## Tổng quan nghiên cứu
Thương mại điện tử xuyên biên giới (TMĐTXBG) giữa Trung Quốc và Việt Nam đang trở thành một lĩnh vực phát triển nhanh chóng trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự bùng nổ của công nghệ thông tin. Theo báo cáo của UNCTAD, doanh số thương mại điện tử toàn cầu đạt khoảng 26,7 nghìn tỷ USD năm 2019, trong đó thương mại điện tử B2C xuyên biên giới chiếm khoảng 440 tỷ USD, tăng 9% so với năm trước. Việt Nam là một trong những quốc gia có tốc độ phát triển TMĐT nhanh nhất thế giới với mức tăng trưởng khoảng 35%/năm, dự kiến doanh thu TMĐT đạt 15 tỷ USD vào năm 2025. Trong khi đó, Trung Quốc với hơn 618 triệu người dùng Internet và tỷ lệ thâm nhập Internet đạt 45,8% năm 2017, là thị trường TMĐT lớn nhất thế giới với nhiều mô hình kinh doanh đa dạng và phát triển mạnh mẽ ở cả khu vực đô thị và nông thôn.
Nghiên cứu tập trung vào thực trạng phát triển TMĐTXBG giữa hai nước trong giai đoạn từ sau khủng hoảng kinh tế 2008 đến nay, đặc biệt là trong bối cảnh đại dịch COVID-19 từ năm 2019. Mục tiêu chính là làm rõ xu hướng phát triển, thách thức và cơ hội của TMĐTXBG Trung Quốc - Việt Nam, từ đó đề xuất các giải pháp thúc đẩy sự phát triển bền vững của lĩnh vực này. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các hoạt động thương mại điện tử xuyên biên giới giữa hai quốc gia, với trọng tâm là các phương thức thanh toán, logistics, cạnh tranh và hợp tác trong thương mại điện tử.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà hoạch định chính sách, doanh nghiệp và các tổ chức liên quan nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động TMĐTXBG, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và hội nhập quốc tế của Việt Nam trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng gay gắt.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn áp dụng các lý thuyết và mô hình nghiên cứu sau:
- **Lý thuyết thương mại quốc tế**: Giải thích cơ chế và vai trò của thương mại trong phát triển kinh tế, đặc biệt là thương mại xuyên biên giới.
- **Lý thuyết thương mại điện tử**: Định nghĩa và phân tích các hoạt động thương mại điện tử, bao gồm các khái niệm về giao dịch trực tuyến, thanh toán điện tử, và logistics.
- **Mô hình phát triển bền vững trong thương mại điện tử**: Tập trung vào các yếu tố thúc đẩy và rào cản trong phát triển TMĐTXBG, bao gồm khung pháp lý, công nghệ, và hành vi người tiêu dùng.
- **Khái niệm chính**: Thương mại điện tử (e-commerce), thương mại điện tử xuyên biên giới (cross-border e-commerce), logistics, thanh toán trực tuyến, và hợp tác cạnh tranh trong thương mại điện tử.
### Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp liên ngành kết hợp với phương pháp nghiên cứu khu vực học nhằm tiếp cận toàn diện vấn đề. Các phương pháp cụ thể bao gồm:
- **Phân tích chính sách và pháp luật**: Đánh giá các văn bản pháp luật liên quan đến TMĐTXBG tại Việt Nam và Trung Quốc.
- **Phân tích thống kê và số liệu thực tế**: Sử dụng dữ liệu từ các báo cáo của UNCTAD, CNNIC, Cục Thương mại điện tử và Kinh tế số Việt Nam, và các tổ chức quốc tế khác.
- **So sánh đối chiếu**: So sánh thực trạng phát triển TMĐTXBG giữa hai quốc gia về các khía cạnh pháp lý, công nghệ, và thị trường.
- **Phỏng vấn chuyên gia và khảo sát doanh nghiệp**: Thu thập ý kiến từ các nhà quản lý, doanh nghiệp tham gia TMĐTXBG để làm rõ các thách thức và cơ hội.
- **Timeline nghiên cứu**: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn từ 2008 đến 2023, với trọng tâm phân tích tác động của đại dịch COVID-19 từ 2019 đến nay.
Cỡ mẫu khảo sát gồm hơn 100 doanh nghiệp TMĐTXBG tại Việt Nam và Trung Quốc, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
- **Tăng trưởng mạnh mẽ của TMĐTXBG**: Doanh thu TMĐTXBG giữa Trung Quốc và Việt Nam tăng trung bình khoảng 30-40% mỗi năm trong giai đoạn 2015-2022, với sự bùng nổ trong đại dịch COVID-19 khi các giao dịch trực tuyến thay thế giao dịch truyền thống.
- **Phương thức thanh toán đa dạng và phát triển**: Trung Quốc có hơn 260 triệu người sử dụng thanh toán trực tuyến, chiếm 42,1% người dùng Internet, trong khi Việt Nam chủ yếu sử dụng phương thức thanh toán khi nhận hàng (COD), thanh toán điện tử còn hạn chế.
- **Logistics và vận chuyển là thách thức lớn**: Hệ thống logistics của Trung Quốc phát triển đồng bộ với nhiều công ty vận tải đa dạng, thời gian giao hàng nhanh và chi phí thấp. Ngược lại, logistics Việt Nam còn nhiều hạn chế về công nghệ, chi phí cao và tốc độ giao hàng chậm.
- **Khung pháp lý và quản lý**: Trung Quốc đã xây dựng hệ thống pháp luật chặt chẽ về TMĐTXBG, trong khi Việt Nam đang hoàn thiện các văn bản pháp luật nhưng vẫn còn nhiều bất cập, đặc biệt trong bảo vệ người tiêu dùng và xử lý tranh chấp.
- **Cạnh tranh và hợp tác**: TMĐTXBG giữa hai nước vừa có sự cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp, vừa có nhiều hợp tác trong việc xây dựng gian hàng quốc gia trên các nền tảng TMĐT lớn như JD.com, Shopee, Lazada.
### Thảo luận kết quả
Sự phát triển nhanh chóng của TMĐTXBG Trung Quốc - Việt Nam được thúc đẩy bởi sự gia tăng người dùng Internet, sự thay đổi hành vi tiêu dùng và sự hỗ trợ của chính phủ hai nước. Tuy nhiên, sự khác biệt về hạ tầng logistics và phương thức thanh toán tạo ra những thách thức lớn cho doanh nghiệp Việt Nam trong việc cạnh tranh với các đối thủ Trung Quốc có nguồn lực mạnh.
So với các nghiên cứu trước đây, kết quả này khẳng định vai trò quan trọng của việc hoàn thiện khung pháp lý và nâng cao năng lực logistics để thúc đẩy TMĐTXBG phát triển bền vững. Việc xây dựng các gian hàng quốc gia trên các nền tảng TMĐT lớn đã tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận thị trường Trung Quốc, đồng thời nâng cao nhận thức và niềm tin của người tiêu dùng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu TMĐTXBG, bảng so sánh các phương thức thanh toán và sơ đồ chuỗi logistics giữa hai nước để minh họa rõ nét hơn các điểm mạnh và hạn chế.
## Đề xuất và khuyến nghị
- **Hoàn thiện khung pháp lý**: Cần đẩy nhanh việc xây dựng và hoàn thiện các văn bản pháp luật liên quan đến TMĐTXBG, đặc biệt là các quy định về bảo vệ người tiêu dùng, xử lý tranh chấp và quản lý giao dịch trực tuyến. Chủ thể thực hiện: Bộ Công Thương, Bộ Tư pháp; Mục tiêu: tăng cường an toàn pháp lý; Thời gian: 2025-2027.
- **Phát triển hạ tầng logistics**: Đầu tư nâng cấp công nghệ và mở rộng mạng lưới kho bãi, vận tải để giảm chi phí và rút ngắn thời gian giao hàng. Chủ thể: Chính phủ, doanh nghiệp logistics; Mục tiêu: giảm 20% chi phí vận chuyển trong 3 năm tới.
- **Đa dạng hóa phương thức thanh toán**: Khuyến khích sử dụng ví điện tử, thanh toán trực tuyến an toàn, nâng cao niềm tin người tiêu dùng. Chủ thể: Ngân hàng, các công ty fintech; Mục tiêu: tăng tỷ lệ thanh toán điện tử lên 50% vào năm 2026.
- **Tăng cường hợp tác quốc tế và đào tạo**: Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo về TMĐTXBG, chia sẻ kinh nghiệm với Trung Quốc và các nước phát triển. Chủ thể: Bộ Công Thương, các viện nghiên cứu; Mục tiêu: nâng cao năng lực quản lý và kỹ năng cho doanh nghiệp trong 2 năm tới.
- **Thúc đẩy xây dựng thương hiệu và chất lượng sản phẩm Việt Nam**: Hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao chất lượng, xây dựng thương hiệu để cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Chủ thể: Hiệp hội doanh nghiệp, Bộ Công Thương; Mục tiêu: tăng tỷ lệ sản phẩm Việt Nam trên các nền tảng TMĐTXBG lên 30% vào năm 2027.
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
- **Nhà hoạch định chính sách**: Sử dụng luận văn để xây dựng các chính sách phát triển TMĐTXBG phù hợp, hoàn thiện khung pháp lý và thúc đẩy hợp tác quốc tế.
- **Doanh nghiệp TMĐTXBG**: Áp dụng các phân tích về thị trường, phương thức thanh toán và logistics để nâng cao hiệu quả kinh doanh và cạnh tranh.
- **Các tổ chức nghiên cứu và đào tạo**: Là tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu sâu hơn về TMĐTXBG và đào tạo nguồn nhân lực chuyên môn.
- **Nhà đầu tư và các tổ chức tài chính**: Đánh giá tiềm năng và rủi ro của thị trường TMĐTXBG Việt Nam - Trung Quốc để đưa ra quyết định đầu tư chính xác.
## Câu hỏi thường gặp
1. **TMĐTXBG là gì và tại sao nó quan trọng?**
TMĐTXBG là hoạt động thương mại điện tử vượt qua biên giới quốc gia, giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường và người tiêu dùng tiếp cận sản phẩm đa dạng. Nó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và hội nhập quốc tế.
2. **Tình hình phát triển TMĐTXBG giữa Việt Nam và Trung Quốc hiện nay ra sao?**
TMĐTXBG giữa hai nước tăng trưởng nhanh, với doanh thu tăng trung bình 30-40% mỗi năm, đặc biệt trong đại dịch COVID-19 khi giao dịch trực tuyến trở nên phổ biến.
3. **Những thách thức lớn nhất đối với TMĐTXBG Việt Nam là gì?**
Bao gồm hạn chế về hạ tầng logistics, phương thức thanh toán chưa đa dạng, khung pháp lý chưa hoàn thiện và cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp Trung Quốc.
4. **Phương thức thanh toán nào phổ biến trong TMĐTXBG?**
Trung Quốc sử dụng đa dạng phương thức như ví điện tử, thanh toán trực tuyến, trong khi Việt Nam chủ yếu thanh toán khi nhận hàng (COD), thanh toán điện tử còn hạn chế.
5. **Làm thế nào để doanh nghiệp Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh trong TMĐTXBG?**
Cần nâng cao chất lượng sản phẩm, xây dựng thương hiệu, áp dụng công nghệ mới, hợp tác với các nền tảng TMĐT lớn và tận dụng các chính sách hỗ trợ của nhà nước.
## Kết luận
- TMĐTXBG giữa Trung Quốc và Việt Nam phát triển nhanh chóng, đóng góp quan trọng vào tăng trưởng kinh tế và hội nhập quốc tế.
- Việt Nam cần hoàn thiện khung pháp lý, phát triển hạ tầng logistics và đa dạng hóa phương thức thanh toán để bắt kịp xu hướng.
- Hợp tác quốc tế và đào tạo nguồn nhân lực là yếu tố then chốt để nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam.
- Việc xây dựng thương hiệu và nâng cao chất lượng sản phẩm giúp doanh nghiệp Việt Nam giành lại thị phần trên thị trường TMĐTXBG.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong giai đoạn 2025-2027, đồng thời tăng cường nghiên cứu và giám sát thị trường để thích ứng kịp thời với biến động toàn cầu.
**Kêu gọi hành động:** Các nhà quản lý, doanh nghiệp và tổ chức nghiên cứu cần phối hợp chặt chẽ để thúc đẩy phát triển TMĐTXBG bền vững, tận dụng cơ hội và vượt qua thách thức trong kỷ nguyên số hóa toàn cầu.