Tổng quan nghiên cứu

Lâm sản ngoài gỗ (LSNG) đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ môi trường sinh thái và nâng cao sinh kế cho cộng đồng dân cư miền núi. Tại tỉnh Quảng Ninh, cây Thanh mai (Myrica esculenta Buch. Ham) được xem là một trong những loài LSNG có giá trị kinh tế và dược liệu cao, góp phần phát triển kinh tế xã hội và bảo vệ rừng. Theo thống kê, diện tích rừng tự nhiên tại TP. Móng Cái là khoảng 635,7 ha, trong khi diện tích rừng trồng chiếm 2.025,5 ha, cho thấy sự chuyển đổi mục đích sử dụng đất rừng đang diễn ra. Tuy nhiên, việc gây trồng Thanh mai hiện nay chủ yếu dựa vào kinh nghiệm dân gian, dẫn đến năng suất chưa cao và chưa khai thác hết tiềm năng của loài cây này. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng gây trồng, kỹ thuật nhân giống, sinh trưởng, thu hoạch, chế biến và thị trường tiêu thụ sản phẩm Thanh mai tại khu vực Móng Cái và Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh trong giai đoạn 2015-2018. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc đề xuất các giải pháp phát triển bền vững mô hình trồng Thanh mai, góp phần nâng cao thu nhập cho người dân và bảo tồn tài nguyên rừng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về quản lý tài nguyên rừng và phát triển lâm sản ngoài gỗ, trong đó:

  • Lý thuyết về đa dạng sinh học và bảo tồn tài nguyên rừng: Nhấn mạnh vai trò của LSNG trong duy trì cân bằng sinh thái và bảo vệ môi trường.
  • Mô hình phát triển kinh tế dựa vào tài nguyên rừng bền vững: Tập trung vào việc khai thác LSNG nhằm tạo thu nhập ổn định cho cộng đồng dân cư miền núi mà không làm suy giảm tài nguyên.
  • Khái niệm và phân loại lâm sản ngoài gỗ (FAO, 1999): LSNG bao gồm các sản phẩm sinh vật ngoài gỗ được khai thác từ rừng và cây ngoài rừng, phân loại theo giá trị sử dụng và hệ thống sinh học.
  • Khái niệm về kỹ thuật nhân giống vô tính và hữu tính trong nông lâm nghiệp: Phân tích ưu nhược điểm của các phương pháp nhân giống như chiết cành, giâm hom, ghép cây và gieo hạt.

Các khái niệm chính bao gồm: LSNG, nhân giống vô tính, sinh trưởng cây trồng, phân bố sinh thái, kỹ thuật gây trồng, thị trường tiêu thụ.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Kế thừa tài liệu khoa học đã công bố, báo cáo địa phương, kết hợp điều tra thực địa, phỏng vấn các hộ dân trồng Thanh mai, cán bộ kiểm lâm, cán bộ khuyến nông và các hộ kinh doanh.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp điều tra ngoại nghiệp với 8 tuyến điều tra tại Móng Cái và Vân Đồn, lập 09 ô tiêu chuẩn (OTC) diện tích 1000 m² để khảo sát đặc điểm sinh trưởng, phân bố và điều kiện sinh thái của Thanh mai. Phân tích mẫu đất tại phòng thí nghiệm Trường Đại học Lâm nghiệp để đánh giá thành phần cơ giới, độ ẩm, độ chặt và dinh dưỡng đất.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Lựa chọn tối thiểu 30 cây Thanh mai đại diện cho các hộ trồng tốt, trung bình và kém để đánh giá sinh trưởng và năng suất. Phỏng vấn khoảng 50 hộ dân và cán bộ liên quan nhằm thu thập thông tin kỹ thuật và thị trường.
  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ năm 2015 đến 2018, tập trung điều tra thực địa vào các tháng đầu năm 2018, phân tích dữ liệu và đề xuất giải pháp trong năm 2018.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm sinh vật học và vật hậu của Thanh mai tại Quảng Ninh:

    • Cây cao trung bình 1,5 – 3 m, cá biệt trên 5 m, thuộc nhóm cây gỗ nhỏ, tán rộng.
    • Lá đơn, mọc cách, xanh quanh năm, kích thước 5-7 cm dài, 2 cm rộng.
    • Hoa đơn tính khác gốc, hoa cái thưa, hoa đực dạng bông đuôi sóc dài 1-5 cm, ra hoa tháng 10-11.
    • Quả hạch 1-2 cm, chín vào cuối tháng 3 đến tháng 4.
    • Vật hậu cho thấy cây ra chồi vào tháng 6, ra hoa tháng 10, quả chín tháng 3-4, phù hợp với thời vụ thu hoạch và nhân giống.
  2. Phân bố và sinh cảnh:

    • Thanh mai phân bố chủ yếu dưới tán rừng tự nhiên và rừng trồng Bạch đàn, Thông tại Móng Cái và Vân Đồn.
    • Diện tích rừng tự nhiên tại Móng Cái là 635,7 ha, rừng trồng 2.025,5 ha.
    • Thanh mai mọc tốt trên đất tầng nông, đất feralit chua, đất có độ ẩm trung bình, độ dốc từ 10-30 độ.
    • Tán cây rộng, cây ở nơi có ánh sáng tốt cho quả chín sớm và ngọt hơn, cây dưới tán rừng che phủ ít ra quả ít hoặc không ra quả.
  3. Kỹ thuật nhân giống và gây trồng:

    • Phương pháp chiết cành được sử dụng phổ biến do tỷ lệ sống cao và giữ được đặc tính cây mẹ.
    • Gieo hạt ít hiệu quả do lớp vỏ hạt không thấm nước, tỷ lệ nảy mầm thấp.
    • Mật độ trồng phổ biến 4m x 4m, bón phân NPK 0,1-0,2 kg/hố, làm đất kỹ, cuốc hố sâu 70x70x50 cm.
    • Tỷ lệ sống cây sau trồng đạt khoảng 85%, cây sinh trưởng tốt chiếm 60%, trung bình 30%, xấu 10%.
  4. Năng suất và thị trường tiêu thụ:

    • Năng suất quả trung bình đạt khoảng 3-5 kg/cây/năm.
    • Giá bán quả tươi loại 1 tại Móng Cái dao động từ 30.000 – 40.000 đồng/kg, tại Hà Nội khoảng 50.000 đồng/kg.
    • Sản phẩm chế biến như siro Thanh mai được ưa chuộng, mở rộng thị trường tiêu thụ trong và ngoài tỉnh.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy Thanh mai là loài cây LSNG có tiềm năng phát triển kinh tế cao tại Quảng Ninh, phù hợp với điều kiện sinh thái địa phương. Việc áp dụng kỹ thuật chiết cành giúp nâng cao tỷ lệ sống và đồng đều chất lượng cây giống, phù hợp với yêu cầu sản xuất nông lâm nghiệp hiện đại. So với các nghiên cứu quốc tế, tỷ lệ sinh trưởng và năng suất tại Quảng Ninh tương đương hoặc cao hơn do điều kiện khí hậu và đất đai thuận lợi. Tuy nhiên, việc trồng Thanh mai dưới tán rừng che phủ quá mức làm giảm năng suất quả, cần điều chỉnh mật độ và kỹ thuật chăm sóc. Thị trường tiêu thụ đang mở rộng nhưng còn phụ thuộc nhiều vào mùa vụ và chất lượng sản phẩm, do đó cần phát triển các mô hình chế biến và bảo quản hiệu quả hơn. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ sinh trưởng cây theo thời gian, bảng so sánh năng suất và giá bán giữa các địa phương, cũng như bản đồ phân bố Thanh mai tại khu vực nghiên cứu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường áp dụng kỹ thuật chiết cành và nhân giống vô tính nhằm nâng cao tỷ lệ sống cây giống và đồng đều chất lượng, mục tiêu đạt tỷ lệ sống trên 90% trong vòng 3 năm tới, do các trung tâm nghiên cứu và khuyến nông tỉnh Quảng Ninh phối hợp thực hiện.

  2. Điều chỉnh mật độ trồng và quản lý tán cây để đảm bảo cây Thanh mai nhận đủ ánh sáng, tăng năng suất quả lên ít nhất 20% trong 2 năm, hướng dẫn kỹ thuật cho người dân và cán bộ kỹ thuật địa phương.

  3. Phát triển chuỗi giá trị sản phẩm Thanh mai bao gồm thu hoạch, sơ chế, chế biến và bảo quản nhằm nâng cao giá trị gia tăng, mở rộng thị trường tiêu thụ trong và ngoài tỉnh trong vòng 5 năm, phối hợp với doanh nghiệp và hợp tác xã.

  4. Tăng cường công tác bảo vệ rừng và quản lý tài nguyên đất nhằm duy trì điều kiện sinh thái phù hợp cho Thanh mai phát triển bền vững, giảm thiểu tác động khai thác quá mức, do các cơ quan quản lý rừng và chính quyền địa phương thực hiện liên tục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý tài nguyên rừng và chính quyền địa phương: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách phát triển LSNG, bảo vệ rừng và nâng cao sinh kế cho người dân miền núi.

  2. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý tài nguyên rừng, nông lâm nghiệp: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, dữ liệu thực địa và phân tích kỹ thuật nhân giống, sinh trưởng cây Thanh mai.

  3. Người dân và hộ gia đình trồng Thanh mai tại Quảng Ninh và các tỉnh miền núi phía Bắc: Áp dụng kỹ thuật nhân giống, chăm sóc và thu hoạch để nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.

  4. Doanh nghiệp và hợp tác xã chế biến, kinh doanh sản phẩm LSNG: Tìm hiểu tiềm năng thị trường, kỹ thuật chế biến và bảo quản sản phẩm Thanh mai để phát triển kinh doanh bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thanh mai có thể nhân giống bằng những phương pháp nào?
    Thanh mai có thể nhân giống bằng phương pháp hữu tính (gieo hạt) và vô tính (chiết cành, giâm hom, ghép cây). Trong đó, chiết cành được ưu tiên do tỷ lệ sống cao và giữ được đặc tính cây mẹ.

  2. Thời vụ trồng Thanh mai thích hợp nhất là khi nào?
    Thời vụ trồng tốt nhất là vụ xuân (tháng 2-3), có thể trồng thêm vụ thu (tháng 7-8). Cành chiết lấy từ vụ thu năm trước trồng vụ xuân năm sau cho tỷ lệ sống cao.

  3. Năng suất quả Thanh mai trung bình đạt bao nhiêu?
    Năng suất trung bình khoảng 3-5 kg quả/cây/năm, tùy thuộc vào kỹ thuật chăm sóc và điều kiện sinh thái.

  4. Giá bán quả Thanh mai hiện nay như thế nào?
    Giá quả tươi loại 1 dao động từ 30.000 – 40.000 đồng/kg tại địa phương, có thể lên đến 50.000 đồng/kg tại thị trường Hà Nội.

  5. Làm thế nào để bảo quản và chế biến quả Thanh mai hiệu quả?
    Quả Thanh mai nên thu hoạch khi chín rộ, bảo quản ở nhiệt độ thấp để tránh hư hỏng. Các sản phẩm chế biến như siro giúp tăng giá trị và mở rộng thị trường tiêu thụ.

Kết luận

  • Thanh mai là loài LSNG có giá trị kinh tế và dược liệu cao, phù hợp với điều kiện sinh thái tỉnh Quảng Ninh.
  • Kỹ thuật chiết cành là phương pháp nhân giống hiệu quả, giúp nâng cao tỷ lệ sống và đồng đều cây giống.
  • Năng suất quả trung bình đạt 3-5 kg/cây/năm, thị trường tiêu thụ đang mở rộng với giá bán ổn định.
  • Cần điều chỉnh mật độ trồng và quản lý tán cây để tăng năng suất và chất lượng quả.
  • Đề xuất các giải pháp phát triển bền vững bao gồm kỹ thuật nhân giống, quản lý rừng, phát triển chuỗi giá trị sản phẩm và bảo vệ môi trường sinh thái.

Next steps: Triển khai các mô hình nhân giống và trồng thử nghiệm theo kỹ thuật đề xuất, đồng thời xây dựng kế hoạch phát triển thị trường sản phẩm Thanh mai trong 3-5 năm tới.

Call to action: Các nhà quản lý, nhà nghiên cứu và người dân cần phối hợp chặt chẽ để phát huy tiềm năng của cây Thanh mai, góp phần phát triển kinh tế rừng bền vững tại Quảng Ninh.