I. Thực trạng sử dụng kháng sinh tại Khoa Ngoại Bệnh viện Đa khoa Trà Vinh năm 2017
Nghiên cứu mô tả thực trạng sử dụng kháng sinh tại Khoa Ngoại của Bệnh viện Đa khoa Trà Vinh năm 2017 cho thấy, việc sử dụng kháng sinh trong phẫu thuật chiếm 100%. Trong đó, 33,72% trường hợp sử dụng kháng sinh trước phẫu thuật và 66,28% sau phẫu thuật. Sử dụng 1 loại kháng sinh chiếm 42,1%, 2 loại chiếm 39,5%, 3 loại chiếm 15,3%, và 4 loại hoặc nhiều hơn chỉ chiếm 3,1%. Đường sử dụng phổ biến nhất là truyền tĩnh mạch chậm (33,2%), tiếp theo là đường uống dạng viên (32,0%), tiêm bắp (25,7%), và tiêm tĩnh mạch (9,1%). Thời gian sử dụng kháng sinh trung bình từ 4-5 ngày chiếm 49,1%. Các nhóm kháng sinh được sử dụng nhiều nhất bao gồm cephalosporin thế hệ 2, cephalosporin thế hệ 3, Penicillin kết hợp chất ức chế beta-lactamase, và Aminoglycosid.
1.1. Tình hình kháng kháng sinh
Nghiên cứu cũng chỉ ra mức độ kháng kháng sinh cao ở các chủng vi khuẩn. Cụ thể, trực khuẩn kháng Ampicillin lên đến 97%, trong khi tụ cầu kháng Oxacillin đạt 93,1%, Penicillin 89,69%, Erythromycin 87,02%, và Polymyxin B 82%. Điều này phản ánh thách thức lớn trong việc kiểm soát nhiễm khuẩn và quản lý kháng sinh hiệu quả tại bệnh viện.
1.2. Yếu tố ảnh hưởng đến sử dụng kháng sinh
Các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng kháng sinh bao gồm tuổi bệnh nhân, giới tính, và tình trạng bảo hiểm y tế. Nhóm bệnh nhân dưới 18 tuổi và người cao tuổi có tỷ lệ sử dụng kháng sinh thấp hơn, lần lượt là 20% và 67,8%. Nam giới có tỷ lệ chỉ định kháng sinh cao hơn nữ giới (58,7% so với 41,3%). Bệnh nhân có bảo hiểm y tế được chỉ định kháng sinh trong điều trị chiếm 84,9%, trong khi nhóm không có bảo hiểm chỉ chiếm 15,1%.
II. Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng kháng sinh
Quyết định sử dụng kháng sinh tại Bệnh viện Đa khoa Trà Vinh chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm phác đồ điều trị, tình trạng bệnh nhân, và kết quả cận lâm sàng. Bác sĩ thường dựa trên kháng sinh đồ, kết quả xét nghiệm VS, CRP, và bạch cầu để lựa chọn kháng sinh phù hợp. Việc cung ứng kháng sinh từ khoa Dược cũng ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định kê đơn. Nguồn cung không đầy đủ có thể gây khó khăn trong quá trình điều trị. Ngoài ra, việc cập nhật thông tin về kháng sinh mới thông qua mạng xã hội và Internet cũng tác động đến quyết định kê đơn của bác sĩ.
2.1. Quản lý và giám sát sử dụng kháng sinh
Việc quản lý kháng sinh được thực hiện thông qua bình bệnh án và bình đơn thuốc. Nhóm quản lý sử dụng kháng sinh có nhiệm vụ xây dựng kế hoạch định kỳ, giám sát, và đánh giá hiệu quả sử dụng kháng sinh. Điều này giúp hạn chế tình trạng lạm dụng kháng sinh và giảm thiểu nguy cơ kháng thuốc.
2.2. Tác động của chính sách bệnh viện
Chính sách sử dụng kháng sinh của bệnh viện và từng khoa cũng ảnh hưởng đến mô hình chỉ định kháng sinh. Việc điều trị kháng sinh theo kinh nghiệm của bác sĩ và sự thay đổi chính sách theo thời gian dẫn đến sự khác biệt trong việc sử dụng kháng sinh giữa các khoa và các bệnh viện.
III. Giải pháp nâng cao chất lượng sử dụng kháng sinh
Để cải thiện chất lượng sử dụng kháng sinh, nghiên cứu đề xuất các giải pháp như tăng cường đào tạo cho bác sĩ về sử dụng kháng sinh an toàn, thực hiện các xét nghiệm cấy khuẩn và kháng sinh đồ thường xuyên hơn, và cải thiện hệ thống cung ứng thuốc. Việc giám sát chặt chẽ và đánh giá định kỳ hiệu quả sử dụng kháng sinh cũng là yếu tố quan trọng để hạn chế tình trạng kháng thuốc và nâng cao hiệu quả điều trị.
3.1. Đào tạo và nâng cao nhận thức
Đào tạo liên tục cho bác sĩ và nhân viên y tế về sử dụng kháng sinh an toàn và hiệu quả là cần thiết. Các chương trình đào tạo nên tập trung vào việc cập nhật kiến thức về kháng sinh mới, phác đồ điều trị, và các biện pháp phòng ngừa kháng thuốc.
3.2. Cải thiện hệ thống cung ứng thuốc
Hệ thống cung ứng thuốc cần được cải thiện để đảm bảo đầy đủ nguồn cung kháng sinh, tránh tình trạng thiếu hụt ảnh hưởng đến quá trình điều trị. Khoa Dược cần phối hợp chặt chẽ với các khoa lâm sàng để đáp ứng nhu cầu sử dụng kháng sinh một cách kịp thời và hiệu quả.