Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển nhanh chóng của các chuỗi cung ứng, việc quản lý rủi ro trở thành một yếu tố sống còn đối với các doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam. Theo ước tính, các sự kiện gián đoạn chuỗi cung ứng như thiên tai, khủng hoảng kinh tế, hay sự cố kỹ thuật đã gây thiệt hại hàng triệu đô la cho các doanh nghiệp trên thế giới. Tại Việt Nam, đặc biệt là TP. Hồ Chí Minh và các vùng lân cận, các doanh nghiệp sản xuất công nghiệp và hàng tiêu dùng nhanh đang phải đối mặt với nhiều thách thức liên quan đến rủi ro chuỗi cung ứng. Nghiên cứu này nhằm nhận dạng và đo lường ảnh hưởng của các yếu tố rủi ro lên hiệu quả chuỗi cung ứng trong hai ngành này, với mục tiêu cụ thể là xác định các yếu tố rủi ro tác động tiêu cực và so sánh mức độ ảnh hưởng giữa hai ngành. Thời gian khảo sát từ tháng 5 đến tháng 9 năm 2016, với phạm vi tập trung tại TP. Hồ Chí Minh và các vùng lân cận. Kết quả nghiên cứu không chỉ đóng góp về mặt lý thuyết trong lĩnh vực quản trị chuỗi cung ứng mà còn mang ý nghĩa thực tiễn quan trọng, giúp các nhà quản lý doanh nghiệp xây dựng các chiến lược giảm thiểu rủi ro, nâng cao hiệu quả hoạt động và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị rủi ro chuỗi cung ứng, trong đó tập trung vào năm loại rủi ro chính: rủi ro phía nhu cầu, rủi ro phía nguồn cung, rủi ro quy định pháp lý, rủi ro cơ sở hạ tầng và rủi ro thảm họa. Chuỗi cung ứng được định nghĩa là quá trình tích hợp các hoạt động từ nguyên vật liệu đến sản phẩm cuối cùng và giao đến khách hàng (Beamon, 1999). Rủi ro chuỗi cung ứng được xem là sự dao động tiêu cực từ giá trị kỳ vọng, gây ra hậu quả không mong muốn cho doanh nghiệp (Jüttner, Peck và Christopher, 2003). Mô hình nghiên cứu đề xuất dựa trên các nghiên cứu của Wagner và Bode (2008) và Blos cùng cộng sự (2009), với biến độc lập là các yếu tố rủi ro và biến phụ thuộc là hiệu quả chuỗi cung ứng, được đo lường qua khả năng điền đầy đơn hàng, sự tin cậy trong giao hàng, sự hài lòng khách hàng và tốc độ giao hàng (Rodrigues, Stank, Lynch, 2004). Ngoài ra, nghiên cứu còn xem xét sự khác biệt tác động của các yếu tố rủi ro theo ngành sản xuất công nghiệp và hàng tiêu dùng nhanh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện qua ba giai đoạn: nghiên cứu định tính, nghiên cứu định lượng sơ bộ và nghiên cứu định lượng chính thức. Giai đoạn định tính gồm phỏng vấn sâu 10 chuyên gia trong lĩnh vực quản trị chuỗi cung ứng nhằm điều chỉnh thang đo phù hợp với điều kiện Việt Nam. Giai đoạn định lượng sơ bộ khảo sát 87 mẫu bằng bảng câu hỏi để hiệu chỉnh thang đo. Giai đoạn định lượng chính thức khảo sát 222 mẫu từ các doanh nghiệp sản xuất công nghiệp và hàng tiêu dùng nhanh tại TP. Hồ Chí Minh và vùng lân cận. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện được áp dụng, với đối tượng khảo sát là các nhân sự có kinh nghiệm trên 3 năm hoặc giữ vị trí quản lý trong chuỗi cung ứng. Dữ liệu được thu thập qua bảng câu hỏi trực tiếp và trực tuyến. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 20 và AMOS 20, bao gồm kiểm định độ tin cậy bằng Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM). Ngoài ra, phân tích cấu trúc đa nhóm được sử dụng để kiểm định sự khác biệt tác động của các yếu tố rủi ro theo ngành sản xuất.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của rủi ro nhu cầu: Kết quả SEM cho thấy rủi ro nhu cầu có tác động âm và có ý nghĩa thống kê đến hiệu quả chuỗi cung ứng với hệ số hồi quy chuẩn hóa khoảng -0.45 (p < 0.01). Điều này khẳng định rằng sự biến động và không chắc chắn về nhu cầu khách hàng làm giảm khả năng đáp ứng đơn hàng và sự hài lòng khách hàng.

  2. Ảnh hưởng của rủi ro nguồn cung: Rủi ro nguồn cung cũng tác động tiêu cực đến hiệu quả chuỗi cung ứng với hệ số hồi quy khoảng -0.38 (p < 0.05). Các vấn đề như chất lượng sản phẩm kém, nhà cung cấp bất ngờ ngừng hoạt động ảnh hưởng đến tính liên tục và độ tin cậy của chuỗi cung ứng.

  3. Rủi ro quy định pháp lý, cơ sở hạ tầng và thảm họa: Các yếu tố này không có tác động đáng kể đến hiệu quả chuỗi cung ứng trong mẫu khảo sát (p > 0.05), cho thấy trong bối cảnh Việt Nam và ngành nghề nghiên cứu, các rủi ro này chưa phải là yếu tố quyết định.

  4. Sự khác biệt theo ngành: Phân tích đa nhóm cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về mức độ ảnh hưởng của các yếu tố rủi ro lên hiệu quả chuỗi cung ứng giữa ngành sản xuất công nghiệp và hàng tiêu dùng nhanh (p > 0.05). Điều này cho thấy các doanh nghiệp trong hai ngành này đều chịu tác động tương tự từ các rủi ro nhu cầu và nguồn cung.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân rủi ro nhu cầu có tác động lớn nhất có thể do sự không chắc chắn trong dự báo và biến động thị trường, dẫn đến hiệu ứng bullwhip làm tăng chi phí tồn kho và giảm hiệu quả vận hành. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây như Lee, Padmanabhan và Whang (1997) và Christopher và Lee (2004). Rủi ro nguồn cung cũng là thách thức lớn do sự phụ thuộc vào nhà cung cấp bên ngoài và các vấn đề về chất lượng, tương đồng với kết quả nghiên cứu của Zsidisin và cộng sự (2000). Việc rủi ro quy định pháp lý, cơ sở hạ tầng và thảm họa không ảnh hưởng đáng kể có thể do các doanh nghiệp đã có các biện pháp phòng ngừa hoặc các rủi ro này chưa xảy ra phổ biến trong thời gian khảo sát. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố rủi ro và bảng so sánh hệ số hồi quy giữa hai ngành để minh họa sự tương đồng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý rủi ro nhu cầu: Doanh nghiệp cần áp dụng các công cụ dự báo chính xác hơn và cải thiện phối hợp thông tin trong chuỗi cung ứng nhằm giảm thiểu biến động nhu cầu. Mục tiêu là giảm thiểu sai lệch dự báo xuống dưới 10% trong vòng 12 tháng tới. Bộ phận kế hoạch và bán hàng chịu trách nhiệm triển khai.

  2. Đa dạng hóa nguồn cung: Để giảm thiểu rủi ro nguồn cung, doanh nghiệp nên xây dựng mạng lưới nhà cung cấp đa dạng, tránh phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất. Mục tiêu tăng số lượng nhà cung cấp chiến lược lên ít nhất 3 trong 6 tháng tới. Phòng mua hàng và quản lý nhà cung cấp là chủ thể thực hiện.

  3. Xây dựng kế hoạch ứng phó rủi ro: Mặc dù các rủi ro quy định pháp lý, cơ sở hạ tầng và thảm họa chưa ảnh hưởng lớn, doanh nghiệp cần xây dựng kế hoạch ứng phó kịch bản nhằm đảm bảo tính liên tục hoạt động khi các rủi ro này xảy ra. Thời gian hoàn thành kế hoạch trong 9 tháng. Ban lãnh đạo và phòng quản lý rủi ro phối hợp thực hiện.

  4. Đào tạo nâng cao nhận thức: Tổ chức các khóa đào tạo về quản lý rủi ro chuỗi cung ứng cho nhân viên chủ chốt nhằm nâng cao năng lực nhận diện và xử lý rủi ro. Mục tiêu hoàn thành ít nhất 2 khóa đào tạo trong năm tài chính. Phòng nhân sự và quản lý chuỗi cung ứng phối hợp tổ chức.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý chuỗi cung ứng: Giúp nhận diện các yếu tố rủi ro chính và xây dựng chiến lược quản lý phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động.

  2. Chuyên gia tư vấn quản trị: Cung cấp cơ sở dữ liệu và mô hình phân tích để tư vấn cho doanh nghiệp trong việc giảm thiểu rủi ro chuỗi cung ứng.

  3. Nhà nghiên cứu học thuật: Là tài liệu tham khảo quan trọng về quản lý rủi ro chuỗi cung ứng trong bối cảnh Việt Nam, đặc biệt cho các ngành sản xuất công nghiệp và hàng tiêu dùng nhanh.

  4. Sinh viên ngành quản trị kinh doanh: Hỗ trợ hiểu sâu về các yếu tố rủi ro và phương pháp nghiên cứu định lượng trong lĩnh vực quản trị chuỗi cung ứng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố rủi ro nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả chuỗi cung ứng?
    Rủi ro nhu cầu được xác định là yếu tố có tác động tiêu cực lớn nhất, do sự biến động và không chắc chắn trong dự báo nhu cầu khách hàng.

  2. Có sự khác biệt về tác động rủi ro giữa các ngành không?
    Nghiên cứu cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về mức độ ảnh hưởng của các yếu tố rủi ro giữa ngành sản xuất công nghiệp và hàng tiêu dùng nhanh.

  3. Tại sao rủi ro quy định pháp lý không ảnh hưởng đáng kể?
    Có thể do các doanh nghiệp đã thích nghi tốt với môi trường pháp lý hiện tại hoặc các thay đổi pháp lý chưa xảy ra phổ biến trong thời gian khảo sát.

  4. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để kiểm định mô hình?
    Phân tích cấu trúc tuyến tính (SEM) kết hợp với phân tích nhân tố khám phá (EFA) và phân tích nhân tố khẳng định (CFA) được sử dụng để kiểm định mô hình và các giả thuyết.

  5. Làm thế nào doanh nghiệp có thể giảm thiểu rủi ro nguồn cung?
    Đa dạng hóa nhà cung cấp, xây dựng mối quan hệ hợp tác bền vững và theo dõi chặt chẽ hiệu suất nhà cung cấp là các giải pháp hiệu quả.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định rủi ro nhu cầu và rủi ro nguồn cung là hai yếu tố chính ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả chuỗi cung ứng tại Việt Nam.
  • Rủi ro quy định pháp lý, cơ sở hạ tầng và thảm họa không có tác động đáng kể trong bối cảnh khảo sát.
  • Không có sự khác biệt về mức độ ảnh hưởng của các yếu tố rủi ro giữa ngành sản xuất công nghiệp và hàng tiêu dùng nhanh.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các doanh nghiệp xây dựng chiến lược quản lý rủi ro hiệu quả.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất và mở rộng nghiên cứu sang các ngành và vùng miền khác để tăng tính tổng quát.

Hành động ngay: Các nhà quản lý chuỗi cung ứng nên áp dụng kết quả nghiên cứu để đánh giá và cải thiện hệ thống quản lý rủi ro, nâng cao hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.