Tổng quan nghiên cứu

Kháng thuốc kháng sinh đang là một thách thức toàn cầu, đặc biệt nghiêm trọng tại các nước đang phát triển như Việt Nam. Mỗi năm, thế giới ghi nhận hàng trăm ngàn ca tử vong liên quan đến kháng thuốc, đồng thời chi phí điều trị tăng lên hàng trăm tỷ USD. Tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Trà Vinh, năm 2016, chi phí cho kháng sinh chiếm gần 15% tổng kinh phí bệnh viện, trong đó Khoa Ngoại sử dụng khoảng 25% kinh phí mua thuốc kháng sinh. Thực trạng sử dụng kháng sinh chưa được đánh giá toàn diện, đặc biệt trong bối cảnh kháng thuốc gia tăng và việc sử dụng kháng sinh chưa an toàn, hiệu quả.

Nghiên cứu nhằm mô tả thực trạng sử dụng kháng sinh tại Khoa Ngoại Bệnh viện Đa khoa Trà Vinh năm 2017, đồng thời xác định các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng kháng sinh. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hồ sơ bệnh án của 385 bệnh nhân sử dụng kháng sinh trong khoảng thời gian từ tháng 6/2016 đến tháng 6/2017. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sử dụng kháng sinh, giảm tử vong do nhiễm khuẩn bệnh viện, hạn chế đề kháng kháng sinh và tiết kiệm chi phí điều trị.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về sử dụng kháng sinh an toàn và hợp lý, bao gồm:

  • Nguyên tắc MINDME: M (Microbiology guides) – chỉ định dựa trên vi sinh; I (Indication) – chỉ định có bằng chứng; N (Narrowest spectrum) – lựa chọn phổ hẹp nhất; D (Dosage) – liều lượng phù hợp; M (Minimum duration) – thời gian điều trị tối thiểu; E (Ensure monotherapy) – ưu tiên đơn trị liệu.
  • Khái niệm sử dụng kháng sinh an toàn: bao gồm lựa chọn kháng sinh đúng phác đồ, đúng liều, đúng thời gian, phối hợp hợp lý và theo dõi biến cố bất lợi thuốc (ADE).
  • Các yếu tố ảnh hưởng đến sử dụng kháng sinh: đặc điểm bệnh nhân (tuổi, giới, tình trạng sức khỏe), loại phẫu thuật, thời gian nằm viện, kết quả điều trị, cung ứng thuốc và cập nhật thông tin kháng sinh.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: mô tả cắt ngang, kết hợp định lượng và định tính.
  • Nguồn dữ liệu: hồ sơ bệnh án của 385 bệnh nhân tại Khoa Ngoại Bệnh viện Đa khoa Trà Vinh sử dụng kháng sinh từ tháng 6/2016 đến tháng 6/2017.
  • Chọn mẫu: ngẫu nhiên theo công thức tính cỡ mẫu với độ tin cậy 95%, sai số 5%, chọn p=0,5 để đảm bảo cỡ mẫu lớn nhất.
  • Phương pháp thu thập số liệu: hồi cứu hồ sơ bệnh án, bảng kiểm chuẩn, phỏng vấn sâu bác sĩ, lãnh đạo bệnh viện, dược sĩ.
  • Phân tích số liệu: sử dụng phần mềm SPSS 18.0, phân tích mô tả và phân tích mối liên quan giữa các biến số.
  • Timeline nghiên cứu: từ tháng 2/2017 đến tháng 8/2017.
  • Đạo đức nghiên cứu: tuân thủ quy trình xét duyệt của Hội đồng đạo đức, bảo mật thông tin bệnh nhân.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm bệnh nhân: Trong 385 bệnh nhân, nhóm tuổi 18-59 chiếm 63,4%, dưới 18 tuổi chiếm 19,7%, trên 60 tuổi chiếm 16,9%. Nam giới chiếm 60%, nữ 40%. Bệnh nhân có bảo hiểm y tế (BHYT) chiếm 84,9%.

  2. Thực trạng sử dụng kháng sinh: Tất cả bệnh nhân phẫu thuật (172 ca) đều sử dụng kháng sinh điều trị, trong đó 31,98% sử dụng kháng sinh dự phòng. Thời điểm sử dụng kháng sinh trước phẫu thuật chiếm 33,72%, sau phẫu thuật 66,28%. Đường dùng phổ biến là truyền tĩnh mạch chậm (33,2%), đường uống (32%), tiêm bắp (25,7%) và tiêm tĩnh mạch (9,1%). Số lượng kháng sinh sử dụng: 42,1% dùng 1 loại, 39,5% dùng 2 loại, 15,3% dùng 3 loại, 3,1% dùng 4 loại trở lên. Thời gian sử dụng trung bình 4-5 ngày chiếm 49,1%.

  3. Danh mục kháng sinh sử dụng: Nhóm cephalosporin thế hệ 2 và 3, penicilin phối hợp chất ức chế beta-lactamase và aminoglycosid chiếm tỷ lệ cao. Amoxicillin + clavulanic chiếm 26,2%, amikacin 24,4%, ceftriaxone 21,8%. Các nhóm quinolon, glycopeptid và carbapenem ít sử dụng (<2%).

  4. Kháng kháng sinh: Trực khuẩn kháng cao với ampicillin (97%), tụ cầu kháng cao với oxacillin (93,1%), penicillin (89,69%), erythromycin (87,02%). Kháng sinh có độ nhạy cao gồm amikacin (94,14%), imipenem (80,78%), vancomycin (79,09%).

  5. Yếu tố ảnh hưởng đến sử dụng kháng sinh: Tỷ lệ sử dụng kháng sinh thấp ở nhóm dưới 18 tuổi (20%) và trên 60 tuổi (67,8%). Nam giới có tỷ lệ sử dụng cao hơn nữ (58,7% so với 41,3%). Bệnh nhân có BHYT được chỉ định kháng sinh cao hơn (84,9%). 81,3% bệnh nhân có tình trạng nhiễm trùng được sử dụng kháng sinh, 18,7% dùng kháng sinh dự phòng. Thời gian nằm viện chủ yếu từ 3-7 ngày (56,1%).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy việc sử dụng kháng sinh tại Khoa Ngoại Bệnh viện Đa khoa Trà Vinh tương đối đa dạng về loại và đường dùng, phù hợp với đặc điểm bệnh nhân và phác đồ điều trị. Tỷ lệ sử dụng kháng sinh dự phòng còn thấp, chủ yếu áp dụng cho phẫu thuật sạch và sạch-nhiễm, phù hợp với hướng dẫn quốc gia. Việc phối hợp nhiều loại kháng sinh chủ yếu diễn ra ở các trường hợp nhiễm trùng nặng hoặc phẫu thuật bẩn, nhằm tăng hiệu quả điều trị và giảm đề kháng.

Tỷ lệ kháng thuốc cao ở một số chủng vi khuẩn cảnh báo nguy cơ gia tăng đề kháng, đòi hỏi cần có biện pháp kiểm soát chặt chẽ hơn. Yếu tố tuổi tác, giới tính và bảo hiểm y tế ảnh hưởng đến quyết định sử dụng kháng sinh, phản ánh sự cân nhắc của bác sĩ dựa trên đặc điểm bệnh nhân và khả năng chi trả. Việc cung ứng thuốc chưa ổn định gây khó khăn trong lựa chọn kháng sinh phù hợp, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng về mức độ sử dụng kháng sinh và các yếu tố ảnh hưởng, đồng thời nhấn mạnh vai trò của giám sát, cập nhật phác đồ và đào tạo cán bộ y tế trong quản lý sử dụng kháng sinh. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ sử dụng kháng sinh theo loại, đường dùng và thời gian điều trị, cũng như bảng so sánh mức độ kháng thuốc của các chủng vi khuẩn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giám sát và kiểm soát sử dụng kháng sinh: Thiết lập nhóm quản lý sử dụng kháng sinh tại bệnh viện, thực hiện kiểm tra định kỳ hồ sơ bệnh án và đơn thuốc để đảm bảo tuân thủ phác đồ, giảm tỷ lệ sử dụng kháng sinh không phù hợp. Thời gian thực hiện: ngay trong năm 2024; chủ thể: Ban Giám đốc bệnh viện, Khoa Dược, Khoa Ngoại.

  2. Nâng cao năng lực và đào tạo cán bộ y tế: Tổ chức các khóa đào tạo, cập nhật kiến thức về sử dụng kháng sinh an toàn, nguyên tắc phối hợp và phòng ngừa đề kháng cho bác sĩ, điều dưỡng và dược sĩ. Thời gian: 6 tháng đầu năm 2024; chủ thể: Phòng Đào tạo, Ban Quản lý chất lượng.

  3. Cải thiện công tác cung ứng thuốc kháng sinh: Tăng cường phối hợp với Sở Y tế và các nhà cung cấp để đảm bảo nguồn thuốc đầy đủ, kịp thời, tránh gián đoạn điều trị do thiếu thuốc. Thời gian: liên tục; chủ thể: Phòng Tài chính, Phòng Dược.

  4. Xây dựng và cập nhật phác đồ điều trị kháng sinh: Dựa trên kết quả kháng sinh đồ và tình hình kháng thuốc tại địa phương, cập nhật phác đồ điều trị phù hợp, giảm thiểu sử dụng kháng sinh phổ rộng không cần thiết. Thời gian: hàng năm; chủ thể: Hội đồng Thuốc và Điều trị, Ban Giám đốc bệnh viện.

  5. Tăng cường truyền thông và nâng cao nhận thức cộng đồng: Tổ chức các chương trình tuyên truyền về sử dụng kháng sinh hợp lý, hạn chế tự ý mua và sử dụng kháng sinh không theo chỉ định. Thời gian: liên tục; chủ thể: Phòng Công tác xã hội, Ban Giám đốc bệnh viện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ và nhân viên y tế tại các bệnh viện: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về sử dụng kháng sinh, giúp cải thiện chỉ định và quản lý điều trị, giảm nguy cơ kháng thuốc.

  2. Quản lý bệnh viện và cơ quan y tế địa phương: Thông tin về chi phí, hiệu quả sử dụng kháng sinh và các yếu tố ảnh hưởng hỗ trợ xây dựng chính sách quản lý thuốc và kế hoạch hành động chống kháng thuốc.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành y tế công cộng, dược học: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu và thực trạng sử dụng kháng sinh tại bệnh viện tuyến tỉnh.

  4. Các tổ chức quốc tế và cơ quan hoạch định chính sách y tế: Cung cấp bằng chứng khoa học để đánh giá hiệu quả các chương trình phòng chống kháng thuốc, từ đó đề xuất giải pháp phù hợp với bối cảnh Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc sử dụng kháng sinh dự phòng lại quan trọng trong phẫu thuật?
    Kháng sinh dự phòng giúp giảm nguy cơ nhiễm khuẩn vết mổ, đặc biệt trong phẫu thuật sạch và sạch-nhiễm. Nghiên cứu cho thấy 31,98% bệnh nhân phẫu thuật được sử dụng kháng sinh dự phòng, góp phần giảm biến chứng nhiễm trùng.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến quyết định sử dụng kháng sinh của bác sĩ?
    Bao gồm tuổi tác, giới tính, tình trạng sức khỏe, kết quả xét nghiệm cận lâm sàng (kháng sinh đồ, CRP, bạch cầu), phác đồ điều trị và khả năng cung ứng thuốc. Ví dụ, nhóm bệnh nhân dưới 18 tuổi có tỷ lệ sử dụng kháng sinh thấp hơn do cân nhắc đặc thù lứa tuổi.

  3. Làm thế nào để giảm tình trạng kháng thuốc kháng sinh tại bệnh viện?
    Thực hiện sử dụng kháng sinh hợp lý theo phác đồ, giám sát chặt chẽ kê đơn, đào tạo nhân viên y tế, kiểm soát nhiễm khuẩn và đảm bảo cung ứng thuốc đầy đủ. Việc phối hợp các biện pháp này giúp hạn chế sự phát triển của vi khuẩn kháng thuốc.

  4. Tại sao việc cung ứng thuốc kháng sinh lại ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị?
    Thiếu thuốc hoặc gián đoạn cung ứng buộc bác sĩ phải thay đổi loại kháng sinh, có thể không phù hợp với vi khuẩn gây bệnh, làm giảm hiệu quả điều trị và tăng nguy cơ kháng thuốc. Nghiên cứu ghi nhận tình trạng thiếu thuốc do đấu thầu chậm và thanh toán BHYT.

  5. Thời gian sử dụng kháng sinh hợp lý là bao lâu?
    Thời gian điều trị phụ thuộc vào mức độ và vị trí nhiễm khuẩn, thường từ 4-5 ngày chiếm gần 50% trong nghiên cứu. Điều trị kéo dài không cần thiết có thể gây kháng thuốc và tăng tác dụng phụ, do đó cần tuân thủ nguyên tắc thời gian tối thiểu hiệu quả.

Kết luận

  • Thực trạng sử dụng kháng sinh tại Khoa Ngoại Bệnh viện Đa khoa Trà Vinh năm 2017 cho thấy đa dạng về loại, đường dùng và thời gian điều trị, với tỷ lệ sử dụng kháng sinh dự phòng còn thấp.
  • Các yếu tố như tuổi tác, giới tính, bảo hiểm y tế và tình trạng nhiễm khuẩn ảnh hưởng đáng kể đến quyết định sử dụng kháng sinh.
  • Mức độ kháng thuốc cao ở một số chủng vi khuẩn cảnh báo nguy cơ gia tăng đề kháng, đòi hỏi kiểm soát chặt chẽ hơn.
  • Việc cung ứng thuốc chưa ổn định gây khó khăn trong lựa chọn kháng sinh phù hợp, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.
  • Cần triển khai các giải pháp đồng bộ về giám sát, đào tạo, cung ứng thuốc và cập nhật phác đồ để nâng cao chất lượng sử dụng kháng sinh.

Next steps: Thiết lập nhóm quản lý sử dụng kháng sinh, tổ chức đào tạo cán bộ y tế, cải thiện cung ứng thuốc và cập nhật phác đồ điều trị trong năm 2024.

Call-to-action: Các cơ sở y tế và cán bộ y tế cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp nhằm kiểm soát và sử dụng kháng sinh an toàn, hiệu quả, góp phần giảm thiểu đề kháng kháng sinh và nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân.