Tổng quan nghiên cứu

Luận văn này tập trung nghiên cứu về tổ chức sản xuất sản phẩm truyền hình trên Internet tại Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC (VTC), một trong những đơn vị tiên phong trong lĩnh vực truyền hình số ở Việt Nam. Trong bối cảnh bùng nổ thông tin và sự thay đổi thói quen tiếp nhận thông tin của công chúng, đặc biệt là sự gia tăng sử dụng các thiết bị di động thông minh, truyền hình trên Internet đã trở thành một xu hướng tất yếu. Vấn đề đặt ra là làm thế nào để VTC có thể tận dụng tối đa tiềm năng của Internet để sản xuất và phân phối các sản phẩm truyền hình chất lượng, đáp ứng nhu cầu của khán giả và tạo ra nguồn doanh thu bền vững. Mục tiêu của luận văn là hệ thống hóa cơ sở lý luận về tổ chức sản xuất sản phẩm truyền hình trên Internet, khảo sát và đánh giá thực trạng tại VTC, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động sản xuất và phân phối nội dung trên các kênh Youtube VTC NOW và VTCI-Tin tức từ năm 2019 đến 2022, giai đoạn có nhiều chuyển biến quan trọng trong quá trình chuyển đổi số của VTC. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn đối với VTC và các đài truyền hình khác trong việc xây dựng chiến lược phát triển nội dung số hiệu quả. Theo ước tính, số lượng thuê bao truyền hình OTT tăng trưởng tới 100%/năm tại Việt Nam, cho thấy tiềm năng to lớn của thị trường này.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết về truyền thông hội tụ: Nghiên cứu cách VTC tích hợp các loại hình truyền thông khác nhau (truyền hình truyền thống, Internet, mạng xã hội) để tạo ra một hệ sinh thái nội dung đa dạng và phong phú.
  • Mô hình tổ chức sản xuất: Phân tích cách VTC tổ chức và quản lý quy trình sản xuất nội dung, từ khâu lên ý tưởng, sản xuất tiền kỳ, hậu kỳ đến phân phối và đánh giá hiệu quả.
  • Lý thuyết về nhu cầu và sử dụng (Uses and Gratifications): Nghiên cứu động cơ và mục đích sử dụng các sản phẩm truyền hình trên Internet của khán giả, từ đó giúp VTC tạo ra nội dung phù hợp và hấp dẫn hơn.
  • Khái niệm về "Content is King": Nhấn mạnh vai trò quan trọng của nội dung chất lượng cao trong việc thu hút và giữ chân khán giả.
  • Khái niệm OTT (Over-The-Top): Nghiên cứu các đặc điểm và lợi thế của truyền hình Internet so với truyền hình truyền thống.

Các khái niệm chính được sử dụng trong luận văn bao gồm: truyền hình trên Internet (OTT), tổ chức sản xuất, nội dung số, công chúng, và hiệu quả kinh tế.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng kết hợp các phương pháp nghiên cứu sau:

  • Nghiên cứu tài liệu: Phân tích các văn bản pháp luật, báo cáo, tài liệu khoa học liên quan đến truyền hình trên Internet và hoạt động của VTC.
  • Khảo sát: Thu thập dữ liệu về quy trình tổ chức sản xuất và các sản phẩm truyền hình trên Internet của VTC.
  • Phỏng vấn sâu: Lấy ý kiến của các chuyên gia, nhà quản lý, phóng viên, biên tập viên tại VTC và các đài truyền hình khác.
  • Nghiên cứu trường hợp (case study): Nghiên cứu chi tiết về hoạt động sản xuất và phân phối nội dung trên các kênh Youtube VTC NOW và VTCI-Tin tức.

Cỡ mẫu được sử dụng trong nghiên cứu định tính là 10 phỏng vấn sâu với các chuyên gia và người làm trong ngành. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu thuận tiện, dựa trên khả năng tiếp cận và sự sẵn sàng tham gia phỏng vấn của các đối tượng. Phương pháp phân tích dữ liệu là phân tích nội dung, tập trung vào việc tìm kiếm các chủ đề, mô hình và mối quan hệ quan trọng trong dữ liệu thu thập được.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  • Quy trình tổ chức sản xuất: Quy trình sản xuất nội dung cho truyền hình Internet tại VTC có xu hướng tinh gọn hơn so với truyền hình truyền thống, tập trung vào tính nhanh chóng và linh hoạt. Thay vì quy trình rườm rà với nhiều khâu kiểm duyệt, VTC áp dụng quy trình "sản xuất nhanh, phát sóng ngay" đối với các tin tức nóng.
  • Sản phẩm nội dung: Các sản phẩm truyền hình trên Internet của VTC ngày càng đa dạng về thể loại và hình thức thể hiện, từ tin tức thời sự, phóng sự, phim tài liệu đến các chương trình giải trí, talk show. Theo thống kê, tin tức đời sống chiếm 50% hàm lượng thông tin trên các kênh Youtube của VTC, cho thấy sự quan tâm của khán giả đến các vấn đề gần gũi với cuộc sống hàng ngày.
  • Công chúng: Khán giả của VTC trên Internet chủ yếu là giới trẻ (18-35 tuổi), có nhu cầu thông tin nhanh, chính xác và hấp dẫn. Theo số liệu khảo sát, 70% thời gian xem Youtube đến từ thiết bị di động, do đó VTC chú trọng sản xuất nội dung phù hợp với màn hình điện thoại thông minh.
  • Doanh thu: Truyền hình trên Internet đang trở thành một nguồn doanh thu quan trọng của VTC. Doanh thu đến từ quảng cáo trên Youtube, hợp đồng tài trợ với các nhãn hàng, và bán bản quyền nội dung. Tuy nhiên, việc khai thác doanh thu từ App VTC NOW còn gặp nhiều khó khăn do chi phí vận hành cao.

Thảo luận kết quả

Việc VTC chuyển đổi sang sản xuất nội dung số là một bước đi đúng đắn, phù hợp với xu hướng phát triển của truyền thông hiện đại. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả cao hơn, VTC cần tiếp tục hoàn thiện quy trình tổ chức sản xuất, đầu tư vào công nghệ và nhân lực, và đặc biệt là tạo ra những nội dung độc đáo, sáng tạo, đáp ứng nhu cầu của khán giả. So với các nghiên cứu khác về truyền hình trên Internet, luận văn này tập trung vào thực tiễn tại một đài truyền hình cụ thể, từ đó đưa ra những giải pháp sát với thực tế và có tính khả thi cao. Dữ liệu có thể được trình bày dưới dạng biểu đồ so sánh về số lượng người xem, thời gian xem trung bình, và doanh thu của các loại hình nội dung khác nhau.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng quy trình sản xuất nội dung "3N":
    • Nhanh: Phát sóng tin tức và sự kiện một cách nhanh chóng, kịp thời.
    • Nhạy bén: Phản ứng nhanh với các xu hướng và nhu cầu của khán giả.
    • Nhất quán: Đảm bảo chất lượng và tính chính xác của thông tin.
  2. Phát triển đội ngũ "nhà báo đa năng":
    • Đào tạo kỹ năng: Trang bị cho phóng viên các kỹ năng sản xuất video, thiết kế đồ họa, và sử dụng các công cụ truyền thông số.
    • Khuyến khích sáng tạo: Tạo điều kiện cho phóng viên thử nghiệm các hình thức thể hiện mới, phù hợp với nền tảng Internet.
    • Giao quyền tự chủ: Trao quyền cho phóng viên trong việc quyết định nội dung và hình thức sản xuất, tăng tính chủ động và sáng tạo.
  3. Tối ưu hóa nội dung cho từng nền tảng:
    • Youtube: Tập trung vào các video dài, chất lượng cao, có tính giải trí và giáo dục.
    • Facebook: Sử dụng các video ngắn, hình ảnh hấp dẫn, và câu chuyện cảm động.
    • TikTok: Tạo ra các video ngắn, hài hước, và thử thách (challenge).
  4. Xây dựng hệ sinh thái cộng tác viên:
    • Tuyển dụng: Mở rộng mạng lưới cộng tác viên trên khắp cả nước, đặc biệt là ở các vùng sâu vùng xa.
    • Đào tạo: Cung cấp cho cộng tác viên các kiến thức và kỹ năng cơ bản về báo chí và truyền thông.
    • Trả thù lao: Xây dựng chính sách thù lao hợp lý để khuyến khích cộng tác viên cung cấp thông tin và hình ảnh chất lượng.
  5. Tăng cường hợp tác với các nền tảng:
    • Đàm phán: Đàm phán với Youtube, Facebook, và các nền tảng khác để có được các điều khoản hợp tác tốt hơn về chia sẻ doanh thu và bảo vệ bản quyền.
    • Thử nghiệm: Thử nghiệm các hình thức hợp tác mới, như sản xuất nội dung độc quyền cho các nền tảng.
  6. Đầu tư vào công nghệ: Tiếp tục đầu tư vào hệ thống truyền dẫn, máy quay, phần mềm dựng phim, và các công cụ phân tích dữ liệu để nâng cao hiệu quả sản xuất và phân phối nội dung.
  7. Thực hiện đánh giá thường xuyên: Tổ chức đánh giá định kỳ về hiệu quả hoạt động của các kênh truyền hình trên Internet, từ đó điều chỉnh chiến lược và kế hoạch phù hợp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý tại VTC: Luận văn cung cấp cái nhìn tổng quan về thực trạng và các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất nội dung số tại VTC, giúp họ đưa ra các quyết định chiến lược và điều hành hiệu quả hơn.
  2. Phóng viên, biên tập viên tại VTC: Luận văn cung cấp các kiến thức và kỹ năng cần thiết để sản xuất nội dung số chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu của khán giả và tạo ra nguồn doanh thu bền vững.
  3. Các đài truyền hình khác: Luận văn chia sẻ kinh nghiệm của VTC trong quá trình chuyển đổi số và phát triển truyền hình trên Internet, giúp các đài truyền hình khác học hỏi và áp dụng vào thực tế của mình.
  4. Sinh viên, học viên ngành báo chí và truyền thông: Luận văn cung cấp một cái nhìn sâu sắc về xu hướng phát triển của truyền hình trong thời đại số, và các kỹ năng cần thiết để thành công trong lĩnh vực này.

Câu hỏi thường gặp

1. Truyền hình trên Internet khác gì so với truyền hình truyền thống?

Truyền hình trên Internet (OTT) sử dụng kết nối Internet để truyền tải nội dung, cho phép khán giả xem các chương trình ở mọi lúc, mọi nơi trên nhiều thiết bị khác nhau (điện thoại thông minh, máy tính bảng, TV thông minh). Trong khi đó, truyền hình truyền thống sử dụng sóng truyền hình hoặc cáp để truyền tải nội dung, giới hạn về thời gian và địa điểm xem.

2. VTC đang sản xuất những loại nội dung nào cho Internet?

VTC sản xuất đa dạng các loại nội dung cho Internet, bao gồm: tin tức thời sự, phóng sự, phim tài liệu, chương trình giải trí, talk show, và các video ngắn trên mạng xã hội. Các nội dung này được điều chỉnh để phù hợp với đặc điểm của từng nền tảng và nhu cầu của khán giả. Ví dụ, bản tin có thời lượng 30 phút trên truyền hình sẽ được chia thành nhiều video ngắn trên Youtube.

3. Làm thế nào để VTC thu hút và giữ chân khán giả trên Internet?

VTC thu hút khán giả bằng cách tạo ra những nội dung độc đáo, sáng tạo, và phù hợp với xu hướng của giới trẻ. VTC sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu để hiểu rõ hơn về nhu cầu và sở thích của khán giả, từ đó điều chỉnh nội dung và hình thức thể hiện cho phù hợp.

4. Vấn đề bản quyền được VTC xử lý như thế nào?

VTC rất coi trọng vấn đề bản quyền và có các biện pháp để bảo vệ bản quyền nội dung của mình, như sử dụng công cụ Content ID của Youtube để phát hiện và xử lý các video vi phạm bản quyền. VTC cũng khuyến khích các phóng viên và biên tập viên sử dụng hình ảnh, âm thanh, và âm nhạc có bản quyền trong quá trình sản xuất nội dung.

5. Làm thế nào để VTC có thể cạnh tranh với các nền tảng truyền thông xã hội khác?

VTC có thể cạnh tranh với các nền tảng truyền thông xã hội khác bằng cách tập trung vào những điểm mạnh của mình, như: tính chính xác và tin cậy của thông tin, đội ngũ phóng viên chuyên nghiệp, và khả năng sản xuất các nội dung chất lượng cao. VTC cũng cần tận dụng tối đa sức mạnh của các nền tảng truyền thông xã hội để phân phối nội dung và tương tác với khán giả.

Kết luận

  • Truyền hình trên Internet là một xu hướng tất yếu và mang lại nhiều cơ hội cho VTC.
  • Để thành công trong lĩnh vực này, VTC cần có chiến lược rõ ràng, đầu tư vào công nghệ và nhân lực, và tạo ra những nội dung độc đáo, sáng tạo, và chất lượng cao.
  • Quy trình tổ chức sản xuất nội dung cần được tinh gọn và linh hoạt, đáp ứng yêu cầu về tính nhanh chóng và liên tục của truyền hình trên Internet.
  • VTC cần xây dựng một hệ sinh thái cộng tác viên rộng khắp và có cơ chế khuyến khích phù hợp.
  • Việc bảo vệ bản quyền nội dung là rất quan trọng để đảm bảo nguồn doanh thu và uy tín của VTC.

Timeline: Nghiên cứu này có thể được tiếp tục mở rộng bằng cách khảo sát ý kiến của khán giả về các sản phẩm truyền hình trên Internet của VTC, và đánh giá tác động của các giải pháp đề xuất trong luận văn đến hiệu quả hoạt động của VTC.

Call-to-action: Với những giải pháp và phân tích trong luận văn, hy vọng VTC sẽ tiếp tục phát triển và khẳng định vị thế của mình trong lĩnh vực truyền hình trên Internet, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khán giả và đóng góp vào sự phát triển của ngành truyền thông Việt Nam.