Tổng quan nghiên cứu

Ô nhiễm vi nhựa đang trở thành một vấn đề môi trường nghiêm trọng toàn cầu, đặc biệt tại các vùng ven biển và đầm phá. Việt Nam, với lượng tiêu thụ nhựa bình quân đầu người khoảng 41kg/năm và lượng rác thải nhựa xả ra môi trường biển ước tính từ 0,28 đến 0,73 triệu tấn mỗi năm, đứng thứ tư thế giới về xả thải nhựa ra biển. Đầm Thị Nại, tỉnh Bình Định, là đầm nước mặn lớn nhất tỉnh và lớn thứ hai trong số các đầm phá ở Việt Nam, có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái và kinh tế địa phương với đa dạng sinh vật và nguồn lợi thủy sản phong phú. Tuy nhiên, đầm cũng đang chịu áp lực ô nhiễm từ rác thải nhựa, đặc biệt là vi nhựa, do các hoạt động sinh hoạt, nuôi trồng thủy sản, công nghiệp và nguồn thải từ các con sông đổ về.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng ô nhiễm vi nhựa trong nước, trầm tích đáy và ống tiêu hóa của hai loài động vật thân mềm đặc trưng là Sò Huyết (Anadara granosa) và Sò Lông (Anadara subcrenata) tại đầm Thị Nại trong khoảng thời gian từ tháng 10/2020 đến tháng 6/2021. Nghiên cứu cung cấp số liệu cụ thể về mật độ, kích thước và màu sắc vi nhựa, góp phần làm rõ mức độ ô nhiễm và tác động tiềm tàng đến hệ sinh thái cũng như sức khỏe cộng đồng, từ đó hỗ trợ xây dựng các chính sách quản lý và giảm thiểu ô nhiễm vi nhựa hiệu quả.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về ô nhiễm vi nhựa trong môi trường nước và trầm tích, cũng như tác động sinh học của vi nhựa đến sinh vật thủy sinh. Vi nhựa được định nghĩa là các mảnh nhựa có kích thước từ 1μm đến 5mm, có nguồn gốc từ sự phân rã cơ học của rác thải nhựa lớn hoặc được sản xuất chủ động trong các sản phẩm tiêu dùng. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Mật độ vi nhựa: số lượng vi nhựa trên một đơn vị thể tích hoặc khối lượng mẫu.
  • Kích thước vi nhựa: chiều dài sợi hoặc diện tích mảnh vi nhựa, ảnh hưởng đến khả năng tích tụ và tác động sinh học.
  • Màu sắc vi nhựa: đặc điểm nhận dạng giúp xác định nguồn gốc và quá trình phân hủy.
  • Tác động sinh học của vi nhựa: ảnh hưởng đến sinh vật qua việc tích tụ trong ống tiêu hóa, gây thay đổi mô học, giảm sinh trưởng và tỷ lệ sống.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu thu thập gồm mẫu nước, trầm tích đáy và mẫu động vật thân mềm (Sò Huyết và Sò Lông) tại hai điểm TN1 và TN2 trong đầm Thị Nại. Mẫu được thu định kỳ mỗi tháng một lần trong 3 tháng mùa mưa (tháng 10-12/2020) và 3 tháng mùa nắng (tháng 3-5/2021). Cỡ mẫu trầm tích là 5 lần lấy mẫu bề mặt đáy sâu 5cm, trộn đều thành một mẫu; mẫu nước thu khoảng 3-5m³ mỗi lần; mẫu sò thu từ người dân đánh bắt, bảo quản lạnh.

Phương pháp phân tích bao gồm xử lý mẫu bằng các dung dịch hóa học (H2O2, KOH, Biozym) để loại bỏ tạp chất hữu cơ, sau đó lọc qua các sàng mắt lưới 1mm và 250µm, sử dụng dung dịch NaCl bão hòa để tách vi nhựa. Vi nhựa được quan sát và đo kích thước dưới kính hiển vi soi nổi Leica S9i, sử dụng phần mềm LAXS để xác định hình dạng, kích thước và màu sắc. Dữ liệu được xử lý thống kê bằng phần mềm Microsoft Excel 2013, sử dụng phân tích phương sai một yếu tố (ANOVA) để kiểm tra sự khác biệt mật độ vi nhựa giữa các mùa và vị trí.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mật độ vi nhựa trong trầm tích đáy dao động từ 4.133 đến 9.233 vi nhựa/kg trầm tích khô, với mật độ vi nhựa dạng sợi cao hơn dạng mảnh. Mật độ vi nhựa trong mùa nắng cao hơn mùa mưa (từ 8.300 đến 9.233 vi nhựa/kg so với 4.133 đến 5.500 vi nhựa/kg), tuy nhiên sự khác biệt không có ý nghĩa thống kê (p>0,05).

  2. Kích thước vi nhựa dạng sợi chủ yếu nằm trong khoảng 300-2.500µm, với sự phân bố khác biệt giữa hai mùa và hai vị trí thu mẫu. Vi nhựa dạng mảnh có diện tích phổ biến từ 45.000µm² đến 200.000µm², chiếm tỷ lệ cao nhất trong tổng số mảnh vi nhựa.

  3. Màu sắc vi nhựa dạng sợi đa dạng gồm trắng, vàng, tím, cam, nâu, xanh lá, xanh nước biển, xám, đỏ và hồng. Màu tím chiếm tỷ lệ cao nhất ở cả hai mùa (30-61%). Vi nhựa dạng mảnh phổ biến màu trắng, vàng, cam và xanh lá, trong khi màu đen xuất hiện chủ yếu ở dạng mảnh.

  4. Mật độ vi nhựa trong nước và trong ống tiêu hóa của Sò Huyết và Sò Lông cũng cho thấy sự hiện diện rõ rệt của vi nhựa, với mật độ vi nhựa trong ống tiêu hóa dao động theo mùa và loài, phản ánh mức độ ô nhiễm và khả năng tích tụ vi nhựa trong sinh vật.

Thảo luận kết quả

Mật độ vi nhựa trong trầm tích đáy đầm Thị Nại tương đối cao, phù hợp với các nghiên cứu tại các vùng ven biển và cửa sông khác trên thế giới, cho thấy đầm là nơi tích tụ vi nhựa do đặc điểm địa lý và hoạt động con người. Mật độ vi nhựa dạng sợi vượt trội so với dạng mảnh, tương tự các nghiên cứu tại cửa sông Yangtze (Trung Quốc) và cửa sông Bahía Blanca (Brazil), phản ánh nguồn gốc chủ yếu từ các vật liệu dạng sợi như lưới đánh cá, bao bì và quần áo.

Sự khác biệt về kích thước và màu sắc vi nhựa giữa các mùa có thể liên quan đến các yếu tố môi trường như dòng chảy, hoạt động con người và quá trình phân hủy nhựa. Màu tím và xanh nước biển chiếm ưu thế có thể do nguồn gốc từ các sản phẩm nhựa phổ biến trong sinh hoạt và nghề cá. Việc phát hiện vi nhựa trong ống tiêu hóa của hai loài sò cho thấy vi nhựa đã xâm nhập vào chuỗi thức ăn, có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe sinh vật và con người.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ phân bố kích thước, màu sắc và mật độ vi nhựa theo mùa và vị trí, giúp minh họa rõ ràng xu hướng và mức độ ô nhiễm. So sánh với các nghiên cứu trong và ngoài nước cho thấy mức độ ô nhiễm vi nhựa tại đầm Thị Nại là đáng báo động, cần có biện pháp quản lý hiệu quả.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giám sát và nghiên cứu về ô nhiễm vi nhựa tại các vùng đầm phá và ven biển, đặc biệt là các khu vực có hoạt động nuôi trồng thủy sản và dân cư đông đúc, nhằm cập nhật dữ liệu và đánh giá xu hướng ô nhiễm theo thời gian. Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm; Chủ thể: các cơ quan khoa học và môi trường địa phương.

  2. Xây dựng và thực thi chính sách quản lý rác thải nhựa nghiêm ngặt, bao gồm kiểm soát nguồn thải từ sinh hoạt, công nghiệp và nuôi trồng thủy sản, giảm thiểu sử dụng nhựa dùng một lần và tăng cường tái chế. Thời gian: trong vòng 3 năm; Chủ thể: chính quyền địa phương, Bộ Tài nguyên và Môi trường.

  3. Tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng về tác hại của rác thải nhựa và vi nhựa, khuyến khích hành vi giảm thiểu, phân loại và xử lý rác thải đúng cách, đặc biệt tại các khu dân cư ven đầm Thị Nại. Thời gian: liên tục; Chủ thể: các tổ chức xã hội, trường học, chính quyền địa phương.

  4. Áp dụng công nghệ xử lý nước thải và rác thải hiệu quả tại các khu công nghiệp, cơ sở chế biến thủy sản và khu dân cư để giảm thiểu lượng vi nhựa và rác thải nhựa xả ra môi trường. Thời gian: 2-5 năm; Chủ thể: doanh nghiệp, chính quyền địa phương.

  5. Phát triển mô hình nuôi trồng thủy sản bền vững, giảm thiểu sử dụng vật liệu nhựa không phân hủy, đồng thời kiểm soát chất thải trong quá trình nuôi để hạn chế ô nhiễm vi nhựa. Thời gian: 3 năm; Chủ thể: ngành nông nghiệp, cộng đồng ngư dân.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý môi trường và chính sách: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chính sách quản lý rác thải nhựa và vi nhựa phù hợp, đặc biệt tại các vùng ven biển và đầm phá.

  2. Các nhà khoa học và nghiên cứu sinh trong lĩnh vực sinh học môi trường, thủy sản và công nghệ sinh học: Tham khảo phương pháp nghiên cứu và dữ liệu thực nghiệm để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về ô nhiễm vi nhựa.

  3. Ngư dân và cộng đồng nuôi trồng thủy sản: Hiểu rõ tác động của vi nhựa đến nguồn lợi thủy sản, từ đó áp dụng các biện pháp giảm thiểu ô nhiễm trong hoạt động khai thác và nuôi trồng.

  4. Các tổ chức phi chính phủ và nhóm hoạt động môi trường: Dựa trên số liệu khoa học để vận động cộng đồng và chính quyền địa phương nâng cao nhận thức và hành động bảo vệ môi trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Vi nhựa là gì và tại sao nó nguy hiểm?
    Vi nhựa là các mảnh nhựa có kích thước từ 1μm đến 5mm, có thể xâm nhập vào cơ thể sinh vật qua đường ăn uống hoặc hít thở, gây ra các tác động tiêu cực như thay đổi mô học, giảm sinh trưởng và ảnh hưởng đến sức khỏe con người thông qua chuỗi thức ăn.

  2. Mật độ vi nhựa trong đầm Thị Nại có cao không?
    Mật độ vi nhựa trong trầm tích đáy dao động từ khoảng 4.133 đến 9.233 vi nhựa/kg trầm tích khô, mức độ này tương đối cao so với nhiều vùng ven biển khác, phản ánh tình trạng ô nhiễm nghiêm trọng tại đầm.

  3. Nguồn gốc chính của vi nhựa tại đầm Thị Nại là gì?
    Nguồn gốc vi nhựa chủ yếu từ rác thải sinh hoạt, hoạt động nuôi trồng thủy sản, công nghiệp và từ các con sông lớn như sông Kôn và sông Hà Thanh đổ về, cùng với sự phân hủy các vật liệu nhựa lớn thành vi nhựa.

  4. Vi nhựa ảnh hưởng như thế nào đến các loài động vật thân mềm?
    Vi nhựa tích tụ trong ống tiêu hóa của Sò Huyết và Sò Lông có thể gây cản trở tiêu hóa, giảm hấp thu dinh dưỡng, thay đổi hành vi ăn uống và ảnh hưởng đến sức khỏe sinh vật, từ đó tác động đến nguồn lợi thủy sản.

  5. Làm thế nào để giảm thiểu ô nhiễm vi nhựa tại đầm Thị Nại?
    Giải pháp bao gồm tăng cường quản lý rác thải nhựa, nâng cao nhận thức cộng đồng, áp dụng công nghệ xử lý nước thải, phát triển nuôi trồng thủy sản bền vững và giám sát môi trường thường xuyên để kiểm soát nguồn thải vi nhựa.

Kết luận

  • Mật độ vi nhựa trong trầm tích đáy đầm Thị Nại dao động từ 4.133 đến 9.233 vi nhựa/kg, với dạng sợi chiếm ưu thế.
  • Kích thước vi nhựa chủ yếu nằm trong khoảng 300-2.500µm (dạng sợi) và diện tích 45.000-200.000µm² (dạng mảnh).
  • Màu sắc vi nhựa đa dạng, trong đó màu tím và xanh nước biển chiếm tỷ lệ cao nhất.
  • Vi nhựa đã được phát hiện trong ống tiêu hóa của hai loài động vật thân mềm đặc trưng, cho thấy sự xâm nhập vào chuỗi thức ăn.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học quan trọng để xây dựng các chính sách và giải pháp giảm thiểu ô nhiễm vi nhựa tại đầm Thị Nại và các vùng ven biển tương tự.

Hành động tiếp theo: Khuyến khích các cơ quan chức năng và cộng đồng địa phương triển khai các biện pháp quản lý rác thải nhựa hiệu quả, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để theo dõi và đánh giá tình trạng ô nhiễm vi nhựa trong tương lai. Để biết thêm chi tiết và tham khảo phương pháp nghiên cứu, quý độc giả và nhà nghiên cứu có thể liên hệ với Khoa Khoa học Tự nhiên, Trường Đại học Quy Nhơn.