Tổng quan nghiên cứu

Ngành ngân hàng tại Việt Nam, đặc biệt là tại Thành phố Hồ Chí Minh, đóng vai trò trọng yếu trong nền kinh tế quốc gia với sự phát triển không ngừng và áp lực cạnh tranh ngày càng gia tăng. Theo báo cáo thị trường tuyển dụng năm 2019, ngành ngân hàng có tỷ lệ người tìm việc cao nhất, với hơn 81% nhân viên trong ngành có ý định nhảy việc. Điều này phản ánh sự thiếu gắn kết của nhân viên với công việc và tổ chức, gây ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng. Báo cáo xu hướng nhân sự ngành ngân hàng năm 2023 cũng chỉ ra rằng sức hút của ngành đối với nhân tài đang giảm, với tỷ lệ thất thoát nhân sự từ 3-4% và khoảng 32% nhân viên cân nhắc chuyển sang ngành khác.

Trong bối cảnh đó, sự gắn kết của nhân viên với công việc trở thành yếu tố then chốt giúp giảm thiểu tình trạng nghỉ việc, nâng cao hiệu suất và tạo lợi thế cạnh tranh cho các tổ chức. Nghiên cứu này nhằm mục tiêu phân tích ảnh hưởng của các phong cách lãnh đạo đến sự gắn kết của nhân viên ngành ngân hàng tại Thành phố Hồ Chí Minh, từ đó đề xuất các hàm ý quản trị phù hợp. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các ngân hàng thương mại tại TP. Hồ Chí Minh, với dữ liệu thu thập trong khoảng thời gian từ tháng 11/2021 đến tháng 11/2022.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý ngân hàng lựa chọn và điều chỉnh phong cách lãnh đạo nhằm tăng cường sự gắn kết của nhân viên, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và sự phát triển bền vững của ngành ngân hàng trong bối cảnh chuyển đổi số và cạnh tranh ngày càng khốc liệt.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết nền tảng chính: lý thuyết trao đổi xã hội và mô hình yêu cầu - nguồn lực trong công việc (JDR). Lý thuyết trao đổi xã hội giải thích mối quan hệ giữa lãnh đạo và nhân viên dựa trên nguyên tắc có qua có lại, trong đó sự hỗ trợ từ lãnh đạo tạo động lực cho nhân viên gắn bó lâu dài với tổ chức. Mô hình JDR phân loại các yếu tố công việc thành nhu cầu và nguồn lực, trong đó nguồn lực công việc như sự kiểm soát, hiệu quả và lòng tự trọng đóng vai trò thúc đẩy sự gắn kết của nhân viên.

Nghiên cứu tập trung vào năm phong cách lãnh đạo chính: lãnh đạo chuyển đổi, lãnh đạo giao dịch, lãnh đạo trao quyền, lãnh đạo độc đoán và lãnh đạo gia đình. Các khái niệm về sự gắn kết của nhân viên trong công việc được định nghĩa theo Schaufeli và Bakker (2010) với ba đặc trưng: mãnh liệt, cống hiến và say mê. Lãnh đạo chuyển đổi được xem là phong cách truyền cảm hứng và hỗ trợ phát triển cá nhân; lãnh đạo giao dịch tập trung vào trao đổi khen thưởng và trừng phạt; lãnh đạo trao quyền nhấn mạnh sự tự chủ của nhân viên; lãnh đạo độc đoán thể hiện quyền lực tập trung; lãnh đạo gia đình mang tính chăm sóc và bảo vệ như trong mối quan hệ gia đình.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính bao gồm khảo sát tài liệu trong và ngoài nước, thảo luận nhóm để xây dựng mô hình nghiên cứu và bảng câu hỏi. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát 263 nhân viên và cán bộ quản lý từ các ngân hàng tại TP. Hồ Chí Minh bằng bảng câu hỏi chuẩn hóa. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện nhằm đảm bảo tính khả thi và đại diện trong phạm vi nghiên cứu.

Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm SPSS phiên bản 26.0, thực hiện kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), hồi quy tuyến tính bội để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. Thời gian thu thập dữ liệu kéo dài từ tháng 11/2021 đến tháng 11/2022, đảm bảo tính cập nhật và phù hợp với bối cảnh ngành ngân hàng hiện nay.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của phong cách lãnh đạo chuyển đổi: Phong cách này có tác động tích cực mạnh nhất đến sự gắn kết của nhân viên trong công việc, với hệ số hồi quy beta cao nhất trong mô hình phân tích. Nhân viên cảm nhận được sự hỗ trợ, truyền cảm hứng và phát triển cá nhân, từ đó tăng cường sự cam kết và nhiệt huyết với công việc.

  2. Phong cách lãnh đạo trao quyền: Mặc dù trước đây được xem là thờ ơ, nghiên cứu cho thấy phong cách này cũng có ảnh hưởng tích cực đến sự gắn kết, nhờ việc tạo điều kiện cho nhân viên tự chủ và phát huy sáng kiến. Tỷ lệ đồng thuận với các biểu hiện của phong cách này đạt khoảng 70%, cho thấy sự chấp nhận khá cao trong môi trường ngân hàng.

  3. Phong cách lãnh đạo gia đình: Phong cách này cũng góp phần nâng cao sự gắn kết của nhân viên, thể hiện qua việc lãnh đạo quan tâm, chăm sóc và hỗ trợ nhân viên như trong mối quan hệ gia đình. Tỷ lệ ảnh hưởng được đánh giá ở mức trung bình khá, phản ánh đặc thù văn hóa Việt Nam và ngành ngân hàng.

  4. Phong cách lãnh đạo giao dịch: Có tác động tích cực nhưng mức độ thấp hơn so với các phong cách trên. Việc sử dụng khen thưởng và trừng phạt giúp duy trì động lực ngắn hạn nhưng có thể hạn chế sự hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau trong nhóm.

  5. Phong cách lãnh đạo độc đoán: Không có tác động tích cực rõ ràng đến sự gắn kết của nhân viên trong công việc tại các ngân hàng TP. Hồ Chí Minh, thậm chí có thể gây ra sự căng thẳng và giảm động lực làm việc.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước trước đây, khẳng định vai trò quan trọng của phong cách lãnh đạo chuyển đổi trong việc thúc đẩy sự gắn kết của nhân viên. Việc lãnh đạo trao quyền và phong cách gia đình cũng được đánh giá cao trong bối cảnh văn hóa Việt Nam, nơi sự tự chủ và quan tâm cá nhân được coi trọng. Phong cách giao dịch tuy có hiệu quả trong việc duy trì kỷ luật và hiệu suất, nhưng không đủ để tạo ra sự gắn bó lâu dài.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của từng phong cách lãnh đạo đến sự gắn kết, hoặc bảng hệ số hồi quy chi tiết cho từng biến độc lập. So sánh với các nghiên cứu tại các quốc gia khác, sự khác biệt về văn hóa và đặc thù ngành ngân hàng Việt Nam là yếu tố giải thích cho sự ưu tiên các phong cách lãnh đạo mang tính hỗ trợ và trao quyền.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường áp dụng phong cách lãnh đạo chuyển đổi: Các nhà quản lý ngân hàng cần tập trung phát triển kỹ năng truyền cảm hứng, hỗ trợ cá nhân và xây dựng tầm nhìn chung nhằm nâng cao sự gắn kết của nhân viên. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng, chủ thể: Ban lãnh đạo cấp cao và phòng nhân sự.

  2. Khuyến khích phong cách lãnh đạo trao quyền: Tạo môi trường làm việc linh hoạt, trao quyền tự chủ cho nhân viên trong phạm vi công việc, giúp họ phát huy sáng kiến và trách nhiệm. Thời gian: 3-6 tháng, chủ thể: Quản lý trực tiếp và trưởng phòng.

  3. Phát huy phong cách lãnh đạo gia đình: Xây dựng văn hóa doanh nghiệp quan tâm, chăm sóc nhân viên như người thân, tăng cường các hoạt động hỗ trợ về mặt tinh thần và phúc lợi. Thời gian: liên tục, chủ thể: Phòng nhân sự và lãnh đạo các cấp.

  4. Cân nhắc sử dụng phong cách lãnh đạo giao dịch hợp lý: Áp dụng các chính sách khen thưởng minh bạch, công bằng để duy trì động lực ngắn hạn, đồng thời tránh lạm dụng hình thức trừng phạt gây áp lực tiêu cực. Thời gian: 3-6 tháng, chủ thể: Ban lãnh đạo và phòng nhân sự.

  5. Hạn chế phong cách lãnh đạo độc đoán: Tránh áp dụng phong cách này trong môi trường ngân hàng hiện đại để giảm thiểu căng thẳng và tăng sự hài lòng của nhân viên. Thời gian: ngay lập tức, chủ thể: Ban lãnh đạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý và lãnh đạo ngân hàng: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để lựa chọn và điều chỉnh phong cách lãnh đạo phù hợp nhằm tăng cường sự gắn kết và hiệu quả làm việc của nhân viên.

  2. Phòng nhân sự và đào tạo: Tham khảo để xây dựng các chương trình đào tạo lãnh đạo, phát triển kỹ năng quản lý và tạo môi trường làm việc tích cực.

  3. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành quản trị kinh doanh: Tài liệu tham khảo quý giá về mối quan hệ giữa phong cách lãnh đạo và sự gắn kết nhân viên trong bối cảnh ngành ngân hàng Việt Nam.

  4. Chuyên gia tư vấn quản trị và phát triển tổ chức: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và mô hình nghiên cứu để tư vấn các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý nguồn nhân lực trong ngành dịch vụ tài chính.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phong cách lãnh đạo nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự gắn kết của nhân viên ngành ngân hàng?
    Phong cách lãnh đạo chuyển đổi được xác định là có ảnh hưởng tích cực mạnh nhất, nhờ khả năng truyền cảm hứng và hỗ trợ phát triển cá nhân.

  2. Tại sao phong cách lãnh đạo trao quyền lại có tác động tích cực?
    Bởi phong cách này tạo điều kiện cho nhân viên tự chủ, phát huy sáng kiến và cảm thấy được tôn trọng, từ đó tăng sự gắn kết với công việc.

  3. Phong cách lãnh đạo độc đoán có phù hợp với ngành ngân hàng Việt Nam không?
    Nghiên cứu cho thấy phong cách này không mang lại hiệu quả tích cực, thậm chí có thể gây căng thẳng và giảm động lực làm việc.

  4. Làm thế nào để các nhà lãnh đạo ngân hàng áp dụng phong cách lãnh đạo chuyển đổi hiệu quả?
    Cần xây dựng tầm nhìn rõ ràng, truyền cảm hứng, hỗ trợ phát triển cá nhân và thường xuyên phản hồi tích cực cho nhân viên.

  5. Nghiên cứu có áp dụng được cho các ngành khác ngoài ngân hàng không?
    Mặc dù tập trung vào ngành ngân hàng, các kết quả và mô hình nghiên cứu có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp cho các ngành dịch vụ và tổ chức khác.

Kết luận

  • Nghiên cứu khẳng định phong cách lãnh đạo chuyển đổi, trao quyền và gia đình có ảnh hưởng tích cực đến sự gắn kết của nhân viên ngành ngân hàng tại TP. Hồ Chí Minh.
  • Phong cách lãnh đạo giao dịch có tác động tích cực nhưng hạn chế về lâu dài, trong khi phong cách độc đoán không phù hợp với môi trường hiện đại.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý lựa chọn và điều chỉnh phong cách lãnh đạo nhằm nâng cao sự gắn kết và hiệu quả làm việc.
  • Đề xuất các giải pháp quản trị cụ thể nhằm tăng cường sự gắn kết của nhân viên trong ngành ngân hàng trong vòng 6-12 tháng tới.
  • Khuyến khích các nghiên cứu tiếp theo mở rộng phạm vi và đối tượng để hoàn thiện hơn về mối quan hệ giữa phong cách lãnh đạo và sự gắn kết nhân viên trong các lĩnh vực khác.

Hành động tiếp theo là các nhà lãnh đạo ngân hàng cần áp dụng các khuyến nghị từ nghiên cứu để xây dựng môi trường làm việc tích cực, nâng cao sự gắn bó và phát triển bền vững của tổ chức.