I. Giới thiệu về hệ thống xử lý nước thải
Hệ thống xử lý nước thải là một phần quan trọng trong quy trình sản xuất của Công ty Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội (HABECO). Hệ thống xử lý nước thải không chỉ giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường mà còn đảm bảo chất lượng nước thải trước khi thải ra môi trường. Việc thiết kế hệ thống xử lý nước thải hiệu quả là cần thiết để đáp ứng quy định về môi trường và bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Các công nghệ xử lý nước thải hiện nay bao gồm xử lý sinh học, hóa lý và cơ học. Mỗi phương pháp có ưu điểm và nhược điểm riêng, tuy nhiên, phương pháp xử lý sinh học đang được ưa chuộng do tính hiệu quả và thân thiện với môi trường.
1.1. Công nghệ xử lý nước thải
Công nghệ xử lý nước thải được áp dụng tại HABECO chủ yếu là công nghệ xử lý nước thải sinh học. Phương pháp này sử dụng vi sinh vật để phân hủy các chất hữu cơ trong nước thải. Nước thải công nghiệp từ quá trình sản xuất bia có chứa nhiều hợp chất hữu cơ, do đó, việc áp dụng công nghệ sinh học giúp giảm thiểu nồng độ ô nhiễm trong nước thải. Các bể sinh học như bể UASB và MBBR được sử dụng để tối ưu hóa quá trình xử lý, từ đó nâng cao hiệu quả xử lý nước thải. Việc lựa chọn công nghệ phù hợp sẽ giúp HABECO tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường.
II. Đánh giá hiện trạng hệ thống xử lý nước thải
Hiện trạng hệ thống xử lý nước thải của Công ty HABECO hiện nay đang gặp nhiều vấn đề. Theo số liệu khảo sát, nồng độ ô nhiễm trong nước thải vượt tiêu chuẩn cho phép nhiều lần. Các chỉ số như BOD và COD cao gấp nhiều lần so với quy định của Quy chuẩn Việt Nam (QCVN 40:2011/BTNMT). Việc này không chỉ ảnh hưởng đến môi trường xung quanh mà còn gây áp lực lên hoạt động sản xuất của công ty. Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là do sản lượng bia của công ty tăng mạnh trong những năm qua, trong khi hệ thống xử lý nước thải hiện tại không được nâng cấp tương ứng. Do đó, việc cải tạo và nâng cấp hệ thống là cần thiết để đảm bảo chất lượng nước thải sau xử lý.
2.1. Đề xuất phương án cải tạo hệ thống
Để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường do nước thải, một phương án cải tạo hệ thống xử lý nước thải hiện tại cần được thực hiện. Việc nâng công suất xử lý lên 3000 m³/ngày đêm là mục tiêu chính của đề tài này. Các công nghệ mới như xử lý nước thải bằng công nghệ sinh học hiện đại sẽ được áp dụng. Đặc biệt, việc sử dụng các bể phản ứng sinh học sẽ giúp cải thiện hiệu quả xử lý đáng kể. Thêm vào đó, việc tái sử dụng nước thải đã qua xử lý cho các mục đích không cần thiết phải sạch hoàn toàn cũng là một giải pháp bền vững, giúp giảm thiểu lượng nước thải phát sinh từ quá trình sản xuất.
III. Tính toán và thiết kế hệ thống xử lý nước thải
Quá trình tính toán và thiết kế các thông số cho hệ thống xử lý nước thải là một bước quan trọng trong việc cải tạo hệ thống. Các thông số đầu vào như lưu lượng, nồng độ ô nhiễm, và các yếu tố khác sẽ được xác định dựa trên số liệu thực tế thu thập từ quá trình sản xuất. Bảng số liệu sẽ được lập để đánh giá hiệu quả của từng công trình đơn vị trong hệ thống. Việc tính toán này không chỉ giúp đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả mà còn tiết kiệm chi phí vận hành cho công ty. Đặc biệt, việc thiết kế các bể xử lý như bể UASB và MBBR cần được chú trọng để tối ưu hóa quá trình xử lý và đảm bảo chất lượng nước thải đầu ra.
3.1. Kinh tế và kế hoạch vận hành
Khi thiết kế hệ thống xử lý nước thải, việc phân tích kinh tế cũng cần được thực hiện. Điều này bao gồm việc tính toán chi phí xây dựng, chi phí vận hành, và khả năng thu hồi vốn từ việc tái sử dụng nước thải. Một kế hoạch vận hành hợp lý sẽ giúp công ty tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa hiệu quả xử lý nước thải. Việc này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế cho công ty mà còn góp phần bảo vệ môi trường, đáp ứng các yêu cầu của pháp luật về bảo vệ môi trường. Đặc biệt, việc tận dụng khí Biogas từ quá trình xử lý cũng là một giải pháp tiềm năng cho việc sản xuất năng lượng sạch.