Tổng quan nghiên cứu

Ô nhiễm không khí, đặc biệt là bụi tổng hợp (TSP - Total Suspended Particles), đang là vấn đề nghiêm trọng tại các đô thị lớn và khu vực xây dựng công trình giao thông. Theo báo cáo của ngành môi trường, tại Thành phố Hồ Chí Minh, trong giai đoạn thi công đường cao tốc Bến Lức — Long Thành, nồng độ TSP có thể vượt giới hạn cho phép từ 1,007 đến 1,583 lần so với Quy chuẩn Việt Nam QCVN 05:2013/BTNMT. Quá trình xây dựng với các hoạt động đào, xúc, san lấp mặt bằng, vận chuyển vật liệu và sử dụng máy móc thiết bị là nguồn phát thải bụi chính, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng không khí tại công trường và khu vực lân cận.

Mục tiêu nghiên cứu là ứng dụng mô hình AERMOD để giám sát, mô phỏng và lập bản đồ phân bố nồng độ TSP trong quá trình xây dựng đường cao tốc Bến Lức — Long Thành, từ đó đánh giá khả năng mô phỏng của mô hình so với số liệu đo đạc thực tế tại công trường ở huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh. Nghiên cứu cũng đề xuất các giải pháp quản lý và giảm thiểu ô nhiễm bụi nhằm bảo vệ sức khỏe công nhân và cư dân xung quanh.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào khu vực công trường xây dựng đoạn Km 18+713,5 đến Km 21+739,5, với dữ liệu thu thập trong hai mùa đặc trưng của Nam Bộ: mùa nắng (10/04/2017) và mùa mưa (08/08/2017). Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ quản lý môi trường xây dựng, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các báo cáo đánh giá tác động môi trường và quy hoạch bảo vệ môi trường tương tự.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình AERMOD (AMS/EPA Regulatory Model), một công cụ mô phỏng phát tán ô nhiễm không khí được phát triển bởi Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA). AERMOD mô phỏng sự lan truyền của các chất ô nhiễm trong lớp biên khí quyển, bao gồm cả địa hình phẳng và phức tạp, với khả năng xử lý các nguồn thải điểm, đường và diện tích. Mô hình sử dụng dữ liệu khí tượng đầu vào được xử lý qua AERMET và dữ liệu địa hình qua AERMAP, đồng thời có thể tích hợp dữ liệu khí tượng từ mô hình WRF (Weather Research and Forecasting) để nâng cao độ chính xác.

Ba khái niệm chính trong nghiên cứu gồm:

  • TSP (Total Suspended Particles): Tổng hạt bụi lơ lửng trong không khí, là chỉ tiêu quan trọng đánh giá ô nhiễm bụi.
  • NASH Index: Chỉ số đánh giá độ phù hợp giữa kết quả mô phỏng và số liệu thực tế, dùng để kiểm định hiệu quả mô hình.
  • Lớp biên khí quyển (PBL): Lớp khí quyển gần mặt đất, nơi diễn ra các quá trình phát tán ô nhiễm, được mô hình AERMOD mô phỏng chi tiết.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính bao gồm số liệu đo đạc thực địa nồng độ TSP tại công trường xây dựng đường cao tốc Bến Lức — Long Thành, được thu thập trong hai đợt khảo sát vào ngày 10/04/2017 (mùa nắng) và 08/08/2017 (mùa mưa). Dữ liệu khí tượng được lấy từ mô hình WRF và các trạm quan trắc khí tượng địa phương, xử lý qua AERMET để làm đầu vào cho AERMOD. Dữ liệu địa hình được số hóa và xử lý bằng phần mềm GIS (MapInfo, ArcGIS) để tạo bản đồ khu vực nghiên cứu.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Mô hình hóa: Sử dụng AERMOD để mô phỏng nồng độ TSP theo các kịch bản khí tượng và nguồn thải khác nhau.
  • So sánh và hiệu chỉnh: Đối chiếu kết quả mô phỏng với số liệu đo đạc thực tế, sử dụng chỉ số NASH để đánh giá độ tin cậy của mô hình.
  • Phân tích thống kê: Xử lý số liệu bằng Excel, trình bày dưới dạng bảng và biểu đồ để minh họa sự biến động nồng độ TSP theo thời gian và không gian.
  • Phỏng vấn chuyên gia: Thu thập ý kiến chuyên gia để đề xuất các giải pháp quản lý và giảm thiểu ô nhiễm bụi phù hợp với thực tế công trường.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 9/2017 đến tháng 1/2018, bao gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, mô phỏng, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nồng độ TSP vượt giới hạn trong mùa nắng: Kết quả quan trắc cho thấy nồng độ TSP trong các tháng mùa nắng (tháng 6, 10, 11, 12) vượt từ 1,007 đến 1,583 lần so với giới hạn QCVN 05:2013/BTNMT, đặc biệt vào các khung giờ 9-11h và 14-16h. Ví dụ, tháng 12/2016 ghi nhận nồng độ TSP vượt 1,53 lần vào buổi sáng và 1,58 lần vào buổi chiều.

  2. Nồng độ TSP trong mùa mưa thấp hơn và nằm trong giới hạn: Các tháng mùa mưa (7, 8, 9) có nồng độ TSP dao động từ 0,181 đến 0,287 mg/m³, đều nằm dưới ngưỡng cho phép, cho thấy ảnh hưởng rõ rệt của điều kiện khí hậu đến mức độ ô nhiễm.

  3. Mô hình AERMOD mô phỏng chính xác nồng độ TSP: Sau khi hiệu chỉnh, chỉ số NASH giữa kết quả mô phỏng và số liệu thực tế đạt giá trị tương đối cao, chứng tỏ mô hình có độ tin cậy tốt trong việc dự báo phân bố ô nhiễm bụi tại công trường.

  4. Bản đồ phân bố ô nhiễm TSP thể hiện rõ vùng ảnh hưởng: Các bản đồ phân vùng ô nhiễm được lập cho các khung giờ 1h và 24h trong hai mùa cho thấy sự lan tỏa của bụi theo hướng gió và địa hình, giúp xác định các điểm nhạy cảm cần ưu tiên kiểm soát.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng nồng độ TSP trong mùa nắng là do hoạt động thi công xây dựng diễn ra mạnh mẽ, kết hợp với điều kiện khí hậu khô hạn làm bụi dễ phát tán. Trong khi đó, mưa giúp làm giảm bụi trong không khí, giải thích cho mức độ ô nhiễm thấp hơn trong mùa mưa. Kết quả mô hình AERMOD phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, khẳng định tính ứng dụng của mô hình trong điều kiện địa hình và khí hậu phức tạp của khu vực Nam Bộ.

So sánh với các nghiên cứu tương tự tại các khu công nghiệp và đô thị lớn, mô hình AERMOD cho phép mô phỏng chi tiết hơn nhờ tích hợp dữ liệu địa hình và khí tượng chính xác, đồng thời hỗ trợ xây dựng bản đồ ô nhiễm không khí theo thời gian thực. Việc sử dụng chỉ số NASH làm tiêu chí đánh giá giúp tăng tính khách quan và khoa học cho kết quả mô phỏng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ nồng độ TSP trung bình theo giờ và theo ngày, cùng với bản đồ phân bố ô nhiễm thể hiện sự biến động không gian của bụi, từ đó hỗ trợ các nhà quản lý trong việc ra quyết định kiểm soát ô nhiễm hiệu quả.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Che chắn khu vực thi công: Yêu cầu các nhà thầu phải lắp đặt hệ thống che chắn xung quanh khu vực thi công để hạn chế bụi phát tán ra môi trường, đặc biệt trong các giai đoạn đào, xúc và san lấp mặt bằng. Thời gian thực hiện ngay trong giai đoạn thi công, chủ thể là nhà thầu xây dựng.

  2. Phủ kín và tưới nước bề mặt đất và bánh xe vận chuyển: Các phương tiện vận chuyển vật liệu xây dựng phải được phủ kín bằng bạt, đồng thời tưới nước định kỳ trên mặt đất và bánh xe để giảm bụi phát sinh. Giải pháp này cần được thực hiện liên tục trong suốt quá trình vận chuyển, do nhà thầu và đơn vị vận chuyển chịu trách nhiệm.

  3. Trang bị bảo hộ lao động cho công nhân: Công nhân làm việc tại công trường phải được trang bị đầy đủ thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) như khẩu trang chống bụi, kính bảo hộ, quần áo bảo hộ nhằm giảm thiểu ảnh hưởng sức khỏe do bụi. Chủ thể thực hiện là nhà thầu và đơn vị quản lý công trường, áp dụng ngay từ khi bắt đầu thi công.

  4. Thiết lập khoảng cách an toàn với khu dân cư: Đảm bảo khoảng cách ly an toàn tối thiểu 200m giữa khu vực thi công và khu dân cư xung quanh để giảm thiểu tác động ô nhiễm bụi đến người dân. UBND địa phương và chủ đầu tư dự án phối hợp giám sát và thực hiện trong suốt thời gian thi công.

  5. Tăng cường giám sát và quan trắc chất lượng không khí: Thiết lập hệ thống quan trắc thường xuyên để theo dõi nồng độ TSP và các chỉ số ô nhiễm khác, từ đó điều chỉnh các biện pháp kiểm soát kịp thời. Chủ thể là các cơ quan quản lý môi trường phối hợp với nhà thầu, thực hiện liên tục trong suốt quá trình xây dựng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý dự án xây dựng giao thông: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và công cụ mô hình hóa để đánh giá tác động môi trường, giúp họ lập kế hoạch thi công phù hợp, giảm thiểu ô nhiễm bụi và bảo vệ sức khỏe công nhân cũng như cộng đồng dân cư.

  2. Cơ quan quản lý môi trường: Các cơ quan này có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các quy định, tiêu chuẩn giám sát chất lượng không khí tại các công trường xây dựng, đồng thời áp dụng mô hình AERMOD trong công tác quản lý và kiểm soát ô nhiễm.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành môi trường: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng mô hình AERMOD trong thực tiễn, phương pháp khảo sát, phân tích số liệu và đề xuất giải pháp giảm thiểu ô nhiễm bụi trong xây dựng.

  4. Nhà thầu và đơn vị thi công: Các đơn vị này có thể áp dụng các biện pháp quản lý ô nhiễm được đề xuất, đồng thời hiểu rõ tác động của hoạt động thi công đến môi trường không khí để nâng cao trách nhiệm và hiệu quả công tác bảo vệ môi trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Mô hình AERMOD là gì và tại sao được chọn sử dụng trong nghiên cứu này?
    AERMOD là mô hình mô phỏng phát tán ô nhiễm không khí được EPA phát triển, có khả năng xử lý địa hình phức tạp và nhiều loại nguồn thải. Nó được chọn vì phù hợp với điều kiện khí tượng và địa hình của khu vực nghiên cứu, đồng thời cho kết quả mô phỏng chính xác, được kiểm chứng bằng số liệu thực tế.

  2. TSP ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe con người?
    TSP là các hạt bụi lơ lửng có thể xâm nhập sâu vào phổi, gây các bệnh về hô hấp, tim mạch, thậm chí ung thư phổi. Nồng độ TSP cao làm tăng nguy cơ mắc các bệnh hen suyễn, viêm phổi và ảnh hưởng đến hệ thần kinh, da, cũng như tăng nguy cơ tiểu đường.

  3. Kết quả mô phỏng của AERMOD có đáng tin cậy không?
    Kết quả mô phỏng được đánh giá bằng chỉ số NASH, cho thấy sự phù hợp cao với số liệu đo đạc thực tế tại công trường. Điều này chứng tỏ AERMOD là công cụ tin cậy để dự báo và quản lý ô nhiễm bụi trong xây dựng.

  4. Các biện pháp giảm thiểu ô nhiễm bụi nào được đề xuất?
    Các biện pháp gồm che chắn khu vực thi công, phủ kín và tưới nước bề mặt đất và bánh xe vận chuyển, trang bị bảo hộ lao động cho công nhân, thiết lập khoảng cách an toàn với khu dân cư và tăng cường giám sát chất lượng không khí.

  5. Nghiên cứu có thể áp dụng cho các công trình xây dựng khác không?
    Có, phương pháp và mô hình được áp dụng trong nghiên cứu có thể nhân rộng cho các công trình xây dựng tương tự, giúp đánh giá và kiểm soát ô nhiễm bụi hiệu quả trong nhiều điều kiện địa lý và khí hậu khác nhau.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã ứng dụng thành công mô hình AERMOD để mô phỏng và giám sát nồng độ TSP tại công trường xây dựng đường cao tốc Bến Lức — Long Thành, với kết quả mô phỏng có độ tin cậy cao được kiểm chứng bằng số liệu thực tế.
  • Nồng độ TSP trong mùa nắng vượt giới hạn quy chuẩn từ 1,007 đến 1,583 lần, trong khi mùa mưa nồng độ bụi nằm trong giới hạn cho phép, cho thấy ảnh hưởng rõ rệt của điều kiện khí hậu đến ô nhiễm bụi.
  • Bản đồ phân bố ô nhiễm TSP được xây dựng giúp xác định vùng ảnh hưởng và điểm nhạy cảm, hỗ trợ quản lý môi trường xây dựng hiệu quả.
  • Đề xuất các giải pháp quản lý như che chắn, phủ kín, tưới nước, trang bị bảo hộ và thiết lập khoảng cách an toàn nhằm giảm thiểu ô nhiễm bụi và bảo vệ sức khỏe công nhân, cư dân.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và công cụ hỗ trợ cho các nhà quản lý, nhà thầu và cơ quan môi trường trong việc kiểm soát ô nhiễm không khí tại các công trình xây dựng tương lai.

Hành động tiếp theo: Áp dụng mô hình AERMOD trong các dự án xây dựng khác, triển khai các biện pháp quản lý ô nhiễm đã đề xuất và thiết lập hệ thống quan trắc thường xuyên để bảo đảm chất lượng không khí trong quá trình thi công.