Trường đại học
Trường Đại Học Kinh Tế TP. Hồ Chí MinhChuyên ngành
Tài chính – Ngân hàngNgười đăng
Ẩn danhThể loại
luận văn thạc sĩ2019
Phí lưu trữ
30.000 VNĐMục lục chi tiết
Tóm tắt
Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam phát triển mạnh mẽ, số lượng doanh nghiệp gia tăng đáng kể. Tuy nhiên, sự cạnh tranh gay gắt cũng đồng nghĩa với việc một số doanh nghiệp phải đối mặt với tình trạng kiệt quệ tài chính và thậm chí là ngừng hoạt động. Nghiên cứu về kiệt quệ tài chính đã được tiến hành từ lâu trên thế giới. Nhiều mô hình dự báo đã ra đời dựa trên công trình của Beaver, Altman, và Ohlson. Các nghiên cứu tập trung vào sức mạnh của thông tin kế toán và tài chính, sử dụng các phương pháp thống kê đa dạng. Tuy nhiên, một số nhà nghiên cứu cho rằng chỉ thông tin tài chính là chưa đủ. Các nghiên cứu gần đây đã bổ sung các biến liên quan đến quyền sở hữu và quản trị công ty để tăng cường khả năng dự báo.
Kiệt quệ tài chính có thể hiểu là một quá trình trải qua nhiều giai đoạn khó khăn của doanh nghiệp (Altman & Hotchkiss, 2005). Hai trạng thái thường thấy là mất khả năng thanh toán và nộp đơn xin phá sản (Jones & Hensher, 2004). Mất khả năng thanh khoản xảy ra khi thu nhập hoạt động âm và hiện giá dòng tiền nhỏ hơn tổng giá trị các nghĩa vụ tài chính (Keating et al., 2005). Dấu hiệu nhận biết là EBITDA nhỏ hơn chi phí lãi vay hoặc giá trị thị trường sụt giảm liên tiếp.
Các nghiên cứu của Chang, Chen, và Deng đã phát triển mô hình dự báo kiệt quệ tài chính bằng cách tích hợp các biến đại diện cho quyền sở hữu và đặc điểm quản trị công ty. Nghiên cứu về tầm quan trọng của hiệu quả quản trị công ty và tác động của nó đến khả năng xảy ra khủng hoảng tài chính đã được thực hiện ở nhiều quốc gia. Tuy nhiên, các cơ chế quản trị công ty, quy tắc đạo đức, và hệ thống pháp lý khác nhau giữa các quốc gia. Do đó, việc mở rộng phân tích dự báo kiệt quệ tài chính ở các bối cảnh địa lý khác nhau là cần thiết.
Mặc dù các nghiên cứu về dự báo kiệt quệ tài chính đã được thực hiện ở nhiều quốc gia, nhưng tình hình tại Việt Nam có những đặc thù riêng. Các yếu tố như môi trường kinh doanh, chính sách vĩ mô, và biến động thị trường chứng khoán có thể ảnh hưởng đến tình hình tài chính của doanh nghiệp. Bên cạnh đó, cơ cấu sở hữu, cơ chế quản trị, và mức độ minh bạch thông tin cũng đóng vai trò quan trọng. Việc thiếu hụt các nghiên cứu thực nghiệm về mối quan hệ giữa quản trị công ty và kiệt quệ tài chính ở Việt Nam tạo ra khoảng trống cần được lấp đầy.
Biến động kinh tế, lạm phát, lãi suất, và chính sách tiền tệ có thể gây áp lực lên doanh nghiệp, đặc biệt là những doanh nghiệp có đòn bẩy tài chính cao. Sự thay đổi trong chính sách thuế, quy định pháp luật, và các yếu tố khác liên quan đến môi trường kinh doanh cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh lời và thanh toán của doanh nghiệp.
Việc thiếu minh bạch trong báo cáo tài chính và thông tin công bố có thể che giấu tình trạng thực tế của doanh nghiệp, gây khó khăn cho các nhà đầu tư và chủ nợ trong việc đánh giá rủi ro tài chính. Sự thiếu minh bạch cũng tạo điều kiện cho các hành vi sai phạm, làm suy yếu hiệu quả quản trị công ty và tăng khả năng kiệt quệ.
Để đánh giá ảnh hưởng quản trị công ty đến kiệt quệ tài chính, cần xây dựng một mô hình nghiên cứu phù hợp. Mô hình này nên bao gồm các biến độc lập đại diện cho các khía cạnh khác nhau của quản trị công ty, như cơ cấu sở hữu, đặc điểm hội đồng quản trị, và mức độ minh bạch thông tin. Biến phụ thuộc là khả năng xảy ra khủng hoảng tài chính, có thể đo lường bằng các chỉ số tài chính hoặc tình trạng phá sản. Phương pháp hồi quy Logit là một lựa chọn phổ biến để ước lượng mối quan hệ này.
Mô hình hồi quy Logit được sử dụng để ước lượng xác suất xảy ra sự kiện (trong trường hợp này là kiệt quệ tài chính). Mô hình cần bao gồm các biến độc lập phù hợp, như tỷ lệ sở hữu của HĐQT, tỷ lệ thành viên độc lập HĐQT, quy mô HĐQT, và các biến kiểm soát như quy mô doanh nghiệp, đòn bẩy tài chính, và khả năng sinh lời.
Các chỉ số tài chính như tỷ lệ thanh khoản, tỷ lệ nợ, tỷ lệ sinh lời, và dòng tiền có thể được sử dụng để đánh giá khả năng khủng hoảng tài chính của doanh nghiệp. Mô hình Altman Z-score là một công cụ phổ biến để dự báo khả năng phá sản. Các chỉ số này cần được kết hợp với thông tin về quản trị công ty để có cái nhìn toàn diện.
Mô hình logit cần được điều chỉnh để phù hợp với điều kiện cụ thể của doanh nghiệp Việt Nam. Cần xem xét các yếu tố đặc thù như cơ cấu sở hữu, cơ chế quản trị và mức độ minh bạch thông tin. Dữ liệu về các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2007-2017 là phù hợp cho nghiên cứu.
Nghiên cứu thực nghiệm cho thấy rằng quyền sở hữu cổ phần của HĐQT, tỷ lệ thành viên HĐQT độc lập, và quy mô HĐQT ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng xảy ra kiệt quệ tài chính. Điều này cho thấy rằng một HĐQT có quyền lợi gắn bó với doanh nghiệp và có tính độc lập cao hơn có thể đưa ra các quyết định sáng suốt hơn, giảm thiểu rủi ro tài chính. Tuy nhiên, cơ cấu sở hữu cổ phần tập trung và sự kiêm nhiệm của Chủ tịch HĐQT và Tổng giám đốc không ảnh hưởng đáng kể.
Khi HĐQT sở hữu cổ phần lớn, họ có động lực để quản lý doanh nghiệp một cách hiệu quả hơn, từ đó giảm thiểu rủi ro tài chính và tăng khả năng phục hồi. Các quyết định đầu tư, chiến lược kinh doanh, và kiểm soát chi phí sẽ được thực hiện cẩn trọng hơn.
HĐQT độc lập có thể đưa ra những đánh giá khách quan về tình hình hoạt động của doanh nghiệp, không bị ảnh hưởng bởi các mối quan hệ cá nhân hoặc lợi ích nhóm. Điều này giúp đảm bảo rằng các quyết định được đưa ra là vì lợi ích của tất cả các cổ đông.
Quy mô HĐQT quá lớn có thể dẫn đến sự chậm trễ trong việc ra quyết định và giảm hiệu quả hoạt động. Ngược lại, quy mô quá nhỏ có thể thiếu chuyên môn và kinh nghiệm cần thiết. Cần tìm ra quy mô phù hợp để đảm bảo HĐQT có thể quản lý doanh nghiệp một cách hiệu quả.
Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng đối với các nhà quản lý, cổ đông, và nhà đầu tư. Các doanh nghiệp nên chú trọng xây dựng một hệ thống quản trị công ty hiệu quả, với HĐQT có quyền lợi gắn bó với doanh nghiệp, tính độc lập cao, và quy mô phù hợp. Các nhà đầu tư nên xem xét các yếu tố quản trị công ty khi đánh giá rủi ro tài chính của doanh nghiệp. Chính phủ và các cơ quan quản lý nên tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý về quản trị công ty để nâng cao tính minh bạch và hiệu quả của thị trường chứng khoán.
Doanh nghiệp cần xây dựng điều lệ công ty rõ ràng, quy định về quyền và trách nhiệm của các bên liên quan. Cần thiết lập các cơ chế quản trị hiệu quả để đảm bảo rằng các quyết định được đưa ra là minh bạch và công bằng. Chú trọng trách nhiệm giải trình của HĐQT và ban điều hành.
Doanh nghiệp cần công bố thông tin đầy đủ và kịp thời về tình hình hoạt động, báo cáo tài chính, và các sự kiện quan trọng. Điều này giúp các nhà đầu tư có thể đánh giá chính xác rủi ro tài chính và đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt.
Doanh nghiệp cần thiết lập một hệ thống kiểm soát nội bộ mạnh mẽ để ngăn chặn các hành vi sai phạm và đảm bảo rằng các hoạt động được thực hiện đúng quy định. Ban kiểm soát cần hoạt động hiệu quả để giám sát hoạt động của HĐQT và ban điều hành.
Nghiên cứu này đã đóng góp vào việc hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa quản trị công ty và kiệt quệ tài chính ở Việt Nam. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều hướng nghiên cứu tiềm năng trong tương lai. Cần xem xét các yếu tố khác ảnh hưởng đến kiệt quệ tài chính, như tác động của COVID-19, biến động kinh tế, và các yếu tố đặc thù của từng ngành nghề. Cần nghiên cứu sâu hơn về hiệu quả của các cơ chế quản trị khác nhau và tác động của chúng đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Bên cạnh đó, nên tập trung nghiên cứu các biện pháp tái cấu trúc doanh nghiệp và ngăn ngừa phá sản.
Nghiên cứu cần mở rộng phạm vi để bao gồm các yếu tố như tác động của môi trường kinh doanh, sự thay đổi trong chính sách vĩ mô, và các yếu tố đặc thù của từng ngành nghề. Cần xem xét biến động kinh tế và tác động của chúng đến khả năng sinh lời và thanh toán của doanh nghiệp.
Cần nghiên cứu sâu hơn về hiệu quả của các cơ chế quản trị khác nhau, như quyền cổ đông, trách nhiệm giải trình, và hệ thống kiểm soát nội bộ. Cần đánh giá tác động của các cơ chế quản trị này đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Nghiên cứu cần tập trung vào các biện pháp tái cấu trúc doanh nghiệp hiệu quả, như sáp nhập, mua lại, và giải thể. Cần nghiên cứu các giải pháp ngăn ngừa phá sản và phục hồi hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Kinh nghiệm quốc tế trong lĩnh vực này cũng cần được xem xét.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Luận văn ảnh hưởng của quản trị công ty đến khả năng xảy ra kiệt quệ tài chính ở các doanh nghiệp niêm yết trên sàn chứng khoán việt nam
Tài liệu "Ảnh Hưởng Của Quản Trị Công Ty Đến Kiệt Quệ Tài Chính Ở Doanh Nghiệp Niêm Yết Tại Việt Nam" khám phá mối liên hệ giữa quản trị công ty và tình trạng kiệt quệ tài chính của các doanh nghiệp niêm yết tại Việt Nam. Tác giả phân tích các yếu tố quản trị có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tài chính của doanh nghiệp, từ đó đưa ra những khuyến nghị nhằm cải thiện hiệu quả quản lý tài chính. Bài viết không chỉ giúp độc giả hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của quản trị công ty mà còn cung cấp những giải pháp thiết thực để nâng cao khả năng tài chính của doanh nghiệp.
Để mở rộng kiến thức về lĩnh vực này, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu một số giải pháp nhằm nâng cao chất lượng quản trị tài chính doanh nghiệp tại công ty than nam mẫu, nơi cung cấp những phương pháp cụ thể để cải thiện quản trị tài chính. Ngoài ra, tài liệu giải pháp nâng cao năng lực tài chính của các doanh nghiệp niêm yết ngành xây dựng việt nam cũng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách thức nâng cao năng lực tài chính trong bối cảnh cụ thể. Cuối cùng, tài liệu quản lý tài chính tại công ty cổ phần bibica sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về thực tiễn quản lý tài chính trong một doanh nghiệp cụ thể. Những tài liệu này sẽ là cơ hội tuyệt vời để bạn khám phá thêm và mở rộng kiến thức của mình trong lĩnh vực quản trị tài chính.