Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn từ năm 2016 đến 2020, Viện Kiểm sát nhân dân (VKSND) cấp huyện tỉnh Nam Định đã thụ lý và giải quyết tổng cộng 4.922 vụ án hình sự với 7.387 bị cáo, trong đó tham gia xét xử 4.512 vụ với 6.769 bị cáo, đạt tỷ lệ 91%. Hoạt động thực hành quyền công tố (THQCT) trong xét xử vụ án hình sự tại Tòa án nhân dân cấp huyện đóng vai trò then chốt trong việc bảo vệ pháp luật, phòng chống tội phạm và đảm bảo quyền con người. Tuy nhiên, công tác này vẫn còn tồn tại những hạn chế ảnh hưởng đến chất lượng xét xử và hiệu quả phòng chống tội phạm.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là làm rõ các vấn đề lý luận và thực tiễn về THQCT của VKSND cấp huyện trong xét xử vụ án hình sự tại tỉnh Nam Định, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng hoạt động này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các vụ án hình sự được giải quyết tại Tòa án nhân dân cấp huyện tỉnh Nam Định trong giai đoạn 2016-2020. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần hoàn thiện pháp luật tố tụng hình sự, nâng cao năng lực của Kiểm sát viên (KSV), đồng thời tăng cường hiệu quả công tác đấu tranh phòng chống tội phạm, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết về quyền công tố và lý thuyết về tố tụng hình sự. Quyền công tố được hiểu là quyền của Nhà nước giao cho VKSND thực hiện việc phát hiện, truy tố và bảo vệ sự buộc tội trước Tòa án đối với người phạm tội. Thực hành quyền công tố là hoạt động cụ thể của VKSND trong quá trình tố tụng hình sự nhằm thực hiện quyền công tố này. Ba khái niệm trọng tâm gồm: quyền công tố, thực hành quyền công tố và chức năng THQCT trong xét xử vụ án hình sự cấp huyện.

Khung lý thuyết còn bao gồm mô hình hoạt động tố tụng hình sự với các giai đoạn: tiếp nhận tố giác, khởi tố, điều tra, truy tố và xét xử. Luận văn tập trung phân tích chức năng THQCT trong giai đoạn xét xử sơ thẩm tại Tòa án nhân dân cấp huyện, làm rõ phạm vi, nội dung và biện pháp thực hiện quyền công tố của KSV tại phiên tòa.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử, kết hợp với quan điểm của Đảng và Nhà nước trong tiến trình cải cách tư pháp. Phương pháp nghiên cứu bao gồm:

  • Phương pháp thống kê: Thu thập và phân tích số liệu về số vụ án, số bị cáo, tỷ lệ kháng nghị, số vụ án trả hồ sơ điều tra bổ sung tại tỉnh Nam Định giai đoạn 2016-2020.
  • Phân tích, tổng hợp: Đánh giá thực trạng THQCT dựa trên số liệu và tài liệu pháp luật.
  • So sánh: Đối chiếu kết quả thực tiễn với các quy định pháp luật và nghiên cứu trước đó.
  • Trao đổi khoa học: Tham khảo ý kiến chuyên gia, lãnh đạo VKS và các KSV để làm rõ các vấn đề thực tiễn.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các vụ án hình sự được VKSND cấp huyện tỉnh Nam Định thụ lý và xét xử trong giai đoạn nghiên cứu, với trọng tâm phân tích các vụ án trọng điểm, phức tạp và các phiên tòa rút kinh nghiệm.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng số vụ án và bị cáo: Số vụ án hình sự được thụ lý và xét xử tại VKSND cấp huyện tỉnh Nam Định tăng từ 774 vụ/1.016 bị cáo năm 2016 lên 991 vụ/1.523 bị cáo năm 2019, tương ứng mức tăng lần lượt 28% và 50%. Năm 2020 có sự giảm nhẹ với 964 vụ/1.500 bị cáo.

  2. Tỷ lệ tham gia xét xử đạt cao: Tỷ lệ vụ án VKSND cấp huyện tham gia xét xử đạt khoảng 91%, thể hiện sự chủ động và trách nhiệm trong công tác THQCT.

  3. Tỷ lệ án trả hồ sơ điều tra bổ sung còn tồn tại: Mặc dù tỷ lệ này thấp (từ 0,4% năm 2018 đến 1,7% năm 2020), nhưng vẫn cho thấy tồn tại thiếu sót trong việc thu thập chứng cứ và xây dựng hồ sơ vụ án.

  4. Chất lượng công tác THQCT được nâng cao: 100% KSV được phân công đều thực hiện nghiên cứu hồ sơ, xây dựng đề cương xét hỏi và báo cáo án trước khi tham gia phiên tòa. Các hoạt động công bố cáo trạng, xét hỏi, luận tội và tranh luận tại phiên tòa được thực hiện nghiêm túc, góp phần bảo vệ quan điểm truy tố của VKS.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của sự tăng trưởng số vụ án và bị cáo phản ánh tình hình tội phạm ngày càng phức tạp tại địa bàn tỉnh Nam Định, đồng thời cho thấy sự phát triển của hệ thống tư pháp trong việc xử lý các vụ án kịp thời. Tỷ lệ tham gia xét xử cao chứng tỏ sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan tiến hành tố tụng và năng lực của đội ngũ KSV.

Tuy nhiên, tỷ lệ án trả hồ sơ điều tra bổ sung cho thấy còn tồn tại hạn chế trong công tác thu thập chứng cứ và xây dựng hồ sơ, ảnh hưởng đến tiến độ và chất lượng xét xử. So với các nghiên cứu trong ngành, kết quả này tương đồng với thực trạng chung của nhiều địa phương, đòi hỏi cần có giải pháp nâng cao năng lực nghiệp vụ và phối hợp giữa các cơ quan tố tụng.

Việc KSV chuẩn bị kỹ lưỡng hồ sơ, đề cương xét hỏi và báo cáo án trước phiên tòa góp phần nâng cao chất lượng tranh tụng, bảo vệ quyền công tố hiệu quả. Các hoạt động luận tội và tranh luận được thực hiện theo đúng quy định pháp luật, đảm bảo tính công khai, dân chủ và nghiêm minh của phiên tòa. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số vụ án, tỷ lệ án trả hồ sơ và bảng phân tích các hoạt động THQCT theo năm để minh họa rõ nét hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện pháp luật tố tụng hình sự: Đề nghị cơ quan chức năng rà soát, sửa đổi các quy định liên quan đến THQCT nhằm khắc phục những vướng mắc trong thực tiễn, đặc biệt là quy định về thu thập chứng cứ và xử lý hồ sơ vụ án. Thời gian thực hiện: 2024-2026. Chủ thể: Bộ Tư pháp, Viện Kiểm sát nhân dân tối cao.

  2. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng chuyên sâu về nghiệp vụ THQCT cho KSV cấp huyện, tập trung vào kỹ năng xây dựng cáo trạng, luận tội và tranh luận tại phiên tòa. Thời gian: hàng năm, bắt đầu từ 2024. Chủ thể: Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh, các học viện đào tạo luật.

  3. Tăng cường cơ chế phối hợp liên ngành: Thiết lập quy trình phối hợp chặt chẽ giữa VKS, cơ quan điều tra và Tòa án nhằm đảm bảo thu thập đầy đủ chứng cứ, giảm thiểu tỷ lệ án trả hồ sơ điều tra bổ sung. Thời gian: 2024-2025. Chủ thể: VKSND cấp tỉnh, Tòa án nhân dân tỉnh, Công an tỉnh.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý hồ sơ: Xây dựng hệ thống quản lý hồ sơ điện tử, hỗ trợ KSV trong việc nghiên cứu, theo dõi tiến trình vụ án và chuẩn bị tài liệu xét xử. Thời gian: 2024-2027. Chủ thể: Viện Kiểm sát nhân dân tối cao, Sở Thông tin và Truyền thông.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Kiểm sát viên và cán bộ VKSND cấp huyện: Nâng cao hiểu biết về chức năng THQCT, cải thiện kỹ năng nghiệp vụ, áp dụng các giải pháp nâng cao chất lượng xét xử.

  2. Cán bộ, chuyên viên pháp luật tại Tòa án nhân dân cấp huyện: Hiểu rõ vai trò phối hợp với VKS trong xét xử, nâng cao hiệu quả công tác tố tụng hình sự.

  3. Nhà nghiên cứu và giảng viên luật tố tụng hình sự: Tham khảo cơ sở lý luận và thực tiễn về THQCT, phục vụ công tác giảng dạy và nghiên cứu chuyên sâu.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về tư pháp: Sử dụng kết quả nghiên cứu để hoàn thiện chính sách, pháp luật và tổ chức bộ máy ngành Kiểm sát, góp phần cải cách tư pháp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thực hành quyền công tố là gì?
    Thực hành quyền công tố là hoạt động của VKSND trong tố tụng hình sự nhằm thực hiện việc buộc tội của Nhà nước đối với người phạm tội, từ khi tiếp nhận tố giác đến khi bản án có hiệu lực pháp luật. Ví dụ, KSV công bố cáo trạng, xét hỏi và luận tội tại phiên tòa.

  2. Phạm vi thực hành quyền công tố tại cấp huyện bao gồm những gì?
    Phạm vi bắt đầu từ khi VKS chuyển hồ sơ và cáo trạng đến Tòa án cấp huyện để xét xử, kết thúc khi bản án có hiệu lực pháp luật. Nội dung chính là bảo vệ sự buộc tội trước Hội đồng xét xử.

  3. Những khó khăn chính trong thực hành quyền công tố tại tỉnh Nam Định là gì?
    Khó khăn gồm thiếu chứng cứ quan trọng dẫn đến án trả hồ sơ điều tra bổ sung, năng lực và trình độ KSV chưa đồng đều, và sự phối hợp chưa hoàn hảo giữa các cơ quan tố tụng.

  4. Làm thế nào để nâng cao chất lượng thực hành quyền công tố?
    Cần hoàn thiện pháp luật, đào tạo nâng cao năng lực KSV, tăng cường phối hợp liên ngành và ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý hồ sơ vụ án.

  5. Vai trò của luận tội trong xét xử vụ án hình sự?
    Luận tội là phần trình bày cuối cùng của KSV tại phiên tòa, phân tích, đánh giá chứng cứ và đề nghị mức án phù hợp, góp phần bảo vệ quan điểm truy tố và đảm bảo bản án đúng người, đúng tội.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ các khái niệm, phạm vi và nội dung thực hành quyền công tố của VKSND cấp huyện trong xét xử vụ án hình sự tại tỉnh Nam Định.
  • Thực trạng cho thấy số vụ án và bị cáo tăng, chất lượng THQCT được nâng cao nhưng vẫn còn tồn tại hạn chế về chứng cứ và năng lực KSV.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật, nâng cao nguồn nhân lực, tăng cường phối hợp liên ngành và ứng dụng công nghệ thông tin.
  • Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng để cải thiện công tác THQCT tại các địa phương khác, góp phần nâng cao hiệu quả công tác tư pháp.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo, hoàn thiện chính sách và xây dựng hệ thống quản lý hồ sơ điện tử, nhằm thực hiện mục tiêu nâng cao chất lượng xét xử trong giai đoạn 2024-2030.

Quý độc giả và các cơ quan liên quan được khuyến khích tham khảo và áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm góp phần xây dựng nền tư pháp trong sạch, vững mạnh, bảo vệ công lý và quyền con người.