Tổng quan nghiên cứu
Ngành ngân hàng đóng vai trò then chốt trong nền kinh tế Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng và các biến động tài chính toàn cầu. Từ năm 2002 đến 2019, Ngân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển và tái cấu trúc quan trọng, trong đó có sự kiện sáp nhập với Ngân hàng Phát triển Nhà Đồng bằng sông Cửu Long năm 2015. Trong giai đoạn này, tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA) của BIDV dao động từ 0,2% đến 1,1%, trong khi tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE) biến động từ 4,1% đến 18,1%.
Rủi ro thanh khoản là một trong những thách thức lớn ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sinh lời của ngân hàng. Rủi ro này phát sinh khi ngân hàng không thể đáp ứng các nghĩa vụ tài chính kịp thời hoặc phải chịu chi phí cao để thực hiện nghĩa vụ đó. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đo lường tác động của rủi ro thanh khoản đến tỷ suất sinh lời tại BIDV trong giai đoạn 2002-2019, nhằm cung cấp cơ sở khoa học cho việc quản lý rủi ro và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Nghiên cứu tập trung phân tích các chỉ tiêu đo lường rủi ro thanh khoản như khe hở tài trợ, chỉ số trạng thái tiền mặt, tỷ lệ tiền gửi khách hàng trên tổng tài sản, tỷ lệ dư nợ cho vay trên tổng tiền gửi và tỷ lệ nợ xấu, từ đó đánh giá ảnh hưởng của chúng đến ROA và ROE.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết về tỷ suất sinh lời và lý thuyết về rủi ro thanh khoản trong ngân hàng. Tỷ suất sinh lời được đo lường qua hai chỉ số quan trọng là ROA (Return on Assets) và ROE (Return on Equity). ROA phản ánh hiệu quả sử dụng tổng tài sản để tạo ra lợi nhuận, trong khi ROE đo lường khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu, phản ánh giá trị gia tăng cho cổ đông.
Rủi ro thanh khoản được định nghĩa là khả năng ngân hàng không thể thực hiện các nghĩa vụ tài chính khi đến hạn hoặc phải chịu chi phí cao để thực hiện nghĩa vụ đó. Các chỉ tiêu đo lường rủi ro thanh khoản bao gồm:
- Khe hở tài trợ (FGAP): Tỷ lệ chênh lệch giữa dư nợ cho vay và huy động vốn trên tổng tài sản, phản ánh sự mất cân đối kỳ hạn.
- Chỉ số trạng thái tiền mặt (CASH): Tỷ lệ tiền mặt và các khoản tương đương tiền trên tổng tài sản, thể hiện khả năng thanh khoản tức thời.
- Tỷ lệ tiền gửi khách hàng trên tổng tài sản (DEP): Phản ánh nguồn vốn huy động ổn định và giá rẻ.
- Tỷ lệ dư nợ cho vay trên tổng tiền gửi (LDR): Đánh giá khả năng thanh khoản kỳ hạn và mức độ rủi ro tín dụng.
- Tỷ lệ nợ xấu (NPL): Tỷ lệ nợ không thu hồi được, ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với mô hình phân tích dữ liệu chuỗi thời gian từ năm 2002 đến 2019, tổng cộng 18 quan sát. Dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài chính và báo cáo thường niên của BIDV. Phần mềm Eviews 9 được sử dụng để xử lý dữ liệu và phân tích.
Mô hình nghiên cứu áp dụng là mô hình ARDL (Autoregressive Distributed Lag) nhằm kiểm định mối quan hệ ngắn hạn và dài hạn giữa các biến độc lập (FGAP, CASH, DEP, LDR, NPL, ETA) và biến phụ thuộc (ROA, ROE). Các bước phân tích bao gồm:
- Kiểm định tính dừng của chuỗi thời gian bằng kiểm định ADF.
- Kiểm định đồng liên kết giữa các biến bằng kiểm định đường bao (bounds test).
- Xác định độ trễ tối ưu dựa trên tiêu chuẩn AIC.
- Ước lượng hệ số hồi quy ngắn hạn và dài hạn.
- Kiểm định sự ổn định của mô hình bằng kiểm định CUSUM và CUSUMSQ.
- Kiểm định hiện tượng phương sai sai số thay đổi bằng kiểm định Breusch-Pagan-Godfrey.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mối quan hệ giữa rủi ro thanh khoản và tỷ suất sinh lời: Kết quả mô hình ARDL cho thấy tồn tại mối quan hệ đồng liên kết dài hạn giữa các biến rủi ro thanh khoản và tỷ suất sinh lời (ROA và ROE) tại BIDV với hệ số giải thích lần lượt là 89,89% và 85,59%.
Ảnh hưởng của khe hở tài trợ (FGAP): FGAP có tác động cùng chiều đến ROA và ROE trong dài hạn, nghĩa là khi khe hở tài trợ tăng, tỷ suất sinh lời cũng tăng. Tuy nhiên, các hệ số này không có ý nghĩa thống kê mạnh (p > 0,05).
Chỉ số trạng thái tiền mặt (CASH), tỷ lệ tiền gửi khách hàng trên tổng tài sản (DEP), tỷ lệ dư nợ cho vay trên tổng tiền gửi (LDR), quy mô vốn chủ sở hữu (ETA): Các biến này có tác động ngược chiều đến tỷ suất sinh lời, nhưng cũng không đạt ý nghĩa thống kê trong mô hình.
Tỷ lệ nợ xấu (NPL): Đây là biến duy nhất có tác động ngược chiều và có ý nghĩa thống kê rõ ràng đến ROA và ROE, cho thấy nợ xấu làm giảm hiệu quả sinh lời của ngân hàng.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy rủi ro thanh khoản có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng sinh lời của ngân hàng. Việc tăng khe hở tài trợ đồng nghĩa với việc ngân hàng chấp nhận rủi ro cao hơn để thu lợi nhuận, tuy nhiên, sự không ổn định của các biến khác như chỉ số trạng thái tiền mặt và tỷ lệ tiền gửi cho thấy BIDV cần cân bằng giữa thanh khoản và sinh lời.
Tỷ lệ nợ xấu có ảnh hưởng tiêu cực rõ ràng, phản ánh chất lượng tín dụng là yếu tố quyết định đến lợi nhuận. Kết quả kiểm định CUSUM và CUSUMSQ cho thấy mô hình ổn định trong suốt giai đoạn nghiên cứu, đảm bảo tính tin cậy của các ước lượng. Biểu đồ và bảng số liệu minh họa sự biến động của các chỉ số tài chính qua các năm, giúp trực quan hóa mối quan hệ giữa rủi ro thanh khoản và tỷ suất sinh lời.
Đề xuất và khuyến nghị
Kiểm soát khe hở tài trợ: Ngân hàng cần thiết lập các giới hạn an toàn cho khe hở tài trợ, đảm bảo sự cân đối giữa huy động vốn và cho vay để giảm thiểu rủi ro thanh khoản, hướng đến mục tiêu duy trì tỷ lệ ROA và ROE ổn định trong vòng 1-2 năm tới.
Tăng cường quản lý nợ xấu: Đẩy mạnh công tác thu hồi nợ và nâng cao chất lượng tín dụng nhằm giảm tỷ lệ nợ xấu dưới mức 5% trong vòng 3 năm, qua đó cải thiện hiệu quả sinh lời.
Tối ưu hóa tỷ lệ tiền gửi khách hàng trên tổng tài sản: Duy trì tỷ lệ tiền gửi ở mức hợp lý khoảng 65-70% để đảm bảo nguồn vốn ổn định, giảm chi phí vốn và tăng khả năng cho vay hiệu quả.
Nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản thanh khoản: Cân đối giữa việc giữ tiền mặt và đầu tư sinh lời, tránh tình trạng giữ quá nhiều tài sản không sinh lời gây lãng phí nguồn lực, đồng thời đảm bảo khả năng thanh khoản tức thời.
Các giải pháp trên cần được thực hiện đồng bộ bởi Ban lãnh đạo BIDV phối hợp với các phòng ban quản lý rủi ro và tín dụng, với lộ trình cụ thể từ năm 2022 đến 2025 nhằm nâng cao sức khỏe tài chính và khả năng cạnh tranh của ngân hàng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng: Giúp hiểu rõ tác động của rủi ro thanh khoản đến hiệu quả kinh doanh, từ đó xây dựng chính sách quản lý rủi ro phù hợp.
Chuyên viên quản lý rủi ro tài chính: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn để phát triển các công cụ đo lường và kiểm soát rủi ro thanh khoản hiệu quả.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về mô hình ARDL và phân tích dữ liệu chuỗi thời gian trong lĩnh vực ngân hàng.
Cơ quan quản lý nhà nước và Ngân hàng Nhà nước: Hỗ trợ đánh giá chính sách điều hành thanh khoản và giám sát hoạt động ngân hàng thương mại trong bối cảnh tái cấu trúc hệ thống.
Câu hỏi thường gặp
1. Rủi ro thanh khoản ảnh hưởng như thế nào đến lợi nhuận ngân hàng?
Rủi ro thanh khoản làm giảm khả năng ngân hàng đáp ứng các nghĩa vụ tài chính kịp thời, dẫn đến chi phí huy động vốn tăng và giảm lợi nhuận. Ví dụ, khi ngân hàng phải vay trên thị trường liên ngân hàng với lãi suất cao để bù đắp thiếu hụt thanh khoản, chi phí tài chính tăng lên.
2. Tại sao tỷ lệ nợ xấu lại có tác động tiêu cực đến tỷ suất sinh lời?
Nợ xấu làm tăng chi phí dự phòng rủi ro, giảm nguồn lợi nhuận khả dụng. Khi tỷ lệ nợ xấu cao, ngân hàng phải trích lập dự phòng nhiều hơn, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận sau thuế.
3. Mô hình ARDL có ưu điểm gì trong nghiên cứu này?
Mô hình ARDL cho phép phân tích mối quan hệ ngắn hạn và dài hạn giữa các biến trong chuỗi thời gian, phù hợp với dữ liệu tài chính ngân hàng có tính biến động theo thời gian.
4. BIDV nên làm gì để cân bằng giữa rủi ro thanh khoản và sinh lời?
Ngân hàng cần duy trì tỷ lệ tiền gửi và cho vay hợp lý, kiểm soát khe hở tài trợ, đồng thời nâng cao chất lượng tín dụng để giảm nợ xấu, từ đó cân bằng giữa thanh khoản và lợi nhuận.
5. Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng cho các ngân hàng khác không?
Mặc dù nghiên cứu tập trung vào BIDV, các kết quả và phương pháp phân tích có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp để áp dụng cho các ngân hàng thương mại khác trong bối cảnh tương tự.
Kết luận
- Rủi ro thanh khoản có ảnh hưởng đáng kể đến tỷ suất sinh lời của Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong giai đoạn 2002-2019.
- Khe hở tài trợ tác động cùng chiều với ROA và ROE, trong khi tỷ lệ nợ xấu có tác động ngược chiều và có ý nghĩa thống kê rõ ràng.
- Các chỉ số trạng thái tiền mặt, tỷ lệ tiền gửi và tỷ lệ cho vay trên tiền gửi có xu hướng ảnh hưởng ngược chiều nhưng không đạt ý nghĩa thống kê.
- Mô hình ARDL được sử dụng hiệu quả để phân tích mối quan hệ dài hạn và ngắn hạn giữa các biến tài chính.
- Đề xuất các giải pháp kiểm soát rủi ro thanh khoản và nâng cao chất lượng tín dụng nhằm cải thiện hiệu quả sinh lời của ngân hàng trong các năm tiếp theo.
Luận văn khuyến nghị BIDV và các ngân hàng thương mại khác cần tiếp tục nghiên cứu và áp dụng các công cụ quản lý rủi ro thanh khoản phù hợp, đồng thời tăng cường giám sát và điều chỉnh chính sách tài chính nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững và ổn định trong tương lai.