I. Luận văn so sánh câu bị động Anh Việt của Nguyễn Thị Dương
Luận văn tốt nghiệp “A comparative and contrastive study on passive voice in English and in Vietnamese” của tác giả Nguyễn Thị Dương, sinh viên trường Đại học Quảng Nam, là một đề tài nghiên cứu khoa học chuyên sâu, thực hiện dưới sự hướng dẫn của ThS. Đoàn Phan Anh Trúc. Công trình này tập trung vào việc phân tích đối chiếu ngôn ngữ để làm rõ những điểm tương đồng và khác biệt của câu bị động trong tiếng Anh và câu bị động trong tiếng Việt trên hai phương diện chính: cú pháp và ngữ nghĩa. Nghiên cứu chỉ ra rằng, việc nắm vững cấu trúc bị động không chỉ đơn giản là học thuộc công thức “to be + P.P” trong tiếng Anh hay nhận diện từ “bị”, “được” trong tiếng Việt. Thực tế phức tạp hơn nhiều, gây ra không ít khó khăn cho người học, đặc biệt trong kỹ năng dịch thuật. Luận văn này không chỉ là một tài liệu tham khảo giá trị cho sinh viên ngành luận văn ngôn ngữ Anh mà còn cung cấp những gợi ý thiết thực cho việc giảng dạy và học tập, giúp người học sử dụng câu bị động một cách chính xác và tự nhiên hơn trong cả hai ngôn ngữ.
1.1. Tổng quan về đề tài nghiên cứu khoa học tại ĐH Quảng Nam
Công trình của Nguyễn Thị Dương xuất phát từ thực trạng người học tiếng Anh tại Việt Nam, cụ thể là sinh viên Đại học Quảng Nam, thường xuyên mắc lỗi khi sử dụng và chuyển đổi câu chủ động sang bị động. Luận văn đặt vấn đề rằng sự khác biệt cơ bản giữa hai hệ thống ngôn ngữ Anh (ngôn ngữ chủ-vị nổi bật) và Việt (ngôn ngữ chủ-đề nổi bật) là nguồn gốc của nhiều nhầm lẫn. Tác giả chỉ ra rằng, nhiều người cho rằng câu có “bị” hoặc “được” mặc nhiên là câu bị động, nhưng thực tế không phải lúc nào cũng vậy. Ngược lại, nhiều câu không có hai từ này vẫn mang ý nghĩa bị động. Đây là một trong những khóa luận tốt nghiệp tiêu biểu, đi sâu vào một vấn đề ngữ pháp tiếng Anh và ngữ pháp tiếng Việt cụ thể, làm nổi bật sự cần thiết của việc nghiên cứu đối chiếu để nâng cao hiệu quả học ngoại ngữ.
1.2. Mục tiêu và phạm vi của việc phân tích đối chiếu ngôn ngữ
Mục tiêu chính của luận văn là xác định, phân tích và so sánh các đặc điểm cú pháp và ngữ nghĩa của câu bị động trong hai ngôn ngữ. Từ đó, nghiên cứu tìm ra những điểm tương đồng và khác biệt cốt lõi. Phạm vi của đề tài nghiên cứu khoa học này tập trung chủ yếu vào các cấu trúc câu điển hình, được thu thập từ các tác phẩm văn học Anh và Việt. Tiếng Anh được xem là ngôn ngữ nguồn và tiếng Việt là ngôn ngữ đích để thực hiện việc phân tích đối chiếu ngôn ngữ (contrastive analysis). Bốn câu hỏi nghiên cứu chính được đặt ra, xoay quanh các điểm tương đồng và khác biệt về cú pháp và ngữ nghĩa, làm kim chỉ nam cho toàn bộ quá trình phân tích trong luận văn ngôn ngữ Anh này.
II. Thách thức lớn khi dùng câu bị động trong tiếng Anh và Việt
Việc sử dụng câu bị động trong tiếng Anh và câu bị động trong tiếng Việt tồn tại nhiều thách thức không chỉ với người học mà còn cả trong lĩnh vực dịch thuật. Một trong những khó khăn lớn nhất là sự khác biệt về bản chất ngữ pháp. Tiếng Anh có hệ thống động từ biến đổi hình thái rõ ràng (ví dụ: be + past participle), giúp nhận diện câu bị động dễ dàng. Trong khi đó, tiếng Việt, một ngôn ngữ đơn lập, lại dựa vào các hư từ như “bị”, “được” và ngữ cảnh để thể hiện ý nghĩa bị động. Sự không tương thích này dẫn đến nhiều lỗi sai phổ biến. Ví dụ, người học có xu hướng dịch máy móc, hễ thấy “bị/được” là dùng passive voice in English, hoặc ngược lại. Luận văn của Nguyễn Thị Dương đã chỉ ra nhiều trường hợp câu chủ động tiếng Anh khi dịch sang tiếng Việt lại trở thành câu bị động để tự nhiên hơn, và ngược lại. Điều này cho thấy việc nắm vững sắc thái nghĩa của 'bị' và 'được' cũng như các cấu trúc tương đương là cực kỳ quan trọng.
2.1. Lỗi sai khi chuyển đổi câu chủ động sang bị động Anh Việt
Một trong những lỗi sai kinh điển là việc áp dụng quy tắc một cách cứng nhắc. Tác giả Nguyễn Thị Dương trích dẫn ví dụ: How did you lose your arm? được dịch sang tiếng Việt thành Làm sao người bị cụt tay?. Ở đây, câu chủ động trong tiếng Anh đã được chuyển thành một cấu trúc mang nghĩa bị động trong tiếng Việt. Nếu dịch ngược lại một cách máy móc, câu tiếng Việt sẽ trở thành How was your arm lost by you?, một cấu trúc sai và thiếu tự nhiên. Tương tự, một câu tiếng Việt như Tôi vẫn được đem đi chọi nhau như thế lại được dịch sang tiếng Anh thành My master took me to a fight as usual, chuyển từ bị động sang chủ động. Những ví dụ này trong khóa luận tốt nghiệp Đại học Quảng Nam nhấn mạnh rằng việc chuyển đổi câu chủ động sang bị động đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về ngữ cảnh và văn phong của cả hai ngôn ngữ.
2.2. Sự mơ hồ của Vietnamese passive voice so với tiếng Anh
Khái niệm Vietnamese passive voice (câu bị động tiếng Việt) vẫn là một vấn đề gây tranh cãi trong giới ngôn ngữ học. Một số học giả như Cao Xuân Hạo cho rằng tiếng Việt không có phạm trù bị động thực sự. Trong khi đó, các nhà nghiên cứu khác lại thừa nhận sự tồn tại của các cấu trúc mang nghĩa bị động. Sự mơ hồ này tạo ra thách thức lớn. Ví dụ, câu Mỗi tấm nó bán được năm trăm Mỹ kim chứa từ “được” nhưng lại là câu chủ động. Ngược lại, câu Cái răng cạo trắng hơn không có “bị/được” nhưng lại mang ý nghĩa bị động. Sự thiếu vắng một dấu hiệu hình thái rõ ràng như trong ngữ pháp tiếng Anh khiến người học phải dựa nhiều vào ngữ nghĩa của động từ và chủ thể để xác định đúng bản chất câu, một kỹ năng đòi hỏi sự tinh tế và kinh nghiệm.
III. Phương pháp so sánh cấu trúc câu bị động Anh Việt chi tiết
Để thực hiện việc so sánh câu bị động Anh Việt, luận văn áp dụng phương pháp phân tích đối chiếu ngôn ngữ trên phương diện cú pháp một cách hệ thống. Nghiên cứu tập trung vào việc mổ xẻ cấu trúc câu bị động trong từng ngôn ngữ trước khi đặt chúng lên bàn cân so sánh. Đối với tiếng Anh, các cấu trúc được phân loại dựa trên sự hiện diện của be + P.P, bao gồm các dạng bị động theo thì, bị động với động từ khuyết thiếu, và các dạng đặc biệt như get/have + O + P.P. Đối với tiếng Việt, cấu trúc được chia thành hai nhóm chính: nhóm có chứa “bị/được” và nhóm không có “bị/được” nhưng vẫn mang nghĩa bị động (ví dụ câu có chịu/mắc/phải). Qua việc đối chiếu các cấu trúc này, luận văn của Nguyễn Thị Dương đã làm sáng tỏ những điểm tương đồng về cơ chế dịch chuyển chủ thể-tân ngữ và những khác biệt căn bản về thành phần bắt buộc trong câu.
3.1. Điểm tương đồng về cú pháp và vai trò tác tử trong câu
Điểm tương đồng cú pháp cơ bản nhất giữa câu bị động trong tiếng Anh và tiếng Việt là quá trình bị động hóa (passivization). Trong cả hai ngôn ngữ, tân ngữ của câu chủ động sẽ được chuyển lên làm chủ ngữ của câu bị động tương ứng. Ngược lại, chủ ngữ của câu chủ động (người thực hiện hành động) sẽ trở thành tác tử trong câu bị động và là một thành phần không bắt buộc. Trong tiếng Anh, tác tử này thường được giới thiệu bằng giới từ by (ví dụ: killed by Romeo). Trong tiếng Việt, tác tử có thể được thể hiện qua cấu trúc bị/được + tác tử + động từ hoặc bởi/do + tác tử. Theo luận văn ngôn ngữ Anh này, việc lược bỏ tác tử khi không cần thiết hoặc không rõ là một đặc điểm chung, giúp cả hai ngôn ngữ tập trung vào hành động hoặc đối tượng chịu tác động của hành động.
3.2. Khác biệt về thành phần bắt buộc và trật tự từ
Sự khác biệt lớn nhất về cú pháp nằm ở thành phần bắt buộc. Passive voice in English luôn yêu cầu phải có dạng quá khứ phân từ (Past Participle - P.P), đây là dấu hiệu nhận biết không thể thiếu. Ngược lại, câu bị động trong tiếng Việt không có hình thái động từ tương ứng; thay vào đó, nó dựa vào sự kết hợp của các yếu tố như hư từ (“bị”, “được”), động từ ngoại động và ngữ cảnh. Một khác biệt quan trọng khác là những thành phần có thể theo sau trợ động từ. Trong tiếng Anh, sau be/get/have hầu như chỉ có thể là P.P. Tuy nhiên, trong tiếng Việt, sau “bị/được” có thể là một động từ, một danh từ (bị tù), hoặc thậm chí là một kết cấu chủ-vị (bị người ta giải huyện). Đây là điểm khác biệt tinh tế được khóa luận tốt nghiệp này phân tích rất kỹ lưỡng.
IV. Bí quyết nhận diện sắc thái nghĩa của bị và được chính xác
Phân tích ngữ nghĩa là một phần cốt lõi trong đề tài nghiên cứu khoa học của Nguyễn Thị Dương, đặc biệt là việc làm rõ sắc thái nghĩa của 'bị' và 'được'. Không giống như câu bị động trong tiếng Anh vốn mang tính trung lập về mặt ngữ nghĩa, câu bị động trong tiếng Việt thường mang thái độ, cảm xúc của người nói. Việc sử dụng “bị” hay “được” không chỉ phụ thuộc vào cấu trúc ngữ pháp mà còn phụ thuộc vào việc hành động đó mang lại kết quả tốt hay xấu cho chủ thể. “Được” thường gắn với ý nghĩa tích cực, may mắn, có lợi (ví dụ: được khen). Ngược lại, “bị” thường đi với ý nghĩa tiêu cực, không may, bất lợi (ví dụ: bị phạt). Sự phân biệt này là một đặc trưng quan trọng của ngữ pháp tiếng Việt. Tuy nhiên, luận văn cũng chỉ ra các trường hợp ngoại lệ, khi “bị” và “được” được dùng với sắc thái trung tính hoặc thậm chí ngược lại, phụ thuộc vào ngữ cảnh giao tiếp cụ thể.
4.1. So sánh ý nghĩa bị động trong passive voice in English
Về mặt ngữ nghĩa, passive voice in English có mục đích chính là thay đổi tiêu điểm của câu. Thay vì tập trung vào người thực hiện hành động, câu bị động tiếng Anh hướng sự chú ý vào đối tượng chịu tác động hoặc bản thân hành động. Cấu trúc be + P.P không tự nó biểu thị ý nghĩa tốt hay xấu. Chẳng hạn, cả hai câu He was promoted (Anh ấy được thăng chức) và He was fired (Anh ấy bị sa thải) đều dùng chung một cấu trúc bị động. Sắc thái tích cực hay tiêu cực hoàn toàn phụ thuộc vào nghĩa từ vựng của động từ (promoted vs. fired). Đây là điểm khác biệt căn bản so với Vietnamese passive voice, nơi mà chính các hư từ “bị/được” đã mang sẵn một phần sắc thái ý nghĩa.
4.2. Vai trò ngữ nghĩa của bị và được trong tiếng Việt
Trong câu bị động tiếng Việt, “bị” và “được” không chỉ là dấu hiệu ngữ pháp mà còn là những từ mang nội dung ngữ nghĩa quan trọng. “Được” thể hiện sự thụ hưởng một kết quả tích cực, như trong câu Hắn được một người đàn bà cho. Ngược lại, “bị” thể hiện việc phải gánh chịu một kết quả tiêu cực, như trong Hàng xóm phải một bữa điếc tai (tương đương với bị điếc tai). Phân tích của Nguyễn Thị Dương trong luận văn thạc sĩ cấp cử nhân này cũng đề cập đến các từ khác như chịu, mắc, phải cũng mang sắc thái tiêu cực tương tự “bị”. Sự lựa chọn giữa các từ này giúp người nói biểu đạt thái độ của mình một cách tinh tế, một đặc điểm không có trong cấu trúc bị động của tiếng Anh.
V. Top 4 ứng dụng thực tiễn từ luận văn so sánh câu bị động
Từ những phân tích đối chiếu ngôn ngữ sâu sắc, khóa luận tốt nghiệp Đại học Quảng Nam của Nguyễn Thị Dương mang lại nhiều ứng dụng thực tiễn giá trị. Các kết quả nghiên cứu không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà còn đưa ra những khuyến nghị cụ thể cho việc dạy, học và dịch thuật liên quan đến câu bị động trong tiếng Anh và tiếng Việt. Việc hiểu rõ rằng không có sự tương ứng 1-1 giữa các cấu trúc bị động của hai ngôn ngữ là chìa khóa để tránh những lỗi dịch máy móc và thiếu tự nhiên. Người học cần nhận thức được rằng việc lựa chọn dạng câu (chủ động hay bị động) khi dịch phụ thuộc rất nhiều vào văn phong, ngữ cảnh và mục đích nhấn mạnh của câu. Những kiến thức này đặc biệt hữu ích cho sinh viên chuyên ngành ngôn ngữ Anh, biên phiên dịch và giáo viên ngoại ngữ trong việc nâng cao chất lượng chuyên môn.
5.1. Kinh nghiệm dịch thuật Anh Việt và Việt Anh chính xác
Một ứng dụng quan trọng là trong lĩnh vực dịch thuật. Luận văn khuyến nghị rằng người dịch không nên giữ nguyên dạng câu bị động khi chuyển ngữ một cách cứng nhắc. Ví dụ, nhiều câu bị động trong tiếng Anh khi dịch sang tiếng Việt nên được chuyển thành câu chủ động để câu văn mạch lạc, tự nhiên hơn. Ví dụ, The king did not know the trap which was set for him có thể dịch là Nhà vua không biết cái bẫy người ta đặt cho mình (chủ động) thay vì ...cái bẫy được đặt cho mình. Ngược lại, khi dịch từ Việt sang Anh, nhiều câu chủ động hoặc câu có cấu trúc trung tính của tiếng Việt (Vải hôm nay bán mấy?) cần được chuyển thành passive voice in English (How much is the fabric sold for today?) để đảm bảo tính chính xác và tự nhiên theo ngữ pháp tiếng Anh.
5.2. Gợi ý phương pháp dạy và học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả
Đối với việc giảng dạy, nghiên cứu đề xuất giáo viên cần nhấn mạnh sự khác biệt về bản chất ngữ nghĩa và cú pháp giữa hai hệ thống câu bị động. Thay vì chỉ dạy công thức, giáo viên nên cung cấp nhiều ví dụ đối chiếu, phân tích các trường hợp dịch thuật cụ thể để học viên thấy rõ sự linh hoạt trong việc sử dụng. Đối với người học, việc làm quen và phân tích các ví dụ thực tế từ văn học, báo chí sẽ hiệu quả hơn là chỉ làm các bài tập ngữ pháp đơn thuần. Việc ý thức được sắc thái nghĩa của 'bị' và 'được' sẽ giúp người học không chỉ dùng đúng cấu trúc câu bị động mà còn biểu đạt được thái độ và cảm xúc một cách tinh tế khi giao tiếp.