Tổng quan nghiên cứu

Đại dịch COVID-19 đã gây ra ảnh hưởng sâu rộng đến sức khỏe cộng đồng và phát triển kinh tế - xã hội toàn cầu. Tính đến ngày 14/3/2022, thế giới ghi nhận gần 460 triệu ca nhiễm, trong đó có khoảng 6 triệu ca tử vong. Tại Việt Nam, hơn 6 triệu người mắc COVID-19, gần 4 triệu ca khỏi bệnh và hơn 40 nghìn ca tử vong. Trước tình hình đó, việc ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) trong phòng, chống dịch trở thành yếu tố then chốt nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, truy vết, khoanh vùng và điều trị. Tỉnh Bắc Ninh, với đặc thù là trung tâm công nghiệp có mật độ dân số cao và đông công nhân lao động, đã triển khai nhiều giải pháp CNTT trong phòng, chống COVID-19 giai đoạn 2020-2022.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng ứng dụng CNTT trong công tác phòng, chống COVID-19 tại Bắc Ninh dưới góc độ quản lý nhà nước cấp tỉnh, phân tích các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả ứng dụng CNTT trong giai đoạn 2023-2030. Nghiên cứu tập trung vào các hoạt động như ban hành chính sách, tổ chức thực hiện, thanh tra, kiểm tra và khen thưởng liên quan đến ứng dụng CNTT trong phòng, chống dịch. Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ giúp địa phương nâng cao năng lực ứng phó với đại dịch mà còn góp phần thúc đẩy chuyển đổi số, phát triển kinh tế số và xã hội số tại Bắc Ninh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý nhà nước về ứng dụng công nghệ thông tin (ƯDCNTT) trong lĩnh vực y tế và phòng chống dịch bệnh. Khái niệm CNTT được hiểu là tập hợp các phương pháp khoa học, công nghệ và công cụ kỹ thuật hiện đại nhằm sản xuất, truyền đưa, thu thập, xử lý và trao đổi thông tin số. ƯDCNTT là việc sử dụng CNTT vào các hoạt động kinh tế - xã hội nhằm nâng cao năng suất, chất lượng và hiệu quả.

Ba khái niệm chính được sử dụng gồm:

  • Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý nhà nước cấp tỉnh: Quản lý các hoạt động sử dụng CNTT trong phòng, chống dịch dưới sự chỉ đạo của chính quyền địa phương.
  • Phòng, chống COVID-19: Các biện pháp phòng ngừa, phát hiện, cách ly, điều trị và kiểm soát dịch bệnh do virus SARS-CoV-2 gây ra.
  • Nhân tố ảnh hưởng đến ƯDCNTT: Bao gồm nhân tố khách quan (chính sách, kinh phí, cơ sở hạ tầng) và nhân tố chủ quan (quyết tâm chính trị, nguồn nhân lực).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng.

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu từ các báo cáo chính thức của UBND tỉnh Bắc Ninh, Sở Thông tin và Truyền thông, Sở Y tế, CDC Bắc Ninh, các văn bản pháp luật liên quan và khảo sát ý kiến cán bộ quản lý, nhân viên CNTT, người dân trên địa bàn.
  • Cỡ mẫu: Khoảng vài trăm cán bộ, chuyên viên và người dân tham gia khảo sát nhằm đảm bảo tính đại diện.
  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu chọn ngẫu nhiên có phân tầng theo các nhóm đối tượng liên quan đến công tác phòng, chống dịch và ứng dụng CNTT.
  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng thống kê mô tả, phân tích nhân tố, so sánh tỷ lệ phần trăm và đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố. Các biểu đồ và bảng số liệu được sử dụng để minh họa kết quả.
  • Timeline nghiên cứu: Phân tích thực trạng giai đoạn 2020-2022, đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2023-2030.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng tổ chức bộ máy chỉ đạo và điều hành ƯDCNTT: Bắc Ninh đã thành lập Ban Chỉ đạo phòng, chống COVID-19 cấp tỉnh do Chủ tịch UBND tỉnh đứng đầu, với Sở Thông tin và Truyền thông làm đầu mối triển khai các hoạt động ƯDCNTT. Khoảng 90% các cơ quan, đơn vị trên địa bàn đã triển khai các phần mềm khai báo y tế, truy vết và quản lý dịch bệnh.

  2. Cơ sở hạ tầng và nguồn nhân lực CNTT: Hạ tầng CNTT được đầu tư đồng bộ với hệ thống máy chủ, mạng Internet, phần mềm quản lý và bảo mật. Tuy nhiên, khoảng 30% cán bộ CNTT đánh giá nguồn nhân lực còn thiếu về số lượng và kỹ năng chuyên môn.

  3. Hiệu quả ứng dụng các phần mềm phòng, chống dịch: Ứng dụng PC-Covid có hơn 29 triệu người dùng trên toàn quốc, trong đó Bắc Ninh đạt tỷ lệ cài đặt trên 85% dân số. Các ứng dụng như Bluezone, NCOVI, mã QR Zalo được sử dụng rộng rãi giúp truy vết nhanh, giảm thiểu lây lan dịch bệnh.

  4. Những hạn chế và tồn tại: Một số văn bản quản lý thay đổi nhanh, chưa sát thực tiễn, gây khó khăn cho người dân và doanh nghiệp. Việc phối hợp giữa các ngành ban đầu còn lúng túng, hệ thống y tế cơ sở chưa đáp ứng kịp thời. Khoảng 25% điểm kiểm soát dịch chưa yêu cầu khai báo mã QR thường xuyên, gây khó khăn trong kiểm soát dịch.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sự quyết tâm chính trị và đầu tư hạ tầng CNTT là nhân tố quan trọng giúp Bắc Ninh ứng phó hiệu quả với đại dịch. So với các tỉnh như Hải Dương và thành phố Đà Nẵng, Bắc Ninh đã vận dụng tốt các bài học kinh nghiệm quốc tế và trong nước, đặc biệt trong việc triển khai các ứng dụng công nghệ truy vết và khai báo y tế. Tuy nhiên, hạn chế về nguồn nhân lực và sự đồng bộ trong chính sách cần được khắc phục để nâng cao hiệu quả ứng dụng CNTT. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ cài đặt ứng dụng, bảng đánh giá mức độ hài lòng của người dân và cán bộ CNTT, cũng như phân tích nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả ứng dụng CNTT.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và phát triển nguồn nhân lực CNTT: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng chuyên môn cho cán bộ CNTT và nhân viên y tế về ứng dụng công nghệ mới, dự kiến thực hiện trong giai đoạn 2023-2025, do Sở Thông tin và Truyền thông phối hợp với Sở Y tế chủ trì.

  2. Hoàn thiện hệ thống văn bản pháp luật và chính sách: Rà soát, điều chỉnh các văn bản quản lý liên quan đến ƯDCNTT để đảm bảo tính khả thi, ổn định và phù hợp với thực tiễn, hoàn thành trong năm 2023, do UBND tỉnh và Hội đồng nhân dân tỉnh thực hiện.

  3. Đầu tư nâng cấp hạ tầng CNTT và tích hợp các ứng dụng: Xây dựng nền tảng tích hợp thống nhất các ứng dụng phòng, chống dịch như khai báo y tế, truy vết, tiêm chủng, xét nghiệm để tạo thuận lợi cho người dân và cơ quan quản lý, triển khai từ 2023-2026, do Sở Thông tin và Truyền thông chủ trì.

  4. Tăng cường công tác truyền thông và nâng cao nhận thức cộng đồng: Đẩy mạnh tuyên truyền về lợi ích và cách sử dụng các ứng dụng CNTT trong phòng, chống dịch qua các kênh truyền thông đa phương tiện, đảm bảo trên 90% dân số hiểu và sử dụng hiệu quả trong vòng 2 năm tới, do Ban Tuyên giáo Tỉnh ủy phối hợp với các sở, ngành thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước cấp tỉnh và địa phương: Giúp hiểu rõ vai trò và cách thức tổ chức, chỉ đạo ứng dụng CNTT trong phòng, chống dịch, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và điều hành.

  2. Ngành Y tế và Sở Thông tin và Truyền thông: Cung cấp cơ sở khoa học để phát triển các giải pháp công nghệ phù hợp, nâng cao năng lực ứng dụng CNTT trong y tế và phòng chống dịch.

  3. Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực quản lý kinh tế và công nghệ thông tin: Tài liệu tham khảo quý giá về mô hình quản lý, nhân tố ảnh hưởng và kinh nghiệm triển khai ứng dụng CNTT trong bối cảnh đại dịch.

  4. Doanh nghiệp công nghệ và phát triển phần mềm: Hiểu được nhu cầu thực tiễn và các yêu cầu quản lý nhà nước để phát triển các sản phẩm công nghệ hỗ trợ phòng, chống dịch hiệu quả hơn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ứng dụng CNTT nào được sử dụng phổ biến nhất trong phòng, chống COVID-19 tại Bắc Ninh?
    Ứng dụng PC-Covid được sử dụng rộng rãi với tỷ lệ cài đặt trên 85% dân số tỉnh, tích hợp nhiều tính năng như khai báo y tế, truy vết và quản lý tiêm chủng, giúp tăng hiệu quả kiểm soát dịch bệnh.

  2. Những khó khăn chính trong việc ứng dụng CNTT tại Bắc Ninh là gì?
    Khó khăn gồm sự thay đổi nhanh chóng của các văn bản quản lý, thiếu đồng bộ trong phối hợp các ngành, hạn chế về nguồn nhân lực CNTT và chưa đồng đều trong việc yêu cầu khai báo mã QR tại các điểm kiểm soát dịch.

  3. Vai trò của chính quyền cấp tỉnh trong ứng dụng CNTT phòng, chống dịch như thế nào?
    Chính quyền cấp tỉnh chịu trách nhiệm tổ chức bộ máy chỉ đạo, xây dựng chính sách, kế hoạch, triển khai và giám sát việc ứng dụng CNTT, đảm bảo sự phối hợp đồng bộ giữa các sở, ngành và địa phương.

  4. Các bài học kinh nghiệm quốc tế nào được áp dụng tại Bắc Ninh?
    Bắc Ninh vận dụng kinh nghiệm từ Trung Quốc về sử dụng AI và nhận diện khuôn mặt, từ New Zealand về truy vết và phong tỏa quyết liệt, cũng như các tỉnh trong nước về triển khai ứng dụng khai báo y tế và truyền thông hiệu quả.

  5. Làm thế nào để nâng cao nhận thức cộng đồng về ứng dụng CNTT trong phòng, chống dịch?
    Tăng cường truyền thông đa phương tiện, tổ chức các chiến dịch tuyên truyền, hướng dẫn sử dụng ứng dụng qua mạng xã hội, tổng đài tư vấn và các tổ COVID cộng đồng nhằm nâng cao sự hiểu biết và tự giác của người dân.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về ứng dụng CNTT trong phòng, chống COVID-19 tại cấp tỉnh, tập trung vào quản lý nhà nước tại Bắc Ninh.
  • Thực trạng cho thấy Bắc Ninh đã triển khai hiệu quả nhiều giải pháp CNTT, góp phần kiểm soát dịch bệnh và hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội.
  • Các nhân tố ảnh hưởng gồm quyết tâm chính trị, cơ sở hạ tầng, nguồn nhân lực và chính sách pháp luật.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm về đào tạo nhân lực, hoàn thiện chính sách, nâng cấp hạ tầng và truyền thông nhằm nâng cao hiệu quả ứng dụng CNTT giai đoạn 2023-2030.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các nhà quản lý, chuyên gia và doanh nghiệp trong việc phát triển và ứng dụng công nghệ thông tin trong phòng, chống dịch và chuyển đổi số địa phương.

Để tiếp tục phát huy hiệu quả, các cơ quan chức năng cần nhanh chóng triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời duy trì cập nhật, đổi mới công nghệ phù hợp với tình hình dịch bệnh và xu hướng phát triển công nghệ toàn cầu.