Tăng cường công tác quản lý rủi ro tại Ngân hàng VietinBank chi nhánh Bắc Ninh

Trường đại học

Trường Đại học Lâm Nghiệp

Chuyên ngành

Quản lý kinh tế

Người đăng

Ẩn danh

2020

122
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng quan công tác quản lý rủi ro tại VietinBank Bắc Ninh

Trong bối cảnh nền kinh tế tỉnh Bắc Ninh phát triển năng động, đặc biệt với sự trỗi dậy của các khu công nghiệp Bắc Ninh, hoạt động ngân hàng trở nên sôi động và tiềm ẩn nhiều thách thức. VietinBank chi nhánh Bắc Ninh, với vai trò là một định chế tài chính quan trọng trên địa bàn, đã và đang đối mặt với yêu cầu cấp thiết về việc nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro. Quá trình này không chỉ đảm bảo an toàn hoạt động cho chi nhánh mà còn góp phần vào sự ổn định của toàn hệ thống VietinBank. Quản trị rủi ro ngân hàng hiện đại không còn là một lựa chọn, mà là một yêu cầu bắt buộc để duy trì năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững. Công tác này bao gồm việc nhận dạng, đo lường, kiểm soát và giảm thiểu các loại rủi ro chính, trong đó nổi bật là rủi ro tín dụngrủi ro hoạt động. Việc áp dụng các chuẩn mực quốc tế như Basel II và xây dựng một hệ thống kiểm soát nội bộ vững chắc là nền tảng để VietinBank Bắc Ninh có thể quản lý hiệu quả các loại rủi ro này. Theo luận văn của Nguyễn Hùng Cường (2020), vai trò của quản lý rủi ro là trung tâm trong hoạt động ngân hàng, giúp ngân hàng đề ra chiến lược kinh doanh phù hợp và đưa ra các quyết định quản lý chính xác. Vì vậy, việc hiểu rõ thực trạng và có những giải pháp mang tính chiến lược là chìa khóa để VietinBank Bắc Ninh không chỉ tồn tại mà còn vươn lên mạnh mẽ.

1.1. Lịch sử và vai trò của VietinBank chi nhánh Bắc Ninh

Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - Chi nhánh Bắc Ninh, được tái lập từ ngày 01/01/1997 sau khi tỉnh Hà Bắc được chia tách, đã trải qua hơn hai thập kỷ phát triển và khẳng định vị thế là một trong những chi nhánh ngân hàng hàng đầu trên địa bàn. Với mạng lưới gồm 06 phòng nghiệp vụ và 10 phòng giao dịch, chi nhánh đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp vốn và các dịch vụ tài chính cho sự phát triển kinh tế-xã hội của tỉnh, đặc biệt là các doanh nghiệp trong các khu công nghiệp Bắc Ninh. Tính đến cuối năm 2019, tổng dư nợ của chi nhánh đạt 4.685 tỷ đồng và tổng nguồn vốn đạt 5.046 tỷ đồng, cho thấy quy mô và tầm ảnh hưởng đáng kể. Sự tăng trưởng này đặt ra yêu cầu ngày càng cao về công tác quản trị rủi ro ngân hàng để đảm bảo hoạt động an toàn, hiệu quả.

1.2. Tầm quan trọng của hệ thống kiểm soát nội bộ hiện đại

Một hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả là xương sống của hoạt động quản lý rủi ro. Theo mô hình quản trị rủi ro “3 lớp phòng vệ” được đề cập trong tài liệu nghiên cứu, hệ thống này giúp phân định rõ trách nhiệm và tạo ra cơ chế giám sát chéo chặt chẽ. Lớp phòng vệ thứ nhất là các đơn vị kinh doanh trực tiếp. Lớp thứ hai là bộ phận quản lý rủi ro độc lập. Lớp thứ ba là bộ phận kiểm toán nội bộ. Việc xây dựng và vận hành tốt mô hình này giúp VietinBank Bắc Ninh chủ động nhận diện và xử lý các rủi ro hoạt động ngay từ khi mới phát sinh, đồng thời đảm bảo tuân thủ các quy định của Ngân hàng Nhà nước và các chuẩn mực quốc tế về an toàn vốn như Basel II.

II. Thực trạng quản lý rủi ro VietinBank Bắc Ninh Thách thức

Đánh giá thực trạng công tác quản lý rủi ro tại VietinBank Bắc Ninh cho thấy chi nhánh đã có những nỗ lực đáng kể nhưng vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Các thách thức này xuất phát từ cả yếu tố chủ quan và khách quan. Về mặt chủ quan, theo nghiên cứu, các sai sót tác nghiệp của cán bộ vẫn là một nguyên nhân chính gây ra rủi ro hoạt động. Mặc dù số lỗi đã giảm, nhưng áp lực công việc và sự phức tạp của sản phẩm dịch vụ mới vẫn là nguy cơ tiềm ẩn. Về rủi ro tín dụng, bài học từ các chi nhánh khác như VietinBank Tiên Sơn cho thấy tình hình nợ xấu VietinBank Bắc Ninh có nguy cơ gia tăng nếu công tác thẩm định và giám sát không được siết chặt. Báo cáo từ VietinBank Tiên Sơn chỉ ra tỷ lệ nợ xấu tăng từ 0,89% năm 2017 lên 1,28% năm 2019, một dấu hiệu cảnh báo sớm. Về mặt khách quan, môi trường kinh tế tại Bắc Ninh với nhiều khu công nghiệp thu hút dòng vốn FDI lớn vừa là cơ hội, vừa là thách thức. Nhu cầu vốn tăng cao dễ dẫn đến việc nới lỏng chính sách tín dụng, trong khi sự biến động của thị trường có thể ảnh hưởng đến khả năng trả nợ của doanh nghiệp. Việc xác định đúng khẩu vị rủi ro và xây dựng mô hình đo lường rủi ro phù hợp với đặc thù địa bàn là bài toán cần lời giải cấp thiết.

2.1. Phân tích thực trạng rủi ro tín dụng và tỷ lệ nợ xấu

Mặc dù tài liệu gốc không cung cấp số liệu cụ thể về nợ xấu VietinBank Bắc Ninh, nhưng thực trạng tại chi nhánh VietinBank Tiên Sơn lân cận là một chỉ báo quan trọng. Luận văn chỉ ra rằng việc thẩm định sơ sài, chạy theo chỉ tiêu và lạm dụng tài sản thế chấp thay vì đánh giá dòng tiền là những nguyên nhân cốt lõi dẫn đến rủi ro tín dụng. Các dấu hiệu nhận diện rủi ro như khách hàng xin gia hạn nợ liên tục, có quan hệ tín dụng với nhiều ngân hàng, hay tình hình tài chính có dấu hiệu bất thường cần được hệ thống hóa và cảnh báo sớm. Công tác thẩm định khách hànggiám sát sau cho vay cần được xem là hai trụ cột chính để kiểm soát chất lượng danh mục tín dụng.

2.2. Đánh giá các loại rủi ro hoạt động tiềm ẩn tại chi nhánh

Các rủi ro hoạt động tại VietinBank Bắc Ninh chủ yếu đến từ ba nguồn: con người, quy trình và hệ thống. Rủi ro con người bao gồm các sai sót không cố ý do áp lực công việc, trình độ nghiệp vụ chưa đồng đều, hoặc các hành vi gian lận nội bộ. Rủi ro quy trình phát sinh khi các quy định, hướng dẫn nghiệp vụ không còn phù hợp hoặc chưa được truyền thông đầy đủ. Rủi ro hệ thống liên quan đến lỗi công nghệ thông tin, an ninh mạng và bảo mật dữ liệu. Kinh nghiệm từ VietinBank Hà Giang cho thấy, dù số lỗi giảm nhưng vẫn tiềm ẩn nguy cơ, đòi hỏi phải có giải pháp đồng bộ từ đào tạo nhân sự đến hoàn thiện quy trình và nâng cấp hệ thống.

2.3. Yếu tố khách quan từ môi trường KCN Bắc Ninh và thị trường

Bắc Ninh là một trung tâm công nghiệp lớn, điều này tạo ra một môi trường kinh doanh đặc thù. Sự phụ thuộc vào một vài tập đoàn lớn (như Samsung và các chuỗi cung ứng) có thể tạo ra rủi ro tập trung tín dụng. Biến động kinh tế toàn cầu ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động xuất nhập khẩu của các doanh nghiệp tại khu công nghiệp Bắc Ninh, từ đó tác động đến khả năng trả nợ. Ngoài ra, sự cạnh tranh gay gắt từ các ngân hàng thương mại khác cũng tạo áp lực lên chính sách tín dụng và lãi suất, đòi hỏi VietinBank Bắc Ninh phải có chiến lược hạn chế rủi ro một cách linh hoạt và hiệu quả.

III. Giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro tín dụng

Để tăng cường hiệu quả quản lý rủi ro tín dụng, VietinBank Bắc Ninh cần triển khai một cách hệ thống các giải pháp mang tính chiến lược và thực tiễn. Trọng tâm của các giải pháp này là phải chuyển từ cách tiếp cận bị động, dựa nhiều vào tài sản bảo đảm, sang chủ động, dựa trên năng lực tài chính và tính khả thi của phương án kinh doanh. Việc hoàn thiện chính sách tín dụng là bước đi đầu tiên, trong đó cần xác định rõ ràng khẩu vị rủi ro, các ngành nghề ưu tiên và hạn chế cho vay. Quy trình thẩm định khách hàng phải được chuẩn hóa và siết chặt, áp dụng các mô hình đo lường rủi ro hiện đại như hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ để đánh giá khách hàng một cách khách quan. Theo kinh nghiệm thực tiễn được chỉ ra trong luận văn, việc thiếu thông tin trung thực về khách hàng là một lỗ hổng lớn. Do đó, cần tăng cường thu thập và xác minh thông tin đa chiều. Cuối cùng, công tác giám sát sau cho vay không thể bị xem nhẹ. Việc theo dõi liên tục tình hình hoạt động của khách hàng, dòng tiền và việc sử dụng vốn vay sẽ giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường, từ đó có biện pháp can thiệp kịp thời, hạn chế rủi ro và giảm thiểu tỷ lệ nợ xấu VietinBank Bắc Ninh.

3.1. Hoàn thiện chính sách tín dụng và quy trình thẩm định khách hàng

Chi nhánh cần xây dựng một chính sách tín dụng chi tiết, phù hợp với đặc điểm kinh tế địa phương và chiến lược chung của toàn hệ thống. Chính sách này cần quy định rõ hạn mức tín dụng cho từng ngành nghề, đặc biệt là các lĩnh vực nhạy cảm trong các khu công nghiệp Bắc Ninh. Quy trình thẩm định khách hàng cần được nâng cấp, không chỉ dựa vào báo cáo tài chính mà còn phải phân tích sâu về mô hình kinh doanh, năng lực cạnh tranh và uy tín của ban lãnh đạo. Việc áp dụng các công cụ chấm điểm tín dụng tự động sẽ giúp giảm thiểu yếu tố chủ quan của cán bộ tín dụng, đảm bảo tính nhất quán và chính xác.

3.2. Tăng cường giám sát sau cho vay và xử lý nợ xấu hiệu quả

Giám sát sau cho vay là một quy trình liên tục. Cần thiết lập hệ thống cảnh báo sớm dựa trên các chỉ số tài chính và phi tài chính của khách hàng. Cán bộ tín dụng phải thực hiện kiểm tra định kỳ việc sử dụng vốn và tình hình kinh doanh của khách hàng. Khi phát sinh nợ quá hạn, cần nhanh chóng phân tích nguyên nhân và triển khai các biện pháp xử lý phù hợp như cơ cấu lại nợ, đôn đốc thu hồi, hoặc khởi kiện để phát mại tài sản. Việc xử lý dứt điểm các khoản nợ xấu VietinBank Bắc Ninh không chỉ giúp thu hồi vốn mà còn có tác dụng răn đe, nâng cao ý thức trả nợ của các khách hàng khác.

IV. Phương pháp tối ưu hóa quản trị rủi ro hoạt động toàn diện

Để tối ưu hóa quản trị rủi ro ngân hàng, đặc biệt là rủi ro hoạt động, VietinBank Bắc Ninh cần áp dụng đồng bộ nhiều phương pháp. Nền tảng là xây dựng một văn hóa rủi ro mạnh mẽ, nơi mọi cán bộ nhân viên đều nhận thức được vai trò của mình trong việc hạn chế rủi ro. Theo kinh nghiệm từ VietinBank Hùng Vương, việc đào tạo, truyền thông liên tục về các quy định, quy trình và các tình huống rủi ro thực tế là vô cùng quan trọng. Tiếp theo, cần củng cố hệ thống kiểm soát nội bộ theo mô hình “3 lớp phòng vệ” một cách thực chất. Điều này đòi hỏi sự phân định rõ ràng về chức năng, nhiệm vụ giữa các bộ phận, tránh chồng chéo và xung đột lợi ích. Việc rà soát và cập nhật thường xuyên các quy trình nghiệp vụ để loại bỏ các lỗ hổng, đồng thời ứng dụng công nghệ để tự động hóa các khâu kiểm soát là cần thiết. Luận văn của Nguyễn Hùng Cường nhấn mạnh tầm quan trọng của nhân tố con người. Do đó, chi nhánh cần có chính sách nhân sự phù hợp, từ tuyển dụng, đào tạo đến cơ chế lương thưởng và kỷ luật rõ ràng, nhằm nâng cao năng lực và đạo đức nghề nghiệp của đội ngũ, giảm thiểu các sai sót và hành vi gian lận.

4.1. Xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ theo mô hình 3 lớp

Việc triển khai hệ thống kiểm soát nội bộ theo mô hình 3 lớp cần được thực hiện một cách bài bản. Lớp 1 (các phòng kinh doanh/giao dịch) phải chịu trách nhiệm chính trong việc nhận diện và quản lý rủi ro hàng ngày. Lớp 2 (phòng Tổng hợp, Hỗ trợ tín dụng) có vai trò xây dựng chính sách, công cụ và giám sát độc lập. Lớp 3 (kiểm toán nội bộ từ Hội sở) thực hiện kiểm tra, đánh giá định kỳ để đảm bảo tính hiệu quả của toàn bộ hệ thống. Sự phối hợp nhịp nhàng giữa ba lớp này sẽ tạo ra một mạng lưới kiểm soát chặt chẽ, giúp ngân hàng quản lý rủi ro hoạt động hiệu quả.

4.2. Nâng cao năng lực nhân sự và văn hóa nhận diện rủi ro

Con người là trung tâm của mọi hoạt động. Chi nhánh cần tổ chức các chương trình đào tạo định kỳ về nghiệp vụ và kỹ năng nhận diện rủi ro. Xây dựng một môi trường làm việc minh bạch, nơi các sai sót được báo cáo và xử lý một cách xây dựng thay vì che giấu. Cơ chế khen thưởng cần gắn liền với hiệu quả quản lý rủi ro, không chỉ dựa vào chỉ tiêu kinh doanh. Việc luân chuyển cán bộ ở các vị trí nhạy cảm cũng là một biện pháp hữu hiệu để phòng ngừa gian lận. Văn hóa rủi ro phải được thấm nhuần từ cấp lãnh đạo cao nhất đến từng giao dịch viên.

V. Hướng tới Basel II Nâng cao năng lực cạnh tranh bền vững

Việc hướng tới áp dụng các chuẩn mực của Basel II và xa hơn là Basel III không chỉ là yêu cầu tuân thủ của Ngân hàng Nhà nước mà còn là một chiến lược quan trọng để VietinBank Bắc Ninh nâng cao năng lực cạnh tranh. Basel II tập trung vào ba trụ cột chính: yêu cầu vốn tối thiểu, quy trình giám sát của ngân hàng và kỷ luật thị trường. Việc triển khai thành công các trụ cột này sẽ giúp chi nhánh quản trị rủi ro một cách toàn diện hơn, từ rủi ro tín dụng, rủi ro hoạt động đến rủi ro thị trường. Để làm được điều này, chi nhánh cần đầu tư mạnh mẽ vào hệ thống công nghệ thông tin và cơ sở dữ liệu. Xây dựng và hiệu chỉnh các mô hình đo lường rủi ro tinh vi hơn, cho phép lượng hóa tổn thất tiềm tàng một cách chính xác. Quá trình này đòi hỏi sự thay đổi trong tư duy quản lý và năng lực của đội ngũ nhân sự. Tuy nhiên, kết quả nhận lại sẽ là một ngân hàng có nền tảng vốn vững chắc, khả năng chống chịu tốt hơn trước các cú sốc kinh tế, và quan trọng nhất là xây dựng được niềm tin với khách hàng và các đối tác, đảm bảo sự phát triển bền vững trong dài hạn.

5.1. Lộ trình áp dụng tiêu chuẩn Basel II đảm bảo an toàn vốn

Lộ trình áp dụng Basel II cần được chia thành các giai đoạn cụ thể. Giai đoạn đầu tập trung vào việc thu thập, làm sạch và chuẩn hóa dữ liệu lịch sử về tổn thất tín dụng và hoạt động. Tiếp theo là xây dựng các mô hình xếp hạng tín dụng nội bộ (IRB) ở mức cơ bản. Song song đó, cần tính toán và duy trì tỷ lệ an toàn vốn (CAR) theo đúng phương pháp luận của Basel. Quá trình này cần sự chỉ đạo sát sao từ Hội sở chính và sự nỗ lực của toàn bộ chi nhánh. Việc tuân thủ Basel II sẽ giúp VietinBank Bắc Ninh phân bổ vốn hiệu quả hơn, định giá sản phẩm dựa trên mức độ rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận.

5.2. Tích hợp mô hình đo lường rủi ro và công nghệ hiện đại

Công nghệ là yếu tố then chốt để triển khai Basel. Cần nâng cấp hệ thống Core Banking và xây dựng các kho dữ liệu (Data Warehouse) chuyên biệt cho quản lý rủi ro. Việc áp dụng các phần mềm phân tích, mô hình đo lường rủi ro và hệ thống báo cáo quản trị thông minh (BI) sẽ giúp ban lãnh đạo có cái nhìn tổng quan, theo thời gian thực về mức độ rủi ro của toàn chi nhánh. Hệ thống Risk Profile được đề cập trong luận văn là một ví dụ về công cụ công nghệ giúp theo dõi và cảnh báo sớm, cho phép ngân hàng có những hành động ứng phó kịp thời và chính xác.

04/10/2025