I. Vai trò của việc phát huy tính tích cực cho trẻ 5 6 tuổi
Việc phát huy tính tích cực, sáng tạo cho trẻ 5-6 tuổi là một nhiệm vụ trọng tâm của giáo dục mầm non. Giai đoạn này được xem là "thời kỳ vàng" cho sự phát triển nhân cách, tư duy và khả năng nhận thức. Theo luận văn của Nguyễn Thị Kiều Trang, việc kích thích sự chủ động và sáng tạo không chỉ giúp trẻ tiếp thu kiến thức một cách tự nhiên mà còn hình thành nền tảng vững chắc cho các cấp học sau này. Hoạt động làm quen với tác phẩm văn học đóng vai trò là một công cụ sư phạm hiệu quả để thực hiện mục tiêu này. Thông qua những câu chuyện, bài thơ, trẻ được tiếp cận với một thế giới ngôn ngữ phong phú, những hình tượng nghệ thuật đa dạng và những bài học đạo đức sâu sắc. Điều này không chỉ làm giàu vốn từ, phát triển ngôn ngữ mạch lạc mà còn nuôi dưỡng tâm hồn, cảm xúc và trí tưởng tượng. Luận văn nhấn mạnh, khi trẻ được chủ động tham gia vào các hoạt động như kể lại chuyện, đóng kịch, hay sáng tạo một kết thúc mới cho câu chuyện, tiềm năng tư duy của trẻ sẽ được khai mở tối đa. Trẻ học cách phân tích nhân vật, đánh giá hành động và liên hệ với thực tế cuộc sống. Đây là quá trình chuyển đổi từ tiếp thu thụ động sang kiến tạo tri thức chủ động, một kỹ năng thiết yếu trong xã hội hiện đại. Do đó, việc đầu tư vào các biện pháp phát huy tính tích cực sáng tạo cho trẻ 5 6 tuổi thông qua văn học không chỉ nâng cao chất lượng dạy và học mà còn góp phần đào tạo nên những công dân tương lai năng động, tự tin và giàu lòng nhân ái.
1.1. Cơ sở lý luận về tính tích cực sáng tạo ở trẻ mầm non
Theo cơ sở lý luận được trình bày trong nghiên cứu tại Đại học Quảng Nam, tính tích cực được định nghĩa là thái độ chủ động của chủ thể trong quá trình nhận thức và cải tạo thế giới. Ở trẻ 5-6 tuổi, tính tích cực biểu hiện qua sự tò mò, ham hỏi, thích khám phá và mong muốn tham gia vào các hoạt động. Trong khi đó, tính sáng tạo là khả năng tạo ra những giá trị mới, tìm ra cách giải quyết mới mà không bị gò bó vào những khuôn mẫu có sẵn. Đối với trẻ mầm non, sáng tạo thể hiện ở việc tưởng tượng ra các tình tiết mới cho câu chuyện, sử dụng ngôn ngữ theo cách riêng, hay thể hiện nhân vật bằng những hành động độc đáo. Các đặc điểm tâm sinh lý của lứa tuổi này, như tư duy trực quan hình tượng phát triển mạnh và trí tưởng tượng bay bổng, là điều kiện thuận lợi để phát triển hai phẩm chất này.
1.2. Vai trò của tác phẩm văn học trong việc phát triển tư duy
Tác phẩm văn học không chỉ là phương tiện giải trí mà còn là công cụ giáo dục toàn diện. Chúng cung cấp cho trẻ những biểu tượng, hình ảnh và cấu trúc ngôn ngữ phong phú, kích thích các thao tác tư duy như phân tích, so sánh, tổng hợp và khái quát hóa. Khi nghe một câu chuyện, trẻ phải ghi nhớ các tình tiết, xâu chuỗi các sự kiện theo một logic nhất định và phán đoán hành động tiếp theo của nhân vật. Quá trình cảm thụ văn học này đòi hỏi sự vận động tích cực của trí tuệ. Hơn nữa, những tình huống trong truyện cổ tích thường chứa đựng các mâu thuẫn, xung đột, buộc trẻ phải suy nghĩ, đánh giá và lựa chọn giữa cái thiện và cái ác, từ đó hình thành tư duy phản biện và hệ giá trị đạo đức ban đầu. Đây chính là nền tảng để trẻ phát huy sự sáng tạo trong học tập và cuộc sống.
II. Thách thức khi phát huy tính sáng tạo cho trẻ qua văn học
Mặc dù vai trò của việc phát huy tính tích cực, sáng tạo cho trẻ 5-6 tuổi được công nhận rộng rãi, quá trình triển khai trên thực tế vẫn gặp nhiều thách thức. Nghiên cứu thực trạng của Nguyễn Thị Kiều Trang tại Trường Mầm non Thực hành - Đại học Quảng Nam đã chỉ ra những rào cản chính. Một trong những khó khăn lớn nhất đến từ nhận thức và phương pháp của giáo viên. Kết quả khảo sát cho thấy, dù 83,3% giáo viên cho rằng việc này là "rất cần thiết", nhưng có đến 66,7% thừa nhận chỉ "thỉnh thoảng" quan tâm và 33,3% gần như không chú trọng. Điều này dẫn đến việc các giờ học làm quen với tác phẩm văn học thường diễn ra theo một chiều: cô đọc, trẻ nghe và trả lời các câu hỏi đóng. Cách tiếp cận này vô hình trung biến trẻ thành người tiếp thu thụ động, hạn chế khả năng tư duy độc lập và sáng tạo. Bên cạnh đó, sự thiếu thốn về đồ dùng dạy học cũng là một trở ngại không nhỏ. Các công cụ trực quan như rối tay, mô hình, trang phục nhân vật... chưa phong phú và hấp dẫn, khiến các hoạt động khó được tổ chức một cách sinh động. Môi trường lớp học, đặc biệt là góc văn học, đôi khi chưa được đầu tư đúng mức để trở thành không gian khơi nguồn cảm hứng cho trẻ. Những thách thức này đòi hỏi cần có các biện pháp đồng bộ và khả thi để cải thiện thực trạng, giúp hoạt động văn học thực sự trở thành mảnh đất màu mỡ cho sự sáng tạo của trẻ.
2.1. Thực trạng nhận thức và phương pháp giảng dạy của giáo viên
Khảo sát thực tế cho thấy một khoảng cách giữa nhận thức về tầm quan trọng và hành động thực tế của giáo viên. Nhiều giáo viên vẫn tập trung vào mục tiêu giúp trẻ thuộc thơ, nhớ truyện mà chưa chú trọng đến việc khuyến khích trẻ tự do biểu đạt ý tưởng. Hệ thống câu hỏi đàm thoại sau giờ học thường mang tính kiểm tra trí nhớ ("Nhân vật A đã nói gì?") thay vì gợi mở tư duy ("Nếu là con, con sẽ làm gì trong tình huống đó?"). Việc áp dụng các phương pháp dạy học tích cực như sân khấu hóa, thảo luận nhóm, hay kể chuyện sáng tạo còn hạn chế. Nguyên nhân chủ quan có thể do áp lực về thời gian, chương trình học hoặc do giáo viên chưa được trang bị đầy đủ kỹ năng để tổ chức các hoạt động này một cách hiệu quả.
2.2. Hạn chế về môi trường học tập và đồ dùng học liệu
Một môi trường học tập giàu tính thẩm mỹ và kích thích là yếu tố quan trọng để khơi dậy tính sáng tạo. Tuy nhiên, thực trạng cho thấy nhiều lớp học chưa có sự đầu tư đúng mức. Đồ dùng dạy học phục vụ cho môn văn học còn đơn điệu, chủ yếu là tranh ảnh minh họa. Việc thiếu các loại rối, mô hình, trang phục... làm giảm sự hứng thú của trẻ khi tham gia vào các hoạt động tái hiện tác phẩm. Góc văn học, nơi trẻ có thể tự do tiếp xúc với sách truyện, cần được làm mới thường xuyên với nhiều thể loại đa dạng và được bài trí hấp dẫn hơn để lôi cuốn trẻ. Sự phối hợp với phụ huynh trong việc sưu tầm, làm đồ dùng học tập cũng chưa được phát huy triệt để, dẫn đến sự thiếu hụt về học liệu.
III. 5 Biện pháp cho giáo viên kích thích sáng tạo cho trẻ 5 6 tuổi
Để giải quyết các thách thức đã nêu, luận văn của Nguyễn Thị Kiều Trang đề xuất một hệ thống các biện pháp phát huy tính tích cực, sáng tạo cho trẻ 5-6 tuổi có tính ứng dụng cao. Trọng tâm của các giải pháp này là thay đổi vai trò của giáo viên, từ người truyền đạt kiến thức sang người tổ chức, gợi mở và đồng hành cùng trẻ trong quá trình khám phá tác phẩm văn học. Biện pháp đầu tiên và quan trọng nhất là làm phong phú và sáng tạo đồ dùng dạy học. Những con rối ngộ nghĩnh, mô hình sinh động hay những trang phục đơn giản sẽ biến giờ học thành một sân khấu nhỏ, nơi trẻ được hóa thân và sống cùng nhân vật. Tiếp theo, việc xây dựng một hệ thống câu hỏi đàm thoại có tính logic và gợi mở là cực kỳ cần thiết. Thay vì hỏi để kiểm tra, giáo viên nên đặt những câu hỏi khuyến khích trẻ suy luận, phán đoán và bày tỏ quan điểm cá nhân. Biện pháp thứ ba là đa dạng hóa hình thức tổ chức hoạt động. Ngoài việc đọc và kể chuyện truyền thống, cần tăng cường các hoạt động như đóng kịch, kể chuyện theo tranh, sáng tác phần kết mới cho truyện. Việc này không chỉ giúp trẻ hiểu sâu sắc tác phẩm mà còn tạo cơ hội để trẻ bộc lộ khả năng biểu cảm và trí tưởng tượng. Đồng thời, giáo viên cần biết cách ứng dụng công nghệ thông tin một cách hợp lý, sử dụng các video, hình ảnh động để bài giảng thêm hấp dẫn. Cuối cùng, việc tạo ra một không khí lớp học dân chủ, khuyến khích và tôn trọng mọi ý kiến của trẻ là yếu tố then chốt để trẻ mạnh dạn thể hiện sự sáng tạo của mình.
3.1. Sáng tạo đồ dùng đồ chơi trực quan hấp dẫn đa dạng
Đồ dùng trực quan không chỉ minh họa cho lời kể của cô mà còn là công cụ để trẻ tương tác và tư duy. Giáo viên nên tận dụng các nguyên vật liệu tái chế như bìa carton, chai nhựa, vải vụn để cùng trẻ tạo ra các nhân vật, bối cảnh cho câu chuyện. Việc này vừa tiết kiệm chi phí, bảo vệ môi trường, vừa giúp trẻ cảm thấy gắn bó hơn với sản phẩm mình tạo ra. Các loại rối (rối que, rối tay, rối bóng) đặc biệt hiệu quả trong việc thu hút sự chú ý và kích thích trẻ tham gia kể chuyện. Một bộ đồ dùng đa dạng, đẹp mắt sẽ khơi dậy hứng thú và là chất xúc tác mạnh mẽ cho trí tưởng tượng của trẻ.
3.2. Xây dựng hệ thống câu hỏi mở gợi cảm xúc và tư duy logic
Hệ thống câu hỏi là "linh hồn" của giờ học văn học. Thay vì câu hỏi đóng (có/không), cần ưu tiên câu hỏi mở (Tại sao? Như thế nào? Nếu... thì sao?). Ví dụ, sau khi kể chuyện "Cáo, Thỏ và Gà Trống", có thể hỏi: "Theo con, tại sao Thỏ lại dễ dàng tin lời Cáo?", "Nếu là Gà Trống, con sẽ làm gì khác để giúp Thỏ?". Những câu hỏi này thúc đẩy trẻ phân tích sâu hơn về tâm lý, động cơ của nhân vật và phát triển tư duy logic. Các câu hỏi gợi cảm xúc như "Con cảm thấy thế nào khi Thỏ bị đuổi ra khỏi nhà?" cũng giúp trẻ kết nối tình cảm với tác phẩm, làm cho việc học trở nên ý nghĩa hơn.
3.3. Tổ chức hoạt động nhập vai và sân khấu hóa tác phẩm văn học
Sân khấu hóa là hình thức cao nhất của việc tái tạo tác phẩm. Hoạt động này cho phép trẻ không chỉ hiểu mà còn "sống" cùng câu chuyện. Trẻ được tự do thể hiện nhân vật qua lời thoại, cử chỉ, điệu bộ, từ đó phát triển ngôn ngữ mạch lạc, khả năng biểu cảm và kỹ năng hợp tác nhóm. Giáo viên đóng vai trò là đạo diễn, hướng dẫn, gợi ý thay vì áp đặt. Không cần một sân khấu hoành tráng, chỉ cần một không gian nhỏ trong lớp học với vài đạo cụ đơn giản là đủ để trẻ thỏa sức sáng tạo. Hoạt động này giúp củng cố kiến thức một cách bền vững và mang lại niềm vui, sự tự tin cho trẻ.
IV. Kết quả thực nghiệm biện pháp phát huy tính tích cực sáng tạo
Để chứng minh tính hiệu quả của các giải pháp đề xuất, nghiên cứu của Nguyễn Thị Kiều Trang đã tiến hành thực nghiệm sư phạm tại Trường Mầm non Thực hành - Đại học Quảng Nam. Quá trình thực nghiệm được thiết kế chặt chẽ với hai nhóm: nhóm thực nghiệm (áp dụng các biện pháp phát huy tính tích cực, sáng tạo cho trẻ 5-6 tuổi mới) và nhóm đối chứng (duy trì phương pháp dạy học truyền thống). Kết quả thu được sau một thời gian áp dụng đã cho thấy sự khác biệt rõ rệt và mang ý nghĩa thống kê quan trọng. Trẻ ở nhóm thực nghiệm thể hiện sự tiến bộ vượt trội trên nhiều phương diện. Về mặt nhận thức, trẻ có khả năng phân tích nội dung tác phẩm văn học sâu sắc hơn, đưa ra được những nhận xét, đánh giá độc lập về nhân vật và tình huống. Về ngôn ngữ, trẻ diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc, tự tin và giàu hình ảnh hơn. Đặc biệt, về mặt tính sáng tạo, trẻ ở nhóm thực nghiệm tỏ ra hào hứng hơn trong các hoạt động đóng kịch, kể chuyện sáng tạo và thường xuyên đưa ra những ý tưởng mới lạ, độc đáo. Các chỉ số về mức độ tập trung, hứng thú tham gia và khả năng tương tác của trẻ trong giờ học ở nhóm thực nghiệm đều cao hơn hẳn so với nhóm đối chứng. Những kết quả này là minh chứng thuyết phục, khẳng định rằng khi được tạo điều kiện và áp dụng đúng phương pháp, tiềm năng sáng tạo của trẻ sẽ được phát huy một cách tối đa.
4.1. So sánh kết quả của nhóm thực nghiệm và nhóm đối chứng
Trước khi thực nghiệm, kết quả khảo sát đầu vào cho thấy trình độ của hai nhóm trẻ là tương đương. Tuy nhiên, sau quá trình tác động, kết quả đo lường sau thực nghiệm đã chỉ ra sự khác biệt lớn. Tỷ lệ trẻ ở nhóm thực nghiệm đạt mức độ tốt và khá về khả năng cảm thụ văn học, tư duy sáng tạo và ngôn ngữ biểu cảm cao hơn đáng kể so với nhóm đối chứng. Ví dụ, trong hoạt động kể lại chuyện, trẻ nhóm thực nghiệm không chỉ kể đúng nội dung mà còn biết sử dụng ngữ điệu, cử chỉ để làm câu chuyện thêm sinh động. Trong khi đó, phần lớn trẻ ở nhóm đối chứng vẫn dừng lại ở mức kể lại một cách máy móc. Sự chênh lệch này khẳng định tác động tích cực và trực tiếp của các biện pháp đã được áp dụng.
4.2. Phân tích sự tiến bộ của trẻ sau khi áp dụng các biện pháp
Sự tiến bộ của trẻ được thể hiện rõ qua từng hoạt động cụ thể. Trẻ trở nên mạnh dạn, tự tin hơn khi phát biểu ý kiến. Số lượng câu hỏi "Tại sao?" trẻ đặt ra cho cô giáo tăng lên, cho thấy sự phát triển của tư duy phản biện. Trong các hoạt động nghệ thuật, trẻ không còn sao chép một cách rập khuôn mà đã biết cách biến tấu, thêm thắt các chi tiết của riêng mình. Quan trọng hơn, không khí lớp học trở nên sôi nổi, vui vẻ và dân chủ hơn. Trẻ không còn sợ sai khi đưa ra ý kiến, thay vào đó là sự hào hứng khám phá và chia sẻ. Đây là những thay đổi về chất, cho thấy các biện pháp không chỉ tác động đến kiến thức mà còn ảnh hưởng tích cực đến thái độ và kỹ năng của trẻ.
V. Hướng đi tương lai cho dạy văn học phát huy sáng tạo cho trẻ
Từ những cơ sở lý luận và kết quả thực nghiệm thành công, luận văn của Nguyễn Thị Kiều Trang đã mở ra những định hướng quan trọng cho tương lai của hoạt động làm quen với tác phẩm văn học trong giáo dục mầm non. Để các biện pháp phát huy tính tích cực, sáng tạo cho trẻ 5-6 tuổi được nhân rộng và phát huy hiệu quả bền vững, cần có sự chung tay từ nhiều phía. Đối với nhà trường và các cấp quản lý giáo dục, cần tạo điều kiện thuận lợi hơn cho giáo viên trong việc đổi mới phương pháp. Điều này bao gồm việc tổ chức các buổi tập huấn chuyên sâu về kỹ năng thiết kế hoạt động học tập sáng tạo, đầu tư trang thiết bị, đồ dùng dạy học hiện đại và xây dựng một cơ chế khuyến khích, tôn vinh những giáo viên có sáng kiến hiệu quả. Đối với bản thân mỗi giáo viên, cần không ngừng tự học hỏi, trau dồi chuyên môn, cập nhật các xu hướng giáo dục mới và đặc biệt là phải có sự tâm huyết, tình yêu thương trẻ. Giáo viên phải thực sự tin tưởng vào khả năng sáng tạo của mỗi đứa trẻ và tạo ra một môi trường an toàn để trẻ được tự do thể hiện. Cuối cùng, sự phối hợp chặt chẽ giữa gia đình và nhà trường là yếu tố không thể thiếu. Cha mẹ cần được tư vấn để hiểu đúng về tầm quan trọng của việc đọc sách cùng con, khuyến khích con kể chuyện và tôn trọng những ý tưởng tưởng chừng "ngô nghê" của trẻ. Khi có sự đồng bộ từ mọi phía, hoạt động văn học sẽ thực sự trở thành một hành trình khám phá đầy niềm vui và bổ ích, góp phần hình thành nên những thế hệ tương lai năng động và sáng tạo.
5.1. Kiến nghị đối với nhà trường và đội ngũ giáo viên mầm non
Nhà trường cần xây dựng kế hoạch bồi dưỡng chuyên môn thường xuyên, tạo ra các buổi sinh hoạt chuyên môn nơi giáo viên có thể chia sẻ kinh nghiệm, thảo luận về các ca khó và học hỏi lẫn nhau. Cần có chính sách đầu tư cơ sở vật chất, đặc biệt là thư viện và các góc hoạt động trong lớp học. Mỗi giáo viên cần chủ động xây dựng kế hoạch cá nhân, tìm tòi các tác phẩm văn học mới, phù hợp với lứa tuổi và không ngừng làm mới kho học liệu, đồ dùng dạy học của mình. Thái độ cởi mở, sẵn sàng lắng nghe và học hỏi từ chính trẻ em là phẩm chất quan trọng nhất của một người giáo viên sáng tạo.
5.2. Tầm quan trọng của sự phối hợp giữa gia đình và nhà trường
Hiệu quả giáo dục sẽ được nhân lên gấp bội khi có sự thống nhất giữa nhà trường và gia đình. Nhà trường nên tổ chức các buổi nói chuyện, hội thảo để chia sẻ với phụ huynh về các phương pháp giáo dục tích cực. Giáo viên có thể gợi ý cho cha mẹ những cuốn sách hay, những cách chơi cùng con tại nhà để củng cố kiến thức và kích thích sự sáng tạo. Ngược lại, phụ huynh có thể hỗ trợ nhà trường trong việc sưu tầm nguyên vật liệu, tham gia vào các dự án làm đồ dùng học tập. Sự hợp tác này tạo ra một môi trường giáo dục nhất quán, giúp trẻ phát triển một cách toàn diện cả ở trường và ở nhà.