Tổng quan nghiên cứu
Sản lượng cồn toàn cầu đã tăng gấp đôi trong giai đoạn 2007-2017, từ khoảng 49,2 tỷ lít lên 102 tỷ lít, phản ánh nhu cầu ngày càng tăng trong các ngành công nghiệp và tiêu dùng. Ở Việt Nam, sản xuất rượu cũng phát triển mạnh với mức tăng 8,6% trong quý đầu năm 2019, trong khi tiêu thụ bình quân đầu người đạt 9 lít cồn tuyệt đối, cao hơn mức trung bình toàn cầu. Gạo được xem là nguyên liệu ưu việt để sản xuất cồn thực phẩm do hàm lượng tinh bột cao và chất lượng cồn tốt. Tuy nhiên, công nghệ sản xuất cồn truyền thống tiêu tốn nhiều năng lượng, nước và chi phí thiết bị do các công đoạn dịch hóa, đường hóa và lên men được thực hiện riêng biệt.
Quy trình Dịch hóa, Đường hóa và Lên men đồng thời ở nồng độ chất khô cao (SLSF-VHG) là giải pháp công nghệ tiên tiến, cho phép thực hiện đồng thời ba công đoạn trong cùng một thiết bị ở nồng độ chất khô trên 300 g/l, giúp tiết kiệm năng lượng, nước và giảm chi phí đầu tư. Mục tiêu nghiên cứu là tối ưu hóa các yếu tố trong quy trình SLSF-VHG nhằm nâng cao hiệu suất lên men và giảm chi phí sản xuất cồn từ gạo, đồng thời loại bỏ nguồn nitơ ure không an toàn cho thực phẩm.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào nguyên liệu gạo tấm miền Nam, sử dụng nấm men Saccharomyces cerevisiae và các chế phẩm enzyme thế hệ mới, thực hiện tại phòng thí nghiệm Viện Công nghệ Sinh học & Công nghệ Thực phẩm, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội trong năm 2020. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển công nghệ sản xuất cồn hiệu quả, an toàn và thân thiện với môi trường, đáp ứng nhu cầu thị trường trong nước và quốc tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- Quy trình SLSF-VHG: Kết hợp đồng thời dịch hóa, đường hóa và lên men ở nồng độ chất khô cao, sử dụng enzyme α-amylase, glucoamylase và protease để tối ưu hóa chuyển hóa tinh bột thành cồn.
- Lý thuyết enzyme thủy phân tinh bột: Enzyme α-amylase phá vỡ liên kết glycosid ngẫu nhiên, glucoamylase cắt đầu không khử tạo glucose, protease phá vỡ protein bao quanh hạt tinh bột, tăng hiệu quả thủy phân.
- Phương pháp thiết kế thực nghiệm Taguchi: Sử dụng mảng trực giao L9 để khảo sát ảnh hưởng đồng thời của 3 yếu tố (Stargen 002, Fermgen, nấm men) với 3 mức khác nhau, tối ưu hóa hiệu suất và chi phí.
- Phân tích phương sai ANOVA: Đánh giá mức độ ảnh hưởng và ý nghĩa thống kê của các yếu tố lên kết quả.
- Tiêu chuẩn đánh giá tổng thể OEC (Overall Evaluation Criteria): Kết hợp nhiều mục tiêu chất lượng (hiệu suất lên men và chi phí nguyên liệu) thành một chỉ số tổng thể để lựa chọn điều kiện tối ưu.
Các khái niệm chính bao gồm: hiệu suất lên men (%), nồng độ cồn (% v/v), chi phí nguyên liệu (đồng/lít cồn 96%), nồng độ chất khô (g/l), và nguồn dinh dưỡng nitơ (ure, FAN).
Phương pháp nghiên cứu
- Nguồn dữ liệu: Nguyên liệu chính là bột gạo tấm miền Nam với hàm lượng tinh bột 80,4 ± 0,5% và protein 7,5 ± 0,2%. Nấm men Red Ethanol (Saccharomyces cerevisiae) và các chế phẩm enzyme Stargen 002, Fermgen, Amigase Mega L được sử dụng theo khuyến nghị nhà sản xuất.
- Thiết kế thực nghiệm: Sử dụng phương pháp Taguchi với mảng trực giao L9 để khảo sát 3 yếu tố: lượng Stargen 002 (1-2 ml/kg NL), Fermgen (0,3-0,7 ml/kg NL), và nấm men (0,25-0,75 g/l), cố định các thông số khác như pH 4,5, nhiệt độ 30°C, nồng độ chất khô 350 g/l.
- Phân tích dữ liệu: Tính hiệu suất lên men theo công thức dựa trên nồng độ cồn thực tế và lý thuyết, xác định chi phí nguyên liệu và giá ruột sản phẩm. Phân tích ANOVA để đánh giá ảnh hưởng các yếu tố, sử dụng phần mềm Microsoft Office và Matlab để xử lý số liệu.
- Timeline nghiên cứu: Thực hiện thí nghiệm khảo sát nguồn nitơ, thiết kế và tiến hành 9 thí nghiệm theo mảng L9, phân tích kết quả, xác định điều kiện tối ưu và kiểm chứng trong vòng 6 tháng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Hiệu suất quy trình SLSF-VHG ban đầu: Thí nghiệm với quy trình chuẩn đạt nồng độ cồn 17,6 ± 0,1% v/v, hiệu suất lên men 86,7 ± 0,4%, đường tổng sót 16,4 ± 1,6 g/l, tương đương với kết quả nghiên cứu trước đó (hiệu suất 86,3%).
- Ảnh hưởng của nguồn nitơ ure: So sánh quy trình có bổ sung ure và không bổ sung, hiệu suất lên men đều đạt 86,4% với nồng độ cồn 17,5% v/v, không có sự khác biệt đáng kể. Đường tổng sót tăng nhẹ khi không bổ sung ure (20,7 g/l so với 17,4 g/l).
- Tác động của các yếu tố Stargen 002, Fermgen và nấm men: Phân tích ANOVA cho thấy Stargen 002 và nấm men có ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu suất lên men, với tỷ lệ ảnh hưởng lần lượt khoảng 45% và 35%, Fermgen ảnh hưởng khoảng 15%.
- Tối ưu hóa hiệu suất và chi phí: Mức tối ưu được xác định là Stargen 002 2 ml/kg NL, Fermgen 0,5 ml/kg NL, nấm men 0,25 g/l, đạt hiệu suất lên men 86% và giảm giá ruột sản phẩm 1.527 đồng/lít cồn 96% vol so với quy trình ban đầu.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy việc loại bỏ nguồn nitơ ure không ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất lên men, phù hợp với nghiên cứu cho thấy nấm men có thể sử dụng hiệu quả nitơ amin tự do (FAN) được tạo ra nhờ enzyme protease Fermgen. Điều này đảm bảo an toàn thực phẩm khi loại bỏ ure – một chất có thể tạo thành urethane gây ung thư trong quá trình chưng cất.
Phân tích tác động các yếu tố cho thấy sự cân bằng giữa lượng enzyme thủy phân tinh bột (Stargen 002) và lượng nấm men là yếu tố then chốt để đạt hiệu suất cao. Nếu enzyme quá nhiều trong khi nấm men ít, đường khử tích tụ gây ức chế; ngược lại, nấm men nhiều mà enzyme ít làm chậm lên men. Fermgen đóng vai trò hỗ trợ bằng cách cung cấp nguồn nitơ và tăng khả năng tiếp xúc enzyme với tinh bột.
Việc áp dụng phương pháp Taguchi và phân tích ANOVA giúp tiết kiệm số lượng thí nghiệm (9 thí nghiệm thay vì 27), đồng thời xác định được mức tối ưu với độ tin cậy cao. Kết quả tối ưu cũng giảm chi phí nguyên liệu, tăng hiệu quả kinh tế cho quy trình sản xuất cồn từ gạo.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tác động trung bình của các yếu tố lên hiệu suất lên men và chi phí nguyên liệu, bảng phân tích ANOVA thể hiện tỷ lệ ảnh hưởng và mức ý nghĩa, giúp minh bạch và trực quan hóa kết quả.
Đề xuất và khuyến nghị
- Loại bỏ hoàn toàn nguồn nitơ ure trong quy trình SLSF-VHG để đảm bảo an toàn thực phẩm, đồng thời duy trì hiệu suất lên men ổn định ở mức 86,4%. Chủ thể thực hiện: các nhà máy sản xuất cồn, thời gian áp dụng: ngay lập tức.
- Tối ưu lượng enzyme Stargen 002 ở mức 2 ml/kg nguyên liệu và Fermgen 0,5 ml/kg nguyên liệu, kết hợp với lượng nấm men 0,25 g/l để đạt hiệu suất lên men cao và giảm chi phí nguyên liệu. Chủ thể thực hiện: bộ phận nghiên cứu và phát triển công nghệ, thời gian: 3-6 tháng.
- Áp dụng phương pháp thiết kế thực nghiệm Taguchi và phân tích ANOVA trong nghiên cứu và kiểm soát quy trình sản xuất để nhanh chóng xác định các thông số công nghệ tối ưu, giảm chi phí thí nghiệm. Chủ thể thực hiện: phòng thí nghiệm và kỹ thuật, thời gian: liên tục.
- Triển khai quy trình SLSF-VHG tối ưu ở quy mô pilot và mở rộng sản xuất nhằm đánh giá hiệu quả thực tế và khả năng ứng dụng công nghiệp. Chủ thể thực hiện: doanh nghiệp sản xuất cồn, thời gian: 6-12 tháng.
- Nghiên cứu thu hồi và xử lý bã rượu sau lên men để làm nguyên liệu thực phẩm hoặc thức ăn chăn nuôi, góp phần nâng cao giá trị và giảm thiểu chất thải. Chủ thể thực hiện: viện nghiên cứu và doanh nghiệp, thời gian: 12-18 tháng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Công nghệ Thực phẩm và Công nghệ Sinh học: Nghiên cứu sâu về quy trình lên men, enzyme và tối ưu hóa công nghệ sản xuất cồn từ nguyên liệu tinh bột.
- Doanh nghiệp sản xuất cồn và rượu: Áp dụng quy trình SLSF-VHG tối ưu để nâng cao hiệu suất, giảm chi phí và đảm bảo an toàn thực phẩm trong sản xuất.
- Cơ quan quản lý và kiểm định chất lượng thực phẩm: Tham khảo các tiêu chuẩn an toàn liên quan đến nguồn nitơ và quy trình sản xuất cồn, hỗ trợ xây dựng chính sách và quy định.
- Các nhà cung cấp enzyme và nấm men công nghiệp: Hiểu rõ nhu cầu và mức sử dụng tối ưu của sản phẩm trong quy trình công nghiệp, từ đó phát triển sản phẩm phù hợp hơn.
Câu hỏi thường gặp
Quy trình SLSF-VHG khác gì so với công nghệ sản xuất cồn truyền thống?
SLSF-VHG thực hiện đồng thời dịch hóa, đường hóa và lên men ở nồng độ chất khô cao trong cùng một thiết bị, giúp tiết kiệm năng lượng, nước và giảm chi phí thiết bị so với công nghệ truyền thống thực hiện từng công đoạn riêng biệt.Tại sao cần loại bỏ nguồn nitơ ure trong sản xuất cồn?
Ure có thể phản ứng tạo thành urethane – chất gây ung thư loại 2 trong quá trình chưng cất rượu. Loại bỏ ure giúp đảm bảo an toàn thực phẩm mà không làm giảm hiệu suất lên men nhờ sử dụng nguồn nitơ tự do từ enzyme protease.Phương pháp Taguchi giúp gì trong nghiên cứu này?
Phương pháp Taguchi giúp thiết kế thí nghiệm hiệu quả với số lượng thí nghiệm ít hơn, phân tích ảnh hưởng các yếu tố và xác định mức tối ưu nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí nghiên cứu.Hiệu suất lên men đạt được trong nghiên cứu là bao nhiêu?
Hiệu suất lên men đạt khoảng 86%, tương đương với các nghiên cứu trước, đảm bảo hiệu quả chuyển hóa tinh bột thành cồn trong quy trình SLSF-VHG.Làm thế nào để giảm chi phí nguyên liệu trong quy trình?
Bằng cách tối ưu lượng enzyme và nấm men sử dụng, giảm lượng nấm men xuống 0,25 g/l và điều chỉnh lượng enzyme phù hợp, chi phí nguyên liệu giảm đáng kể, đồng thời duy trì hiệu suất lên men cao.
Kết luận
- Quy trình SLSF-VHG cho hiệu suất lên men cồn từ gạo đạt khoảng 86,4%, nồng độ cồn 17,5% v/v, tương đương với các nghiên cứu trước.
- Loại bỏ nguồn nitơ ure không ảnh hưởng đến hiệu suất lên men, đảm bảo an toàn thực phẩm.
- Các yếu tố Stargen 002, Fermgen và nấm men có ảnh hưởng lớn đến hiệu suất và chi phí, với mức tối ưu lần lượt là 2 ml/kg NL, 0,5 ml/kg NL và 0,25 g/l.
- Phương pháp thiết kế thực nghiệm Taguchi và phân tích ANOVA là công cụ hiệu quả để tối ưu hóa quy trình với số lượng thí nghiệm tối thiểu.
- Đề xuất triển khai quy trình tối ưu ở quy mô pilot, nghiên cứu thu hồi bã rượu và mở rộng ứng dụng công nghiệp.
Next steps: Áp dụng quy trình tối ưu trong sản xuất thực tế, đánh giá hiệu quả kinh tế và môi trường, đồng thời nghiên cứu các giải pháp xử lý phụ phẩm.
Call to action: Các doanh nghiệp và viện nghiên cứu nên phối hợp triển khai ứng dụng quy trình SLSF-VHG tối ưu để nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm cồn từ gạo, góp phần phát triển ngành công nghiệp thực phẩm bền vững.