Tổng quan nghiên cứu
Đại dịch Covid-19 bùng phát từ cuối năm 2019 đã gây ra những tác động sâu rộng đến nền kinh tế toàn cầu, trong đó có Việt Nam. Tốc độ tăng trưởng GDP quý I năm 2020 của Việt Nam chỉ đạt 3,82%, mức thấp nhất trong thập kỷ qua, ảnh hưởng nghiêm trọng đến nhiều ngành kinh tế trọng điểm như du lịch, hàng không, bán lẻ và chế tạo xuất khẩu. Hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM) cũng chịu tác động nặng nề, đặc biệt là hoạt động tín dụng – một trong những nghiệp vụ cốt lõi của ngân hàng. Agribank, với vai trò là ngân hàng lớn nhất Việt Nam về thị phần huy động vốn và có mạng lưới chi nhánh rộng khắp, được lựa chọn làm đối tượng nghiên cứu nhằm phân tích cụ thể ảnh hưởng của đại dịch đến hoạt động tín dụng trong giai đoạn 2017-2022.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá sự thay đổi trong hoạt động tín dụng của Agribank trước, trong và sau đại dịch Covid-19, đồng thời phân tích các chính sách tín dụng và biện pháp ứng phó của ngân hàng trong bối cảnh khủng hoảng. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu tài chính và hoạt động tín dụng của Agribank từ năm 2017 đến năm 2022, chia thành ba giai đoạn: trước dịch (2017-2019), trong dịch (2020-2021) và hậu dịch (2022). Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cái nhìn toàn diện về tác động của đại dịch đến hệ thống tín dụng, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả và khả năng chống chịu của ngân hàng trong các tình huống khủng hoảng tương lai.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình về hoạt động tín dụng ngân hàng, bao gồm:
Khái niệm tín dụng: Hoạt động cấp tín dụng là thỏa thuận giữa ngân hàng và khách hàng về việc sử dụng vốn có hoàn trả kèm lãi suất, bao gồm các nghiệp vụ cho vay, chiết khấu, cho thuê tài chính, bảo lãnh ngân hàng, theo quy định tại Luật các tổ chức tín dụng.
Vai trò của tín dụng: Tín dụng giúp luân chuyển vốn trong nền kinh tế, là công cụ điều tiết kinh tế xã hội của Nhà nước, đáp ứng nhu cầu vốn cho khách hàng, đồng thời là nghiệp vụ mang lại lợi nhuận chủ yếu cho ngân hàng.
Phân loại tín dụng: Dựa trên mục đích vay vốn (nông nghiệp, công nghiệp, tiêu dùng...), thời hạn vay (ngắn, trung, dài hạn), bảo đảm tín dụng (có hoặc không có bảo đảm), và chủ thể vay vốn (cá nhân, pháp nhân).
Nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động tín dụng: Bao gồm tính hợp lý của nguồn vốn vay, chính sách tín dụng, năng lực và uy tín ngân hàng, quy trình tín dụng và công nghệ ngân hàng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp thống kê mô tả, so sánh và phân tích định lượng dựa trên số liệu tài chính của Agribank và hệ thống NHTM Việt Nam trong giai đoạn 2017-2022. Cỡ mẫu bao gồm toàn bộ báo cáo tài chính hợp nhất của Agribank trong 6 năm, với các chỉ tiêu như dư nợ cho vay, tỷ lệ nợ xấu, tốc độ tăng trưởng tín dụng, tỷ lệ thu lãi và số lượng khách hàng. Phương pháp chọn mẫu là toàn bộ dữ liệu có sẵn, đảm bảo tính đại diện và khách quan.
Phân tích dữ liệu được thực hiện qua các bước: thu thập số liệu từ báo cáo tài chính, xử lý và so sánh các chỉ số trước, trong và sau đại dịch, từ đó đánh giá mức độ ảnh hưởng của Covid-19 đến hoạt động tín dụng. Timeline nghiên cứu được chia thành ba giai đoạn chính: trước dịch (2017-2019), trong dịch (2020-2021) và hậu dịch (2022), nhằm phản ánh sự biến động và phục hồi của hoạt động tín dụng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng tín dụng giảm sút trong đại dịch: Tốc độ tăng trưởng dư nợ tín dụng của Agribank giảm từ mức khoảng 11,9% năm 2019 xuống còn khoảng 1,3% trong quý I năm 2020, phản ánh sự ảnh hưởng trực tiếp của Covid-19 đến nhu cầu vay vốn và khả năng trả nợ của khách hàng.
Tỷ lệ thu lãi duy trì ổn định nhưng có xu hướng giảm nhẹ: Tỷ lệ thu lãi của Agribank trong giai đoạn 2017-2019 đạt khoảng 75-80%, năm 2019 là 81,5%. Trong đại dịch, tỷ lệ này giảm nhẹ do khó khăn trong thu hồi nợ và cơ cấu lại nợ cho khách hàng bị ảnh hưởng.
Tỷ lệ nợ xấu không tăng đột biến nhưng tiềm ẩn rủi ro cao: Mặc dù tỷ lệ nợ xấu nội bảng của Agribank duy trì dưới 2% trong giai đoạn 2017-2019 và không tăng mạnh trong đại dịch, nhưng nợ nhóm 2 (nợ có khả năng mất vốn) vẫn duy trì ở mức cao, tiềm ẩn nguy cơ rủi ro tín dụng trong tương lai.
Số lượng khách hàng và dư nợ cho vay nông nghiệp, nông thôn giảm nhẹ: Dư nợ cho vay nông nghiệp, nông thôn chiếm khoảng 70% tổng dư nợ, tuy nhiên trong đại dịch có sự sụt giảm nhẹ do ảnh hưởng của các biện pháp giãn cách xã hội và khó khăn trong sản xuất kinh doanh.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của sự giảm sút tăng trưởng tín dụng là do các biện pháp phòng chống dịch như giãn cách xã hội, phong tỏa, làm gián đoạn hoạt động sản xuất kinh doanh và giảm thu nhập của khách hàng. Điều này làm giảm nhu cầu vay vốn mới và tăng rủi ro không trả nợ đúng hạn. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này phù hợp với xu hướng chung của hệ thống ngân hàng trong đại dịch.
Tỷ lệ nợ xấu không tăng đột biến nhờ các chính sách hỗ trợ của NHNN như cơ cấu lại nợ, giữ nguyên nhóm nợ, miễn giảm lãi suất cho khách hàng bị ảnh hưởng. Tuy nhiên, nợ nhóm 2 vẫn cao cho thấy cần có biện pháp quản lý rủi ro chặt chẽ hơn trong giai đoạn phục hồi.
Việc duy trì tỷ lệ thu lãi ổn định phản ánh nỗ lực của Agribank trong việc kiểm soát chất lượng tín dụng và hỗ trợ khách hàng. Số lượng khách hàng giảm nhẹ trong lĩnh vực nông nghiệp, nông thôn cho thấy tác động tiêu cực của đại dịch đến khu vực này, đồng thời nhấn mạnh vai trò quan trọng của Agribank trong việc hỗ trợ phát triển nông nghiệp bền vững.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng dư nợ tín dụng, tỷ lệ nợ xấu theo năm và phân bố dư nợ theo ngành để minh họa rõ ràng sự biến động trong giai đoạn nghiên cứu.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường quản lý rủi ro tín dụng: Áp dụng các công cụ đánh giá tín dụng hiện đại, nâng cao năng lực thẩm định và giám sát khoản vay nhằm giảm thiểu rủi ro nợ xấu, đặc biệt là nợ nhóm 2. Thời gian thực hiện: ngay trong năm 2024. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý rủi ro và Ban Thẩm định tín dụng Agribank.
Mở rộng các gói tín dụng ưu đãi cho khách hàng nông nghiệp, nông thôn: Thiết kế các sản phẩm tín dụng linh hoạt, lãi suất ưu đãi, hỗ trợ vốn lưu động và đầu tư phát triển sản xuất, giúp khách hàng phục hồi sản xuất sau đại dịch. Thời gian: 2024-2025. Chủ thể: Ban Khách hàng doanh nghiệp và cá nhân.
Đẩy mạnh chuyển đổi số và ứng dụng công nghệ trong hoạt động tín dụng: Triển khai hệ thống ngân hàng số, tự động hóa quy trình thẩm định và phê duyệt tín dụng, nâng cao trải nghiệm khách hàng và giảm chi phí vận hành. Thời gian: 2024-2026. Chủ thể: Ban Công nghệ thông tin và Ban Chính sách tín dụng.
Tăng cường phối hợp với các cơ quan quản lý và chính sách Nhà nước: Chủ động tham gia xây dựng chính sách tín dụng hỗ trợ phục hồi kinh tế, đồng thời thực hiện nghiêm túc các chỉ đạo của NHNN về kiểm soát tín dụng vào các lĩnh vực rủi ro cao. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Hội đồng thành viên và Ban Điều hành Agribank.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý ngân hàng và cán bộ tín dụng: Nghiên cứu cung cấp cái nhìn sâu sắc về tác động của đại dịch đến hoạt động tín dụng, giúp họ xây dựng chiến lược quản lý rủi ro và phát triển sản phẩm phù hợp.
Cơ quan quản lý nhà nước và NHNN: Thông tin chi tiết về chính sách tín dụng và hiệu quả ứng phó của Agribank hỗ trợ việc điều chỉnh chính sách tiền tệ và tín dụng trong các tình huống khủng hoảng.
Các nhà nghiên cứu và học viên ngành Tài chính – Ngân hàng: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về nghiên cứu tác động của đại dịch đến hệ thống ngân hàng, phương pháp phân tích và đề xuất giải pháp thực tiễn.
Doanh nghiệp và khách hàng vay vốn: Hiểu rõ hơn về chính sách tín dụng, các gói hỗ trợ và xu hướng phát triển của ngân hàng, từ đó có kế hoạch tài chính và vay vốn hiệu quả.
Câu hỏi thường gặp
Covid-19 ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động tín dụng của Agribank?
Covid-19 làm giảm nhu cầu vay vốn do giãn cách xã hội và khó khăn sản xuất, dẫn đến tốc độ tăng trưởng tín dụng giảm từ gần 12% năm 2019 xuống còn khoảng 1,3% quý I/2020. Đồng thời, rủi ro nợ xấu tăng do khách hàng gặp khó khăn trong trả nợ.Agribank đã áp dụng những chính sách gì để hỗ trợ khách hàng trong đại dịch?
Ngân hàng thực hiện cơ cấu lại nợ, giữ nguyên nhóm nợ, miễn giảm lãi suất, giảm chi phí dịch vụ và triển khai các gói tín dụng ưu đãi với lãi suất thấp nhằm hỗ trợ khách hàng vượt qua khó khăn.Tỷ lệ nợ xấu của Agribank trong đại dịch có tăng không?
Tỷ lệ nợ xấu nội bảng duy trì dưới 2% và không tăng đột biến nhờ các chính sách hỗ trợ và quản lý rủi ro chặt chẽ, tuy nhiên nợ nhóm 2 vẫn ở mức cao, cảnh báo rủi ro tiềm ẩn.Hoạt động tín dụng nông nghiệp, nông thôn bị ảnh hưởng ra sao?
Dư nợ cho vay nông nghiệp, nông thôn chiếm khoảng 70% tổng dư nợ, có sự giảm nhẹ do ảnh hưởng của dịch bệnh và các yếu tố thiên tai, nhưng Agribank vẫn giữ vai trò chủ lực trong lĩnh vực này.Những giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả tín dụng sau đại dịch?
Tăng cường quản lý rủi ro, mở rộng tín dụng ưu đãi cho nông nghiệp, đẩy mạnh chuyển đổi số và phối hợp chặt chẽ với cơ quan quản lý là các giải pháp trọng tâm nhằm nâng cao hiệu quả và khả năng chống chịu của Agribank.
Kết luận
- Đại dịch Covid-19 đã tác động tiêu cực đến hoạt động tín dụng của Agribank, thể hiện qua sự giảm tốc độ tăng trưởng tín dụng và áp lực gia tăng rủi ro nợ xấu.
- Các chính sách hỗ trợ của NHNN và Agribank như cơ cấu nợ, giảm lãi suất đã giúp duy trì ổn định tỷ lệ nợ xấu và hỗ trợ khách hàng vượt qua khó khăn.
- Dư nợ cho vay nông nghiệp, nông thôn vẫn chiếm tỷ trọng lớn, khẳng định vai trò quan trọng của Agribank trong phát triển kinh tế vùng nông thôn.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp nâng cao quản lý rủi ro, phát triển sản phẩm tín dụng ưu đãi, ứng dụng công nghệ và phối hợp chính sách nhằm tăng cường khả năng phục hồi và phát triển bền vững.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong giai đoạn 2024-2026 và tiếp tục theo dõi, đánh giá tác động của các biến động kinh tế để điều chỉnh chính sách phù hợp.
Luận văn kêu gọi các nhà quản lý, chuyên gia và các bên liên quan cùng hợp tác để xây dựng hệ thống tín dụng ngân hàng vững mạnh, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế xã hội bền vững trong bối cảnh hậu đại dịch.