I. Toàn cảnh kinh tế nông hộ DTTS huyện Yên Lập Phú Thọ
Yên Lập là một huyện miền núi nằm ở phía Tây Bắc của tỉnh Phú Thọ, có vị trí địa lý chiến lược nhưng điều kiện kinh tế - xã hội còn nhiều khó khăn. Với tổng diện tích tự nhiên 43.824,66 ha, địa hình phức tạp, chia cắt bởi đồi núi cao, đây là thách thức lớn cho sản xuất nông nghiệp. Dân số toàn huyện năm 2018 là 88.823 người, trong đó có tới 75% là đồng bào dân tộc thiểu số, chủ yếu là dân tộc Mường (chiếm 70%). Kinh tế huyện phụ thuộc lớn vào nông nghiệp, với lao động nông nghiệp chiếm tới 71,33% tổng số lao động vào năm 2018. Thực trạng này đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc tìm kiếm giải pháp tăng thu nhập cho nông hộ, đặc biệt là các hộ DTTS, nhằm thực hiện mục tiêu xóa đói giảm nghèo và phát triển kinh tế nông thôn bền vững. Trong những năm gần đây, cơ cấu kinh tế của huyện đã có sự chuyển dịch tích cực, tuy nhiên vẫn còn chậm. Tỷ trọng hộ thuần nông giảm dần, trong khi các hộ kết hợp nông nghiệp với ngành nghề, dịch vụ tăng lên. Cụ thể, số hộ nông nghiệp kết hợp ngành nghề tăng trung bình 24,38%/năm giai đoạn 2016-2018. Điều này cho thấy tiềm năng đa dạng hóa sinh kế, nhưng cũng phản ánh áp lực lớn từ việc sản xuất nông nghiệp đơn thuần không còn đảm bảo được cuộc sống. Việc cải thiện sinh kế cho người dân nơi đây không chỉ là bài toán kinh tế mà còn là nhiệm vụ chính trị quan trọng, góp phần ổn định xã hội và rút ngắn khoảng cách phát triển giữa miền núi và đồng bằng.
1.1. Đặc điểm tự nhiên và xã hội ảnh hưởng đến sinh kế
Địa hình của huyện Yên Lập bị chia cắt mạnh, đất đai chủ yếu là đất lâm nghiệp (chiếm hơn 60% tổng diện tích), gây khó khăn cho việc canh tác quy mô lớn. Hệ thống thủy văn phụ thuộc nhiều vào lượng mưa, thường gây ra hạn hán hoặc lũ lụt cục bộ, ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất cây trồng. Về mặt xã hội, tỷ lệ đồng bào dân tộc thiểu số cao với trình độ dân trí và khả năng tiếp cận khoa học kỹ thuật còn hạn chế là một rào cản lớn. Theo luận văn của Đặng Thị Phượng (2019), các phong tục, tập quán sản xuất lâu đời, manh mún, tự cung tự cấp vẫn còn phổ biến. Mặc dù huyện có nguồn lao động dồi dào, nhưng chất lượng lao động chưa cao, chủ yếu là lao động phổ thông, thiếu kỹ năng và kinh nghiệm sản xuất hàng hóa. Những yếu tố này tạo thành một vòng luẩn quẩn kìm hãm sự phát triển, khiến việc tăng thu nhập nông hộ DTTS trở nên khó khăn hơn.
1.2. Hiện trạng cơ cấu kinh tế và thu nhập các nông hộ
Nền kinh tế của các nông hộ tại Yên Lập vẫn chủ yếu dựa vào trồng trọt (lúa, ngô, chè) và chăn nuôi nhỏ lẻ. Thu nhập bình quân đầu người còn thấp và có sự chênh lệch lớn giữa các nhóm hộ. Nghiên cứu cho thấy thu nhập của các hộ thuần nông là thấp nhất, trong khi các hộ có thêm ngành nghề phụ hoặc dịch vụ có mức sống cao hơn rõ rệt. Sự phụ thuộc vào nông nghiệp khiến thu nhập của người dân rất bấp bênh, chịu tác động mạnh từ thiên tai và biến động giá cả thị trường. Quá trình chuyển đổi cơ cấu cây trồng vật nuôi diễn ra chậm, chưa khai thác hết tiềm năng và lợi thế của địa phương. Việc nâng cao giá trị nông sản gặp nhiều thách thức do thiếu công nghệ chế biến và chưa xây dựng được thương hiệu mạnh. Đây là những vấn đề cốt lõi cần giải quyết để thực hiện thành công chương trình phát triển kinh tế nông thôn.
II. Các rào cản chính kìm hãm tăng thu nhập nông hộ DTTS
Mặc dù có nhiều tiềm năng, việc tăng thu nhập cho nông hộ DTTS Yên Lập vẫn đối mặt với hàng loạt thách thức mang tính hệ thống. Rào cản lớn nhất đến từ phương thức sản xuất lạc hậu, quy mô nhỏ lẻ và tư duy tự cung tự cấp. Đa số các hộ gia đình canh tác trên diện tích đất manh mún, khó áp dụng cơ giới hóa và các tiến bộ khoa học kỹ thuật. Một thách thức khác là nguồn vốn. Các hộ DTTS thường thiếu vốn để đầu tư sản xuất, mở rộng quy mô hay chuyển đổi sang các mô hình kinh tế hiệu quả hơn. Mặc dù đã có các chương trình vay vốn ưu đãi, nhưng việc tiếp cận nguồn vốn này vẫn còn phức tạp đối với nhiều người dân do thiếu thông tin, tài sản thế chấp và e ngại rủi ro. Bên cạnh đó, thị trường tiêu thụ nông sản không ổn định là một bài toán nan giải. Người nông dân thường bị động, phụ thuộc vào thương lái, dẫn đến tình trạng "được mùa mất giá". Việc thiếu các chuỗi liên kết sản xuất tiêu thụ bền vững giữa nông dân và doanh nghiệp khiến sản phẩm làm ra khó tìm được đầu ra ổn định với giá tốt. Cuối cùng, chất lượng nguồn nhân lực cũng là một yếu-tố-then-chốt. Trình độ học vấn và tay nghề của lao động nông thôn còn thấp, gây khó khăn trong việc tiếp thu và ứng dụng khoa học kỹ thuật vào sản xuất, cũng như chuyển đổi sang các ngành nghề phi nông nghiệp đòi hỏi kỹ năng cao.
2.1. Hạn chế về vốn đầu tư và khả năng tiếp cận tín dụng
Thiếu vốn là một trong những nguyên nhân chính khiến các nông hộ không thể tái đầu tư và mở rộng sản xuất. Theo khảo sát, nhu cầu vay vốn để phát triển kinh tế của các hộ gia đình là rất lớn, nhưng khả năng đáp ứng của các tổ chức tín dụng còn hạn chế. Các chính sách hỗ trợ sản xuất nông nghiệp thông qua tín dụng ưu đãi đã được triển khai, nhưng quy trình, thủ tục đôi khi còn gây khó khăn cho đồng bào dân tộc thiểu số. Nhiều hộ gia đình không có tài sản đảm bảo, hoặc thiếu các phương án sản xuất kinh doanh khả thi để thuyết phục ngân hàng. Điều này tạo ra một rào cản lớn, làm chậm quá trình chuyển đổi sang nông nghiệp bền vững và các mô hình kinh doanh có giá trị gia tăng cao.
2.2. Khó khăn trong liên kết sản xuất và tiêu thụ sản phẩm
Mối liên kết sản xuất tiêu thụ giữa "4 nhà" (Nhà nông - Nhà nước - Nhà khoa học - Nhà doanh nghiệp) tại Yên Lập còn rất lỏng lẻo. Sản xuất chủ yếu mang tính tự phát, không theo quy hoạch và tín hiệu thị trường. Nông sản sau thu hoạch chủ yếu được bán tươi cho thương lái với giá thấp. Việc thiếu các hợp tác xã hoạt động hiệu quả, thiếu doanh nghiệp đầu tàu dẫn dắt chuỗi giá trị đã làm giảm sức cạnh tranh của nông sản địa phương. Để nâng cao giá trị nông sản, việc xây dựng các vùng sản xuất tập trung, gắn với chế biến và tiêu thụ theo chuỗi là giải pháp bắt buộc, giúp nông dân yên tâm sản xuất và có thu nhập ổn định.
2.3. Trình độ sản xuất và ứng dụng công nghệ còn thấp
Việc ứng dụng khoa học kỹ thuật vào trồng trọt, chăn nuôi vẫn còn là một điểm yếu. Người dân chủ yếu dựa vào kinh nghiệm truyền thống, ít được tập huấn, chuyển giao công nghệ mới. Việc sử dụng giống cây trồng, vật nuôi năng suất thấp, quy trình chăm sóc chưa tối ưu dẫn đến hiệu quả kinh tế không cao. Tỷ lệ cơ giới hóa trong các khâu sản xuất thấp, làm tăng chi phí lao động và giảm năng suất. Nâng cao năng lực sản xuất cho người nông dân thông qua đào tạo nghề, khuyến nông và xây dựng các mô hình trình diễn là yêu cầu cấp bách để thúc đẩy nông nghiệp bền vững và cải thiện sinh kế.
III. Phương pháp chuyển đổi cơ cấu nông nghiệp bền vững
Để giải quyết bài toán thu nhập, giải pháp cốt lõi là tái cơ cấu ngành nông nghiệp theo hướng nông nghiệp bền vững, nâng cao giá trị gia tăng và thích ứng với biến đổi khí hậu. Trọng tâm của quá trình này là chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi một cách hợp lý, dựa trên lợi thế so sánh của từng tiểu vùng. Thay vì tập trung vào các cây lương thực truyền thống có giá trị thấp, Yên Lập cần quy hoạch và phát triển các vùng sản xuất hàng hóa tập trung cho các sản phẩm có giá trị kinh tế cao. Các mô hình này không chỉ giúp tăng thu nhập nông hộ DTTS mà còn góp phần bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên đất đai hiệu quả. Song song với đó, việc đẩy mạnh ứng dụng khoa học kỹ thuật là yếu tố sống còn. Cần đưa các giống mới có năng suất, chất lượng cao vào sản xuất, áp dụng các quy trình canh tác tiên tiến như VietGAP, hữu cơ để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường. Nhà nước cần có chính sách mạnh mẽ hơn trong việc hỗ trợ sản xuất nông nghiệp, đặc biệt là hỗ trợ về giống, vật tư, và chuyển giao kỹ thuật cho các hộ nghèo và cận nghèo. Đây là nền tảng để xây dựng một nền nông nghiệp hiện đại, hiệu quả, góp phần vào công cuộc xóa đói giảm nghèo tại địa phương.
3.1. Phát triển mô hình trồng cây dược liệu và chăn nuôi đặc sản
Với lợi thế về đất đồi rừng, Yên Lập có tiềm năng lớn để phát triển trồng cây dược liệu dưới tán rừng. Các loại cây như ba kích, đinh lăng, cà gai leo... không chỉ mang lại giá trị kinh tế cao mà còn phù hợp với điều kiện thổ nhưỡng của địa phương, góp phần bảo vệ và phát triển vốn rừng. Về chăn nuôi, cần tập trung phát triển các loại vật nuôi đặc sản có lợi thế cạnh tranh như gà nhiều cựa, lợn bản địa. Mô hình chăn nuôi hiệu quả cần được nhân rộng, kết hợp chăn nuôi an toàn sinh học với việc xây dựng thương hiệu sản phẩm, từ đó nâng cao giá trị nông sản và tăng thu nhập cho người dân.
3.2. Xây dựng thương hiệu sản phẩm OCOP Yên Lập
Chương trình Mỗi xã một sản phẩm (OCOP) là đòn bẩy quan trọng để nâng tầm nông sản địa phương. Huyện cần rà soát, lựa chọn các sản phẩm chủ lực, có tiềm năng để xây dựng thành sản phẩm OCOP Yên Lập. Quá trình này đòi hỏi sự đầu tư bài bản từ khâu sản xuất, chế biến, hoàn thiện bao bì, nhãn mác đến xúc tiến thương mại. Xây dựng thành công thương hiệu OCOP không chỉ giúp sản phẩm có chỗ đứng vững chắc trên thị trường mà còn là niềm tự hào, tạo động lực để người dân gắn bó với sản xuất, góp phần phát triển kinh tế nông thôn một cách bền vững.
IV. Hướng dẫn phát triển kinh tế phi nông nghiệp tại chỗ
Bên cạnh việc tái cơ cấu nông nghiệp, việc phát triển các hoạt động kinh tế phi nông nghiệp là con đường tất yếu để tạo việc làm tại chỗ và đa dạng hóa nguồn thu nhập cho người dân. Thực tế tại huyện Yên Lập cho thấy, các hộ gia đình có thêm ngành nghề phụ như tiểu thủ công nghiệp, thương mại, dịch vụ thường có thu nhập cao và ổn định hơn hẳn các hộ thuần nông. Do đó, cần có chính sách khuyến khích, hỗ trợ người dân phát triển các ngành nghề này. Một trong những hướng đi tiềm năng là khôi phục và phát triển các làng nghề truyền thống, kết hợp sản xuất với du lịch. Ngoài ra, việc khai thác tiềm năng du lịch cộng đồng dựa trên bản sắc văn hóa độc đáo của dân tộc Mường và cảnh quan thiên nhiên cũng là một hướng đi đột phá. Mô hình này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế trực tiếp mà còn góp phần bảo tồn văn hóa, nâng cao đời sống tinh thần cho người dân. Để các hoạt động này phát triển, vai trò của chính quyền địa phương trong việc quy hoạch, đào tạo nghề, hỗ trợ tiếp cận vốn và quảng bá sản phẩm là vô cùng quan trọng. Đa dạng hóa sinh kế là chìa khóa vàng giúp các nông hộ DTTS thoát nghèo bền vững và cải thiện sinh kế một cách toàn diện.
4.1. Khai thác lợi thế du lịch cộng đồng và văn hóa bản địa
Yên Lập sở hữu cảnh quan thiên nhiên hoang sơ và di sản văn hóa phong phú của người Mường, đây là nguồn tài nguyên quý giá để phát triển du lịch cộng đồng. Các mô hình homestay, trải nghiệm văn hóa (ẩm thực, lễ hội, nghề thủ công) có thể thu hút du khách, tạo ra nguồn thu nhập mới cho người dân. Để thành công, cần có sự đầu tư vào cơ sở hạ tầng, nâng cao chất lượng dịch vụ và kỹ năng làm du lịch cho cộng đồng. Việc phát triển du lịch phải gắn liền với bảo tồn bản sắc văn hóa và bảo vệ môi trường để đảm bảo sự phát triển bền vững.
4.2. Chính sách hỗ trợ đào tạo nghề và tạo việc làm tại chỗ
Để thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu lao động, công tác đào tạo nghề cần được chú trọng. Các chương trình đào tạo cần được thiết kế sát với nhu cầu thực tế của thị trường và điều kiện của địa phương, tập trung vào các nghề như chế biến nông lâm sản, cơ khí nhỏ, dịch vụ du lịch... Chính quyền cần có cơ chế, chính sách thu hút doanh nghiệp đầu tư vào địa bàn nông thôn để tạo việc làm tại chỗ, giúp người lao động không phải ly hương. Sự kết hợp giữa đào tạo nghề và giải quyết việc làm sẽ là động lực mạnh mẽ thúc đẩy phát triển kinh tế nông thôn.
V. Tổng hợp các giải pháp then chốt tăng thu nhập bền vững
Dựa trên phân tích thực trạng và các thách thức, có thể tổng hợp một hệ thống giải pháp đồng bộ nhằm tăng thu nhập cho nông hộ DTTS Yên Lập một cách bền vững. Nhóm giải pháp thứ nhất tập trung vào con người, bao gồm việc nâng cao trình độ dân trí, thay đổi tư duy sản xuất từ tự cung tự cấp sang sản xuất hàng hóa, và đào tạo nghề để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực. Nhóm giải pháp thứ hai là về cơ chế, chính sách. Cần tiếp tục hoàn thiện chính sách đất đai để khuyến khích tích tụ, tập trung ruộng đất; đơn giản hóa thủ tục để người dân dễ dàng tiếp cận các nguồn vay vốn ưu đãi; và có chính sách mạnh mẽ để thu hút doanh nghiệp đầu tư vào nông nghiệp, nông thôn. Nhóm giải pháp thứ ba tập trung vào khoa học công nghệ và thị trường, bao gồm đẩy mạnh ứng dụng khoa học kỹ thuật vào sản xuất, xây dựng các chuỗi liên kết sản xuất tiêu thụ, và phát triển thương hiệu cho các sản phẩm chủ lực, đặc biệt là sản phẩm OCOP Yên Lập. Cuối cùng, việc đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng nông thôn (giao thông, thủy lợi, điện) là nền tảng vật chất quan trọng, tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất và lưu thông hàng hóa, góp phần vào mục tiêu chung là xóa đói giảm nghèo và xây dựng nông thôn mới.
5.1. Vai trò của chính quyền trong việc định hướng và hỗ trợ
Chính quyền địa phương đóng vai trò "nhạc trưởng" trong việc định hướng quy hoạch phát triển, kết nối các nguồn lực và triển khai hiệu quả các chính sách. Cần tăng cường công tác thông tin, tuyên truyền để nâng cao nhận thức cho người dân. Đồng thời, phải tạo ra một môi trường kinh doanh thuận lợi, minh bạch để thu hút đầu tư, đặc biệt là các doanh nghiệp tham gia vào chuỗi liên kết sản xuất tiêu thụ nông sản. Sự vào cuộc quyết liệt và đồng bộ của cả hệ thống chính trị là yếu tố quyết định sự thành công của công cuộc cải thiện sinh kế cho người dân.
5.2. Hướng đi tương lai Nông nghiệp công nghệ cao và kinh tế tuần hoàn
Về lâu dài, huyện Yên Lập cần hướng tới một nền nông nghiệp hiện đại, thông minh và bền vững hơn. Việc khuyến khích các mô hình nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao, nông nghiệp hữu cơ, và kinh tế tuần hoàn là hướng đi tất yếu. Các mô hình này không chỉ giúp nâng cao giá trị nông sản và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng tài nguyên, mà còn góp phần bảo vệ môi trường, tạo ra các sản phẩm an toàn, đáp ứng nhu cầu của các thị trường khó tính. Đây là định hướng chiến lược để tăng thu nhập nông hộ DTTS một cách bền vững trong bối cảnh hội nhập và biến đổi khí hậu.