Tổng quan nghiên cứu

Việc sử dụng kháng sinh trong điều trị bệnh nhân phẫu thuật tại các bệnh viện đa khoa là một vấn đề y tế quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả điều trị và kiểm soát tình trạng kháng thuốc. Tại Bệnh viện Đa khoa Nông nghiệp, nghiên cứu được thực hiện từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2015 nhằm đánh giá thực trạng sử dụng kháng sinh tại khoa Ngoại tổng hợp. Trong tổng số 407 bệnh án được khảo sát, có tới 90,4% bệnh nhân được chỉ định sử dụng kháng sinh, trong đó 15% bệnh nhân được dùng từ 3 loại kháng sinh trở lên. Loại kháng sinh phổ biến nhất là Tarcefandol thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ 2, chiếm 61,1% số bệnh nhân sử dụng.

Mục tiêu nghiên cứu gồm: (1) mô tả chi tiết việc sử dụng kháng sinh tại khoa Ngoại tổng hợp; (2) phân tích các yếu tố liên quan đến quyết định sử dụng kháng sinh. Nghiên cứu áp dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính, thu thập dữ liệu từ hồ sơ bệnh án và phỏng vấn sâu cán bộ bệnh viện. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng các chính sách quản lý sử dụng kháng sinh hợp lý, góp phần giảm thiểu tình trạng kháng thuốc và nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân tại bệnh viện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về sử dụng kháng sinh hợp lý và kiểm soát kháng thuốc, bao gồm:

  • Định nghĩa và phân loại kháng sinh: Kháng sinh là các chất có khả năng kìm hãm hoặc tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh, được phân loại theo cơ chế tác dụng, cấu trúc hóa học và tính nhạy cảm của vi khuẩn (ví dụ: nhóm beta-lactam, aminoglycosid, macrolid, quinolon).

  • Nguyên tắc sử dụng kháng sinh: Chỉ sử dụng khi có nhiễm khuẩn xác định hoặc nghi ngờ, lựa chọn kháng sinh phù hợp dựa trên phổ tác dụng, dược động học, vị trí nhiễm khuẩn và tình trạng bệnh nhân; sử dụng đúng liều, đúng cách và đủ thời gian; phối hợp kháng sinh hợp lý để tăng hiệu quả và giảm kháng thuốc.

  • Kháng sinh dự phòng trong phẫu thuật: Sử dụng kháng sinh nhằm ngăn ngừa nhiễm khuẩn vết mổ, với nguyên tắc thời điểm tiêm thuốc đúng (trước phẫu thuật 30-60 phút), lựa chọn kháng sinh phù hợp và thời gian dùng không kéo dài quá 24 giờ sau mổ.

  • Các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng kháng sinh: Bao gồm đặc điểm bệnh nhân, thói quen và kinh nghiệm của bác sĩ, chính sách quản lý, hoạt động cung ứng thuốc, và sự giám sát kê đơn.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập dữ liệu định lượng từ 407 hồ sơ bệnh án bệnh nhân điều trị nội trú tại khoa Ngoại tổng hợp từ 1/1/2015 đến 31/3/2015; dữ liệu định tính thu thập qua phỏng vấn sâu 6 cán bộ bệnh viện gồm lãnh đạo, trưởng khoa Dược, trưởng khoa Ngoại tổng hợp, phòng kiểm soát nhiễm khuẩn và bác sĩ điều trị.

  • Phương pháp chọn mẫu: Toàn bộ 407 bệnh án đủ tiêu chuẩn được chọn làm mẫu định lượng; phỏng vấn sâu chọn mẫu theo tiêu chuẩn chuyên môn và vai trò trong bệnh viện.

  • Phân tích số liệu: Dữ liệu định lượng được nhập và xử lý bằng phần mềm EpiData và SPSS 20, phân tích mô tả, kiểm định tỷ lệ và so sánh nhóm với mức ý nghĩa thống kê p<0,05. Dữ liệu định tính được ghi âm, gỡ băng và phân tích nội dung để bổ sung và giải thích kết quả định lượng.

  • Thời gian nghiên cứu: Từ tháng 1 đến tháng 5 năm 2015 tại khoa Ngoại tổng hợp, Bệnh viện Đa khoa Nông nghiệp.

  • Biện pháp hạn chế sai số: Đảm bảo chọn mẫu đúng tiêu chuẩn, nhập liệu hai lần, kiểm tra dữ liệu thường xuyên, bảo mật thông tin cá nhân, và tuân thủ đạo đức nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ sử dụng kháng sinh cao: Trong 407 bệnh nhân, 90,4% được chỉ định dùng kháng sinh, đặc biệt nhóm bệnh nhân phẫu thuật có tỷ lệ sử dụng lên tới 97,8%, so với 81,3% ở nhóm không phẫu thuật.

  2. Đa dạng phác đồ điều trị: Có 46 phác đồ kháng sinh được sử dụng, trong đó 15% bệnh nhân dùng từ 3 loại kháng sinh trở lên. Loại kháng sinh phổ biến nhất là Tarcefandol (61,1%), tiếp theo là các nhóm Cephalosporin thế hệ 3 và nhóm Nitro-5 imidazol.

  3. Thời gian sử dụng kháng sinh: 59,1% lượt chỉ định dùng kháng sinh kéo dài từ 4 đến 7 ngày, 26,1% dùng từ 1 đến 3 ngày. Đường dùng chủ yếu là tiêm tĩnh mạch (56,7%) và truyền tĩnh mạch (36,1%).

  4. Yếu tố ảnh hưởng đến sử dụng kháng sinh: Quyết định sử dụng kháng sinh phụ thuộc nhiều vào nhận định của bác sĩ về tình trạng nhiễm khuẩn (95,8% bệnh nhân được chẩn đoán nhiễm khuẩn được dùng kháng sinh so với 86,6% nhóm không nhiễm khuẩn, p=0,008). Bệnh nhân phẫu thuật có khả năng dùng kháng sinh cao hơn nhóm không phẫu thuật (OR=12,7). Thời gian nằm viện kéo dài trên 15 ngày làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn bệnh viện (22,2% so với 1,2% nhóm ≤ 7 ngày, p=0,021).

  5. Kết quả điều trị: Bệnh nhân được sử dụng kháng sinh có tỷ lệ khỏi bệnh cao hơn (64,1% so với 53,8%) và tỷ lệ không đỡ thấp hơn (4,1% so với 20,5%), sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (p=0,004).

Thảo luận kết quả

Việc sử dụng kháng sinh rộng rãi tại khoa Ngoại tổng hợp phản ánh thực trạng phổ biến trong các bệnh viện đa khoa, đặc biệt là nhóm bệnh nhân phẫu thuật với tỷ lệ gần như tuyệt đối được chỉ định dùng kháng sinh. Sự đa dạng trong phác đồ điều trị và việc phối hợp nhiều loại kháng sinh cho thấy nỗ lực của bác sĩ trong việc kiểm soát nhiễm khuẩn, tuy nhiên cũng tiềm ẩn nguy cơ lạm dụng và tăng kháng thuốc.

Thời gian sử dụng kháng sinh chủ yếu từ 4 đến 7 ngày phù hợp với nguyên tắc điều trị các nhiễm khuẩn vừa và nặng, nhưng vẫn có tỷ lệ không nhỏ dùng kéo dài hoặc phối hợp nhiều loại thuốc, cần được giám sát chặt chẽ để tránh tác dụng phụ và chi phí điều trị tăng cao.

Kết quả cho thấy nhận định của bác sĩ về tình trạng nhiễm khuẩn là yếu tố quyết định chính trong việc sử dụng kháng sinh, trong khi các yếu tố như giới tính, tuổi tác hay bảo hiểm y tế không ảnh hưởng đáng kể. Điều này phản ánh sự phụ thuộc lớn vào kinh nghiệm lâm sàng do thiếu khoa Vi sinh hỗ trợ xét nghiệm vi khuẩn và kháng sinh đồ, dẫn đến việc sử dụng kháng sinh theo kinh nghiệm nhiều hơn.

Thời gian nằm viện kéo dài làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn bệnh viện, đồng thời cũng làm tăng thời gian sử dụng kháng sinh, tạo vòng luẩn quẩn trong kiểm soát nhiễm khuẩn và kháng thuốc. Kết quả điều trị tốt hơn ở nhóm bệnh nhân được sử dụng kháng sinh cho thấy tầm quan trọng của việc chỉ định hợp lý, tuy nhiên cần cân nhắc kỹ lưỡng để tránh lạm dụng.

Các biểu đồ và bảng số liệu minh họa rõ ràng tỷ lệ sử dụng kháng sinh theo nhóm tuổi, loại phẫu thuật, thời gian dùng thuốc và kết quả điều trị, giúp trực quan hóa mối quan hệ giữa các biến số và hỗ trợ phân tích sâu hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Thành lập khoa Vi sinh tại bệnh viện nhằm cung cấp kết quả xét nghiệm vi khuẩn và kháng sinh đồ chính xác, giúp bác sĩ lựa chọn kháng sinh phù hợp, giảm thiểu việc sử dụng kháng sinh theo kinh nghiệm. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng; chủ thể thực hiện: Ban giám đốc bệnh viện phối hợp với Sở Y tế.

  2. Tăng cường công tác dược lâm sàng bằng cách bổ sung nhân sự dược sĩ lâm sàng chuyên trách giám sát kê đơn, tư vấn và xử lý các vấn đề phát sinh khi sử dụng kháng sinh. Mục tiêu: giảm tỷ lệ kê đơn không hợp lý xuống dưới 20% trong 6 tháng; chủ thể: khoa Dược và phòng Quản lý chất lượng.

  3. Xây dựng và cập nhật phác đồ điều trị kháng sinh chuẩn dựa trên hướng dẫn của Bộ Y tế và kết quả giám sát kháng thuốc tại bệnh viện, đồng thời tổ chức đào tạo, tập huấn định kỳ cho bác sĩ và nhân viên y tế. Mục tiêu: nâng cao tỷ lệ tuân thủ phác đồ lên trên 80% trong 1 năm; chủ thể: Hội đồng thuốc và điều trị, phòng Đào tạo.

  4. Đẩy mạnh giám sát và sử dụng kháng sinh dự phòng hợp lý trong phẫu thuật, đặc biệt tăng tỷ lệ sử dụng kháng sinh dự phòng đúng thời điểm và đúng liều lượng theo quy định. Mục tiêu: tăng tỷ lệ sử dụng kháng sinh dự phòng lên ít nhất 50% trong 12 tháng; chủ thể: khoa Ngoại tổng hợp, phòng Kiểm soát nhiễm khuẩn.

  5. Cải thiện công tác cung ứng thuốc kháng sinh đảm bảo đầy đủ, kịp thời các loại thuốc cần thiết, tránh tình trạng thiếu thuốc gây gián đoạn điều trị. Thời gian: liên tục; chủ thể: phòng Cung ứng thuốc và Ban giám đốc.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ và nhân viên y tế tại các khoa Ngoại và điều trị: Nghiên cứu cung cấp thông tin thực tiễn về sử dụng kháng sinh, giúp cải thiện quyết định điều trị và nâng cao hiệu quả chăm sóc bệnh nhân.

  2. Quản lý bệnh viện và phòng Quản lý chất lượng: Tài liệu tham khảo để xây dựng chính sách, quy trình giám sát và kiểm soát sử dụng kháng sinh, góp phần giảm thiểu kháng thuốc và chi phí điều trị.

  3. Dược sĩ lâm sàng và khoa Dược: Hỗ trợ trong việc tư vấn, giám sát kê đơn và phối hợp với bác sĩ để đảm bảo sử dụng kháng sinh hợp lý, an toàn.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Y tế công cộng, Quản lý bệnh viện: Cung cấp dữ liệu thực tế và phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng - định tính, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về quản lý sử dụng thuốc và kiểm soát nhiễm khuẩn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tỷ lệ sử dụng kháng sinh tại khoa Ngoại tổng hợp lại cao đến vậy?
    Do đặc thù bệnh nhân phẫu thuật có nguy cơ nhiễm khuẩn cao, bác sĩ thường chỉ định kháng sinh để dự phòng và điều trị, đặc biệt khi thiếu khoa Vi sinh hỗ trợ xét nghiệm chính xác.

  2. Việc phối hợp nhiều loại kháng sinh có lợi hay hại?
    Phối hợp kháng sinh nhằm mở rộng phổ tác dụng và giảm kháng thuốc, nhưng nếu không hợp lý có thể gây tác dụng phụ, tăng chi phí và thúc đẩy kháng thuốc, cần giám sát chặt chẽ.

  3. Kháng sinh dự phòng được sử dụng như thế nào trong phẫu thuật?
    Kháng sinh dự phòng nên được tiêm tĩnh mạch 30-60 phút trước khi rạch da, không kéo dài quá 24 giờ sau mổ để giảm nguy cơ nhiễm khuẩn vết mổ và hạn chế kháng thuốc.

  4. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến quyết định sử dụng kháng sinh?
    Nhận định của bác sĩ về tình trạng nhiễm khuẩn dựa trên dấu hiệu lâm sàng và cận lâm sàng là yếu tố chính, do thiếu kết quả xét nghiệm vi sinh chính xác.

  5. Làm thế nào để giảm tình trạng lạm dụng kháng sinh tại bệnh viện?
    Cần xây dựng hệ thống giám sát kê đơn, đào tạo nhân viên y tế, thành lập khoa Vi sinh, tăng cường dược lâm sàng và áp dụng phác đồ điều trị chuẩn theo hướng dẫn của Bộ Y tế.

Kết luận

  • Tỷ lệ sử dụng kháng sinh tại khoa Ngoại tổng hợp Bệnh viện Đa khoa Nông nghiệp năm 2015 rất cao, với 90,4% bệnh nhân được chỉ định dùng kháng sinh, đặc biệt nhóm phẫu thuật đạt 97,8%.
  • Việc sử dụng đa dạng phác đồ và phối hợp nhiều loại kháng sinh phản ánh thực trạng điều trị phức tạp nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ lạm dụng và kháng thuốc.
  • Quyết định sử dụng kháng sinh chủ yếu dựa trên nhận định của bác sĩ do thiếu khoa Vi sinh hỗ trợ, dẫn đến việc dùng kháng sinh theo kinh nghiệm nhiều hơn.
  • Thời gian nằm viện kéo dài làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn bệnh viện và thời gian sử dụng kháng sinh, ảnh hưởng đến kết quả điều trị và chi phí.
  • Cần triển khai các giải pháp đồng bộ như thành lập khoa Vi sinh, tăng cường dược lâm sàng, xây dựng phác đồ chuẩn và giám sát chặt chẽ để nâng cao hiệu quả sử dụng kháng sinh.

Next steps: Triển khai các khuyến nghị trong vòng 12 tháng, đánh giá hiệu quả định kỳ và mở rộng nghiên cứu sang các khoa khác.

Call-to-action: Các nhà quản lý và nhân viên y tế cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các biện pháp kiểm soát sử dụng kháng sinh, góp phần nâng cao chất lượng điều trị và phòng chống kháng thuốc hiệu quả.