Tổng quan nghiên cứu

HIV/AIDS vẫn là một thách thức lớn đối với sức khỏe cộng đồng toàn cầu, với hơn 34 triệu người sống chung với HIV tính đến năm 2011 và khoảng 2,5 triệu ca nhiễm mới mỗi năm. Đặc biệt, phụ nữ mang thai (PNMT) nhiễm HIV và trẻ em sinh ra từ mẹ nhiễm là nhóm đối tượng dễ bị tổn thương, với tỷ lệ lây truyền HIV từ mẹ sang con (LTMC) có thể lên đến 30-40% nếu không có can thiệp dự phòng. Tại Việt Nam, ước tính có khoảng 4.800 PNMT nhiễm HIV và 5.700 trẻ em nhiễm HIV vào năm 2012, trong đó tỉnh Bình Định ghi nhận 850 trường hợp nhiễm HIV tính đến cuối năm 2012, với tỷ lệ PNMT nhiễm chiếm 5%. Dịch vụ tư vấn xét nghiệm HIV (TVXN HIV) trong thời kỳ mang thai là một phần quan trọng của chương trình phòng lây truyền HIV từ mẹ sang con (PLTMC), giúp phát hiện sớm và can thiệp kịp thời nhằm giảm nguy cơ lây truyền cho trẻ.

Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện đa khoa tỉnh Bình Định trong giai đoạn từ tháng 2 đến tháng 5 năm 2013, nhằm đánh giá thực trạng sử dụng dịch vụ TVXN HIV của phụ nữ mới sinh con, xác định các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng dịch vụ này và từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả chương trình PLTMC tại địa phương. Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính, với cỡ mẫu 300 phụ nữ mới sinh con và phỏng vấn sâu các nhóm đối tượng liên quan. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện tỷ lệ tiếp cận dịch vụ TVXN HIV, góp phần giảm thiểu tỷ lệ lây truyền HIV từ mẹ sang con tại Bình Định và các tỉnh thành tương tự.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình liên quan đến hành vi sử dụng dịch vụ y tế, đặc biệt là dịch vụ TVXN HIV trong PLTMC. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết Hành vi Sức khỏe (Health Belief Model): Giải thích các yếu tố cá nhân ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ, bao gồm nhận thức về nguy cơ nhiễm HIV, lợi ích của xét nghiệm, rào cản và động lực cá nhân.

  2. Mô hình Tiếp cận Dịch vụ Y tế (Access to Healthcare Model): Tập trung vào các yếu tố môi trường và cung cấp dịch vụ như chất lượng cán bộ y tế, cơ sở vật chất, chi phí, khoảng cách địa lý, và sự kỳ thị phân biệt đối xử.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: tư vấn trước xét nghiệm, xét nghiệm HIV, tư vấn sau xét nghiệm, kiến thức về PLTMC, rào cản sử dụng dịch vụ, và các yếu tố cá nhân (tuổi, trình độ học vấn, số con, thu nhập).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính.

  • Nguồn dữ liệu định lượng: Thu thập từ 300 phụ nữ mới sinh con tại khoa Sản, Bệnh viện đa khoa tỉnh Bình Định, bằng phương pháp phỏng vấn bán cấu trúc. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên tỷ lệ sử dụng dịch vụ TVXN HIV ước tính khoảng 50%, với sai số 6% và độ tin cậy 95%. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện, phỏng vấn các sản phụ sau 48 giờ sinh hoặc trước khi ra viện.

  • Nguồn dữ liệu định tính: Phỏng vấn sâu 11 đối tượng gồm cán bộ y tế, lãnh đạo chương trình PLTMC, phụ nữ nhiễm HIV đã sinh con, và phụ nữ mới sinh được hoặc chưa được TVXN HIV. Mục đích nhằm làm rõ các rào cản và trải nghiệm sử dụng dịch vụ.

  • Phân tích số liệu: Số liệu định lượng được nhập và xử lý bằng phần mềm SPSS 16.0, sử dụng thống kê mô tả, kiểm định chi bình phương, tính tỷ số chênh (OR) và hồi quy Logistic đa biến để xác định các yếu tố liên quan đến việc sử dụng dịch vụ TVXN HIV. Số liệu định tính được mã hóa, phân tích theo chủ đề để bổ sung và giải thích kết quả định lượng.

  • Thời gian nghiên cứu: Từ tháng 2 đến tháng 5 năm 2013 tại Bệnh viện đa khoa tỉnh Bình Định.

  • Tiêu chuẩn đánh giá kiến thức PLTMC: Đánh giá dựa trên 36 câu hỏi, điểm đạt từ 18 trở lên được xem là có kiến thức đạt.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ sử dụng dịch vụ TVXN HIV thấp: Trong số 300 phụ nữ mới sinh, có đến 74% chưa được tư vấn về xét nghiệm HIV trong thời kỳ mang thai. Tỷ lệ làm xét nghiệm HIV là 39,3%, trong đó 39,7% chưa từng làm xét nghiệm và 21% không rõ tình trạng xét nghiệm. Tỷ lệ sử dụng đầy đủ dịch vụ TVXN HIV (tư vấn trước, xét nghiệm và tư vấn sau) chỉ đạt 18,3%.

  2. Kiến thức về PLTMC còn hạn chế: Chỉ có 34% phụ nữ mới sinh có kiến thức đạt về phòng lây truyền HIV từ mẹ sang con, trong khi 66% còn lại chưa đạt chuẩn kiến thức cần thiết.

  3. Yếu tố cá nhân ảnh hưởng đến sử dụng dịch vụ: Phân tích hồi quy Logistic đa biến cho thấy phụ nữ dưới 25 tuổi có khả năng sử dụng dịch vụ TVXN HIV cao gấp 3,2 lần so với nhóm từ 25 tuổi trở lên. Phụ nữ có con đầu lòng cũng có khả năng sử dụng dịch vụ cao gấp 3,3 lần so với những người có từ 2 con trở lên.

  4. Rào cản từ phía phụ nữ mang thai và cung cấp dịch vụ: Qua phỏng vấn sâu, các rào cản chính gồm thiếu kiến thức về HIV và PLTMC, sợ kỳ thị và phân biệt đối xử, chi phí dịch vụ, thái độ phục vụ của cán bộ y tế, thời gian chờ đợi lâu và thiếu phòng tư vấn riêng tư.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ sử dụng dịch vụ TVXN HIV tại Bình Định còn thấp so với mục tiêu quốc gia (60%) và các tỉnh thành khác. Việc 74% phụ nữ chưa được tư vấn trước xét nghiệm phản ánh sự hạn chế trong công tác truyền thông và tư vấn tại các cơ sở y tế. Kiến thức hạn chế về PLTMC cũng là nguyên nhân khiến nhiều phụ nữ không nhận thức được tầm quan trọng của xét nghiệm HIV trong thai kỳ.

So sánh với các nghiên cứu tại Việt Nam và quốc tế, tỷ lệ làm xét nghiệm HIV của phụ nữ mang thai tại Bình Định thấp hơn nhiều so với các tỉnh như Thành phố Hồ Chí Minh (78%) hay Thái Lan (93%). Nguyên nhân có thể do hạn chế về nguồn lực, cơ sở vật chất và nhân lực tại địa phương, cũng như các rào cản xã hội như kỳ thị và phân biệt đối xử.

Việc phụ nữ trẻ tuổi và có con đầu lòng sử dụng dịch vụ cao hơn có thể do họ có nhận thức mới mẻ hơn hoặc được quan tâm nhiều hơn trong các chương trình chăm sóc sức khỏe sinh sản. Điều này gợi ý cần tăng cường tập trung vào nhóm phụ nữ lớn tuổi và có nhiều con để nâng cao tỷ lệ sử dụng dịch vụ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ tư vấn trước xét nghiệm, làm xét nghiệm và tư vấn sau xét nghiệm, cũng như bảng phân tích hồi quy đa biến các yếu tố liên quan. Các kết quả định tính bổ sung giúp làm rõ nguyên nhân sâu xa của các rào cản, từ đó hỗ trợ xây dựng giải pháp phù hợp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông và tư vấn về PLTMC: Triển khai các chiến dịch truyền thông đa phương tiện nhằm nâng cao nhận thức của phụ nữ mang thai về tầm quan trọng của TVXN HIV, đặc biệt tập trung vào nhóm phụ nữ trên 25 tuổi và có nhiều con. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Phòng, chống HIV/AIDS tỉnh phối hợp với các cơ sở y tế.

  2. Nâng cao năng lực cán bộ y tế: Tổ chức đào tạo chuyên sâu về kỹ năng tư vấn xét nghiệm HIV cho cán bộ y tế tại các tuyến tỉnh, huyện và xã, đảm bảo tư vấn đầy đủ, chính xác và thân thiện. Thời gian: 6 tháng đầu năm. Chủ thể: Sở Y tế và các đơn vị đào tạo.

  3. Cải thiện cơ sở vật chất và quy trình cung cấp dịch vụ: Đầu tư xây dựng phòng tư vấn riêng biệt, bảo đảm tính riêng tư và thuận tiện cho phụ nữ mang thai khi đến làm xét nghiệm. Rút ngắn thời gian chờ đợi và đơn giản hóa thủ tục hành chính. Thời gian: 12-18 tháng. Chủ thể: Bệnh viện đa khoa tỉnh và Trung tâm CSSKSS.

  4. Giảm thiểu rào cản xã hội và kỳ thị: Tổ chức các hoạt động vận động cộng đồng, gia đình và người thân hỗ trợ phụ nữ mang thai tiếp cận dịch vụ TVXN HIV, đồng thời xây dựng chính sách bảo vệ quyền lợi và chống kỳ thị người nhiễm HIV. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Ban chỉ đạo phòng chống HIV/AIDS tỉnh, các tổ chức xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ y tế và quản lý chương trình PLTMC: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về tỷ lệ sử dụng dịch vụ TVXN HIV và các yếu tố ảnh hưởng, giúp cải thiện chất lượng dịch vụ và xây dựng chính sách phù hợp.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Y tế công cộng, Sức khỏe sinh sản: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính trong lĩnh vực HIV/AIDS, cũng như các phân tích chuyên sâu về rào cản và giải pháp can thiệp.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và cơ quan tài trợ: Cung cấp thông tin để thiết kế các chương trình can thiệp hiệu quả, tập trung vào nhóm phụ nữ mang thai và trẻ em, góp phần giảm tỷ lệ lây truyền HIV từ mẹ sang con.

  4. Nhà hoạch định chính sách y tế: Giúp đánh giá thực trạng và hiệu quả các chương trình phòng chống HIV/AIDS tại địa phương, từ đó xây dựng các chiến lược phát triển bền vững và phù hợp với điều kiện thực tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tỷ lệ sử dụng dịch vụ TVXN HIV ở Bình Định lại thấp?
    Nguyên nhân chính gồm thiếu kiến thức về PLTMC, rào cản xã hội như kỳ thị, hạn chế về cơ sở vật chất và nhân lực, cũng như quy trình cung cấp dịch vụ chưa thuận tiện. Ví dụ, 74% phụ nữ chưa được tư vấn trước xét nghiệm.

  2. Kiến thức về PLTMC ảnh hưởng thế nào đến việc sử dụng dịch vụ?
    Phụ nữ có kiến thức đạt về PLTMC có tỷ lệ sử dụng dịch vụ TVXN HIV cao hơn đáng kể. Nghiên cứu cho thấy chỉ 34% phụ nữ mới sinh có kiến thức đạt, điều này làm giảm khả năng tiếp cận dịch vụ.

  3. Yếu tố cá nhân nào ảnh hưởng đến việc sử dụng dịch vụ TVXN HIV?
    Phụ nữ dưới 25 tuổi và có con đầu lòng có khả năng sử dụng dịch vụ cao hơn lần lượt 3,2 và 3,3 lần so với nhóm lớn tuổi và có nhiều con hơn, do nhận thức và sự quan tâm chăm sóc sức khỏe khác biệt.

  4. Các rào cản từ phía cung cấp dịch vụ là gì?
    Bao gồm thái độ phục vụ chưa thân thiện, thiếu phòng tư vấn riêng tư, thời gian chờ đợi lâu và thiếu trang thiết bị, ảnh hưởng đến trải nghiệm và quyết định sử dụng dịch vụ của phụ nữ.

  5. Làm thế nào để cải thiện tỷ lệ sử dụng dịch vụ TVXN HIV?
    Cần tăng cường truyền thông, đào tạo cán bộ y tế, cải thiện cơ sở vật chất và quy trình dịch vụ, đồng thời giảm thiểu kỳ thị xã hội. Ví dụ, đào tạo kỹ năng tư vấn cho cán bộ y tế giúp nâng cao chất lượng dịch vụ.

Kết luận

  • Tỷ lệ sử dụng dịch vụ TVXN HIV trong thời kỳ mang thai tại Bệnh viện đa khoa tỉnh Bình Định năm 2013 còn thấp, chỉ đạt 18,3%.
  • Kiến thức về phòng lây truyền HIV từ mẹ sang con của phụ nữ mới sinh còn hạn chế, với 66% chưa đạt chuẩn kiến thức.
  • Các yếu tố như tuổi dưới 25 và có con đầu lòng làm tăng khả năng sử dụng dịch vụ TVXN HIV.
  • Rào cản từ phía phụ nữ và cung cấp dịch vụ gồm thiếu kiến thức, kỳ thị, chi phí, thái độ cán bộ y tế và cơ sở vật chất chưa đáp ứng.
  • Cần triển khai các giải pháp đồng bộ về truyền thông, đào tạo, cải thiện dịch vụ và giảm kỳ thị để nâng cao hiệu quả chương trình PLTMC tại Bình Định.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng và đơn vị y tế cần phối hợp triển khai các khuyến nghị đề xuất nhằm nâng cao tỷ lệ sử dụng dịch vụ TVXN HIV, góp phần giảm thiểu lây truyền HIV từ mẹ sang con, hướng tới mục tiêu loại trừ HIV ở trẻ em trong tương lai gần.