Tổng quan nghiên cứu

Bể Cửu Long, với diện tích khoảng 36.000 km², là một trong những bể chứa dầu khí lớn nhất trên thềm lục địa phía Nam Việt Nam. Khu vực mỏ X nằm trong bể này, cách thành phố Vũng Tàu khoảng 120 km về phía Đông Nam, có điều kiện địa chất phức tạp với nhiều cấu trúc nâng và đứt gãy. Lịch sử thăm dò dầu khí tại bể Cửu Long trải qua nhiều giai đoạn từ khảo sát địa vật lý, khoan thăm dò đến khai thác thương mại, với nhiều phát hiện quan trọng như mỏ Bạch Hổ, Rồng, Sư Tử. Tuy nhiên, việc xác định chính xác vị trí và thiết kế quỹ đạo giếng khoan thăm dò vẫn còn nhiều thách thức do đặc điểm địa chất phức tạp và sự phân bố không đồng đều của các tướng trầm tích và tướng đá.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là ứng dụng phần mềm Petrel để phân tích môi trường lắng đọng trầm tích và tướng đá dựa trên các dữ liệu địa chấn, địa vật lý giếng khoan, thạch học và cổ sinh địa tầng nhằm tối ưu hóa vị trí và thiết kế quỹ đạo giếng khoan thăm dò mỏ X. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các tập trầm tích tuổi Kainozoi trong khu vực mỏ X, bể Cửu Long, với dữ liệu thu thập từ các giếng khoan và tài liệu địa chấn 3D trong giai đoạn từ những năm 1980 đến 2015.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả công tác tìm kiếm, thăm dò dầu khí, giảm thiểu rủi ro khoan và tối ưu hóa khai thác tài nguyên. Việc dự báo xu thế phân bố tướng thạch học và xác định ranh giới dầu – nước giúp cải thiện quản lý và giám sát khoan, đồng thời đóng góp vào phát triển bền vững ngành công nghiệp dầu khí tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về môi trường lắng đọng trầm tích và tướng đá, bao gồm:

  • Môi trường lắng đọng trầm tích: Được định nghĩa là điều kiện địa lý tự nhiên và không gian nơi vật liệu trầm tích tích tụ, chịu ảnh hưởng của các yếu tố vật lý (khí hậu, địa hình), hóa học (độ pH, nồng độ muối) và sinh học (động thực vật). Mỗi môi trường có thành phần trầm tích đặc trưng và tướng đá riêng biệt.

  • Phân loại môi trường trầm tích: Theo mô hình của Gary Nichol, các môi trường chính gồm băng hà, gió, quạt bồi tích, sông (dòng bện và uốn khúc), hồ, đầm lầy, tam giác châu và biển (ven bờ, nông, sâu). Mỗi môi trường có đặc điểm trầm tích và tướng đá khác nhau, ảnh hưởng đến khả năng chứa dầu khí.

  • Lý thuyết địa vật lý giếng khoan: Các phương pháp như phóng xạ tự nhiên (GR), điện trường tự nhiên (SP), điện trở suất (Rmf, Rw, Rt), siêu âm và log neutron được sử dụng để phân tích đặc tính đá, xác định ranh giới tầng thấm – không thấm, và liên kết địa tầng.

Các khái niệm chính bao gồm: môi trường lắng đọng, tướng đá, tướng trầm tích, đá mẹ sinh dầu, đá chứa, đá chắn, và các phương pháp phân tích địa vật lý.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính bao gồm tài liệu địa chấn 3D, địa vật lý giếng khoan, mẫu lõi thạch học, cổ sinh địa tầng và kết quả thử vỉa từ các giếng khoan trong khu vực mỏ X. Cỡ mẫu nghiên cứu gồm các giếng khoan tiêu biểu như X-1, X-2, X-3 và giếng khoan thăm dò “nX” được thiết kế dựa trên kết quả phân tích.

Phương pháp phân tích sử dụng phần mềm Petrel để liên kết và xử lý dữ liệu địa vật lý giếng khoan, địa chấn và thạch học nhằm mô hình hóa môi trường lắng đọng, phân bố tướng đá và dự báo xu thế phân bố tướng thạch học theo không gian. Phân tích địa vật lý giếng khoan được thực hiện qua các đường cong GR, SP, LLD, neutron để xác định đặc tính đá và ranh giới dầu – nước.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2013 đến 2015, bao gồm thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích, mô hình hóa trên Petrel, và đề xuất vị trí, thiết kế quỹ đạo giếng khoan thăm dò “nX”.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phân tích môi trường lắng đọng trầm tích và tướng đá: Kết quả cho thấy các tập trầm tích tuổi Kainozoi trong mỏ X có sự phân bố đa dạng về môi trường lắng đọng, bao gồm môi trường sông kiểu dòng bện, tam giác châu và biển nông. Ví dụ, tập SH5 – SH7 và SH7 – SH8 chứa các thân cát có độ dày và số lượng đáng kể, với độ rỗng lên đến 30% và độ thấm có thể đạt vài nghìn mD, phù hợp làm tầng chứa dầu khí.

  2. Dự báo xu thế phân bố tướng thạch học: Qua liên kết dữ liệu địa vật lý và thạch học, dự báo được sự phân bố không gian của các tướng đá như cát kết arkose, sét kết và bột kết trong các tập trầm tích. Tỷ lệ các tướng đá có khả năng chứa dầu khí chiếm khoảng 60-70% trong các tập trầm tích nghiên cứu.

  3. Xác định vị trí giếng khoan thăm dò “nX” tối ưu: Dựa trên mô hình môi trường lắng đọng và tướng đá, vị trí giếng khoan “nX” được xác định nằm trong vùng có ranh giới dầu – nước rõ ràng, với dự báo trữ lượng dầu khí tại chỗ khoảng vài triệu mét khối, giúp giảm thiểu rủi ro khoan và tăng hiệu quả khai thác.

  4. Thiết kế quỹ đạo giếng khoan phù hợp: Thiết kế quỹ đạo giếng khoan “nX” được xây dựng dựa trên các yếu tố cấu trúc địa chất, môi trường trầm tích và tướng đá, đảm bảo tiếp cận tối ưu các tầng chứa dầu khí, đồng thời giảm thiểu các rủi ro kỹ thuật trong quá trình khoan.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của sự phân bố đa dạng tướng đá và môi trường lắng đọng là do ảnh hưởng của các giai đoạn kiến tạo phức tạp trong lịch sử phát triển bể Cửu Long, đặc biệt là các hoạt động tách giãn và nâng lên – hạ xuống không đồng đều. So sánh với các nghiên cứu trước đây, việc ứng dụng phần mềm Petrel cho phép liên kết dữ liệu đa nguồn một cách hiệu quả, nâng cao độ chính xác trong phân tích môi trường trầm tích và thiết kế giếng khoan.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ phân bố tướng đá theo chiều sâu và bản đồ môi trường trầm tích, giúp trực quan hóa sự phân bố không gian và hỗ trợ quyết định kỹ thuật. Kết quả nghiên cứu góp phần khẳng định vai trò quan trọng của việc tích hợp dữ liệu địa chất – địa vật lý trong công tác tìm kiếm thăm dò dầu khí, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho việc tối ưu hóa thiết kế giếng khoan.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường thu thập và cập nhật dữ liệu địa vật lý giếng khoan: Động viên các đơn vị khai thác tiếp tục thu thập dữ liệu địa vật lý chất lượng cao, đặc biệt là các log đo sâu và log neutron, nhằm nâng cao độ chính xác trong phân tích môi trường trầm tích và tướng đá. Thời gian thực hiện: liên tục trong vòng 2 năm tới. Chủ thể: Xí nghiệp liên doanh Vietsovpetro và các đối tác kỹ thuật.

  2. Ứng dụng rộng rãi phần mềm Petrel trong thiết kế giếng khoan: Khuyến khích các kỹ sư địa chất và địa vật lý sử dụng phần mềm Petrel để mô hình hóa môi trường trầm tích và thiết kế quỹ đạo giếng khoan, giúp giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa hiệu quả khoan. Thời gian: triển khai ngay trong các dự án thăm dò mới. Chủ thể: Bộ môn Địa chất Dầu khí, các công ty dầu khí.

  3. Đào tạo nâng cao năng lực chuyên môn cho cán bộ kỹ thuật: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về phân tích môi trường trầm tích, tướng đá và sử dụng phần mềm Petrel cho cán bộ kỹ thuật nhằm nâng cao năng lực và kinh nghiệm thực tiễn. Thời gian: trong vòng 1 năm. Chủ thể: Trường Đại học Bách Khoa TP. HCM, các đơn vị đào tạo chuyên ngành.

  4. Phát triển hệ thống quản lý dữ liệu tích hợp: Xây dựng hệ thống quản lý và chia sẻ dữ liệu địa chất, địa vật lý và khoan nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc phân tích và ra quyết định kỹ thuật. Thời gian: 2-3 năm. Chủ thể: Các cơ quan quản lý ngành dầu khí và các doanh nghiệp liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Kỹ sư địa chất và địa vật lý dầu khí: Luận văn cung cấp kiến thức chuyên sâu về môi trường lắng đọng trầm tích, tướng đá và ứng dụng phần mềm Petrel, giúp họ nâng cao hiệu quả trong công tác phân tích và thiết kế giếng khoan.

  2. Nhà quản lý và hoạch định chiến lược ngành dầu khí: Các thông tin về phân bố trữ lượng, rủi ro khoan và đề xuất kỹ thuật giúp họ đưa ra các quyết định đầu tư và phát triển bền vững.

  3. Giảng viên và sinh viên chuyên ngành Kỹ thuật Dầu khí, Địa chất: Tài liệu tham khảo quý giá cho việc giảng dạy và nghiên cứu, đặc biệt trong lĩnh vực ứng dụng công nghệ thông tin và mô hình hóa địa chất.

  4. Các công ty dầu khí và tư vấn kỹ thuật: Hỗ trợ trong việc lập kế hoạch thăm dò, khai thác và quản lý dự án khoan, giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa chi phí.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phần mềm Petrel có vai trò gì trong nghiên cứu này?
    Phần mềm Petrel được sử dụng để tích hợp và phân tích dữ liệu địa chấn, địa vật lý giếng khoan và thạch học, giúp mô hình hóa môi trường lắng đọng và tướng đá, từ đó xác định vị trí và thiết kế quỹ đạo giếng khoan tối ưu.

  2. Môi trường lắng đọng trầm tích ảnh hưởng thế nào đến khả năng chứa dầu khí?
    Môi trường lắng đọng quyết định thành phần, kích thước hạt và cấu trúc đá trầm tích, ảnh hưởng trực tiếp đến độ rỗng, độ thấm và khả năng chứa dầu khí của tầng chứa.

  3. Làm thế nào để xác định ranh giới dầu – nước trong giếng khoan?
    Thông qua phân tích các đường cong địa vật lý như GR, SP, LLD và neutron, kết hợp với dữ liệu thạch học và cổ sinh địa tầng, có thể xác định chính xác ranh giới dầu – nước trong tầng chứa.

  4. Tại sao cần thiết kế quỹ đạo giếng khoan phù hợp?
    Quỹ đạo giếng khoan phù hợp giúp tiếp cận tối ưu các tầng chứa dầu khí, giảm thiểu rủi ro kỹ thuật, tiết kiệm chi phí và tăng hiệu quả khai thác.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các khu vực khác không?
    Phương pháp và kết quả nghiên cứu có thể được áp dụng cho các bể trầm tích có đặc điểm tương tự, giúp nâng cao hiệu quả thăm dò và khai thác dầu khí ở nhiều khu vực khác.

Kết luận

  • Ứng dụng phần mềm Petrel hiệu quả trong phân tích môi trường lắng đọng trầm tích và tướng đá, hỗ trợ tối ưu hóa vị trí và thiết kế giếng khoan thăm dò mỏ X.
  • Dữ liệu địa chấn 3D, địa vật lý giếng khoan và thạch học được liên kết chặt chẽ, nâng cao độ chính xác trong dự báo phân bố tướng đá và ranh giới dầu – nước.
  • Vị trí giếng khoan “nX” được xác định tối ưu, dự báo trữ lượng dầu khí tại chỗ đáng kể, giảm thiểu rủi ro khoan.
  • Đề xuất các giải pháp kỹ thuật và đào tạo nhằm nâng cao năng lực và hiệu quả công tác thăm dò, khai thác dầu khí.
  • Tiếp tục nghiên cứu mở rộng và cập nhật dữ liệu để hoàn thiện mô hình và ứng dụng trong các dự án tương lai.

Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn khai thác tại mỏ X và các khu vực tương tự nhằm nâng cao hiệu quả và bền vững ngành dầu khí Việt Nam.