Nghiên cứu ổn định tường chắn có cốt trong công trình thủy lợi - Ngô Quang Hiếu

Trường đại học

Trường Đại học Thuỷ Lợi

Chuyên ngành

Thủy lợi

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Luận văn

2013

127
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Tổng quan tường chắn có cốt Giải pháp nền móng đột phá

Tường chắn có cốt là một giải pháp kỹ thuật tiên tiến trong lĩnh vực địa kỹ thuật, đại diện cho một bước tiến vượt bậc so với các kết cấu chắn đất truyền thống. Đây là một dạng vật liệu tổ hợp được tạo thành từ đất đắp và các yếu tố gia cường (cốt), thường là lưới địa kỹ thuật (geogrid) hoặc vải địa kỹ thuật. Nguyên lý cơ bản của công nghệ này là tận dụng khả năng chịu nén và chịu cắt của đất cùng với khả năng chịu kéo của vật liệu cốt. Sự tương tác thông qua ma sát và sức cản bị động giữa đất và cốt tạo ra một khối vật liệu liền khối, có khả năng chịu được các lực kéo và biến dạng lớn, điều mà đất tự nhiên không thể làm được. Công trình tường chắn có cốt không chỉ giữ cho mái đất khỏi sạt trượt mà còn tối ưu hóa không gian xây dựng, đặc biệt hiệu quả tại những khu vực có địa hình phức tạp hoặc nền đất yếu. Khác biệt rõ rệt so với tường chắn trọng lực truyền thống, vốn dựa vào khối lượng bản thân để chống lại áp lực đất, tường có cốt lại dựa vào sự ổn định nội tại của cả khối đất được gia cường. Điều này giúp giảm đáng kể khối lượng vật liệu, giảm chi phí và đẩy nhanh tiến độ thi công. Cấu tạo của tường thường bao gồm ba thành phần chính: đất đắp được lựa chọn kỹ lưỡng, các lớp cốt gia cường đặt nằm ngang, và hệ thống mặt ngoài (vỏ bao) có thể là tấm panel bê tông, rọ đá hoặc thậm chí là vải địa kỹ thuật bọc cuộn để bảo vệ bề mặt và đảm bảo tính thẩm mỹ.

1.1. Khái niệm và cấu tạo cơ bản của đất có cốt

Đất có cốt là một loại vật liệu composite do đất và các lớp cốt gia cường tạo thành, có khả năng chịu lực kéo vượt trội. Phát minh này của kỹ sư người Pháp Henri Vidal đã mở ra một kỷ nguyên mới cho các kết cấu chắn đất. Cấu tạo chính của một hệ thống tường chắn này gồm: (1) Đất đắp: Thường là vật liệu dạng hạt, được đầm nén theo từng lớp để đạt dung trọng yêu cầu, đảm bảo khả năng truyền ứng suất cắt và thoát nước sau tường tốt. (2) Cốt gia cường: Là thành phần chịu kéo chính, thường là lưới địa kỹ thuật (geogrid) hoặc vải địa kỹ thuật làm từ polymer cường độ cao, hoặc cốt kim loại chống gỉ. Chúng được trải thành từng lớp ngang trong khối đất đắp. (3) Mặt tường (vỏ bao): Có chức năng bảo vệ khối đất đắp khỏi xói mòn và tạo hình dạng kiến trúc cho công trình. Mặt tường có thể là dạng cứng như các tấm panel bê tông đúc sẵn, hoặc dạng mềm như vải địa kỹ thuật cuốn lại. Sự kết hợp này tạo ra một khối kết cấu ổn định từ bên trong, hoạt động như một khối trọng lực đồng nhất.

1.2. Phân biệt với các loại tường chắn trọng lực truyền thống

Sự khác biệt cốt lõi giữa tường chắn có cốttường chắn trọng lực nằm ở nguyên tắc làm việc và cơ chế ổn định. Tường chắn trọng lực, làm từ bê tông hoặc đá hộc, chống lại áp lực đất chủ yếu bằng trọng lượng khổng lồ của chính nó. Điều này đòi hỏi móng phải rất lớn và nền đất phải đủ tốt để chịu tải, chi phí vật liệu và thi công cao. Ngược lại, tường có cốt ổn định nhờ vào sự gia cường của toàn bộ khối đất sau mặt tường. Lực kéo phát sinh trong khối đất được truyền vào các lớp cốt thông qua ma sát. Nhờ đó, cả khối đất có cốt hoạt động như một khối liền, tự nó chống lại các lực gây mất ổn định. Giải pháp này cho phép tường có thể xây dựng trên nền gia cố nền đất yếu, chịu được lún lệch lớn mà không bị phá hủy, đồng thời tiết kiệm đáng kể chi phí xây dựng. Tóm lại, tường trọng lực là giải pháp 'chống đỡ' từ bên ngoài, trong khi tường có cốt là giải pháp 'tự ổn định' từ bên trong.

II. Thách thức ổn định mái dốc và áp lực đất trong thủy lợi

Các công trình thủy lợi như đê, kè bờ sông, kênh mương thường đối mặt với những thách thức nghiêm trọng về ổn định. Vấn đề cốt lõi là sự tác động thường xuyên của áp lực đất và áp lực thủy động, đặc biệt trong điều kiện địa chất phức tạp và nền đất yếu. Các giải pháp truyền thống như tường chắn trọng lực bằng bê tông hay rọ đá thường bộc lộ nhiều hạn chế. Chúng có khối lượng lớn, yêu cầu nền móng vững chắc và rất nhạy cảm với lún không đều, dễ gây nứt gãy kết cấu. Khi xây dựng trên nền đất yếu, chi phí xử lý nền móng trở nên vô cùng tốn kém. Hơn nữa, việc thi công các kết cấu nặng nề này tại các khu vực có mặt bằng hạn chế, địa hình hiểm trở là một bài toán khó. Thách thức lớn nhất chính là đảm bảo ổn định mái dốc lâu dài, ngăn ngừa hiện tượng chống sạt lở hiệu quả. Đất đắp sau tường thường bị bão hòa nước, làm tăng áp lực đẩy ngang và giảm sức kháng cắt của đất, dẫn đến nguy cơ mất ổn định cao. Một hệ thống thoát nước sau tường không hiệu quả có thể là nguyên nhân chính gây ra sự cố. Do đó, việc tìm kiếm một giải pháp vừa đảm bảo hệ số an toàn cao, vừa linh hoạt, kinh tế và phù hợp với điều kiện gia cố nền đất yếu là một yêu cầu cấp thiết trong ngành thủy lợi hiện nay. Tường chắn có cốt nổi lên như một câu trả lời cho những thách thức này.

2.1. Hạn chế của kết cấu chắn đất cứng khi gia cố nền đất yếu

Các kết cấu chắn đất cứng như tường bê tông cốt thép tỏ ra kém hiệu quả khi xây dựng trên nền đất có sức chịu tải kém. Do trọng lượng bản thân rất lớn, chúng gây ra ứng suất tập trung cao lên nền móng. Nếu nền đất bị lún không đều, tường sẽ bị nghiêng, nứt, thậm chí sụp đổ. Chi phí để gia cố nền đất yếu trước khi xây dựng tường cứng là rất lớn, bao gồm các biện pháp như cọc bê tông, cọc cát, đệm vật liệu rời. Hơn nữa, tính 'cứng' của kết cấu làm nó không thể thích ứng với các biến dạng của nền, tạo ra sự tương phản lớn về độ cứng giữa công trình và đất nền, tiềm ẩn rủi ro phá hoại. Luận văn của Ngô Quang Hiếu (2013) cũng nhấn mạnh rằng tính biến dạng cao của tường có cốt là một ưu điểm vượt trội, cho phép kết cấu chịu được độ lún không đều lớn mà không bị đứt gãy, một đặc điểm quan trọng khi xây dựng trong vùng địa chất không ổn định.

2.2. Rủi ro sạt lở và biến dạng tại các công trình ven sông

Các công trình ven sông, đặc biệt là kè bờ sông, phải chịu tác động phức tạp từ dòng chảy, sự thay đổi mực nước và tải trọng từ bờ. Nguy cơ chống sạt lở là vấn đề hàng đầu. Áp lực đất sau lưng tường kè tăng lên đáng kể khi đất bị bão hòa nước trong mùa lũ, đồng thời sức kháng trượt của đất nền giảm đi. Sự xói ngầm do dòng thấm cũng là một yếu tố nguy hiểm, có thể làm rỗng nền móng và gây sụp đổ đột ngột. Các kết cấu tường chắn truyền thống thường không có khả năng thoát nước tốt, làm gia tăng áp lực thủy tĩnh. Ngược lại, kết cấu tường chắn có cốt với các vật liệu địa kỹ thuật có tính thấm nước, cho phép nước thoát ra dễ dàng, làm giảm áp lực nước và tăng cường ổn định mái dốc một cách hiệu quả. Đây là yếu tố then chốt giúp giảm thiểu rủi ro sạt lở cho các công trình thủy lợi ven sông.

III. Nguyên lý làm việc của tường có cốt Tăng ổn định toàn diện

Nguyên lý làm việc của tường chắn có cốt dựa trên cơ chế tương tác cơ học giữa đất và vật liệu gia cường. Về bản chất, đất là vật liệu chịu nén tốt nhưng chịu kéo rất kém. Khi một khối đất chịu tải trọng thẳng đứng, nó có xu hướng nở ngang. Các lớp cốt gia cường như lưới địa kỹ thuật (geogrid) được đặt nằm ngang trong khối đất để chống lại sự nở hông này. Lực kéo phát sinh trong đất được truyền vào cốt thông qua hai cơ chế chính: ma sát bề mặt và sức cản bị động. Ma sát hình thành trên bề mặt tiếp xúc giữa các hạt đất và bề mặt của cốt. Sức cản bị động (hiệu ứng neo) được tạo ra bởi các thanh ngang của lưới địa kỹ thuật hoặc các gờ trên cốt dạng dải, chúng chống lại sự dịch chuyển của đất. Quá trình này tạo ra một áp lực hông nhân tạo bên trong khối đất, làm tăng đáng kể cường độ kháng cắt của nó. Kết quả là, khối đất có cốt hoạt động như một khối vật liệu đồng nhất, giả dính, có khả năng chịu được cả lực nén và lực kéo. Điều này giúp phân bố lại ứng suất bên trong khối đắp, giảm áp lực đất tác dụng lên mặt tường. Nhờ đó, mặt tường chỉ còn vai trò bảo vệ bề mặt và liên kết các lớp cốt, không cần phải chịu lực quá lớn. Đây là sự khác biệt cơ bản và là ưu điểm vượt trội so với các kết cấu chắn đất truyền thống.

3.1. Vai trò của cốt gia cường geogrid trong khối đất đắp

Cốt gia cường, mà tiêu biểu là lưới địa kỹ thuật (geogrid), đóng vai trò như bộ xương chịu kéo của khối tường chắn có cốt. Chức năng chính của nó là tiếp nhận và triệt tiêu các ứng suất kéo phát sinh trong khối đất. Khi khối đất có xu hướng biến dạng dưới tác động của trọng lượng bản thân và ngoại tải, các lớp cốt sẽ bị kéo căng. Nhờ có cường độ chịu kéo rất cao, geogrid ngăn cản sự dịch chuyển này. Theo nghiên cứu, việc bố trí cốt làm thay đổi trạng thái ứng suất trong đất từ trạng thái chủ động (gây mất ổn định) sang trạng thái tĩnh hoặc gần tĩnh. Điều này không chỉ giúp ổn định mái dốc mà còn làm tăng hệ số an toàn tổng thể của công trình. Cốt gia cường biến một khối đất rời rạc thành một kết cấu có tính liền khối, có khả năng chống lại sự phá hoại trượt sâu và đảm bảo sự ổn định lâu dài cho công trình.

3.2. Cơ chế tương tác ma sát và sức cản bị động giữa đất và cốt

Sự truyền lực hiệu quả giữa đất và cốt là yếu tố quyết định sự thành công của công nghệ đất có cốt. Cơ chế này diễn ra qua hai hình thức. Thứ nhất là ma sát, phát sinh do sự tiếp xúc giữa bề mặt của cốt (vải địa kỹ thuật, dải kim loại) và các hạt đất xung quanh. Ứng suất pháp thẳng đứng từ lớp đất bên trên tạo ra lực ma sát, chống lại sự tuột của cốt ra khỏi khối đất. Thứ hai là sức cản bị động, đặc biệt quan trọng đối với cốt dạng lưới như geogrid. Các thanh ngang của lưới hoạt động như những chiếc neo nhỏ. Khi cốt bị kéo, đất ở phía trước các thanh ngang này bị nén lại, tạo ra một lực cản bị động đáng kể, góp phần lớn vào khả năng neo của cốt. Theo luận văn của Ngô Quang Hiếu, tổng sức chống kéo tuột của cốt là tổng hợp của lực ma sát và sức cản bị động, được tính toán cẩn thận trong quá trình thiết kế tường chắn để đảm bảo cốt không bị kéo tuột ra khỏi khối đất.

IV. Phương pháp phân tích ổn định tường chắn có cốt hiệu quả

Việc thiết kế tường chắn có cốt đòi hỏi một quy trình phân tích ổn định chặt chẽ để đảm bảo công trình an toàn trong suốt vòng đời hoạt động. Phân tích này bao gồm hai phần chính: ổn định ngoài và ổn định trong. Ổn định ngoài xem toàn bộ khối đất có cốt như một khối cứng, tương tự như một tường chắn trọng lực. Các kiểm toán cần thực hiện bao gồm: kiểm toán chống trượt trên mặt phẳng đáy, chống lật quanh mũi tường, kiểm tra sức chịu tải của nền đất và kiểm tra ổn định tổng thể (trượt sâu). Các tính toán này dựa trên việc xác định chính xác áp lực đất chủ động từ khối đất phía sau tường và các ngoại tải tác dụng. Ổn định trong tập trung vào sự an toàn của các thành phần bên trong khối đất có cốt. Nó bao gồm việc kiểm tra độ bền của vật liệu cốt (cốt không bị đứt do lực kéo) và kiểm tra khả năng chống tuột của cốt (chiều dài neo đủ để cốt không bị kéo ra khỏi vùng kháng). Việc lựa chọn vật liệu địa kỹ thuật phù hợp và xác định khoảng cách, chiều dài cốt là những quyết định quan trọng trong bước này. Một yếu tố không thể bỏ qua là hệ thống thoát nước sau tường, vì áp lực nước có thể làm giảm đáng kể hệ số an toàn của công trình. Các phần mềm phân tích địa kỹ thuật hiện đại như Plaxis thường được sử dụng để mô hình hóa và phân tích ổn định một cách chi tiết.

4.1. Các bước kiểm toán ổn định ngoài trượt lật sức chịu tải

Kiểm toán ổn định ngoài là bước đầu tiên và cơ bản trong thiết kế tường chắn. Bước này coi toàn bộ khối tường có cốt (rộng L, cao H) như một vật thể cứng. (1) Kiểm toán trượt: Lực gây trượt (chủ yếu do áp lực đất nằm ngang) phải nhỏ hơn lực chống trượt (ma sát giữa đáy tường và nền). Hệ số an toàn chống trượt thường yêu cầu ≥ 1.5. (2) Kiểm toán lật: Mô men gây lật (do lực đẩy ngang) phải nhỏ hơn mô men chống lật (do trọng lượng khối tường và các lực thẳng đứng khác). Độ lệch tâm của hợp lực thẳng đứng phải nằm trong giới hạn cho phép (e ≤ L/6 đối với nền đất). (3) Kiểm toán sức chịu tải: Áp lực lớn nhất dưới đáy tường không được vượt quá sức chịu tải cho phép của nền đất. (4) Kiểm toán ổn định tổng thể: Phân tích cung trượt sâu đi qua cả khối tường và nền đất để đảm bảo không xảy ra phá hoại dạng này. Các bước này đảm bảo khối tường làm việc an toàn như một công trình tổng thể.

4.2. Yêu cầu thiết kế và lựa chọn vật liệu địa kỹ thuật phù hợp

Việc lựa chọn vật liệu địa kỹ thuật là yếu tố sống còn đối với độ bền và sự an toàn của tường chắn có cốt. Các loại cốt như lưới địa kỹ thuật (geogrid) hoặc vải địa kỹ thuật dệt phải có cường độ chịu kéo và đặc tính biến dạng phù hợp với yêu cầu tính toán. Các yếu tố cần xem xét khi lựa chọn bao gồm: cường độ chịu kéo dài hạn (có xét đến các yếu tố giảm cường do từ biến, hư hỏng khi thi công và môi trường), khả năng kháng tia UV và kháng hóa chất. Đất đắp cũng phải được lựa chọn cẩn thận, thường là vật liệu dạng hạt có góc ma sát trong cao và khả năng thoát nước tốt để tối ưu hóa tương tác với cốt và giảm thiểu áp lực đất do nước. Quá trình thi công tường chắn cũng phải tuân thủ nghiêm ngặt các yêu cầu về đầm nén, khoảng cách lớp và neo cốt để đảm bảo công trình làm việc đúng như thiết kế.

V. Ứng dụng tường chắn có cốt Case study kè bờ sông Hồng

Một trong những minh chứng rõ ràng nhất về hiệu quả của tường chắn có cốt trong lĩnh vực thủy lợi tại Việt Nam là việc áp dụng công nghệ này cho công trình kè bờ sông. Luận văn của tác giả Ngô Quang Hiếu (2013) đã tiến hành nghiên cứu áp dụng tính toán cho công trình kè bảo vệ bờ tả sông Hồng, quận Long Biên, Hà Nội. Đây là khu vực có điều kiện địa chất phức tạp và chịu tác động mạnh của dòng chảy, đặt ra yêu cầu cao về khả năng chống sạt lở và đảm bảo ổn định mái dốc lâu dài. Giải pháp được lựa chọn là sử dụng tường chắn có cốt với vật liệu gia cường là lưới địa kỹ thuật (geogrid). Quá trình thiết kế tường chắn đã được thực hiện chi tiết, bao gồm việc xác định các thông số đầu vào của đất nền và đất đắp, lựa chọn sơ bộ kích thước tường, và tiến hành phân tích ổn định bằng phần mềm phần tử hữu hạn Plaxis. Nghiên cứu đã khảo sát ảnh hưởng của chiều dài cốt (Lc) và khoảng cách thẳng đứng giữa các lớp cốt (Sv) đến hệ số an toàn và biến dạng của công trình. Kết quả cho thấy việc tối ưu hóa các thông số này có thể cải thiện đáng kể sự ổn định của tường kè, đồng thời mang lại hiệu quả kinh tế cao so với các giải pháp kết cấu chắn đất truyền thống.

5.1. Phân tích thiết kế kè bảo vệ bờ sông bằng lưới địa kỹ thuật

Dự án kè bờ sông Hồng tại Long Biên yêu cầu một kết cấu vừa phải đảm bảo ổn định mái dốc trước áp lực đất và dòng chảy, vừa phải linh hoạt để thích ứng với nền đất yếu. Việc thiết kế tường chắn sử dụng lưới địa kỹ thuật được tiến hành dựa trên các tiêu chuẩn thiết kế tiên tiến. Các thông số quan trọng như chiều dài cốt, khoảng cách giữa các lớp cốt và cường độ yêu cầu của cốt được xác định thông qua các bước phân tích ổn định chi tiết. Mục tiêu là tìm ra một cấu hình thiết kế vừa đảm bảo hệ số an toàn theo quy định, vừa tối ưu hóa khối lượng vật liệu địa kỹ thuật sử dụng. Phân tích cho thấy, chiều dài cốt thường được chọn trong khoảng 0.7 đến 1.0 lần chiều cao tường (L = 0.7H - 1.0H) để đảm bảo khả năng chống trượt và chống lật hiệu quả cho toàn bộ khối kết cấu.

5.2. Kết quả phân tích hệ số an toàn và biến dạng bằng Plaxis

Nghiên cứu trong luận văn đã sử dụng phần mềm Plaxis để mô phỏng và phân tích ổn định tường kè trong nhiều trường hợp khác nhau. Kết quả cho thấy khi tăng chiều dài cốt (Lc) và giảm khoảng cách giữa các lớp cốt (Sv), hệ số an toàn (Mfs) của công trình tăng lên đáng kể, trong khi chuyển vị (biến dạng) của tường giảm đi. Ví dụ, kết quả tính toán chỉ ra rằng với cùng một khoảng cách cốt, việc tăng chiều dài cốt từ 0.7H đến 1.0H làm tăng rõ rệt hệ số ổn định. Tương tự, việc giảm khoảng cách cốt từ 0.75m xuống 0.5m cũng cải thiện đáng kể hiệu quả làm việc của kết cấu. Các biểu đồ lực kéo trong cốt cho thấy ứng suất tập trung lớn nhất ở gần mặt tường và giảm dần vào sâu bên trong. Những phân tích này cung cấp cơ sở khoa học vững chắc cho việc lựa chọn giải pháp thiết kế tối ưu, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho công trình thủy lợi thực tế.

VI. Tương lai tường chắn có cốt Xu thế tất yếu trong xây dựng

Với những ưu điểm vượt trội đã được chứng minh qua lý thuyết và thực tiễn, tường chắn có cốt đang khẳng định vị thế là một xu thế tất yếu trong ngành xây dựng hiện đại, đặc biệt là trong các công trình thủy lợi. Công nghệ này giải quyết được những bài toán khó mà các kết cấu chắn đất truyền thống gặp phải, như xây dựng trên nền đất yếu, yêu cầu tiến độ nhanh, mặt bằng thi công hạn hẹp và tối ưu hóa chi phí. Khả năng chịu biến dạng lớn giúp công trình thích ứng tốt với các điều kiện địa chất phức tạp, giảm thiểu rủi ro do lún lệch. Tính thấm của kết cấu giúp giải quyết triệt để vấn đề áp lực đất và nước ngầm, một yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo ổn định mái dốcchống sạt lở. Tại Việt Nam, nhu cầu xây dựng cơ sở hạ tầng, giao thông và thủy lợi ngày càng lớn, đặc biệt tại các vùng có địa hình đồi núi, ven sông, ven biển. Việc nghiên cứu và ứng dụng rộng rãi công nghệ tường chắn có cốt không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững, đảm bảo an toàn công trình và bảo vệ môi trường. Trong tương lai, việc phát triển các loại vật liệu địa kỹ thuật mới với cường độ cao hơn, độ bền tốt hơn và chi phí hợp lý hơn sẽ càng thúc đẩy sự phổ biến của giải pháp này.

6.1. Tổng kết ưu điểm vượt trội so với giải pháp truyền thống

So với tường chắn trọng lực hay tường bê tông cốt thép, tường chắn có cốt sở hữu nhiều ưu điểm mang tính cách mạng. Thứ nhất, về kinh tế, chi phí xây dựng có thể giảm từ 20-50% do tiết kiệm vật liệu nặng (bê tông, thép) và giảm yêu cầu xử lý móng. Thứ hai, về kỹ thuật, khả năng chịu lún không đều và biến dạng lớn là một lợi thế tuyệt đối khi gia cố nền đất yếu. Thứ ba, thi công tường chắn có cốt nhanh hơn, đơn giản hơn, ít phụ thuộc vào máy móc hạng nặng. Thứ tư, tính linh hoạt trong thiết kế cho phép xây dựng các bức tường rất cao và có hình dạng phức tạp. Cuối cùng, nó là một giải pháp thân thiện với môi trường, cho phép trồng cây xanh trên bề mặt tường, tạo cảnh quan hài hòa. Những ưu điểm này làm cho tường có cốt trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án.

6.2. Hướng phát triển và nghiên cứu ứng dụng tại Việt Nam

Mặc dù đã được ứng dụng trong lĩnh vực giao thông và xây dựng dân dụng, việc sử dụng tường chắn có cốt trong ngành thủy lợi tại Việt Nam vẫn còn khá mới mẻ và nhiều tiềm năng. Hướng nghiên cứu trong tương lai cần tập trung vào việc hoàn thiện các tiêu chuẩn, quy trình thiết kế tường chắn và thi công phù hợp với điều kiện đặc thù của Việt Nam (khí hậu, vật liệu địa phương). Cần có thêm các nghiên cứu thực nghiệm và mô hình hóa để đánh giá hành vi dài hạn của tường trong môi trường chịu tác động của nước và thay đổi mực nước thường xuyên. Việc nội địa hóa sản xuất các vật liệu địa kỹ thuật chất lượng cao như lưới địa kỹ thuật (geogrid) cũng là một mục tiêu quan trọng để giảm giá thành và chủ động nguồn cung. Thúc đẩy các dự án thí điểm như kè bờ sông, đập đất sẽ giúp các kỹ sư và nhà quản lý đánh giá đúng hiệu quả và nhân rộng ứng dụng công nghệ tiên tiến này.

04/10/2025
Nghiên cứu ổn định tường chắn có cốt và khả năng áp dụng trong công trình thủy lợi