I. Toàn cảnh nợ xấu ngân hàng thương mại Việt Nam hiện nay
Nợ xấu là một chỉ số quan trọng phản ánh sức khỏe của hệ thống ngân hàng và toàn bộ nền kinh tế. Tại Việt Nam, vấn đề nợ xấu của ngân hàng thương mại luôn là chủ đề nóng, đặc biệt sau những biến động kinh tế vĩ mô như khủng hoảng tài chính và đại dịch. Việc hiểu rõ khái niệm, cách phân loại và các chỉ tiêu đo lường nợ xấu là bước đi nền tảng để nhận diện và quản trị rủi ro hiệu quả. Đây không chỉ là trách nhiệm của riêng ngành ngân hàng mà còn là mối quan tâm hàng đầu của các cơ quan quản lý nhà nước như Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
1.1. Khái niệm và cách phân loại nợ xấu theo quy định
Theo định nghĩa của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), một khoản nợ được xem là nợ xấu (Non-Performing Loan - NPL) khi quá hạn trả lãi và/hoặc gốc trên 90 ngày. Tại Việt Nam, Thông tư 11/2021/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã quy định cụ thể về việc phân loại nợ. Các tổ chức tín dụng phải phân loại nợ thành 5 nhóm, từ nhóm 1 (Nợ đủ tiêu chuẩn) đến nhóm 5 (Nợ có khả năng mất vốn). Nợ xấu được xác định là các khoản nợ thuộc nhóm 3, 4, và 5. Cụ thể: Nhóm 3 (Nợ dưới tiêu chuẩn) là các khoản nợ quá hạn từ 91 đến 180 ngày. Nhóm 4 (Nợ nghi ngờ) là các khoản nợ quá hạn từ 181 đến 360 ngày. Nhóm 5 (Nợ có khả năng mất vốn) là các khoản nợ quá hạn trên 360 ngày. Việc phân loại này là cơ sở bắt buộc để các ngân hàng thực hiện trích lập dự phòng rủi ro, đảm bảo hệ số an toàn vốn CAR và phản ánh đúng chất lượng tài sản của mình.
1.2. Các chỉ tiêu chính đo lường mức độ nợ xấu
Để đánh giá tình hình nợ xấu, các ngân hàng và nhà phân tích thường sử dụng ba chỉ tiêu chính. Thứ nhất là tỷ lệ nợ xấu, được tính bằng cách lấy tổng dư nợ xấu (nhóm 3, 4, 5) chia cho tổng dư nợ tín dụng. Tỷ lệ này cho biết cứ 100 đồng cho vay thì có bao nhiêu đồng là nợ xấu. Theo quy định, các ngân hàng phải kiểm soát tỷ lệ này dưới 3%. Thứ hai là tỷ lệ nợ quá hạn, phản ánh tổng các khoản nợ không được trả đúng hạn trên tổng dư nợ. Chỉ tiêu này cho thấy khả năng quản lý và thu hồi nợ của ngân hàng. Cuối cùng là hệ số rủi ro tín dụng, đo lường tỷ trọng dư nợ tín dụng trên tổng tài sản. Hệ số này càng cao cho thấy ngân hàng càng tập trung vào hoạt động cho vay, đồng nghĩa với việc lợi nhuận tiềm năng lớn nhưng rủi ro tín dụng cũng tăng theo. Việc theo dõi sát sao các chỉ số này giúp ban lãnh đạo ngân hàng sớm nhận diện các dấu hiệu bất thường để có biện pháp can thiệp kịp thời.
II. Top 03 nhóm nguyên nhân chính gây ra rủi ro tín dụng
Nợ xấu không tự nhiên sinh ra mà là kết quả của sự tác động cộng hưởng từ nhiều yếu tố khác nhau. Việc xác định chính xác các nguyên nhân là chìa khóa để xây dựng các giải pháp phòng ngừa và xử lý nợ xấu một cách triệt để. Dựa trên các lý thuyết kinh tế và tổng hợp từ nhiều nghiên cứu, có thể phân các yếu tố tác động đến nợ xấu của ngân hàng thương mại thành ba nhóm chính: yếu tố vĩ mô, yếu tố từ chính ngân hàng và yếu tố từ phía khách hàng vay vốn. Mỗi nhóm đều có những ảnh hưởng riêng biệt và phức tạp đến chất lượng danh mục tín dụng.
2.1. Yếu tố vĩ mô và môi trường pháp lý
Môi trường kinh tế vĩ mô có tác động mạnh mẽ đến hoạt động của hệ thống ngân hàng. Khi tăng trưởng kinh tế (GDP) chậm lại hoặc suy thoái, hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp gặp khó khăn, dẫn đến suy giảm khả năng trả nợ. Các yếu tố như lạm phát cao, biến động lãi suất cho vay và tỷ giá hối đoái cũng ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vốn và hiệu quả hoạt động của người đi vay. Bên cạnh đó, sự ổn định của thị trường bất động sản có mối liên hệ mật thiết với nợ xấu, vì đây là tài sản đảm bảo cho phần lớn các khoản vay lớn. Ngoài ra, khung pháp lý ngân hàng chưa đồng bộ, các quy định về xử lý tài sản đảm bảo còn phức tạp cũng là rào cản lớn trong quá trình thu hồi và xử lý nợ xấu.
2.2. Yếu tố nội tại từ phía ngân hàng thương mại
Quản trị rủi ro ngân hàng là yếu tố then chốt quyết định chất lượng tín dụng. Một ngân hàng có năng lực thẩm định tín dụng yếu kém, quy trình xét duyệt khoản vay lỏng lẻo sẽ dễ dàng cấp tín dụng cho những khách hàng không đủ tiêu chuẩn, làm gia tăng rủi ro tín dụng. Bên cạnh đó, áp lực tăng trưởng tín dụng quá nhanh mà không đi kèm với kiểm soát chặt chẽ cũng là nguyên nhân phổ biến gây ra nợ xấu trong tương lai. Các vấn đề về đạo đức nghề nghiệp của cán bộ tín dụng, sự thiếu minh bạch thông tin trong báo cáo tài chính, và việc chưa xây dựng được hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ hiệu quả cũng góp phần làm tăng tỷ lệ nợ xấu.
2.3. Yếu tố xuất phát từ phía khách hàng vay
Nguyên nhân từ phía khách hàng cũng đóng vai trò quan trọng. Sức khỏe tài chính doanh nghiệp là yếu tố quyết định hàng đầu. Doanh nghiệp có năng lực quản trị yếu kém, chiến lược kinh doanh sai lầm, hoặc báo cáo tài chính thiếu minh bạch sẽ có nguy cơ vỡ nợ cao. Nhiều trường hợp khách hàng sử dụng vốn vay sai mục đích, đầu tư vào các lĩnh vực rủi ro cao không đúng như phương án đã trình bày với ngân hàng. Ngoài ra, một số khách hàng cố tình chây ì, thiếu thiện chí hợp tác trong việc trả nợ, gây khó khăn cho ngân hàng trong việc thu hồi vốn, kể cả khi phải tiến hành tái cơ cấu nợ.
III. Phân tích yếu tố vi mô tác động đến tỷ lệ nợ xấu NHTM
Các yếu tố nội tại, hay còn gọi là yếu tố vi mô, phản ánh đặc điểm và năng lực quản trị của chính mỗi ngân hàng. Nghiên cứu của Nguyễn Thị Thu Hậu (2022) đã tập trung phân tích sâu bốn biến số đặc thù của ngân hàng, bao gồm quy mô, tỷ suất lợi nhuận, tỷ lệ dự phòng rủi ro và tốc độ tăng trưởng tín dụng. Kết quả cho thấy các yếu tố này có mối quan hệ chặt chẽ và ý nghĩa thống kê đến tỷ lệ nợ xấu của các ngân hàng thương mại cổ phần niêm yết tại Việt Nam trong giai đoạn 2011-2020. Việc hiểu rõ tác động của từng yếu tố giúp nhà quản trị đưa ra chiến lược phù hợp.
3.1. Ảnh hưởng của quy mô ngân hàng SIZE
Quy mô ngân hàng, thường được đo bằng logarit tự nhiên của tổng tài sản, được kỳ vọng có mối quan hệ phức tạp với nợ xấu. Một mặt, các ngân hàng lớn có lợi thế về đa dạng hóa danh mục cho vay và khả năng đầu tư vào công nghệ quản trị rủi ro ngân hàng hiện đại, từ đó có thể kiểm soát nợ xấu tốt hơn. Tuy nhiên, nghiên cứu thực nghiệm lại cho thấy quy mô ngân hàng có tương quan dương với nợ xấu. Điều này có thể được giải thích rằng các ngân hàng lớn, do áp lực mở rộng thị phần, có thể nới lỏng các tiêu chuẩn tín dụng để đẩy mạnh cho vay, dẫn đến việc chấp nhận nhiều khoản vay rủi ro hơn. Hơn nữa, các ngân hàng lớn thường được coi là 'quá lớn để sụp đổ' (too big to fail), có thể tạo ra rủi ro đạo đức, khiến họ chấp nhận rủi ro cao hơn.
3.2. Mối quan hệ giữa lợi nhuận và chất lượng tài sản ROE
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) là một chỉ số quan trọng đo lường hiệu quả hoạt động của ngân hàng. Về mặt lý thuyết, một ngân hàng có ROE cao thường có khả năng quản lý tốt, quy trình thẩm định chặt chẽ, do đó được kỳ vọng sẽ có tỷ lệ nợ xấu thấp hơn. Tuy nhiên, kết quả từ mô hình hồi quy của nghiên cứu lại chỉ ra mối tương quan dương giữa ROE và nợ xấu. Điều này có thể được lý giải qua lăng kính rủi ro. Để đạt được lợi nhuận cao trong ngắn hạn, một số ngân hàng có thể chấp nhận đầu tư vào các khoản vay có rủi ro cao hơn nhưng lãi suất hấp dẫn hơn. Chiến lược 'rủi ro cao, lợi nhuận cao' này có thể mang lại ROE ấn tượng ban đầu nhưng sẽ làm tăng rủi ro tín dụng và tiềm ẩn nguy cơ bùng phát nợ xấu trong các giai đoạn sau.
3.3. Tác động của dự phòng và tăng trưởng tín dụng
Tỷ lệ trích lập dự phòng rủi ro (LLR) và tốc độ tăng trưởng tín dụng (GROW) đều cho thấy mối tương quan dương với nợ xấu. Tỷ lệ dự phòng cao phản ánh sự thận trọng của ngân hàng trước những tổn thất tiềm tàng, nhưng nó cũng là dấu hiệu cho thấy ngân hàng đang phải đối mặt với một danh mục cho vay có chất lượng tài sản suy giảm. Về tăng trưởng tín dụng, việc mở rộng cho vay một cách ồ ạt và nhanh chóng thường đi kèm với việc hạ thấp tiêu chuẩn thẩm định. Khi nền kinh tế thuận lợi, vấn đề có thể chưa bộc lộ. Nhưng khi chu kỳ kinh tế đảo chiều, những khoản vay kém chất lượng này sẽ nhanh chóng trở thành nợ quá hạn và nợ xấu, tạo gánh nặng lớn cho ngân hàng.
IV. Cách yếu tố vĩ mô tác động đến nợ xấu ngân hàng Việt Nam
Hoạt động của các ngân hàng thương mại không thể tách rời khỏi bối cảnh chung của nền kinh tế. Các yếu tố kinh tế vĩ mô như tốc độ tăng trưởng GDP và tỷ lệ lạm phát tạo ra môi trường kinh doanh, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng trả nợ của khách hàng và do đó tác động đến tỷ lệ nợ xấu của toàn hệ thống. Phân tích các yếu tố này giúp dự báo xu hướng nợ xấu và cung cấp cơ sở cho chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam nhằm ổn định hệ thống tài chính.
4.1. Vai trò của tăng trưởng kinh tế GDP
Lý thuyết chu kỳ kinh doanh chỉ ra rằng có mối quan hệ ngược chiều giữa tăng trưởng kinh tế và nợ xấu. Trong giai đoạn kinh tế hưng thịnh, GDP tăng trưởng cao, doanh nghiệp mở rộng sản xuất, thu nhập người dân tăng, giúp cải thiện khả năng trả nợ và làm giảm tỷ lệ nợ xấu. Ngược lại, khi kinh tế suy thoái, doanh nghiệp thu hẹp hoạt động, tỷ lệ thất nghiệp gia tăng, khiến các khoản vay dễ trở thành nợ quá hạn. Tuy nhiên, một điểm đáng chú ý trong nghiên cứu của Nguyễn Thị Thu Hậu (2022) là yếu tố tăng trưởng GDP không có ý nghĩa thống kê trong việc tác động đến nợ xấu tại Việt Nam giai đoạn 2011-2020. Điều này có thể do độ trễ trong tác động của GDP hoặc do sự can thiệp của các chính sách vĩ mô khác đã làm mờ đi mối quan hệ này.
4.2. Tác động bất ngờ của tỷ lệ lạm phát INF
Tác động của lạm phát đến nợ xấu thường không rõ ràng và gây nhiều tranh cãi. Một mặt, lạm phát cao có thể làm tăng lãi suất cho vay, tăng gánh nặng trả nợ cho khách hàng và khiến chính sách tiền tệ thắt chặt hơn, gây khó khăn cho doanh nghiệp. Điều này gợi ý một mối quan hệ cùng chiều. Tuy nhiên, kết quả nghiên cứu lại cho thấy một mối tương quan âm giữa lạm phát và nợ xấu tại Việt Nam. Điều này có thể được giải thích rằng, trong một môi trường lạm phát vừa phải, giá trị thực của các khoản nợ sẽ giảm xuống, làm cho gánh nặng trả nợ của người đi vay trở nên nhẹ nhàng hơn. Đồng thời, lạm phát thường đi kèm với việc giá cả hàng hóa, tài sản (như bất động sản) tăng lên, giúp cải thiện giá trị tài sản đảm bảo và tình hình tài chính của doanh nghiệp.
V. Tiết lộ kết quả nghiên cứu về các yếu tố quyết định nợ xấu
Nghiên cứu "Những yếu tố tác động đến nợ xấu của hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam" đã sử dụng các phương pháp kinh tế lượng hiện đại trên dữ liệu bảng của 19 ngân hàng giai đoạn 2011-2020. Sau khi thực hiện các kiểm định và lựa chọn mô hình phù hợp, phương pháp bình phương tối thiểu tổng quát khả thi (FGLS) đã được áp dụng để khắc phục các khuyết tật của mô hình. Kết quả cuối cùng cung cấp những bằng chứng thực nghiệm quan trọng về các yếu tố quyết định đến nợ xấu của ngân hàng thương mại Việt Nam.
5.1. Mô hình nghiên cứu và phương pháp xử lý dữ liệu
Nghiên cứu đã xây dựng một mô hình hồi quy đa biến với biến phụ thuộc là tỷ lệ nợ xấu (NPL). Các biến độc lập bao gồm bốn yếu tố vi mô (Quy mô ngân hàng - SIZE, Tỷ suất lợi nhuận - ROE, Tỷ lệ dự phòng rủi ro - LLR, Tốc độ tăng trưởng tín dụng - GROW) và hai yếu tố vĩ mô (Tốc độ tăng trưởng kinh tế - GDP, Tỷ lệ lạm phát - INF). Dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài chính của 19 NHTMCP niêm yết và dữ liệu vĩ mô từ Ngân hàng Thế giới và Tổng cục Thống kê. Các mô hình Pooled OLS, FEM (Ảnh hưởng cố định) và REM (Ảnh hưởng ngẫu nhiên) đã được so sánh. Cuối cùng, mô hình REM được lựa chọn và được hiệu chỉnh bằng phương pháp FGLS để đảm bảo kết quả ước lượng vững và hiệu quả.
5.2. Kết quả chính 5 6 yếu tố có tác động đáng kể
Kết quả nghiên cứu cuối cùng cho thấy có 5 trong số 6 yếu tố được đưa vào mô hình có tác động ý nghĩa thống kê đến nợ xấu. Cụ thể, nhóm yếu tố có tương quan dương (cùng chiều) với nợ xấu bao gồm: quy mô ngân hàng (SIZE), tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE), tỷ lệ trích lập dự phòng rủi ro (LLR) và tốc độ tăng trưởng tín dụng (GROW). Điều này có nghĩa là khi các yếu tố này tăng lên, tỷ lệ nợ xấu cũng có xu hướng tăng theo. Ngược lại, chỉ có một yếu tố có tương quan âm (ngược chiều) là tỷ lệ lạm phát (INF). Yếu tố tốc độ tăng trưởng kinh tế (GDP) được phát hiện là không có ý nghĩa thống kê trong mô hình. Những phát hiện này cung cấp góc nhìn sâu sắc và có phần khác biệt so với một số lý thuyết truyền thống.
VI. Hướng dẫn giải pháp quản trị rủi ro và xử lý nợ xấu
Từ những kết quả nghiên cứu thực nghiệm, có thể rút ra nhiều hàm ý chính sách quan trọng cho cả các nhà quản trị ngân hàng và các cơ quan quản lý nhà nước. Việc kiểm soát và xử lý nợ xấu đòi hỏi một phương pháp tiếp cận toàn diện, kết hợp giữa việc nâng cao năng lực nội tại của ngân hàng và hoàn thiện môi trường vĩ mô cũng như khung pháp lý ngân hàng. Mục tiêu cuối cùng là thúc đẩy một hệ thống ngân hàng phát triển bền vững, an toàn và hiệu quả.
6.1. Giải pháp cho các ngân hàng thương mại
Các ngân hàng cần cẩn trọng với chiến lược tăng trưởng tín dụng nóng. Thay vì chạy đua theo quy mô và thị phần, cần tập trung vào chất lượng tài sản. Điều này đòi hỏi phải nâng cao năng lực thẩm định tín dụng, xây dựng hệ thống cảnh báo sớm rủi ro và tăng cường công tác giám sát sau cho vay. Các ngân hàng cần đầu tư vào hệ thống quản trị rủi ro ngân hàng theo chuẩn quốc tế, đảm bảo minh bạch thông tin và thực hiện trích lập dự phòng rủi ro một cách đầy đủ và trung thực. Ngoài ra, việc chủ động thực hiện tái cơ cấu nợ cho các khách hàng gặp khó khăn tạm thời nhưng có phương án kinh doanh khả thi cũng là một giải pháp cần thiết.
6.2. Khuyến nghị đối với cơ quan quản lý nhà nước
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cần tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý ngân hàng, đặc biệt là các quy định liên quan đến xử lý nợ xấu và xử lý tài sản bảo đảm để rút ngắn thời gian thu hồi nợ. Việc điều hành chính sách tiền tệ cần linh hoạt, vừa kiểm soát lạm phát, vừa hỗ trợ tăng trưởng kinh tế một cách hợp lý để tạo môi trường kinh doanh thuận lợi cho doanh nghiệp. Đồng thời, cần tăng cường vai trò của Công ty Quản lý tài sản của các tổ chức tín dụng Việt Nam (VAMC) trong việc mua bán và xử lý nợ xấu, tạo ra một thị trường mua bán nợ sôi động và hiệu quả hơn. Công tác thanh tra, giám sát cần được đẩy mạnh để đảm bảo các ngân hàng tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn hoạt động.