Luận văn Trần Vân Anh: Yếu tố ảnh hưởng ý định mua sắm thực phẩm tươi online

Chuyên ngành

Quản trị kinh doanh

Người đăng

Ẩn danh

2019

130
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Giải mã các yếu tố ảnh hưởng ý định mua thực phẩm tươi online

Sự bùng nổ của thương mại điện tử thực phẩm đã thay đổi căn bản hành vi người tiêu dùng thực phẩm. Việc mua sắm không còn giới hạn ở các kênh truyền thống như chợ hay siêu thị. Thay vào đó, các ứng dụng đi chợ hộ và website bán hàng đang trở thành một lựa chọn phổ biến. Tuy nhiên, không phải người tiêu dùng nào cũng sẵn sàng cho sự thay đổi này. Ý định mua thực phẩm tươi online chịu tác động bởi một tổ hợp phức tạp các yếu tố tâm lý, kinh tế và xã hội. Việc hiểu rõ những yếu tố này là chìa khóa cho các doanh nghiệp muốn chinh phục thị trường đầy tiềm năng nhưng cũng không ít thách thức. Nghiên cứu của Trần Vân Anh (2019) đã chỉ ra 6 nhân tố chính tác động đến quyết định này, bao gồm: cảm nhận về chất lượng sản phẩm, cảm nhận về giá cả, nhận thức sự tiện lợi, nhận thức rủi ro, quan điểm chung của xã hội và nhận thức dễ sử dụng. Mỗi yếu tố đóng một vai trò riêng trong việc hình thành nên quyết định mua hàng online của khách hàng. Phân tích sâu từng yếu tố sẽ giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả, từ việc cải thiện sản phẩm, tối ưu giá cả, đến nâng cao trải nghiệm người dùng và xây dựng lòng tin, qua đó thúc đẩy ý định mua sắm và tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững trong ngành.

1.1. Bối cảnh phát triển của thị trường thực phẩm trực tuyến

Thị trường thương mại điện tử thực phẩm tại Việt Nam đang trên đà phát triển mạnh mẽ. Theo Cục Thương mại điện tử và Kinh tế số, ngành này có mức tăng trưởng lên đến 25% mỗi năm. Sự gia tăng của tầng lớp trung lưu, nhịp sống bận rộn và sự phổ cập của điện thoại thông minh là những động lực chính. Người tiêu dùng ngày càng tìm kiếm các giải pháp mua sắm nhanh chóng, tiện lợi hơn. Các doanh nghiệp lớn như Adayroi (trước đây), Tiki (với TikiNGON) đã và đang đầu tư mạnh mẽ vào mảng này. Tuy nhiên, mặt hàng thực phẩm tươi vẫn chiếm tỷ lệ khiêm tốn so với các ngành hàng khác như thời trang hay điện tử. Điều này cho thấy tiềm năng khai thác thị trường còn rất lớn. Các doanh nghiệp cần nắm bắt xu hướng này để phát triển kênh bán hàng hiện đại, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.

1.2. Tại sao cần nghiên cứu hành vi người tiêu dùng thực phẩm

Nghiên cứu hành vi người tiêu dùng thực phẩm là nền tảng để doanh nghiệp đưa ra chiến lược kinh doanh đúng đắn. Việc hiểu rõ các yếu tố nào thúc đẩy hoặc cản trở ý định mua thực phẩm tươi online giúp doanh nghiệp tập trung nguồn lực hiệu quả. Thay vì đầu tư dàn trải, doanh nghiệp có thể tập trung vào việc cải thiện chất lượng sản phẩm cảm nhận, xây dựng niềm tin của khách hàng, hoặc đơn giản hóa trải nghiệm người dùng (UX) website. Luận văn của Trần Vân Anh (2019) nhấn mạnh, việc lượng hóa các yếu tố này giúp doanh nghiệp biết được đâu là điểm mạnh cần phát huy và đâu là điểm yếu cần khắc phục, từ đó nâng cao sức cạnh tranh và thu hút khách hàng tiềm năng một cách hiệu quả nhất.

II. Top rào cản tâm lý khi quyết định mua hàng online thực phẩm

Mặc dù tiện lợi, việc mua thực phẩm tươi qua mạng vẫn đối mặt với nhiều rào cản tâm lý. Rào cản lớn nhất chính là rủi ro cảm nhận khi mua sắm trực tuyến. Người tiêu dùng không thể trực tiếp chạm, ngửi hay lựa chọn sản phẩm. Điều này làm dấy lên lo ngại về chất lượng, độ tươi ngon và an toàn vệ sinh thực phẩm online. Hàng hóa nhận được có thể không giống như hình ảnh quảng cáo, bị dập nát trong quá trình vận chuyển, hoặc không rõ nguồn gốc xuất xứ sản phẩm. Một rào cản khác là sự thiếu hụt niềm tin của khách hàng. Niềm tin không chỉ liên quan đến sản phẩm mà còn cả quy trình giao dịch, bảo mật thông tin cá nhân và thanh toán. Các vấn đề như giao hàng trễ, sai hoặc thiếu sản phẩm, và chính sách đổi trả không rõ ràng càng làm gia tăng sự hoài nghi. Theo nghiên cứu của Bauer (1960) về Thuyết nhận thức rủi ro (TPR), người tiêu dùng sẽ né tránh các giao dịch có rủi ro cao. Đối với thực phẩm tươi, một mặt hàng thiết yếu và ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe, mức độ e ngại này càng được đẩy lên cao. Để vượt qua những rào cản này, doanh nghiệp cần xây dựng một hệ thống vận hành minh bạch và đáng tin cậy.

2.1. Phân tích các loại rủi ro cảm nhận khi mua sắm trực tuyến

Theo nghiên cứu, rủi ro cảm nhận khi mua sắm trực tuyến đối với thực phẩm tươi bao gồm nhiều khía cạnh. Rủi ro về sản phẩm là phổ biến nhất: lo ngại thực phẩm không tươi, hết hạn sử dụng, hoặc bị hư hỏng do logistics cho hàng tươi sống kém. Rủi ro tài chính cũng là một mối bận tâm, đặc biệt là nỗi sợ mất tiền khi thanh toán online hoặc nhận phải sản phẩm không tương xứng với giá trị. Ngoài ra còn có rủi ro về thời gian (giao hàng trễ ảnh hưởng đến việc nấu nướng) và rủi ro về bảo mật (thông tin cá nhân bị lộ). Việc không có một chính sách đổi trả hàng hóa rõ ràng và thuận tiện càng làm tăng cảm giác bất an cho người mua.

2.2. Thách thức trong việc xây dựng niềm tin của khách hàng

Niềm tin của khách hàng là tài sản vô giá nhưng lại rất khó xây dựng trong môi trường online. Khách hàng không thể tương tác trực tiếp với người bán. Niềm tin phải được xây dựng qua các yếu tố gián tiếp như thiết kế website chuyên nghiệp, thông tin sản phẩm chi tiết, hình ảnh chân thực, và đặc biệt là các đánh giá và bình luận sản phẩm từ những người mua trước. Một đánh giá tiêu cực có thể ảnh hưởng đến quyết định của hàng trăm khách hàng tiềm năng. Do đó, việc quản lý danh tiếng trực tuyến và xử lý khủng hoảng truyền thông một cách chuyên nghiệp là nhiệm vụ sống còn của các doanh nghiệp kinh doanh trong lĩnh vực này.

III. Bí quyết tối ưu chất lượng và giá cả để thúc đẩy ý định mua

Chất lượng và giá cả là hai trụ cột chính hình thành thái độ của người tiêu dùng đối với việc mua sắm. Theo mô hình nghiên cứu của Trần Vân Anh (2019), cảm nhận về chất lượng sản phẩmcảm nhận về giá cả có tác động tích cực và trực tiếp đến ý định mua thực phẩm tươi online. Chất lượng không chỉ dừng lại ở độ tươi ngon, mà còn bao gồm cả nguồn gốc xuất xứ sản phẩm rõ ràng, quy trình đóng gói hợp vệ sinh, và sản phẩm nhận được phải giống với hình ảnh trên website. Doanh nghiệp cung cấp thực phẩm hữu cơ online càng phải chú trọng yếu tố này. Bên cạnh đó, giá cả phải cạnh tranh. Người tiêu dùng mong đợi mua hàng trực tuyến sẽ có mức giá tốt hơn hoặc tương đương kênh truyền thống, đi kèm với các giá cả và khuyến mãi hấp dẫn. Chi phí giao hàng là một phần quan trọng trong cấu thành giá cuối cùng. Nghiên cứu của Junru Li và cộng sự (2017) chỉ ra rằng, chi phí giao hàng cao có thể là yếu tố làm giảm đáng kể ý định mua hàng. Do đó, việc cung cấp các chương trình miễn phí vận chuyển hoặc trợ giá là một chiến lược hiệu quả để thu hút khách hàng và gia tăng tỷ lệ chuyển đổi.

3.1. Vai trò của chất lượng sản phẩm cảm nhận trong quyết định

Chất lượng sản phẩm cảm nhận là yếu tố quyết định hàng đầu. Người tiêu dùng mong đợi thực phẩm phải tươi, sạch và an toàn. Để nâng cao cảm nhận này, doanh nghiệp cần cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm: nơi trồng, ngày thu hoạch, chứng nhận an toàn (VietGAP, GlobalGAP). Hình ảnh sản phẩm phải chân thực, không qua chỉnh sửa quá đà. Hơn nữa, một chính sách đổi trả hàng hóa linh hoạt và công bằng khi sản phẩm không đạt yêu cầu sẽ tạo ra một cam kết mạnh mẽ về chất lượng, giúp xây dựng niềm tin của khách hàng và giảm bớt rủi ro cảm nhận.

3.2. Chiến lược giá cả và khuyến mãi hiệu quả cho thực phẩm tươi

Một chiến lược giá cả và khuyến mãi thông minh có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh lớn. Việc niêm yết giá rõ ràng, minh bạch và cập nhật thường xuyên theo giá thị trường là điều cần thiết. Các chương trình khuyến mãi như giảm giá theo combo, mua 1 tặng 1, hoặc tích điểm đổi quà luôn có sức hấp dẫn lớn. Đặc biệt, chính sách miễn phí vận chuyển cho các đơn hàng đạt giá trị tối thiểu là một đòn bẩy tâm lý cực kỳ hiệu quả. Theo Hasslinger và cộng sự (2007), người tiêu dùng tin rằng mua sắm online giúp họ tiết kiệm chi phí và dễ dàng so sánh giá, do đó doanh nghiệp cần tận dụng yếu tố này để thu hút họ.

IV. Cách nâng cao sự tiện lợi trải nghiệm người dùng UX website

Sự tiện lợi là lợi thế cạnh tranh cốt lõi của thương mại điện tử. Yếu tố nhận thức sự tiện lợi được xem là một trong những động lực mạnh mẽ nhất thúc đẩy ý định mua thực phẩm tươi online. Theo nghiên cứu của Anis Shaira Sulastri và cộng sự (2017), sự tiện lợi thể hiện qua việc tiết kiệm thời gian, công sức, và khả năng mua sắm mọi lúc mọi nơi. Để tối ưu hóa yếu tố này, doanh nghiệp cần đầu tư vào trải nghiệm người dùng (UX) website và ứng dụng di động. Giao diện phải trực quan, dễ điều hướng, quy trình tìm kiếm sản phẩm, thêm vào giỏ hàng và thanh toán phải được đơn giản hóa tối đa. Bên cạnh đó, tốc độ giao hàng cũng là một phần quan trọng của sự tiện lợi. Giao hàng nhanh chóng, đúng hẹn, đặc biệt với mặt hàng thực phẩm tươi, sẽ nâng cao đáng kể sự hài lòng và khuyến khích khách hàng quay trở lại. Việc tích hợp nhiều phương thức thanh toán linh hoạt, từ tiền mặt khi nhận hàng (COD) đến ví điện tử, cũng góp phần tạo ra một trải nghiệm mua sắm liền mạch và không trở ngại cho người tiêu dùng.

4.1. Tối ưu sự tiện lợi trong mua sắm Yếu tố thu hút hàng đầu

Sự tiện lợi trong mua sắm là lý do chính khiến người tiêu dùng chuyển từ kênh truyền thống sang online. Thay vì phải đi chợ, đối mặt với kẹt xe và thời tiết, họ có thể đặt hàng chỉ với vài cú nhấp chuột. Doanh nghiệp cần làm nổi bật lợi ích này bằng cách đảm bảo một quy trình mua hàng nhanh gọn. Các tính năng như "Mua lại đơn hàng cũ", "Danh sách mua sắm yêu thích" giúp tiết kiệm thời gian cho khách hàng thân thiết. Một hệ thống logistics cho hàng tươi sống hiệu quả đảm bảo tốc độ giao hàng nhanh chính là mảnh ghép cuối cùng hoàn thiện trải nghiệm tiện lợi này.

4.2. Tầm quan trọng của website và các ứng dụng đi chợ hộ

Website và ứng dụng đi chợ hộ là bộ mặt của doanh nghiệp trên không gian số. Một trải nghiệm người dùng (UX) website tồi có thể khiến khách hàng rời đi ngay lập tức. Do đó, việc tối ưu hóa tốc độ tải trang, thiết kế tương thích với thiết bị di động (responsive) và bố cục logic là yêu cầu bắt buộc. Các chức năng tìm kiếm thông minh, bộ lọc sản phẩm chi tiết (theo loại, theo giá, theo nguồn gốc xuất xứ sản phẩm) giúp người dùng nhanh chóng tìm thấy thứ họ cần. Đây cũng là yếu tố tương đồng với "nhận thức dễ sử dụng" trong mô hình chấp nhận công nghệ (TAM).

V. Phân tích kết quả các yếu tố xã hội và công nghệ ảnh hưởng

Ngoài các yếu tố về sản phẩm và dịch vụ, ý định mua thực phẩm tươi online còn chịu ảnh hưởng từ các yếu tố xã hội và công nghệ. Mô hình nghiên cứu của Trần Vân Anh (2019), dựa trên Thuyết hành vi dự định (TPB), đã khẳng định vai trò của quan điểm chung của xã hội. Người tiêu dùng, đặc biệt là ở các nước châu Á, có xu hướng bị ảnh hưởng bởi ý kiến từ gia đình, bạn bè và cộng đồng mạng. Khi việc mua sắm online trở thành một trào lưu và được nhiều người xung quanh chia sẻ kinh nghiệm mua hàng trực tuyến tích cực, một cá nhân sẽ có xu hướng muốn thử nghiệm. Về mặt công nghệ, yếu tố nhận thức dễ sử dụng từ mô hình TAM đóng vai trò then chốt. Nếu quy trình mua hàng quá phức tạp, đòi hỏi nhiều kỹ năng công nghệ, người tiêu dùng sẽ nản lòng. Điều này đặc biệt đúng với nhóm khách hàng lớn tuổi hoặc những người ít tiếp xúc với công nghệ. Do đó, việc thiết kế một nền tảng thân thiện, dễ thao tác là điều kiện tiên quyết để phổ cập hình thức mua sắm này đến đông đảo người tiêu dùng.

5.1. Tác động từ đánh giá và bình luận sản phẩm của người dùng

Các đánh giá và bình luận sản phẩm là một dạng của quan điểm xã hội trong thời đại số. Đây là nguồn thông tin tham khảo quan trọng, có độ tin cậy cao trong mắt người tiêu dùng. Những bình luận tích cực kèm hình ảnh thực tế là bằng chứng xã hội mạnh mẽ, giúp củng cố niềm tin của khách hàng và thúc đẩy quyết định mua hàng online. Ngược lại, những phản hồi tiêu cực cần được doanh nghiệp xử lý một cách khéo léo, công khai và cầu thị. Việc lắng nghe và phản hồi khách hàng không chỉ giải quyết được vấn đề cá nhân mà còn cho thấy sự chuyên nghiệp của thương hiệu.

5.2. Ảnh hưởng của quan điểm xã hội đến quyết định mua hàng

Quan điểm chung của xã hội thể hiện qua việc bạn bè, đồng nghiệp khuyên dùng hoặc chia sẻ lợi ích của việc mua thực phẩm online. Theo nghiên cứu, khi một người nhận thấy những người quan trọng đối với họ ủng hộ hành vi này, họ sẽ có nhiều động lực hơn để thực hiện. Các doanh nghiệp có thể tận dụng yếu tố này thông qua các chương trình "Mời bạn bè" (Referral Program) hoặc khuyến khích người dùng chia sẻ kinh nghiệm mua hàng trực tuyến của mình lên mạng xã hội để nhận ưu đãi, qua đó tạo ra hiệu ứng lan truyền tích cực.

VI. Hướng đi tương lai cho ngành bán lẻ thực phẩm tươi trực tuyến

Để phát triển bền vững, ngành bán lẻ thực phẩm tươi trực tuyến cần giải quyết các thách thức cốt lõi liên quan đến vận hành và chính sách. Yếu tố quan trọng nhất là tối ưu hóa chuỗi cung ứng thực phẩm tươi và hệ thống logistics cho hàng tươi sống. Việc đảm bảo thực phẩm từ nông trại đến tay người tiêu dùng vẫn giữ được độ tươi ngon đòi hỏi một quy trình bảo quản lạnh (cold chain) nghiêm ngặt và hiệu quả. Giảm thời gian và chi phí vận chuyển sẽ giúp doanh nghiệp cạnh tranh tốt hơn về giá cả và tốc độ giao hàng. Thứ hai, việc xây dựng và truyền thông rõ ràng về nguồn gốc xuất xứ sản phẩm và các tiêu chuẩn an toàn vệ sinh thực phẩm online là bắt buộc để xây dựng niềm tin dài hạn. Hợp tác với các nông trại uy tín, cung cấp mã QR để truy xuất nguồn gốc là những giải pháp hiệu quả. Cuối cùng, một chính sách đổi trả hàng hóa minh bạch, dễ dàng sẽ là lời cam kết mạnh mẽ nhất về chất lượng, giúp khách hàng yên tâm hơn khi đưa ra quyết định mua hàng online. Tương lai của ngành phụ thuộc vào khả năng của doanh nghiệp trong việc kết hợp công nghệ hiện đại với một quy trình vận hành đáng tin cậy.

6.1. Tối ưu chuỗi cung ứng thực phẩm tươi và logistics hàng tươi

Một chuỗi cung ứng thực phẩm tươi hiệu quả là xương sống của doanh nghiệp. Điều này bao gồm việc lựa chọn nhà cung cấp uy tín, quản lý kho bãi đạt chuẩn, và xây dựng một hệ thống logistics cho hàng tươi sống chuyên nghiệp. Việc ứng dụng công nghệ vào quản lý tồn kho, dự báo nhu cầu và tối ưu hóa tuyến đường giao hàng sẽ giúp giảm thiểu thất thoát và đảm bảo sản phẩm luôn ở trạng thái tốt nhất khi đến tay khách hàng. Đây là khoản đầu tư dài hạn nhưng mang lại lợi thế cạnh tranh không thể sao chép.

6.2. Vai trò của chính sách đổi trả và truy xuất nguồn gốc sản phẩm

Minh bạch hóa thông tin là chìa khóa để xây dựng niềm tin. Việc cho phép khách hàng truy xuất nguồn gốc xuất xứ sản phẩm thông qua công nghệ blockchain hoặc mã QR code tạo ra sự an tâm tuyệt đối. Bên cạnh đó, một chính sách đổi trả hàng hóa rõ ràng, quy định cụ thể các trường hợp được đổi trả (hàng hỏng, sai sản phẩm) và quy trình thực hiện đơn giản sẽ cho thấy sự tôn trọng và trách nhiệm của doanh nghiệp đối với khách hàng. Chính sách này hoạt động như một "bảo hiểm", khuyến khích cả những khách hàng còn e dè nhất thực hiện lần mua đầu tiên.

04/10/2025