Giải pháp tăng cường quản lý thuế đối với cá nhân kinh doanh tại tỉnh Hòa Bình

Trường đại học

Trường Đại học Lâm nghiệp

Chuyên ngành

Quản lý kinh tế

Người đăng

Ẩn danh

2018

117
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Tổng quan quản lý thuế cá nhân kinh doanh tại Hòa Bình

Công tác quản lý thuế cá nhân kinh doanh (CNKD) tại tỉnh Hòa Bình giữ một vai trò chiến lược trong việc đảm bảo nguồn thu cho ngân sách nhà nước (NSNN) và thúc đẩy môi trường kinh doanh lành mạnh. Khu vực kinh tế này, bao gồm các cá nhân, nhóm cá nhân và hộ gia đình, có những đóng góp quan trọng vào sự phát triển kinh tế - xã hội địa phương. Nghiên cứu của Nguyễn Thị Thu Hà (2018) cho thấy, số lượng CNKD trên địa bàn tỉnh có xu hướng tăng đều qua các năm. Cụ thể, từ 7.898 CNKD vào năm 2015 đã tăng lên 9.966 CNKD vào năm 2017, cho thấy tiềm năng to lớn của nguồn thu này. Tuy nhiên, việc quản lý đối tượng này cũng đặt ra nhiều thách thức do quy mô nhỏ lẻ, phân tán và ý thức tuân thủ pháp luật thuế chưa đồng đều. Hệ thống chính sách thuế mới, đặc biệt là Thông tư 40/2021/TT-BTC (thay thế Thông tư 92/2015/TT-BTC được đề cập trong tài liệu gốc), đã và đang mang lại những thay đổi căn bản trong phương pháp tính thuế, kê khai và quản lý. Mục tiêu chính là đơn giản hóa thủ tục, tăng cường tính minh bạch và công bằng, đồng thời áp dụng công nghệ để hiện đại hóa công tác thu thuế, hướng tới việc chống thất thu thuế một cách hiệu quả. Cục Thuế tỉnh Hòa Bình đã và đang triển khai nhiều giải pháp đồng bộ, từ tuyên truyền, hỗ trợ người nộp thuế đến cải cách thủ tục và tăng cường thanh tra, kiểm tra để tối ưu hóa nguồn thu từ khu vực kinh tế năng động này.

1.1. Vai trò của cá nhân kinh doanh trong nền kinh tế địa phương

Cá nhân kinh doanh là một bộ phận không thể thiếu trong cơ cấu kinh tế của tỉnh Hòa Bình. Họ tạo ra nhiều sản phẩm, dịch vụ đa dạng, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của người dân và đóng vai trò như vệ tinh cho các doanh nghiệp lớn trong chuỗi cung ứng. Hoạt động của các CNKD giúp huy động nguồn vốn nhàn rỗi trong dân, tạo ra hàng chục nghìn việc làm, góp phần giải quyết vấn đề thất nghiệp và cải thiện đời sống người lao động. Mặc dù đóng góp của từng hộ riêng lẻ không lớn, nhưng tổng hợp lại, đây là nguồn thu đáng kể cho NSNN. Theo số liệu từ Cục Thuế tỉnh Hòa Bình, tổng thu NSNN từ CNKD năm 2017 đạt 53,9 tỷ đồng. Sự linh hoạt, nhạy bén với thị trường giúp các CNKD dễ dàng chuyển đổi ngành nghề, thích ứng nhanh với sự thay đổi của nền kinh tế, qua đó duy trì sự ổn định và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững cho địa phương.

1.2. Các sắc thuế chủ yếu áp dụng cho cá nhân kinh doanh

Cá nhân kinh doanh tại Hòa Bình phải thực hiện nghĩa vụ thuế đối với một số sắc thuế chính. Trước hết là Lệ phí môn bài, được thu hàng năm dựa trên doanh thu. Thứ hai là Thuế giá trị gia tăng (GTGT) và Thuế thu nhập cá nhân kinh doanh (TNCN). Theo quy định hiện hành, các CNKD có doanh thu từ 100 triệu đồng/năm trở xuống không phải nộp hai loại thuế này. Đối với các hộ có doanh thu trên 100 triệu đồng/năm, số thuế phải nộp được tính theo phương pháp khoán hoặc kê khai, dựa trên tỷ lệ phần trăm trên doanh thu tùy thuộc vào ngành nghề kinh doanh. Ngoài ra, đối với các CNKD kinh doanh hàng hóa, dịch vụ thuộc đối tượng chịu thuế tiêu thụ đặc biệt (TTĐB), họ còn phải thực hiện nghĩa vụ nộp thuế TTĐB. Việc nắm rõ các sắc thuế này là cơ sở để cơ quan thuế thực hiện quản lý và để người nộp thuế tuân thủ đúng pháp luật.

II. Thách thức trong quản lý thuế chống thất thu ở Hòa Bình

Mặc dù đạt được những kết quả tích cực, công tác quản lý thuế hộ kinh doanh tại Hòa Bình vẫn đối mặt với nhiều khó khăn, thách thức. Báo cáo của Cục Thuế tỉnh Hòa Bình giai đoạn 2015-2017 chỉ ra rằng số thu vẫn chưa tương xứng với tiềm năng thực tế. Thách thức lớn nhất là tình trạng bỏ sót đối tượng nộp thuế, đặc biệt là các hộ kinh doanh nhỏ, hoạt động không thường xuyên hoặc kinh doanh trên các nền tảng trực tuyến. Việc xác định doanh thu tính thuế chưa sát với thực tế kinh doanh là một vấn đề nan giải, dẫn đến tình trạng thất thu thuế. Nhiều CNKD chưa thực hiện chế độ sổ sách kế toán đầy đủ, gây khó khăn cho việc kiểm tra, đối chiếu. Ý thức tự giác tuân thủ pháp luật của một bộ phận người nộp thuế còn hạn chế, dẫn đến hành vi gian lận, trốn thuế ngày càng tinh vi. Bên cạnh đó, vai trò của hội đồng tư vấn thuế xã, phường chưa thực sự phát huy hiệu quả trong việc phối hợp với cơ quan thuế. Công tác thanh tra kiểm tra thuế còn mỏng, chưa bao quát hết được số lượng lớn CNKD trên địa bàn. Những thách thức này đòi hỏi ngành thuế phải có những giải pháp quyết liệt và đồng bộ để chống thất thu thuế hiệu quả, đảm bảo công bằng cho những người nộp thuế chấp hành tốt.

2.1. Thực trạng thất thu thuế từ các hộ kinh doanh nhỏ lẻ

Thực trạng chống thất thu thuế đối với các hộ kinh doanh nhỏ lẻ là một bài toán khó. Do đặc điểm quy mô nhỏ, hoạt động phân tán, thường xuyên thay đổi địa điểm, ngành nghề, nhiều CNKD nằm ngoài sự quản lý của cơ quan thuế. Nghiên cứu tại Hòa Bình cho thấy, "công tác quản lý và lập sổ bộ các cá nhân kinh doanh còn bỏ sót một lượng lớn". Tình trạng này không chỉ làm giảm nguồn thu NSNN mà còn tạo ra sự bất bình đẳng trong môi trường kinh doanh, gây thiệt thòi cho các hộ chấp hành tốt nghĩa vụ thuế. Các hình thức kinh doanh mới như bán hàng online, cung cấp dịch vụ qua mạng xã hội càng làm cho việc quản lý trở nên phức tạp hơn, khi các giao dịch thường không sử dụng hóa đơn và khó kiểm soát dòng tiền.

2.2. Khó khăn trong việc xác định mức thuế khoán chính xác

Việc xác định mức thuế khoán là một trong những khâu phức tạp nhất trong quản lý thuế hộ kinh doanh. Doanh thu khoán được xác định dựa trên tờ khai của người nộp thuế, cơ sở dữ liệu của cơ quan thuế và kết quả điều tra thực tế. Tuy nhiên, việc điều tra doanh thu thực tế tốn nhiều nhân lực và thời gian, trong khi số liệu do CNKD tự kê khai thường thấp hơn nhiều so với thực tế. Tài liệu nghiên cứu chỉ ra rằng, tình trạng "doanh thu tính thuế không sát thực tế" vẫn còn phổ biến. Điều này dẫn đến việc áp mức thuế khoán không phản ánh đúng quy mô kinh doanh, gây thất thu cho ngân sách và không đảm bảo công bằng giữa các hộ kinh doanh cùng ngành nghề, quy mô.

2.3. Hạn chế về nhận thức và ý thức tuân thủ pháp luật thuế

Một rào cản lớn trong công tác quản lý thuế là trình độ nhận thức và ý thức tuân thủ pháp luật của một bộ phận CNKD còn hạn chế. Nhiều người coi việc nộp thuế là gánh nặng thay vì là nghĩa vụ thuế và quyền lợi. Họ chưa hiểu rõ về các chính sách thuế mới và lợi ích của việc thực hiện đúng quy định. Tâm lý sản xuất kinh doanh nhỏ, tự cung tự cấp, ngại tiếp xúc với các thủ tục hành chính cũng là một nguyên nhân. Bên cạnh đó, các hành vi vi phạm pháp luật thuế ngày càng tinh vi, từ việc không kê khai, kê khai sai doanh thu đến việc không xuất hóa đơn khi bán hàng. Để khắc phục, công tác tuyên truyền, hỗ trợ cần được đẩy mạnh hơn nữa để nâng cao nhận thức và tính tự giác của người nộp thuế.

III. Giải pháp cải cách thủ tục hành chính thuế cho CNKD

Để nâng cao hiệu quả quản lý thuế cá nhân kinh doanh, việc thực hiện cải cách thủ tục hành chính thuế là yêu cầu cấp thiết. Mục tiêu chính là tạo ra một môi trường thuận lợi, minh bạch và đơn giản để người nộp thuế dễ dàng thực hiện nghĩa vụ của mình. Các giải pháp cần tập trung vào việc rà soát, cắt giảm những thủ tục không cần thiết, gây phiền hà cho CNKD. Quy trình kê khai thuế cá nhân kinh doanh cần được thiết kế lại theo hướng tinh gọn, dễ hiểu và dễ thực hiện, đặc biệt là đối với các đối tượng có trình độ hạn chế. Việc công khai, minh bạch thông tin về doanh thu, mức thuế của từng hộ kinh doanh trên địa bàn là một biện pháp quan trọng để tăng cường sự giám sát của cộng đồng và đảm bảo tính công bằng. Bên cạnh đó, cần nâng cao vai trò và trách nhiệm của Hội đồng tư vấn thuế xã, phường. Họ là cầu nối quan trọng giữa cơ quan thuế và người nộp thuế, giúp nắm bắt tình hình kinh doanh thực tế tại địa bàn và tham vấn cho cơ quan thuế trong việc xác định mức thuế khoán hợp lý. Việc thực hiện tốt các giải pháp này sẽ góp phần giảm chi phí tuân thủ cho người nộp thuế, nâng cao tính tự giác và hạn chế tiêu cực trong công tác quản lý.

3.1. Đơn giản hóa quy trình kê khai thuế cá nhân kinh doanh

Quy trình kê khai thuế cá nhân kinh doanh hiện nay cần được cải tiến để thân thiện hơn với người nộp thuế. Cần xây dựng các mẫu tờ khai đơn giản, dễ hiểu, có hướng dẫn chi tiết. Đồng thời, đẩy mạnh việc hỗ trợ kê khai trực tuyến thông qua các cổng dịch vụ công hoặc ứng dụng di động. Điều này không chỉ giúp CNKD tiết kiệm thời gian, chi phí đi lại mà còn giúp cơ quan thuế giảm tải công việc xử lý hồ sơ giấy, tự động hóa việc nhập liệu và giảm thiểu sai sót. Cục Thuế tỉnh Hòa Bình cần tăng cường các buổi tập huấn, hướng dẫn trực tiếp tại các xã, phường để người dân nắm vững quy trình, đặc biệt là khi có các chính sách thuế mới được ban hành.

3.2. Nâng cao hiệu quả hoạt động của Hội đồng tư vấn thuế

Hội đồng tư vấn thuế xã, phường, thị trấn có vai trò quan trọng nhưng theo đánh giá trong tài liệu gốc, hoạt động còn chưa phát huy hết hiệu quả. Để nâng cao vai trò này, cần kiện toàn lại cơ cấu thành viên, đảm bảo có sự tham gia của những người có uy tín, am hiểu tình hình kinh doanh tại địa phương. Cần xây dựng quy chế phối hợp rõ ràng giữa Hội đồng và cơ quan thuế, đặc biệt trong việc rà soát, điều tra doanh thu và tham vấn xác định mức thuế khoán. Cơ quan thuế cần cung cấp đầy đủ thông tin, tài liệu và lắng nghe ý kiến của Hội đồng một cách nghiêm túc để các quyết định về thuế được đưa ra một cách khách quan, chính xác và nhận được sự đồng thuận cao từ người dân.

IV. Bí quyết ứng dụng công nghệ vào quản lý thuế hộ kinh doanh

Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, việc ứng dụng công nghệ thông tin là giải pháp đột phá để hiện đại hóa công tác quản lý thuế cá nhân kinh doanh. Đây là chìa khóa để giải quyết các vấn đề cố hữu như bỏ sót đối tượng, xác định sai doanh thu và quản lý nợ đọng. Việc triển khai đồng bộ các giải pháp công nghệ như nộp thuế điện tử, hóa đơn điện tử và các ứng dụng hỗ trợ trên thiết bị di động như ứng dụng eTax Mobile sẽ tạo ra một hệ sinh thái số, giúp kết nối liền mạch giữa người nộp thuế và cơ quan thuế. Thay vì các phương thức thủ công, mọi giao dịch từ kê khai, nộp thuế đến tra cứu thông tin đều có thể thực hiện trực tuyến một cách nhanh chóng, minh bạch. Hơn nữa, việc xây dựng một cơ sở dữ liệu tập trung về người nộp thuế, tích hợp thông tin từ các cơ quan khác như Kế hoạch và Đầu tư, Công an, Ngân hàng sẽ giúp cơ quan thuế có cái nhìn toàn diện. Từ đó, áp dụng các công cụ phân tích dữ liệu lớn để thực hiện quản lý rủi ro thuế, xác định các trường hợp có dấu hiệu gian lận để tiến hành thanh tra kiểm tra thuế một cách có trọng tâm, trọng điểm, nâng cao hiệu quả chống thất thu thuế.

4.1. Tối ưu hóa việc nộp thuế điện tử qua ứng dụng eTax Mobile

Việc khuyến khích và hướng dẫn CNKD sử dụng ứng dụng eTax Mobile để thực hiện nộp thuế điện tử là một bước tiến quan trọng. Ứng dụng này cho phép người nộp thuế thực hiện nghĩa vụ thuế mọi lúc, mọi nơi chỉ với một chiếc điện thoại thông minh, liên kết với tài khoản ngân hàng. Điều này giúp loại bỏ hoàn toàn việc phải đến kho bạc hay ngân hàng để nộp tiền mặt, giảm thiểu rủi ro và tiết kiệm thời gian. Để tối ưu hóa, Cục Thuế tỉnh Hòa Bình cần đẩy mạnh tuyên truyền về lợi ích và cách sử dụng ứng dụng, đồng thời phối hợp với các ngân hàng thương mại trên địa bàn để mở rộng mạng lưới liên kết, đảm bảo giao dịch thông suốt và an toàn.

4.2. Lợi ích của việc triển khai hóa đơn điện tử bắt buộc

Triển khai hóa đơn điện tử là giải pháp căn cơ để minh bạch hóa doanh thu của các hộ kinh doanh. Khi việc xuất hóa đơn trở thành bắt buộc và dữ liệu được truyền trực tiếp về cơ quan thuế, tình trạng kê khai doanh thu thấp hơn thực tế sẽ được hạn chế tối đa. Hóa đơn điện tử giúp cơ quan thuế dễ dàng quản lý, đối chiếu thông tin, phát hiện các giao dịch bất thường. Đối với CNKD, việc sử dụng hóa đơn điện tử giúp tiết kiệm chi phí in ấn, lưu trữ và quản lý hóa đơn, đồng thời tạo dựng uy tín và sự chuyên nghiệp trong mắt khách hàng. Đây là công cụ hữu hiệu để chống thất thu thuế và tạo lập một môi trường kinh doanh công bằng.

4.3. Xây dựng cơ sở dữ liệu để quản lý rủi ro thuế hiệu quả

Một hệ thống cơ sở dữ liệu (CSDL) toàn diện về người nộp thuế là nền tảng cho công tác quản lý rủi ro thuế. CSDL này cần tích hợp thông tin đăng ký kinh doanh, lịch sử kê khai và nộp thuế, dữ liệu từ hóa đơn điện tử, thông tin về tài khoản ngân hàng và các dữ liệu liên quan khác. Dựa trên CSDL này, cơ quan thuế có thể xây dựng các bộ tiêu chí để phân loại mức độ rủi ro của từng CNKD. Những hộ có rủi ro cao về gian lận, trốn thuế sẽ được đưa vào diện giám sát chặt chẽ và kế hoạch thanh tra kiểm tra thuế, trong khi những hộ tuân thủ tốt sẽ được tạo điều kiện thuận lợi. Cách tiếp cận này giúp sử dụng nguồn lực một cách hiệu quả, tập trung vào những nơi có nguy cơ thất thu cao nhất.

V. Kết quả thực tiễn từ Cục Thuế tỉnh Hòa Bình 2015 2017

Phân tích thực trạng công tác quản lý thuế cá nhân kinh doanh tại Hòa Bình trong giai đoạn 2015-2017 cung cấp những bằng chứng quan trọng về cả thành tựu và tồn tại. Luận văn của Nguyễn Thị Thu Hà (2018) đã chỉ ra sự tăng trưởng ổn định về số lượng CNKD được đưa vào quản lý, từ 7.898 hộ năm 2015 lên 9.966 hộ năm 2017. Tương ứng, số thu NSNN từ khu vực này cũng tăng từ 47 tỷ đồng lên 53,9 tỷ đồng. Điều này cho thấy nỗ lực của Cục Thuế tỉnh Hòa Bình trong việc mở rộng cơ sở thuế và khai thác nguồn thu. Công tác tuyên truyền, hỗ trợ người nộp thuế đã có những chuyển biến tích cực, giúp nâng cao nhận thức của một bộ phận CNKD. Tuy nhiên, các số liệu cũng bộc lộ những hạn chế. Tốc độ tăng của số thu chưa tương xứng với tốc độ tăng về số lượng CNKD, cho thấy hiệu quả quản lý và khả năng chống thất thu thuế vẫn cần được cải thiện. Tình trạng nợ đọng thuế vẫn còn tồn tại và các biện pháp đôn đốc nợ chưa thực sự quyết liệt. Kết quả khảo sát ý kiến CNKD cũng cho thấy một số thủ tục hành chính vẫn còn gây khó khăn. Những kết quả này là cơ sở thực tiễn quý báu để ngành thuế Hòa Bình định hình các giải pháp chiến lược trong giai đoạn tiếp theo.

5.1. Phân tích số liệu thu ngân sách nhà nước từ cá nhân kinh doanh

Số liệu thu NSNN từ CNKD giai đoạn 2015-2017 tại Hòa Bình cho thấy một bức tranh đa chiều. Tổng thu tăng trưởng qua các năm: 47 tỷ đồng (2015), 52,3 tỷ đồng (2016) và 53,9 tỷ đồng (2017). Sự tăng trưởng này phản ánh nỗ lực của ngành thuế trong việc quản lý và đôn đốc thu nộp. Tuy nhiên, nếu so sánh với sự gia tăng 14% về số lượng CNKD trong năm 2017 so với 2016, mức tăng thu chỉ khoảng 3% là tương đối thấp. Điều này hàm ý rằng doanh thu bình quân trên mỗi hộ được đưa vào tính thuế có thể chưa phản ánh đúng thực tế, hoặc công tác quản lý nợ và cưỡng chế nợ thuế chưa hiệu quả. Việc phân tích sâu các con số này giúp chỉ ra các "điểm nghẽn" trong quy trình quản lý cần được tháo gỡ.

5.2. Đánh giá hiệu quả công tác tuyên truyền và hỗ trợ NNT

Theo số liệu trong tài liệu gốc, công tác tuyên truyền và hỗ trợ người nộp thuế (NNT) đã được Cục Thuế tỉnh Hòa Bình chú trọng. Giai đoạn 2015-2017, cơ quan thuế đã tổ chức nhiều buổi đối thoại, tập huấn, phát hành hàng nghìn tờ rơi và trả lời các vướng mắc của NNT. Những hoạt động này đã góp phần nâng cao sự hiểu biết về chính sách thuế mới và quy trình kê khai thuế cá nhân kinh doanh. Tuy nhiên, hiệu quả thực tế cần được đánh giá sâu hơn. Một số CNKD, đặc biệt ở vùng sâu, vùng xa, vẫn khó tiếp cận thông tin. Nội dung tuyên truyền đôi khi còn mang tính học thuật, khó hiểu. Do đó, cần đa dạng hóa các hình thức tuyên truyền, sử dụng ngôn ngữ gần gũi và các kênh truyền thông hiện đại như mạng xã hội để thông tin đến được với mọi đối tượng NNT.

VI. Hướng đi tương lai cho công tác quản lý thuế tại Hòa Bình

Để tăng cường quản lý thuế cá nhân kinh doanh một cách bền vững, Cục Thuế tỉnh Hòa Bình cần xác định một lộ trình chiến lược với tầm nhìn dài hạn. Hướng đi trong tương lai không chỉ tập trung vào việc hoàn thành chỉ tiêu thu ngân sách hàng năm mà còn phải chú trọng đến việc "nuôi dưỡng nguồn thu". Điều này có nghĩa là tạo một môi trường kinh doanh thuận lợi, công bằng để các CNKD phát triển, từ đó mở rộng cơ sở thuế một cách tự nhiên. Trọng tâm của giai đoạn tới là đẩy mạnh chuyển đổi số toàn diện, xem công nghệ là công cụ then chốt để minh bạch hóa và tự động hóa các quy trình. Việc hoàn thiện hệ thống cơ sở dữ liệu, áp dụng quản lý rủi ro thuế và tăng cường phối hợp liên ngành sẽ là những ưu tiên hàng đầu. Song song với đó, cần tiếp tục cải cách thủ tục hành chính thuế, nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ thuế theo hướng chuyên nghiệp, liêm chính và tận tâm phục vụ người nộp thuế. Tầm nhìn đến năm 2030 là xây dựng một nền hành chính thuế hiện đại, hiệu quả, góp phần đưa Hòa Bình phát triển nhanh và bền vững.

6.1. Kiến nghị với Bộ Tài chính và Tổng cục Thuế

Để công tác quản lý thuế tại địa phương hiệu quả hơn, cần có những kiến nghị cụ thể lên cấp cao hơn. Thứ nhất, kiến nghị Bộ Tài chính và Tổng cục Thuế tiếp tục hoàn thiện hành lang pháp lý, các chính sách thuế mới cần đơn giản, dễ áp dụng và phù hợp với đặc thù của các hộ kinh doanh nhỏ lẻ, đặc biệt là ở khu vực miền núi. Thứ hai, cần đầu tư nâng cấp hạ tầng công nghệ thông tin một cách đồng bộ trên toàn quốc, đảm bảo hệ thống TMS (Quản lý thuế tập trung) và các ứng dụng như eTax Mobile hoạt động ổn định, an toàn. Cuối cùng, cần có cơ chế phối hợp và chia sẻ dữ liệu hiệu quả hơn giữa ngành thuế và các bộ, ngành khác để phục vụ công tác chống thất thu thuếquản lý rủi ro thuế.

6.2. Tầm nhìn phát triển và nuôi dưỡng nguồn thu bền vững

Tầm nhìn dài hạn là chuyển đổi từ tư duy "tận thu" sang "nuôi dưỡng nguồn thu". Cơ quan thuế không chỉ là người giám sát mà còn là người đồng hành, hỗ trợ CNKD phát triển. Cần có các chính sách khuyến khích các hộ kinh doanh cá thể chuyển đổi thành doanh nghiệp khi đủ điều kiện, tạo ra nguồn thu lớn và ổn định hơn. Cục Thuế tỉnh Hòa Bình cần xây dựng kế hoạch hành động chi tiết, tập trung vào việc cải thiện môi trường kinh doanh, hỗ trợ NNT khởi nghiệp, áp dụng các chính sách miễn, giảm thuế hợp lý để kích thích sản xuất. Một nguồn thu bền vững chỉ có thể được xây dựng trên nền tảng một cộng đồng kinh doanh phát triển mạnh mẽ và tự giác thực hiện nghĩa vụ thuế.

04/10/2025