Tổng quan nghiên cứu

Ung thư cổ tử cung (KCTC) là một trong những bệnh lý ác tính phổ biến nhất ở phụ nữ, chiếm khoảng 13% tổng số ca ung thư và chủ yếu xuất hiện ở phụ nữ từ 30 tuổi trở lên, với tỷ lệ mắc cao nhất ở nhóm tuổi 35-55 chiếm 60%. Theo ước tính của Bộ Y tế, mỗi năm trên toàn thế giới có khoảng 520.000 ca mắc mới và hơn 274.000 ca tử vong do KCTC, trong đó 80% xảy ra ở các nước đang phát triển. Tại Việt Nam, năm 2018, tỷ lệ phụ nữ đi khám phụ khoa tại huyện Thanh Bình chỉ đạt 28,04%, trong đó tỷ lệ thực hiện xét nghiệm Pap’smear chỉ chiếm 1,46%, thấp hơn nhiều so với mục tiêu 50% của chương trình quốc gia.

Nghiên cứu nhằm đánh giá thực hành tầm soát ung thư cổ tử cung và các yếu tố liên quan ở phụ nữ từ 30-50 tuổi đã có chồng tại huyện Thanh Bình, tỉnh Đồng Tháp năm 2020. Mục tiêu cụ thể là xác định tỷ lệ thực hành tầm soát, mối liên quan giữa vai trò người chồng, niềm tin, kiến thức với thực hành tầm soát ung thư cổ tử cung. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao tỷ lệ phát hiện sớm KCTC, góp phần giảm tỷ lệ mắc và tử vong do bệnh tại địa phương.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 255 cặp vợ chồng tại 3 xã đại diện cho 3 vùng sinh thái của huyện Thanh Bình, thu thập dữ liệu trong khoảng thời gian từ tháng 3 đến tháng 7 năm 2020. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chương trình truyền thông, can thiệp phù hợp nhằm cải thiện thực hành tầm soát ung thư cổ tử cung tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết Kiến thức - Thái độ - Hành vi (KAP): Giải thích mối quan hệ giữa kiến thức, niềm tin (thái độ) và thực hành tầm soát ung thư cổ tử cung của phụ nữ.
  • Mô hình Hỗ trợ xã hội: Nhấn mạnh vai trò của người chồng trong việc hỗ trợ, khuyến khích vợ thực hiện tầm soát, từ đó ảnh hưởng tích cực đến hành vi sức khỏe của phụ nữ.
  • Khái niệm về sàng lọc ung thư cổ tử cung: Bao gồm các phương pháp sàng lọc như Pap smear, xét nghiệm HPV, VIA/VILI, và tầm quan trọng của việc khám phụ khoa định kỳ.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: kiến thức về bệnh và tầm soát KCTC, niềm tin về lợi ích và sự cần thiết của tầm soát, thực hành tầm soát, vai trò hỗ trợ của người chồng, và các yếu tố kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến thực hành tầm soát.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang có phân tích mối liên quan.
  • Đối tượng nghiên cứu: 255 cặp vợ chồng có phụ nữ từ 30-50 tuổi cư trú tại huyện Thanh Bình, tỉnh Đồng Tháp.
  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu cụm phân tầng hai giai đoạn, chọn ngẫu nhiên 3 xã đại diện cho 3 vùng sinh thái (cù lao, ven, sâu). Trong mỗi xã, chọn mẫu ngẫu nhiên hệ thống 255 cặp vợ chồng.
  • Cỡ mẫu: Tính toán dựa trên tỷ lệ thực hành tầm soát ước tính 50%, độ tin cậy 95%, sai số 7%, nhân hệ số điều chỉnh 1,2 và cộng thêm 10% dự phòng, tổng cỡ mẫu là 255 cặp.
  • Thu thập dữ liệu: Phỏng vấn trực tiếp bằng bộ câu hỏi chuẩn gồm các phần: thông tin chung, kiến thức, niềm tin, thực hành tầm soát của phụ nữ và vai trò hỗ trợ của người chồng.
  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20.0, phân tích mô tả tần số, tỷ lệ phần trăm; phân tích mối liên quan bằng tỷ số tỷ lệ hiện mắc (PRR) và kiểm định chi bình phương với mức ý nghĩa p<0,05.
  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 3 đến tháng 7 năm 2020, bao gồm tập huấn điều tra viên, thu thập và xử lý dữ liệu.

Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế công cộng phê duyệt, đảm bảo sự đồng thuận tự nguyện và bảo mật thông tin đối tượng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ thực hành tầm soát ung thư cổ tử cung thấp: Chỉ 24,2% phụ nữ từ 30-50 tuổi đã có chồng tại huyện Thanh Bình thực hiện tầm soát ung thư cổ tử cung. Trong số này, 67,21% sử dụng phương pháp xét nghiệm tế bào âm đạo (Pap smear). Tỷ lệ này thấp hơn nhiều so với mục tiêu 50% của chương trình quốc gia.

  2. Kiến thức về bệnh và tầm soát còn hạn chế: 51% phụ nữ có điểm kiến thức dưới trung bình về KCTC và tầm soát. 74,5% không biết biểu hiện của bệnh, 94,5% không biết nguyên nhân chính là nhiễm HPV, và 79,6% không biết các yếu tố nguy cơ. Chỉ 37,3% biết đúng chu kỳ tầm soát 2-3 năm/lần.

  3. Niềm tin về tầm soát chưa tích cực: 58,8% phụ nữ có niềm tin chưa tích cực về tầm soát KCTC. Mặc dù 81,2% đồng ý rằng phát hiện sớm có thể chữa khỏi, nhưng vẫn còn 18% không tin rằng tầm soát giúp phòng tránh các bệnh lây qua đường tình dục.

  4. Vai trò hỗ trợ của người chồng ảnh hưởng đến thực hành tầm soát: 49% người chồng hỗ trợ tích cực vợ trong việc tầm soát, nhưng 51% chưa tích cực. Phụ nữ không có sự hỗ trợ tích cực của chồng có tỷ lệ không đi tầm soát cao hơn 1,27 lần so với nhóm có hỗ trợ (p<0,05). Sự hỗ trợ bao gồm chi tiền, làm việc nhà giúp vợ, nhắc nhở và khuyến khích vợ đi khám.

  5. Mối liên quan giữa kiến thức và thực hành: Phụ nữ có kiến thức về tầm soát dưới trung bình có tỷ lệ không đi tầm soát cao gấp 1,56 lần so với nhóm có kiến thức trên trung bình (p<0,05). Niềm tin không có mối liên quan thống kê với thực hành tầm soát trong nghiên cứu này.

Thảo luận kết quả

Tỷ lệ thực hành tầm soát KCTC tại huyện Thanh Bình thấp phản ánh thực trạng chung của nhiều vùng nông thôn Việt Nam và các nước đang phát triển, do hạn chế về kiến thức, nhận thức và sự hỗ trợ xã hội. Kiến thức hạn chế về nguyên nhân, biểu hiện và lợi ích của tầm soát là rào cản lớn khiến phụ nữ chưa chủ động đi khám. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế cho thấy kiến thức và thực hành phòng ngừa KCTC còn thấp, đặc biệt ở nhóm phụ nữ có trình độ học vấn thấp và thu nhập hạn chế.

Vai trò của người chồng được xác định là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến thực hành tầm soát. Sự hỗ trợ về mặt tinh thần, vật chất và khuyến khích của chồng giúp phụ nữ vượt qua rào cản tâm lý và khó khăn trong việc tiếp cận dịch vụ y tế. Điều này phù hợp với mô hình hỗ trợ xã hội và các nghiên cứu trước đây cho thấy sự tham gia của nam giới góp phần nâng cao hiệu quả các chương trình chăm sóc sức khỏe sinh sản.

Mặc dù niềm tin về tầm soát chưa tích cực ở một số phụ nữ, nhưng không có mối liên quan rõ ràng với thực hành tầm soát trong nghiên cứu này, có thể do các yếu tố khác như sự hỗ trợ của chồng và điều kiện kinh tế xã hội chi phối mạnh hơn. Dữ liệu cũng cho thấy phần lớn phụ nữ đã từng khám phụ khoa định kỳ (69%), nhưng chưa được tư vấn hoặc thực hiện tầm soát đầy đủ.

Kết quả có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện tỷ lệ thực hành tầm soát theo nhóm tuổi, trình độ học vấn, mức độ hỗ trợ của chồng và điểm kiến thức, giúp minh họa rõ ràng mối liên hệ giữa các yếu tố này.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe: Triển khai các chương trình truyền thông đa dạng, tập trung nâng cao kiến thức về ung thư cổ tử cung, các yếu tố nguy cơ, lợi ích và phương pháp tầm soát cho phụ nữ và cả nam giới tại huyện Thanh Bình. Thời gian thực hiện trong vòng 12 tháng, chủ thể là Trung tâm Y tế huyện phối hợp với các trạm y tế xã.

  2. Khuyến khích vai trò hỗ trợ của người chồng: Xây dựng các hoạt động vận động, giáo dục nam giới về tầm quan trọng của việc hỗ trợ vợ trong tầm soát ung thư cổ tử cung, như làm việc nhà, chi trả chi phí khám, nhắc nhở và khuyến khích vợ đi khám. Thực hiện song song với chương trình truyền thông, có thể tổ chức các buổi hội thảo, sinh hoạt cộng đồng.

  3. Nâng cao năng lực cán bộ y tế cơ sở: Tổ chức tập huấn, đào tạo kỹ năng tư vấn, thực hiện các phương pháp tầm soát như Pap smear, VIA/VILI cho cán bộ y tế xã, đảm bảo chất lượng dịch vụ và tư vấn hiệu quả. Thời gian tập huấn trong 6 tháng đầu năm, do Trung tâm Y tế huyện chủ trì.

  4. Cải thiện tiếp cận dịch vụ y tế: Tăng cường trang thiết bị, vật tư y tế và tổ chức các đợt khám sàng lọc lưu động tại các xã vùng sâu, vùng ven nhằm giảm rào cản về địa lý và chi phí đi lại cho phụ nữ. Thực hiện định kỳ hàng năm, phối hợp với các tổ chức phi chính phủ nếu có.

  5. Xây dựng hệ thống theo dõi, nhắc nhở: Áp dụng hệ thống quản lý thông tin để theo dõi lịch khám, nhắc nhở phụ nữ đi tầm soát định kỳ, tăng tỷ lệ tái khám và duy trì thực hành tầm soát liên tục. Chủ thể thực hiện là Trung tâm Y tế huyện và các trạm y tế xã.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ y tế công cộng và nhân viên y tế tuyến cơ sở: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về kiến thức, niềm tin và thực hành tầm soát ung thư cổ tử cung, giúp họ xây dựng kế hoạch truyền thông và can thiệp phù hợp với đặc điểm địa phương.

  2. Nhà hoạch định chính sách y tế: Thông tin về tỷ lệ tầm soát thấp và các yếu tố ảnh hưởng giúp thiết kế các chương trình phòng chống ung thư cổ tử cung hiệu quả, phân bổ nguồn lực hợp lý.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và dự án y tế: Dữ liệu nghiên cứu hỗ trợ xây dựng các dự án can thiệp cộng đồng, vận động sự tham gia của nam giới và nâng cao nhận thức phụ nữ về tầm soát ung thư cổ tử cung.

  4. Các nhà nghiên cứu và học viên y tế công cộng: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích số liệu và đánh giá các yếu tố xã hội ảnh hưởng đến thực hành sức khỏe, đặc biệt trong lĩnh vực ung thư cổ tử cung.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tầm soát ung thư cổ tử cung là gì và tại sao quan trọng?
    Tầm soát là quá trình phát hiện sớm các tổn thương tiền ung thư hoặc ung thư cổ tử cung khi chưa có triệu chứng. Việc này giúp điều trị kịp thời, giảm tỷ lệ tử vong và gánh nặng bệnh tật cho phụ nữ.

  2. Phụ nữ từ độ tuổi nào nên bắt đầu tầm soát?
    Theo hướng dẫn của Bộ Y tế, phụ nữ từ 21 tuổi trở lên đã quan hệ tình dục nên bắt đầu tầm soát, ưu tiên nhóm tuổi 30-50 vì đây là độ tuổi có nguy cơ cao mắc bệnh.

  3. Các phương pháp tầm soát phổ biến hiện nay là gì?
    Phổ biến nhất là xét nghiệm tế bào âm đạo (Pap smear), xét nghiệm HPV, và phương pháp quan sát cổ tử cung bằng acid acetic (VIA) hoặc Lugol’s iodine (VILI). Mỗi phương pháp có ưu nhược điểm riêng, phù hợp với điều kiện cơ sở y tế.

  4. Vai trò của người chồng trong việc tầm soát ung thư cổ tử cung của vợ?
    Sự hỗ trợ của người chồng như khuyến khích, nhắc nhở, giúp đỡ công việc nhà và chi trả chi phí có ảnh hưởng tích cực đến việc vợ thực hiện tầm soát, giúp tăng tỷ lệ khám và phát hiện sớm bệnh.

  5. Làm thế nào để nâng cao tỷ lệ tầm soát ung thư cổ tử cung tại các vùng nông thôn?
    Cần kết hợp truyền thông nâng cao nhận thức, đào tạo cán bộ y tế, cải thiện dịch vụ y tế cơ sở, vận động sự tham gia của nam giới và xây dựng hệ thống nhắc nhở định kỳ để phụ nữ chủ động đi khám.

Kết luận

  • Tỷ lệ thực hành tầm soát ung thư cổ tử cung ở phụ nữ từ 30-50 tuổi có chồng tại huyện Thanh Bình năm 2020 chỉ đạt 24,2%, thấp so với mục tiêu quốc gia.
  • Kiến thức và niềm tin về bệnh và tầm soát còn hạn chế, ảnh hưởng đến thực hành tầm soát.
  • Vai trò hỗ trợ tích cực của người chồng có liên quan chặt chẽ đến việc thực hiện tầm soát của phụ nữ.
  • Cần tăng cường truyền thông, nâng cao năng lực cán bộ y tế và cải thiện tiếp cận dịch vụ để nâng cao tỷ lệ tầm soát.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, giám sát hiệu quả và mở rộng nghiên cứu tại các địa phương khác.

Hành động ngay hôm nay: Các cơ quan y tế và cộng đồng cần phối hợp thực hiện các chương trình truyền thông và can thiệp nhằm nâng cao nhận thức và thực hành tầm soát ung thư cổ tử cung, góp phần bảo vệ sức khỏe phụ nữ và giảm thiểu gánh nặng bệnh tật tại địa phương.