I. Hệ thống liên động và quy trình sản xuất tại Schneider Electric Việt Nam
Hệ thống liên động là giải pháp công nghệ được triển khai tại Schneider Electric Việt Nam nhằm đảm bảo tính liên tục và chính xác trong quy trình sản xuất. Với hơn 110 dây chuyền sản xuất, SEMV đối mặt với nhiều thách thức từ quy trình thủ công, dẫn đến lỗi sản phẩm như thiếu linh kiện, đóng gói không đầy đủ, và dán nhãn sai. Hệ thống liên động tích hợp với các thiết bị hiện có để giảm thiểu các lỗi này, đồng thời tối ưu hóa hiệu suất và thời gian chu kỳ sản xuất.
1.1. Bối cảnh và vấn đề
SEMV sản xuất hơn 450 loại sản phẩm chủ yếu là công tắc và ổ cắm. Quy trình thủ công dẫn đến nhiều lỗi như thiếu bao bì, sản phẩm không hoạt động, hoặc dán nhãn sai. Mặc dù đã áp dụng các giải pháp như ứng dụng in tự động và sử dụng máy kiểm tra bán tự động, các lỗi vẫn xảy ra. Hệ thống liên động được đề xuất như một giải pháp toàn diện để kiểm soát các lỗi này.
1.2. Giải pháp hệ thống liên động
Hệ thống liên động tích hợp với các thiết bị hiện có như máy in QR code và PLC M221 để đảm bảo quy trình sản xuất không bị bỏ qua. Hệ thống này sử dụng ứng dụng Windows Form để quản lý dữ liệu sản xuất, cập nhật kết quả kiểm tra, và in nhãn bao bì. Mỗi trạm sản xuất được trang bị máy quét QR để xác định chính xác sản phẩm và cập nhật trạng thái.
II. Tự động hóa và quản lý sản xuất
Tự động hóa đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu suất sản xuất và quản lý chất lượng tại SEMV. Hệ thống liên động kết hợp với công nghệ hiện đại như PLC và cơ sở dữ liệu SQL giúp theo dõi lịch sử sản phẩm, phát hiện lỗi, và tối ưu hóa quy trình. Điều này không chỉ giảm thiểu lỗi mà còn tăng cường uy tín của SEMV trong mắt khách hàng.
2.1. Ứng dụng công nghệ trong sản xuất
Hệ thống sử dụng PLC M221 để truyền tín hiệu kiểm tra sản phẩm và cập nhật dữ liệu vào cơ sở dữ liệu. Ứng dụng Windows Form được thiết kế để giao tiếp giữa phần cứng và cơ sở dữ liệu, đảm bảo tính tương thích và hiệu quả. Các nhãn QR được tạo tự động từ dữ liệu sản xuất, giúp theo dõi lịch sử sản phẩm một cách chính xác.
2.2. Quản lý chất lượng và an toàn lao động
Hệ thống giúp giảm thiểu các lỗi sản xuất thông qua việc kiểm soát chặt chẽ từng bước trong quy trình. Đồng thời, hệ thống cũng đảm bảo an toàn lao động bằng cách giảm thiểu sự can thiệp thủ công của công nhân vào các quy trình nguy hiểm. Các dữ liệu lịch sử sản phẩm được lưu trữ giúp dễ dàng truy xuất nguồn gốc lỗi.
III. Hiệu quả và ứng dụng thực tế
Hệ thống liên động đã chứng minh tính hiệu quả thông qua việc giảm thiểu lỗi sản xuất và tối ưu hóa thời gian chu kỳ. Hệ thống này không chỉ cải thiện hiệu suất sản xuất mà còn tăng cường uy tín của SEMV. Tuy nhiên, vẫn còn một số hạn chế như không thể phát hiện các linh kiện nhỏ hoặc phụ kiện đi kèm do lỗi cân.
3.1. Kết quả thử nghiệm
Sau giai đoạn thử nghiệm, hệ thống đã chứng minh tính chính xác và hiệu quả. Các chỉ số RPN (Risk Priority Number) và thời gian chu kỳ đã được cải thiện đáng kể. Hệ thống cũng tạo ra sự tin tưởng từ khách hàng thông qua việc đảm bảo chất lượng sản phẩm.
3.2. Hạn chế và hướng phát triển
Mặc dù hiệu quả, hệ thống vẫn còn một số hạn chế như không thể phát hiện các linh kiện nhỏ hoặc phụ kiện đi kèm. Đồng thời, thời gian chu kỳ vẫn còn tăng nhẹ do công nhân chưa quen với hệ thống. SEMV đang hướng tới việc áp dụng hệ thống này trên nhiều dây chuyền và phát triển các giải pháp mới để cải thiện hơn nữa.