Luận văn: Xuất khẩu dệt may sang Nhật Bản trong bối cảnh Hiệp định CPTPP

Chuyên ngành

Quản trị kinh doanh

Người đăng

Ẩn danh

2019

113
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Toàn cảnh xuất khẩu dệt may Việt Nam sang Nhật Bản hậu CPTPP

Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) là một hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới, có tác động sâu rộng đến nền kinh tế 11 quốc gia thành viên. Đối với Việt Nam, CPTPP mở ra một chương mới cho các ngành kinh tế mũi nhọn, trong đó dệt may Việt Nam được đánh giá là ngành hưởng lợi nhiều nhất. Việc tham gia vào một khu vực thương mại tự do chiếm khoảng 13,5% GDP toàn cầu mang đến cơ hội vàng để gia tăng kim ngạch xuất khẩu và mở rộng thị phần. Đặc biệt, thị trường Nhật Bản, một trong những nền kinh tế lớn nhất khối CPTPP, trở thành điểm đến chiến lược. Hiệp định này không chỉ là một thỏa thuận về thuế quan, mà còn là chất xúc tác thúc đẩy cải cách thể chế, nâng cao năng lực cạnh tranh và giúp các doanh nghiệp dệt may Việt Nam tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng dệt may toàn cầu. Nghiên cứu của Phạm Thị Thu Thủy (2019) đã chỉ ra rằng, vai trò của ngành dệt may trở nên đặc biệt quan trọng khi CPTPP có hiệu lực, giúp ngành mở rộng thị trường và khẳng định vị thế trên trường quốc tế.

1.1. Vai trò chiến lược của hiệp định CPTPP đối với ngành dệt may

Hiệp định CPTPP được xem là FTA đầu tiên mà Việt Nam tham gia có một chương riêng (Chương 4) dành cho ngành dệt may. Điều này khẳng định tầm quan trọng đặc biệt của ngành trong quan hệ thương mại giữa các nước thành viên. Các cam kết trong CPTPP bao gồm ba nội dung chính: lộ trình xóa bỏ thuế quan, quy tắc xuất xứ và các biện pháp phòng vệ thương mại. Theo đó, khoảng 95-98% các dòng thuế quan sẽ được xóa bỏ ngay khi hiệp định có hiệu lực, tạo ra lợi thế cạnh tranh trực tiếp cho hàng may mặc của Việt Nam so với các đối thủ ngoài khối như Trung Quốc. Điều này đặc biệt có ý nghĩa tại các thị trường có mức thuế nhập khẩu cao trước đây như Canada, Mexico và Peru. Hiệp định này được kỳ vọng sẽ giúp Việt Nam tăng gấp đôi thị phần tại các thị trường CPTPP và thúc đẩy dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào ngành công nghiệp phụ trợ, giải quyết điểm yếu về nguồn cung nguyên phụ liệu.

1.2. Phân tích đặc điểm thị trường dệt may Nhật Bản

Thị trường Nhật Bản là thị trường nhập khẩu hàng may mặc lớn thứ hai thế giới, chỉ sau Hoa Kỳ, với tổng giá trị thương mại năm 2017 đạt 187,1 tỷ USD. Đây là một thị trường có sức cầu ổn định nhưng vô cùng khắt khe. Theo Luận văn của Phạm Thị Thu Thủy (2019), người tiêu dùng Nhật Bản có yêu cầu rất cao về chất lượng sản phẩm. Những khiếm khuyết nhỏ nhất đều có thể bị xem là hàng hỏng. Do đó, các sản phẩm dệt may phải tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn chất lượng Nhật Bản như JIS (Japan Industrial Standards). Thị hiếu người tiêu dùng cũng thay đổi nhanh chóng theo mùa và xu hướng thời trang toàn cầu. Ngoài ra, các quy định về nhập khẩu cũng rất chặt chẽ, bao gồm chế độ cấp phép, quản lý chất lượng, ghi nhãn mác rõ ràng về xuất xứ và thành phần. Việc hiểu rõ những đặc điểm này là yếu tố tiên quyết để các doanh nghiệp dệt may Việt Nam có thể thâm nhập và đứng vững tại thị trường tiềm năng nhưng đầy thử thách này.

II. Rào cản khi xuất khẩu dệt may sang Nhật Quy tắc xuất xứ CPTPP

Mặc dù ưu đãi thuế quan từ hiệp định CPTPP là rất hấp dẫn, việc tiếp cận những lợi ích này không hề dễ dàng. Các doanh nghiệp dệt may Việt Nam phải đối mặt với nhiều cơ hội và thách thức đan xen. Thách thức lớn nhất và mang tính cấu trúc chính là quy tắc xuất xứ, một trong những rào cản cốt lõi quyết định liệu một sản phẩm có được hưởng thuế suất 0% hay không. Bên cạnh đó, các rào cản kỹ thuật phi thuế quan và yêu cầu nghiêm ngặt về chất lượng của thị trường Nhật Bản cũng là những thử thách không nhỏ. Sự phụ thuộc lớn vào nguồn cung nguyên phụ liệu nhập khẩu từ các quốc gia ngoài khối CPTPP, đặc biệt là Trung Quốc, đang làm suy yếu năng lực cạnh tranh của ngành. Việc không đáp ứng được các quy định này không chỉ khiến doanh nghiệp mất đi lợi thế thuế quan mà còn có nguy cơ bị loại khỏi cuộc chơi trong chuỗi cung ứng dệt may khu vực.

2.1. Tìm hiểu quy tắc xuất xứ từ sợi trở đi Yarn Forward

Quy tắc xuất xứ chủ đạo trong CPTPP đối với ngành dệt may là quy tắc xuất xứ từ sợi trở đi (Yarn-Forward), hay còn gọi là quy tắc “3 công đoạn”. Quy tắc này yêu cầu toàn bộ quá trình sản xuất, từ kéo sợi, dệt vải, đến nhuộm hoàn tất và cắt may thành phẩm, phải được thực hiện trong nội khối các nước thành viên CPTPP. Đây là một thách thức cực lớn cho dệt may Việt Nam, vốn có thế mạnh ở công đoạn cắt may cuối cùng nhưng lại phụ thuộc tới hơn 60% vào vải nhập khẩu, chủ yếu từ Trung Quốc, Đài Loan – những nền kinh tế không thuộc CPTPP. Việc không tự chủ được nguồn cung sợi và vải khiến nhiều hàng may mặc sản xuất tại Việt Nam không đáp ứng được tiêu chí xuất xứ, do đó không được hưởng ưu đãi thuế quan. Quy định này tuy khắc nghiệt nhưng cũng là động lực thúc đẩy các doanh nghiệp đầu tư vào thượng nguồn của chuỗi cung ứng dệt may.

2.2. Các rào cản kỹ thuật và tiêu chuẩn chất lượng Nhật Bản

Ngoài quy tắc xuất xứ, các doanh nghiệp dệt may Việt Nam còn phải vượt qua hàng loạt rào cản kỹ thuật nghiêm ngặt của thị trường Nhật Bản. Các quy định này bao gồm: Luật nhãn hiệu chất lượng hàng hóa gia dụng yêu cầu ghi nhãn rõ ràng thành phần vải và hướng dẫn bảo quản; Luật kiểm tra các sản phẩm gia dụng có chứa chất độc hại đặt ra giới hạn an toàn cho các hóa chất trên vải. Đặc biệt, tiêu chuẩn chất lượng Nhật Bản (JIS) là một hệ thống tiêu chuẩn áp dụng cho nhiều loại sản phẩm, đòi hỏi sự đồng nhất về chất lượng, kích thước và độ bền. Việc không tuân thủ các tiêu chuẩn này có thể khiến lô hàng bị từ chối nhập khẩu, gây thiệt hại lớn cho doanh nghiệp. Do đó, đầu tư vào hệ thống quản lý chất lượng và phòng thí nghiệm kiểm định là yêu cầu bắt buộc để xuất khẩu thành công.

III. Cách tận dụng ưu đãi thuế quan CPTPP cho hàng dệt may Việt

Để biến tiềm năng từ hiệp định CPTPP thành kết quả thực tiễn, việc nắm vững và vận dụng linh hoạt các quy định về ưu đãi thuế quan là yếu tố sống còn. Doanh nghiệp cần xây dựng một chiến lược rõ ràng để đáp ứng quy tắc xuất xứ và tối đa hóa lợi ích từ việc cắt giảm thuế. Lộ trình giảm thuế của CPTPP mang lại lợi thế cạnh tranh đáng kể về giá cho hàng may mặc Việt Nam tại thị trường Nhật Bản. Tuy nhiên, lợi ích này không tự động đến. Doanh nghiệp cần chủ động tìm hiểu, so sánh các điều khoản của CPTPP với các FTA hiện có như FTA Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) để lựa chọn khung khổ pháp lý có lợi nhất cho từng lô hàng cụ thể. Việc chuyển đổi thành công sang sử dụng nguyên phụ liệu nội khối hoặc từ các nguồn cung được CPTPP cho phép sẽ là chìa khóa mở cánh cửa vào thị trường Nhật Bản với mức thuế suất 0%, từ đó gia tăng kim ngạch xuất khẩu một cách bền vững.

3.1. Lộ trình cắt giảm thuế quan cho hàng may mặc Việt Nam

Một trong những lợi ích trực tiếp nhất của CPTPP là lộ trình xóa bỏ thuế quan mạnh mẽ. Ngay khi hiệp định có hiệu lực, phần lớn các dòng thuế đối với hàng may mặc xuất khẩu từ Việt Nam sang Nhật Bản và các nước thành viên khác được giảm về 0%. Ví dụ, Canada cam kết loại bỏ ngay 42 dòng thuế đối với sản phẩm dệt may Việt Nam. Tại thị trường Nhật Bản, nhiều mặt hàng dệt may chủ lực của Việt Nam cũng được hưởng lợi từ lộ trình này. Điều này giúp sản phẩm dệt may Việt Nam cạnh tranh hơn về giá so với hàng hóa từ các quốc gia không phải thành viên CPTPP. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng một số thị trường bảo hộ cao như Mexico và Peru có lộ trình giảm thuế kéo dài hơn, lên đến 16 năm đối với một số mặt hàng nhạy cảm. Doanh nghiệp cần nghiên cứu kỹ biểu thuế của từng thị trường để xây dựng chiến lược giá và thâm nhập phù hợp.

3.2. So sánh ưu đãi thuế quan giữa CPTPP và VJEPA

Trước khi có CPTPP, quan hệ thương mại dệt may giữa Việt Nam và Nhật Bản được điều chỉnh bởi FTA Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) và AJCEP (FTA ASEAN - Nhật Bản). Các hiệp định này có quy tắc xuất xứ linh hoạt hơn, thường chỉ yêu cầu “từ vải trở đi” (Fabric-Forward). Trong khi đó, CPTPP đòi hỏi quy tắc xuất xứ từ sợi trở đi (Yarn-Forward), chặt chẽ hơn đáng kể. Bù lại, CPTPP thường có mức độ cắt giảm thuế sâu hơn và phạm vi mặt hàng rộng hơn VJEPA. Điều này tạo ra một bài toán chiến lược cho các doanh nghiệp dệt may: nếu sử dụng nguyên phụ liệu từ ASEAN hoặc Nhật Bản, VJEPA/AJCEP có thể là lựa chọn dễ dàng hơn; nhưng nếu muốn hưởng mức ưu đãi thuế quan tối đa và có thể xây dựng chuỗi cung ứng dệt may trong khối CPTPP, thì việc tuân thủ quy tắc của CPTPP sẽ mang lại lợi ích lâu dài hơn.

IV. Bí quyết nâng cao năng lực cạnh tranh dệt may tại Nhật Bản

Để thành công tại thị trường Nhật Bản trong bối cảnh CPTPP, việc chỉ dựa vào ưu đãi thuế quan là không đủ. Yếu tố quyết định nằm ở năng lực cạnh tranh nội tại của từng doanh nghiệp dệt may. Nâng cao năng lực cạnh tranh đòi hỏi một chiến lược tổng thể, từ đầu tư vào công nghệ hiện đại, tự chủ nguồn cung nguyên phụ liệu, đến việc xây dựng thương hiệu và chuyển đổi mô hình kinh doanh. Doanh nghiệp cần dịch chuyển từ phương thức gia công đơn giản (CMT) sang các mô hình mang lại giá trị gia tăng cao hơn như FOB, ODM (thiết kế và sản xuất) và OBM (sản xuất dưới thương hiệu riêng). Quá trình này giúp doanh nghiệp không chỉ đáp ứng các yêu cầu khắt khe về quy tắc xuất xứtiêu chuẩn chất lượng Nhật Bản, mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững, khẳng định vị thế của dệt may Việt Nam trên bản đồ thế giới.

4.1. Đầu tư công nghệ và tự chủ hóa chuỗi cung ứng dệt may

Giải pháp căn cơ để vượt qua quy tắc xuất xứ từ sợi trở đi là đầu tư vào thượng nguồn của chuỗi cung ứng dệt may. Các doanh nghiệp dệt may Việt Nam cần đẩy mạnh đầu tư vào các nhà máy kéo sợi, dệt vải và nhuộm hoàn tất. Việc ứng dụng công nghệ hiện đại không chỉ giúp tạo ra sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng Nhật Bản mà còn tối ưu hóa chi phí sản xuất và giảm tác động môi trường. Tự chủ được nguồn cung nguyên phụ liệu giúp doanh nghiệp kiểm soát được chất lượng đầu vào, rút ngắn thời gian sản xuất và quan trọng nhất là đáp ứng yêu cầu xuất xứ của CPTPP một cách dễ dàng. Đây là một khoản đầu tư chiến lược, đòi hỏi tầm nhìn dài hạn và sự hỗ trợ từ chính sách của chính phủ để tạo ra một hệ sinh thái dệt may hoàn chỉnh và có năng lực cạnh tranh cao.

4.2. Xây dựng thương hiệu và phát triển sản phẩm giá trị cao

Trong dài hạn, con đường để dệt may Việt Nam phát triển bền vững là xây dựng thương hiệu riêng và phát triển các sản phẩm có giá trị gia tăng cao. Thay vì chỉ là đơn vị gia công, các doanh nghiệp dệt may cần đầu tư vào khâu thiết kế, nghiên cứu và phát triển (R&D) để nắm bắt thị hiếu của thị trường Nhật Bản. Việc tạo ra những sản phẩm độc đáo, có câu chuyện thương hiệu và đáp ứng các tiêu chuẩn về thời trang bền vững sẽ giúp doanh nghiệp thoát khỏi sự cạnh tranh về giá. Xây dựng uy tín thương hiệu trên thị trường quốc tế là một tài sản vô hình quý giá, giúp doanh nghiệp tăng khả năng đàm phán, mở rộng thị trường và thu về lợi nhuận cao hơn. Đây là bước chuyển mình cần thiết để nâng tầm ngành dệt may Việt Nam trong kỷ nguyên hội nhập mới.

V. Tác động thực tiễn CPTPP đến kim ngạch xuất khẩu dệt may

Kể từ khi hiệp định CPTPP có hiệu lực, ngành dệt may Việt Nam đã ghi nhận những chuyển biến tích cực trong hoạt động xuất khẩu sang các thị trường thành viên, đặc biệt là thị trường Nhật Bản. Các phân tích và dự báo từ nhiều nghiên cứu, bao gồm Luận văn của Phạm Thị Thu Thủy (2019), đã chỉ ra tiềm năng tăng trưởng vượt bậc về kim ngạch xuất khẩu. Mặc dù các thách thức về quy tắc xuất xứ vẫn còn đó, nhiều doanh nghiệp dệt may tiên phong đã bắt đầu gặt hái thành quả nhờ sự chuẩn bị kỹ lưỡng và chiến lược đầu tư bài bản. Các số liệu thực tế cho thấy sự dịch chuyển trong cơ cấu thị trường xuất khẩu, với tỷ trọng của khối CPTPP ngày càng tăng. Câu chuyện thành công của các doanh nghiệp như Tổng Công ty Việt Thắng là minh chứng rõ nét cho thấy CPTPP thực sự là một cú hích quan trọng, tạo ra động lực và cơ hội phát triển mới cho toàn ngành.

5.1. Phân tích dự báo tăng trưởng kim ngạch xuất khẩu

Các nghiên cứu trước khi CPTPP có hiệu lực đã đưa ra những dự báo rất lạc quan. Nghiên cứu của Trần Toàn Thắng (2018) được trích dẫn trong luận văn cho rằng, tốc độ tăng trưởng kim ngạch xuất khẩu của ngành dệt may có thể tăng thêm từ 8,3% đến 10,8% nhờ hiệp định. Nguyên nhân chính là do hàng may mặc Việt Nam có sức cạnh tranh vượt trội tại các thị trường châu Mỹ (Canada, Mexico, Peru) và châu Đại Dương (Úc, New Zealand) khi rào cản thuế quan được gỡ bỏ. Đối với thị trường Nhật Bản, dù đã có VJEPA, CPTPP vẫn giúp mở rộng thêm các mặt hàng được hưởng ưu đãi và tạo ra một sân chơi bình đẳng hơn. Dòng vốn FDI đầu tư vào lĩnh vực dệt may để đón đầu CPTPP cũng được dự báo tăng mạnh, góp phần hiện đại hóa sản xuất và gia tăng sản lượng xuất khẩu trong những năm tiếp theo.

5.2. Nghiên cứu điển hình Trường hợp Tổng Công ty Việt Thắng

Tổng Công ty Việt Thắng là một trong những đơn vị hàng đầu của Tập đoàn Dệt May Việt Nam, có lịch sử lâu đời và uy tín trên thị trường quốc tế. Luận văn của Phạm Thị Thu Thủy (2019) đã phân tích sâu về hoạt động xuất khẩu của công ty này sang thị trường Nhật Bản giai đoạn 2014-2018. Giai đoạn này cho thấy sự tăng trưởng ổn định về doanh thu và kim ngạch xuất khẩu, chứng tỏ năng lực đáp ứng các yêu cầu khắt khe của đối tác Nhật Bản. Với nền tảng vững chắc về quản lý chất lượng và quan hệ đối tác, Việt Thắng có vị thế thuận lợi để đối mặt với các cơ hội và thách thức từ CPTPP. Việc công ty đẩy mạnh đầu tư vào máy móc thiết bị hiện đại và đa dạng hóa sản phẩm là những bước đi chiến lược, cho thấy sự chuẩn bị để đáp ứng quy tắc xuất xứ và nâng cao năng lực cạnh tranh, tận dụng tối đa lợi ích mà hiệp định mang lại.

VI. Triển vọng xuất khẩu dệt may sang Nhật Bản và xu hướng mới

Tương lai của ngành dệt may Việt Nam tại thị trường Nhật Bản và các nước CPTPP khác phụ thuộc lớn vào khả năng thích ứng và chuyển đổi của các doanh nghiệp. Hiệp định CPTPP không chỉ tạo ra lợi thế thương mại mà còn định hình lại chuỗi cung ứng dệt may toàn cầu. Trong bối cảnh các căng thẳng thương mại và xu hướng tìm kiếm nguồn cung bền vững, Việt Nam nổi lên như một trung tâm sản xuất đáng tin cậy. Để nắm bắt cơ hội này, các doanh nghiệp dệt may cần nhanh chóng cập nhật các xu hướng mới về sản xuất xanh, kinh tế tuần hoàn và số hóa chuỗi cung ứng. Việc đưa ra các khuyến nghị chiến lược kịp thời cho cả doanh nghiệp và chính phủ sẽ đóng vai trò quyết định, giúp ngành dệt may không chỉ gia tăng kim ngạch xuất khẩu mà còn phát triển một cách bền vững và nâng cao vị thế trong chuỗi giá trị toàn cầu.

6.1. Xu hướng dịch chuyển chuỗi cung ứng dệt may toàn cầu

CPTPP ra đời trong bối cảnh chuỗi cung ứng dệt may toàn cầu đang có sự tái cấu trúc mạnh mẽ. Chiến lược "Trung Quốc + 1" của nhiều nhà bán lẻ lớn trên thế giới nhằm giảm sự phụ thuộc vào một nguồn cung duy nhất đã tạo ra cơ hội lớn cho Việt Nam. CPTPP càng làm gia tăng sức hấp dẫn của Việt Nam như một điểm đến đầu tư và sản xuất thay thế. Các nhà nhập khẩu Nhật Bản cũng đang tích cực đa dạng hóa nguồn cung để giảm thiểu rủi ro. Xu hướng này thúc đẩy các doanh nghiệp FDI và trong nước đầu tư vào sản xuất nguyên phụ liệu tại Việt Nam để hình thành một chuỗi cung ứng khép kín, đáp ứng quy tắc xuất xứ của hiệp định. Đây là cơ hội vàng để dệt may Việt Nam vươn lên, trở thành một mắt xích không thể thiếu trong chuỗi cung ứng khu vực và thế giới.

6.2. Các khuyến nghị chiến lược cho doanh nghiệp dệt may

Dựa trên các phân tích về cơ hội và thách thức, Luận văn của Phạm Thị Thu Thủy (2019) đã đề xuất một hệ thống giải pháp đồng bộ. Đối với doanh nghiệp dệt may, cần chủ động mở rộng quan hệ đối tác Nhật Bản, tăng tỷ lệ xuất khẩu trực tiếp thay vì qua trung gian, và liên tục nâng cao chất lượng sản phẩm để đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng Nhật Bản. Về phía Chính phủ và Hiệp hội Dệt may Việt Nam (VITAS), cần có chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tiếp cận thông tin về CPTPP, đơn giản hóa thủ tục hành chính, và quan trọng nhất là quy hoạch, thu hút đầu tư vào các khu công nghiệp dệt nhuộm tập trung, giải quyết dứt điểm nút thắt về nguồn cung nguyên phụ liệu. Sự phối hợp đồng bộ này sẽ tạo ra bệ phóng vững chắc cho ngành dệt may cất cánh.

04/10/2025