Tổng quan nghiên cứu

Theo thống kê của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, đến cuối năm 2017, số lượng thẻ tín dụng trên thị trường đạt gần 12 triệu thẻ, tương đương khoảng 13% dân số trưởng thành. Tuy nhiên, tỷ trọng giao dịch phi tiền mặt tại Việt Nam vẫn còn thấp, chỉ đạt khoảng 4,9% vào tháng 6/2018, thấp hơn nhiều so với các quốc gia trong khu vực như Trung Quốc (26,1%), Thái Lan (59,7%) và Malaysia (89%). Chính phủ Việt Nam đã phê duyệt Đề án phát triển thanh toán không dùng tiền mặt giai đoạn 2016-2020 với mục tiêu giảm tỷ trọng tiền mặt trên tổng phương tiện thanh toán xuống dưới 10% vào năm 2020. Trong bối cảnh đó, việc nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng thẻ tín dụng của khách hàng tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam – Chi nhánh 9 (VietinBank Chi nhánh 9) có ý nghĩa quan trọng nhằm thúc đẩy phát triển dịch vụ thẻ tín dụng, góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh và tăng cường thanh toán không dùng tiền mặt.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc xác định và đo lường mức độ tác động của năm nhân tố chính: chính sách ngân hàng, thái độ tiêu dùng, sự tiện lợi, chi phí sử dụng và xu hướng tiêu dùng không tiền mặt đến quyết định sử dụng thẻ tín dụng của khách hàng tại VietinBank Chi nhánh 9. Nghiên cứu được thực hiện trên mẫu 231 khách hàng đang sử dụng thẻ tín dụng của ngân hàng này, với phạm vi khảo sát tại chi nhánh 9, thành phố Hồ Chí Minh trong năm 2018. Kết quả nghiên cứu không chỉ cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách phát triển thẻ tín dụng mà còn góp phần thúc đẩy quá trình chuyển đổi sang thanh toán không dùng tiền mặt tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình C-TAM-TPB của Taylor và Todd (1995), kết hợp ba lý thuyết chính:

  • Lý thuyết hành động hợp lý (TRA): Giải thích ý định hành vi dựa trên thái độ cá nhân và chuẩn chủ quan, trong đó thái độ và sự ảnh hưởng của người khác quyết định ý định sử dụng thẻ tín dụng.
  • Lý thuyết hành vi hoạch định (TPB): Mở rộng TRA bằng cách bổ sung yếu tố kiểm soát hành vi cảm nhận, thể hiện khả năng và điều kiện thực hiện hành vi sử dụng thẻ tín dụng.
  • Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM): Tập trung vào sự hữu ích cảm nhận và sự dễ sử dụng cảm nhận của công nghệ thẻ tín dụng, ảnh hưởng đến thái độ và ý định sử dụng.

Nghiên cứu đề xuất năm nhân tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng thẻ tín dụng: chính sách ngân hàng, thái độ tiêu dùng, sự tiện lợi, chi phí sử dụng và xu hướng tiêu dùng không tiền mặt. Mỗi nhân tố được định nghĩa và giả thuyết tác động tích cực đến quyết định sử dụng thẻ tín dụng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính gồm phỏng vấn sâu 15 đối tượng là cán bộ ngân hàng và khách hàng để hiệu chỉnh thang đo. Giai đoạn định lượng thực hiện khảo sát trực tiếp 235 khách hàng sử dụng thẻ tín dụng tại VietinBank Chi nhánh 9, thu về 231 mẫu hợp lệ.

Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 20 với các bước:

  1. Đánh giá độ tin cậy thang đo qua hệ số Cronbach’s Alpha (tối thiểu 0,7).
  2. Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để kiểm định tính hội tụ và phân biệt của các biến quan sát.
  3. Phân tích hồi quy đa biến để kiểm định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến quyết định sử dụng thẻ tín dụng.
  4. Kiểm định T-Test và phân tích ANOVA để đánh giá sự khác biệt theo đặc điểm cá nhân như giới tính, độ tuổi, nghề nghiệp và thu nhập.

Kích thước mẫu 231 đảm bảo yêu cầu tối thiểu theo tiêu chuẩn phân tích nhân tố và hồi quy đa biến, với phương pháp chọn mẫu phi xác suất định mức.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Xu hướng tiêu dùng không tiền mặt có mức độ tác động mạnh nhất đến quyết định sử dụng thẻ tín dụng với hệ số hồi quy β cao nhất, phản ánh sự chuyển dịch rõ rệt trong hành vi tiêu dùng hiện đại. Khoảng 70% khách hàng đồng ý rằng họ sử dụng thẻ tín dụng để thanh toán nhanh chóng và hưởng ưu đãi từ các tổ chức phát hành thẻ.

  2. Chính sách ngân hàng cũng có ảnh hưởng tích cực và đáng kể, với 65% khách hàng đánh giá cao các chương trình khuyến mãi, tích điểm đổi quà và chính sách trả nợ linh hoạt. Hệ số Cronbach’s Alpha của thang đo chính sách ngân hàng đạt 0,82, cho thấy độ tin cậy cao.

  3. Sự tiện lợi trong sử dụng thẻ tín dụng được khách hàng đánh giá cao, đặc biệt là khả năng thanh toán an toàn và quản lý chi tiêu qua sao kê tài khoản. Khoảng 60% khách hàng cho biết sự tiện lợi là lý do chính để họ sử dụng thẻ.

  4. Chi phí sử dụng có tác động tích cực nhưng mức độ thấp hơn so với các nhân tố trên, với khoảng 55% khách hàng đồng ý rằng chi phí phát hành và phí thường niên hợp lý thúc đẩy họ sử dụng thẻ.

  5. Thái độ tiêu dùng cũng ảnh hưởng tích cực đến quyết định sử dụng, thể hiện qua việc khách hàng có ý thức thanh toán đúng hạn và kiểm tra sao kê thường xuyên. Tuy nhiên, mức độ tác động thấp hơn so với các nhân tố khác.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với xu hướng phát triển thanh toán không dùng tiền mặt tại Việt Nam và các nghiên cứu quốc tế về hành vi sử dụng thẻ tín dụng. Việc xu hướng tiêu dùng không tiền mặt là nhân tố tác động mạnh nhất phản ánh sự thay đổi trong nhận thức và thói quen tiêu dùng của khách hàng, nhất là nhóm khách hàng trẻ tuổi và có thu nhập từ 10 triệu đồng/tháng trở lên chiếm 42% mẫu khảo sát.

Chính sách ngân hàng được đánh giá là công cụ quan trọng để thu hút và giữ chân khách hàng, đồng thời tạo lợi thế cạnh tranh cho VietinBank Chi nhánh 9. Sự tiện lợi và chi phí sử dụng cũng là những yếu tố không thể bỏ qua trong việc thiết kế sản phẩm thẻ tín dụng phù hợp với nhu cầu khách hàng.

Phân tích T-Test và ANOVA cho thấy có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về quyết định sử dụng thẻ tín dụng theo độ tuổi và thu nhập, trong đó nhóm tuổi 26-40 và thu nhập từ 10 đến 20 triệu đồng/tháng có xu hướng sử dụng thẻ tích cực hơn. Kết quả này được minh họa qua biểu đồ phân bố tần suất sử dụng thẻ theo nhóm tuổi và thu nhập.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường phát triển các chương trình khuyến mãi và ưu đãi nhằm nâng cao chính sách ngân hàng, tập trung vào tích điểm, hoàn tiền và giảm giá tại các điểm chấp nhận thẻ. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng, chủ thể: Ban marketing VietinBank Chi nhánh 9.

  2. Nâng cao trải nghiệm tiện lợi cho khách hàng bằng cách mở rộng mạng lưới POS, cải tiến dịch vụ Internet Banking và Mobile Banking, đảm bảo thanh toán nhanh chóng, an toàn. Thời gian: 12 tháng, chủ thể: Ban công nghệ và dịch vụ khách hàng.

  3. Giảm thiểu chi phí sử dụng thẻ thông qua miễn phí thường niên cho khách hàng mới, giảm phí rút tiền mặt và phí phạt trả chậm, nhằm tăng sức hấp dẫn của sản phẩm. Thời gian: 6 tháng, chủ thể: Ban quản lý sản phẩm thẻ.

  4. Đẩy mạnh truyền thông và giáo dục khách hàng về lợi ích của thanh toán không dùng tiền mặt và sử dụng thẻ tín dụng an toàn, đặc biệt hướng đến nhóm khách hàng trẻ và thu nhập trung bình. Thời gian: liên tục, chủ thể: Ban truyền thông và quan hệ khách hàng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm thẻ tín dụng, tối ưu hóa chính sách marketing và dịch vụ khách hàng.

  2. Chuyên viên marketing và phát triển sản phẩm thẻ: Áp dụng các phân tích về nhân tố ảnh hưởng để thiết kế các chương trình khuyến mãi, ưu đãi phù hợp với từng phân khúc khách hàng.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Tài chính – Ngân hàng: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến hành vi tiêu dùng và công nghệ tài chính.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức tài chính: Dựa trên kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt, nâng cao hiệu quả quản lý thị trường thẻ tín dụng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định sử dụng thẻ tín dụng?
    Xu hướng tiêu dùng không tiền mặt và chính sách ngân hàng là hai nhân tố có tác động mạnh nhất, theo kết quả hồi quy đa biến với hệ số β cao nhất.

  2. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Luận văn kết hợp nghiên cứu định tính (phỏng vấn sâu) và định lượng (khảo sát 231 khách hàng), sử dụng phân tích Cronbach’s Alpha, EFA, hồi quy đa biến và kiểm định T-Test, ANOVA.

  3. Có sự khác biệt nào về quyết định sử dụng thẻ tín dụng theo nhóm tuổi không?
    Có, nhóm tuổi từ 26-40 có xu hướng sử dụng thẻ tín dụng tích cực hơn so với nhóm tuổi khác, với mức ý nghĩa thống kê trong phân tích ANOVA.

  4. Chi phí sử dụng thẻ tín dụng ảnh hưởng như thế nào đến quyết định sử dụng?
    Chi phí sử dụng có ảnh hưởng tích cực nhưng mức độ thấp hơn so với các nhân tố khác; khách hàng cân nhắc chi phí so với lợi ích khi quyết định sử dụng thẻ.

  5. Làm thế nào để ngân hàng tăng số lượng khách hàng sử dụng thẻ tín dụng?
    Ngân hàng cần tập trung vào cải thiện chính sách ưu đãi, nâng cao tiện lợi trong sử dụng, giảm chi phí và đẩy mạnh truyền thông giáo dục khách hàng về lợi ích của thẻ tín dụng.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định năm nhân tố chính ảnh hưởng đến quyết định sử dụng thẻ tín dụng tại VietinBank Chi nhánh 9: chính sách ngân hàng, thái độ tiêu dùng, sự tiện lợi, chi phí sử dụng và xu hướng tiêu dùng không tiền mặt.
  • Xu hướng tiêu dùng không tiền mặt là nhân tố có tác động mạnh nhất, phản ánh sự chuyển đổi trong hành vi tiêu dùng hiện đại.
  • Kích thước mẫu 231 khách hàng đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện cho phân tích định lượng.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các giải pháp phát triển sản phẩm thẻ tín dụng và thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt tại Việt Nam.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh thẻ tín dụng trong vòng 6-12 tháng tới, đồng thời khuyến nghị các nghiên cứu tiếp theo mở rộng phạm vi và đối tượng khảo sát.

Quý độc giả và các nhà quản lý ngân hàng được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững dịch vụ thẻ tín dụng trong bối cảnh chuyển đổi số và thanh toán không dùng tiền mặt ngày càng phổ biến.