Tổng quan nghiên cứu
Vườn quốc gia Pù Mát, nằm ở phía Tây tỉnh Nghệ An, là khu rừng đặc dụng có diện tích hơn 91.000 ha, được công nhận là trung tâm của Khu dự trữ sinh quyển thế giới miền Tây Nghệ An. Đây là nơi sinh sống lâu đời của cộng đồng người Đan Lai (thuộc dân tộc Thổ), với dân số khoảng 3.054 người tính đến năm 2008, tập trung chủ yếu ở xã Môn Sơn, huyện Con Cuông. Người Đan Lai có đời sống kinh tế chủ yếu dựa vào khai thác tài nguyên rừng và phương thức canh tác nương rẫy theo hình thức du canh du cư, dẫn đến nhiều áp lực lên tài nguyên thiên nhiên và sự suy thoái môi trường.
Từ năm 2001, chính quyền tỉnh Nghệ An đã triển khai dự án tái định cư (TĐC) nhằm di chuyển người Đan Lai ra khỏi vùng lõi Vườn quốc gia để bảo vệ tài nguyên rừng và ổn định đời sống cộng đồng. Đến năm 2010, đã có khoảng 78 hộ với 531 nhân khẩu được di chuyển đến các bản Tân Sơn, Cửa Rào và Thạch Sơn thuộc xã Môn Sơn và Thạch Ngàn. Quá trình TĐC không tự nguyện này đã gây ra nhiều thay đổi sâu sắc về phương thức mưu sinh, đời sống văn hóa - xã hội và quan hệ cộng đồng của người Đan Lai.
Mục tiêu nghiên cứu là làm rõ những biến đổi trong đời sống kinh tế, văn hóa và xã hội của người Đan Lai trước và sau TĐC, đồng thời chỉ ra những bất cập cần khắc phục nhằm ổn định và cải thiện đời sống cho đồng bào, góp phần bảo tồn và phát triển bền vững cộng đồng người Đan Lai cũng như bảo vệ tài nguyên thiên nhiên tại Vườn quốc gia Pù Mát. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hai bản Tân Sơn và Cửa Rào, xã Môn Sơn, trong giai đoạn từ năm 2002 đến tháng 6/2010.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng các lý thuyết và mô hình nghiên cứu sau:
Lý thuyết hệ thống sinh thái nhân văn: Xem xét địa bàn nghiên cứu như một hệ thống mở, trong đó có sự tương tác giữa hệ tự nhiên và hệ xã hội. Lý thuyết này giúp phân tích mối quan hệ giữa con người và môi trường, từ đó đánh giá tác động của TĐC đến sự cân bằng hệ sinh thái và đời sống cộng đồng.
Lý thuyết di dân “hút - đẩy” của Everetts Lee: Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình di chuyển dân cư, bao gồm các nhân tố tại nơi đi, nơi đến, các trở lực trung gian và đặc điểm cá nhân. Tuy nhiên, trong trường hợp TĐC không tự nguyện, các yếu tố kinh tế và xã hội truyền thống có vai trò hạn chế, thay vào đó là các chính sách và quyền lực nhà nước.
Lý thuyết về mối quan hệ giữa TĐC và nguy cơ nghèo hóa của Cernea và McDowell: Nhấn mạnh các rủi ro sinh kế và biến đổi xã hội do TĐC bắt buộc gây ra, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển sinh kế bền vững cho cộng đồng bị ảnh hưởng.
Các khái niệm chuyên ngành: Tái định cư không tự nguyện, di dân, phát triển bền vững, khu tái định cư, vườn quốc gia, du canh du cư, v.v., được thống nhất theo các văn bản pháp luật và hướng dẫn quốc tế như của Ngân hàng Thế giới (WB) và Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB).
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Kết hợp số liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát thực địa, phỏng vấn sâu, thảo luận nhóm tại hai bản Tân Sơn và Cửa Rào; số liệu thứ cấp từ các báo cáo kinh tế - xã hội của UBND huyện Con Cuông, Vườn quốc gia Pù Mát, các công trình nghiên cứu trong và ngoài nước, cùng các văn bản pháp luật liên quan.
Chọn mẫu nghiên cứu: Lựa chọn điểm nghiên cứu là hai bản Tân Sơn và Cửa Rào, nơi tập trung đông người Đan Lai và đã tiếp nhận dân TĐC từ vùng lõi VQG Pù Mát. Đối tượng nghiên cứu bao gồm các hộ gia đình đa dạng về giới tính, tuổi tác, trình độ học vấn và điều kiện kinh tế.
Phương pháp thu thập số liệu: Áp dụng phương pháp đánh giá nông thôn có người dân tham gia (PRA), phỏng vấn các cán bộ chủ chốt và người dân chịu ảnh hưởng, thảo luận nhóm có sự tham gia của các thành phần đại diện cộng đồng, quan sát trực tiếp tham gia để ghi nhận thực trạng đời sống và sinh hoạt.
Phân tích dữ liệu: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả, hệ thống hóa và sơ đồ hóa thông tin để phân tích các biến đổi về kinh tế, xã hội và văn hóa trước và sau TĐC. Các số liệu được so sánh theo thời gian và giữa các nhóm hộ để đánh giá mức độ ảnh hưởng.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn từ năm 2002 (trước khi thực hiện TĐC) đến tháng 6/2010 (thời điểm khảo sát), nhằm đánh giá sự thay đổi trong khoảng 8 năm sau khi di chuyển.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thay đổi phương thức mưu sinh: Trước TĐC, người Đan Lai chủ yếu dựa vào nương rẫy, săn bắt và hái lượm trong rừng với phương thức “chặt - bắt - đổi”. Thu nhập bình quân đầu người năm 2000 là khoảng 721.000 đồng/năm, trong đó 66,5% từ trồng trọt, 20% từ chăn nuôi và 13,5% từ khai thác rừng. Sau TĐC, do hạn chế về đất sản xuất và tài nguyên rừng, người dân chuyển sang các hoạt động nông nghiệp nhỏ lẻ, chăn nuôi gia súc và lao động thuê, thu nhập giảm khoảng 15-20% so với trước.
Sự phân hóa kinh tế gia tăng: Trước TĐC, 82% hộ thuộc nhóm nghèo đói, chỉ 5% hộ khá giả. Sau TĐC, tỷ lệ hộ nghèo vẫn chiếm khoảng 70%, nhưng nhóm khá giả giảm còn khoảng 3%, cho thấy sự gia tăng khó khăn kinh tế do mất đất sản xuất và thiếu vốn đầu tư.
Biến đổi đời sống văn hóa - xã hội: TĐC làm thay đổi quan hệ cộng đồng, dòng họ và phong tục tập quán. Người Đan Lai phải thích nghi với môi trường sống mới có đa dạng tộc người hơn, dẫn đến xung đột lợi ích và sự mất mát một số giá trị văn hóa truyền thống. Tỷ lệ trẻ em đến trường tăng lên 15% so với trước TĐC, nhưng vẫn còn nhiều khó khăn về y tế và chăm sóc sức khỏe.
Bất cập trong chính sách và hỗ trợ: Người dân gặp khó khăn do thiếu đất sản xuất, nguồn nước sinh hoạt không ổn định, cơ sở hạ tầng chưa hoàn thiện. Chính sách đền bù và hỗ trợ chưa phù hợp với tập quán và điều kiện thực tế của người Đan Lai, dẫn đến sự lệ thuộc vào ngân sách nhà nước và các dự án hỗ trợ nước ngoài.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của những thay đổi trên là do TĐC bắt buộc, không có sự lựa chọn tự nguyện của người dân, khiến họ phải thích nghi nhanh với môi trường sống và điều kiện kinh tế mới. Việc hạn chế khai thác rừng nhằm bảo vệ tài nguyên thiên nhiên đã làm mất đi nguồn sinh kế truyền thống, trong khi các giải pháp chuyển đổi sinh kế chưa được triển khai hiệu quả.
So sánh với các nghiên cứu về TĐC ở các dự án thủy điện và khu bảo tồn khác cho thấy, tình trạng mất đất, giảm thu nhập và nguy cơ nghèo hóa là phổ biến. Tuy nhiên, sự thiếu tham gia của người dân trong quy hoạch và thực hiện TĐC tại Pù Mát làm gia tăng các mâu thuẫn xã hội và khó khăn trong hòa nhập cộng đồng mới.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh thu nhập bình quân trước và sau TĐC, bảng phân loại hộ nghèo và khá giả, cùng sơ đồ mô tả các thay đổi trong quan hệ cộng đồng và văn hóa. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ ràng tác động đa chiều của TĐC đến đời sống người Đan Lai.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường hỗ trợ đất sản xuất và nước sinh hoạt: Cần quy hoạch lại đất đai phù hợp với tập quán canh tác của người Đan Lai, đảm bảo diện tích đất sản xuất đủ lớn và có nguồn nước ổn định. Chủ thể thực hiện là UBND huyện Con Cuông phối hợp với Ban quản lý Vườn quốc gia, trong vòng 2 năm tới.
Phát triển các mô hình sinh kế bền vững: Đẩy mạnh đào tạo kỹ thuật nông nghiệp, chăn nuôi và nghề phụ phù hợp với điều kiện địa phương, giảm sự lệ thuộc vào khai thác rừng. Các tổ chức phi chính phủ và cơ quan phát triển nông thôn nên phối hợp triển khai trong 3 năm.
Tăng cường sự tham gia của cộng đồng trong quy hoạch TĐC: Thiết lập các diễn đàn đối thoại giữa người dân, chính quyền và các bên liên quan để đảm bảo quyền lợi và giảm xung đột. Chủ thể là UBND xã Môn Sơn và các tổ chức cộng đồng, thực hiện liên tục.
Bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống: Hỗ trợ các hoạt động văn hóa, giáo dục và y tế nhằm giữ gìn bản sắc dân tộc, đồng thời nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường. Các cơ quan văn hóa, y tế địa phương phối hợp thực hiện trong 5 năm.
Cải thiện cơ sở hạ tầng và dịch vụ xã hội: Đầu tư xây dựng đường giao thông, trường học, trạm y tế và các công trình phục vụ đời sống nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống. UBND tỉnh Nghệ An và các nhà tài trợ cần ưu tiên nguồn lực trong kế hoạch phát triển vùng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý và hoạch định chính sách: Các cấp chính quyền địa phương và trung ương có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để điều chỉnh chính sách TĐC, bảo tồn tài nguyên và phát triển cộng đồng dân tộc thiểu số.
Các nhà nghiên cứu và học giả: Đặc biệt trong lĩnh vực dân tộc học, nhân học, phát triển bền vững và quản lý tài nguyên thiên nhiên, luận văn cung cấp tư liệu quý về quá trình TĐC và biến đổi xã hội của người Đan Lai.
Tổ chức phi chính phủ và các dự án phát triển: Các tổ chức hoạt động trong lĩnh vực phát triển cộng đồng, bảo tồn môi trường và hỗ trợ sinh kế có thể tham khảo để thiết kế các chương trình phù hợp với đặc thù địa phương.
Cộng đồng người Đan Lai và các dân tộc thiểu số khác: Luận văn giúp nâng cao nhận thức về tác động của TĐC, đồng thời cung cấp cơ sở để cộng đồng tham gia tích cực hơn vào các dự án phát triển và bảo tồn.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao người Đan Lai phải tái định cư khỏi vùng lõi Vườn quốc gia Pù Mát?
Việc tái định cư nhằm bảo vệ tài nguyên rừng và đa dạng sinh học của Vườn quốc gia, đồng thời ổn định đời sống người dân tránh khai thác rừng quá mức. Tuy nhiên, đây là TĐC không tự nguyện, gây nhiều khó khăn cho cộng đồng.Tái định cư đã ảnh hưởng như thế nào đến sinh kế của người Đan Lai?
Người Đan Lai mất đi nguồn đất sản xuất và tài nguyên rừng truyền thống, buộc phải chuyển đổi phương thức mưu sinh sang nông nghiệp nhỏ lẻ và lao động thuê, dẫn đến giảm thu nhập và gia tăng nghèo đói.Chính sách hỗ trợ sau TĐC có hiệu quả không?
Chính sách hiện còn nhiều bất cập, thiếu phù hợp với tập quán và điều kiện thực tế, dẫn đến sự lệ thuộc vào hỗ trợ nhà nước và các dự án nước ngoài, chưa tạo được sinh kế bền vững cho người dân.Người Đan Lai có giữ được bản sắc văn hóa sau khi tái định cư không?
TĐC làm thay đổi quan hệ cộng đồng và phong tục tập quán, gây mất mát một số giá trị văn hóa truyền thống. Tuy nhiên, một số hoạt động văn hóa vẫn được duy trì và có xu hướng được quan tâm hơn sau TĐC.Làm thế nào để cải thiện đời sống người Đan Lai sau TĐC?
Cần tăng cường hỗ trợ đất sản xuất, phát triển sinh kế bền vững, nâng cao giáo dục và y tế, đồng thời đảm bảo sự tham gia của cộng đồng trong quy hoạch và thực hiện các dự án phát triển.
Kết luận
- Luận văn là công trình nghiên cứu chuyên sâu đầu tiên về quá trình tái định cư và biến đổi đời sống của người Đan Lai tại Vườn quốc gia Pù Mát.
- Quá trình TĐC không tự nguyện đã gây ra những thay đổi sâu sắc về kinh tế, xã hội và văn hóa, đồng thời làm gia tăng nghèo đói và mâu thuẫn xã hội.
- Các chính sách và giải pháp hiện tại còn nhiều hạn chế, chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu và tập quán của cộng đồng người Đan Lai.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm ổn định sinh kế, bảo tồn văn hóa và phát triển bền vững cộng đồng người Đan Lai trong thời gian tới.
- Khuyến nghị các cấp chính quyền, tổ chức phát triển và cộng đồng cùng phối hợp thực hiện các bước tiếp theo để nâng cao chất lượng cuộc sống và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên tại Vườn quốc gia Pù Mát.
Call-to-action: Các nhà nghiên cứu, quản lý và tổ chức phát triển cần tiếp tục theo dõi, đánh giá và điều chỉnh chính sách TĐC dựa trên thực tiễn để đảm bảo sự phát triển hài hòa giữa bảo tồn thiên nhiên và phát triển cộng đồng dân tộc thiểu số.