Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, việc ứng dụng công nghệ số vào quản lý và điều hành các lĩnh vực kinh tế - xã hội trở thành xu thế tất yếu. Lĩnh vực giao thông vận tải (GTVT) tại Thành phố Hồ Chí Minh (TP.HCM) đang chịu áp lực lớn từ dân số hơn 9,1 triệu người và hơn 249.000 phương tiện kinh doanh vận tải, dẫn đến tình trạng ùn tắc, tai nạn giao thông gia tăng. Năm 2022, TP.HCM ghi nhận khoảng 150.000 vụ vi phạm luật giao thông, 4.500 vụ ùn tắc và 5.000 vụ tai nạn giao thông, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến phát triển kinh tế - xã hội. Trước thực trạng này, đề tài “Ứng dụng công nghệ số trong lĩnh vực giao thông vận tải tại Sở Giao thông vận tải TP.HCM” được thực hiện nhằm đánh giá thực trạng, đề xuất giải pháp chuyển đổi số trong ngành GTVT giai đoạn 2024-2026, tầm nhìn đến 2030.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc nâng cao hiệu lực, hiệu quả quản lý nhà nước trong lĩnh vực GTVT thông qua ứng dụng các công nghệ số hiện đại như trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT), dữ liệu lớn (Big Data), và hệ thống giao thông thông minh (ITS). Phạm vi nghiên cứu bao gồm đánh giá thực trạng ứng dụng công nghệ số tại Sở GTVT TP.HCM trong giai đoạn 2019-2023, đồng thời đề xuất các giải pháp phù hợp với định hướng phát triển chính quyền số của thành phố. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giảm thiểu ùn tắc, tai nạn giao thông, nâng cao chất lượng dịch vụ công và thúc đẩy phát triển đô thị thông minh tại TP.HCM.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết chuyển đổi số và mô hình quản lý giao thông thông minh. Lý thuyết chuyển đổi số nhấn mạnh việc tích hợp công nghệ số vào các quy trình quản lý nhằm tối ưu hóa hiệu quả hoạt động và nâng cao trải nghiệm người dùng. Mô hình quản lý giao thông thông minh (ITS) tập trung vào việc sử dụng các thiết bị cảm biến, camera giám sát, và hệ thống điều khiển tự động để giám sát, phân tích và điều phối giao thông theo thời gian thực.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Công nghệ số: Tập hợp các công nghệ sử dụng dữ liệu số để tự động hóa, phân tích và chia sẻ thông tin, bao gồm AI, IoT, Big Data, Blockchain.
  • Chuyển đổi số: Quá trình ứng dụng công nghệ số để thay đổi cách thức hoạt động, quản lý và cung cấp dịch vụ.
  • Giao thông thông minh (ITS): Hệ thống tích hợp công nghệ để quản lý và điều hành giao thông hiệu quả, an toàn.
  • Quản lý dữ liệu lớn (Big Data): Phân tích dữ liệu lớn để dự báo và tối ưu hóa lưu lượng giao thông.
  • An toàn thông tin mạng: Các biện pháp bảo vệ dữ liệu và hệ thống khỏi các mối đe dọa mạng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp, phân tích tài liệu thứ cấp từ các báo cáo, văn bản pháp luật, và các nghiên cứu chuyên ngành liên quan đến chuyển đổi số và quản lý giao thông. Phương pháp quan sát khoa học được áp dụng để đánh giá thực tế hoạt động chuyển đổi số tại Sở GTVT TP.HCM, bao gồm khảo sát hệ thống camera giám sát, phần mềm quản lý và cơ sở hạ tầng CNTT.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ cán bộ, công chức tại Sở GTVT TP.HCM và các đơn vị sự nghiệp trực thuộc, với số lượng hơn 1.000 người tham gia các khóa đào tạo và khảo sát ý kiến. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu toàn bộ nhằm đảm bảo tính đại diện và toàn diện. Phân tích dữ liệu sử dụng kỹ thuật thống kê mô tả, phân tích SWOT để đánh giá thuận lợi, khó khăn, cơ hội và thách thức trong ứng dụng công nghệ số. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2019 đến 2024, tập trung vào giai đoạn chuyển đổi số 2020-2023 và đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2024-2026.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ứng dụng công nghệ số trong quản lý giao thông: Sở GTVT TP.HCM đã triển khai hơn 1.017 camera giám sát giao thông, 216 tủ tín hiệu giao thông và 6 trạm kiểm soát tải trọng, giúp giám sát và điều phối giao thông hiệu quả. Tỷ lệ văn bản điện tử đạt 100%, với hơn 116.000 văn bản đến và 32.000 văn bản đi được xử lý qua hệ thống số trong năm 2023.

  2. Chuyển đổi số trong thủ tục hành chính: 100% thủ tục hành chính của Sở được số hóa và cung cấp trực tuyến mức độ 4, với 139 thủ tục hành chính được thực hiện qua cổng dịch vụ công. Tỷ lệ hài lòng của người dân và doanh nghiệp đạt mức cao, góp phần giảm thời gian và chi phí xử lý hồ sơ.

  3. Nguồn nhân lực và đào tạo: Sở GTVT có 335 biên chế công chức và 856 người làm việc tại các đơn vị sự nghiệp, đa số có trình độ đại học và sau đại học. Tuy nhiên, số lượng nhân sự còn hạn chế so với khối lượng công việc, ảnh hưởng đến hiệu quả ứng dụng công nghệ số.

  4. Kinh phí đầu tư và hạ tầng CNTT: Giai đoạn 2023-2025, Sở được bố trí kinh phí từ ngân sách thành phố để nâng cấp hệ thống GIS, BIM, AI và các phần mềm quản lý giao thông. Tuy nhiên, hạ tầng CNTT hiện tại còn nhiều hạn chế, chưa đồng bộ và chưa sẵn sàng cho các công nghệ mới.

Thảo luận kết quả

Việc triển khai hệ thống camera giám sát và điều khiển giao thông thông minh đã góp phần giảm thiểu ùn tắc và tai nạn giao thông tại TP.HCM, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về hiệu quả của ITS. Tỷ lệ 100% thủ tục hành chính trực tuyến thể hiện sự tiến bộ trong cải cách hành chính, tạo thuận lợi cho người dân và doanh nghiệp, đồng thời nâng cao tính minh bạch và hiệu quả quản lý.

Tuy nhiên, khó khăn về nguồn nhân lực và hạ tầng CNTT là thách thức lớn, cần được khắc phục để đảm bảo chuyển đổi số bền vững. So với các địa phương như Bình Dương và Quảng Nam, TP.HCM cần tăng cường đầu tư đồng bộ và nâng cao năng lực cán bộ để bắt kịp xu hướng công nghệ mới. Việc xây dựng kho dữ liệu dùng chung và tích hợp các hệ thống hiện có sẽ tạo nền tảng vững chắc cho phát triển giao thông thông minh trong tương lai.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ số lượng camera giám sát theo năm, bảng thống kê tỷ lệ thủ tục hành chính trực tuyến và biểu đồ SWOT thể hiện các yếu tố thuận lợi, khó khăn, cơ hội và thách thức.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư hạ tầng CNTT: Nâng cấp hệ thống máy chủ, mạng và thiết bị ngoại vi để đáp ứng yêu cầu xử lý dữ liệu lớn và tích hợp các công nghệ mới như AI, IoT. Mục tiêu hoàn thành trong giai đoạn 2024-2026, do Sở GTVT phối hợp với Sở Thông tin và Truyền thông thực hiện.

  2. Phát triển nguồn nhân lực công nghệ số: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về công nghệ số, AI, GIS cho cán bộ, công chức nhằm nâng cao năng lực vận hành và quản lý hệ thống. Thực hiện liên tục từ 2024 đến 2030, do Ban Chỉ đạo chuyển đổi số Sở GTVT chủ trì.

  3. Xây dựng kho dữ liệu dùng chung ngành GTVT: Tích hợp dữ liệu từ các hệ thống quản lý giao thông, vận tải, giám sát vi phạm và hạ tầng giao thông trên nền tảng WEBGIS, đảm bảo tính đồng bộ và bảo mật. Hoàn thành giai đoạn 2024-2025, phối hợp với các đơn vị liên quan.

  4. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong điều hành giao thông: Triển khai hệ thống AI phân tích lưu lượng, dự báo ùn tắc và điều chỉnh tín hiệu đèn giao thông tự động nhằm giảm thiểu kẹt xe và tai nạn. Thí điểm trong năm 2024, mở rộng đến 2026.

  5. Tăng cường an toàn thông tin và bảo mật dữ liệu: Xây dựng quy trình, chính sách bảo mật, tổ chức diễn tập an ninh mạng định kỳ, nâng cấp hệ thống phòng chống tấn công mạng. Thực hiện liên tục, do bộ phận CNTT Sở GTVT đảm nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý ngành giao thông vận tải: Nghiên cứu giúp nâng cao hiệu quả quản lý, ứng dụng công nghệ số trong điều hành giao thông và cải cách thủ tục hành chính.

  2. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Tham khảo để xây dựng chính sách, quy định phù hợp thúc đẩy chuyển đổi số trong lĩnh vực giao thông vận tải.

  3. Chuyên gia công nghệ thông tin và phát triển phần mềm: Hiểu rõ yêu cầu, thách thức và giải pháp công nghệ trong quản lý giao thông, từ đó phát triển các ứng dụng phù hợp.

  4. Doanh nghiệp vận tải và logistics: Áp dụng các công nghệ số để tối ưu hóa quản lý đội xe, giám sát vận chuyển và nâng cao chất lượng dịch vụ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ứng dụng công nghệ số giúp giảm ùn tắc giao thông như thế nào?
    Ứng dụng hệ thống camera giám sát, cảm biến IoT và AI giúp phân tích lưu lượng xe, điều chỉnh tín hiệu đèn giao thông tự động, từ đó giảm thiểu kẹt xe và tăng hiệu quả lưu thông. Ví dụ, TP.HCM đã lắp đặt hơn 1.000 camera giám sát và 216 tủ tín hiệu giao thông.

  2. Chuyển đổi số trong thủ tục hành chính ngành giao thông có lợi ích gì?
    Chuyển đổi số giúp số hóa 100% thủ tục hành chính, rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ, tăng tính minh bạch và thuận tiện cho người dân, doanh nghiệp. TP.HCM đã thực hiện 139 thủ tục trực tuyến mức độ 4 với tỷ lệ hài lòng cao.

  3. Những khó khăn chính trong ứng dụng công nghệ số tại Sở GTVT TP.HCM là gì?
    Khó khăn gồm hạ tầng CNTT chưa đồng bộ, nguồn nhân lực còn hạn chế, nhận thức về công nghệ số chưa đồng đều và kinh phí đầu tư chưa đủ đáp ứng nhu cầu phát triển.

  4. Làm thế nào để nâng cao năng lực nguồn nhân lực công nghệ số trong ngành giao thông?
    Tổ chức đào tạo chuyên sâu về AI, GIS, BIM và các công nghệ mới, đồng thời xây dựng đội ngũ chuyên gia nội bộ và hợp tác với các tổ chức đào tạo uy tín.

  5. Vai trò của kho dữ liệu dùng chung trong quản lý giao thông là gì?
    Kho dữ liệu dùng chung giúp tích hợp, chia sẻ thông tin từ nhiều hệ thống khác nhau, hỗ trợ ra quyết định nhanh chóng, chính xác và nâng cao hiệu quả quản lý giao thông thông minh.

Kết luận

  • Ứng dụng công nghệ số tại Sở GTVT TP.HCM đã đạt nhiều kết quả tích cực, đặc biệt trong giám sát giao thông và cải cách thủ tục hành chính.
  • Hạ tầng CNTT và nguồn nhân lực là hai yếu tố then chốt cần được đầu tư và nâng cao để đảm bảo chuyển đổi số bền vững.
  • Việc xây dựng kho dữ liệu dùng chung và ứng dụng AI trong điều hành giao thông là hướng đi chiến lược cho giai đoạn 2024-2030.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cấp hạ tầng, đào tạo nhân lực, bảo mật thông tin và phát triển hệ thống giao thông thông minh.
  • Đề tài góp phần định hướng phát triển ngành giao thông vận tải TP.HCM theo hướng hiện đại, hiệu quả và bền vững, đồng thời hỗ trợ xây dựng đô thị thông minh.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường giám sát, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời, hướng tới mục tiêu chuyển đổi số toàn diện ngành giao thông vận tải TP.HCM.