Tổng quan nghiên cứu

Đại dịch Covid-19 đã trở thành một trong những thách thức lớn nhất toàn cầu trong thế kỷ 21, với hơn 491 triệu người nhiễm và 6,15 triệu người tử vong tính đến tháng 3 năm 2022. Tại Việt Nam, đặc biệt là thành phố Đà Nẵng, làn sóng dịch thứ hai từ tháng 7 năm 2020 đã tạo nên tâm dịch với hơn 356 ca nhiễm và 22 ca tử vong chỉ trong vòng vài tuần. Trong bối cảnh đó, vai trò của nhà báo trở nên vô cùng quan trọng trong việc truyền tải thông tin chính xác, kịp thời và minh bạch đến công chúng, góp phần nâng cao ý thức phòng chống dịch bệnh. Luận văn tập trung nghiên cứu tác nghiệp của nhà báo trong đại dịch Covid-19 tại Đà Nẵng, khảo sát trong khoảng thời gian 40 ngày từ 24/7/2020 đến 5/9/2020, nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn, đánh giá ưu điểm, hạn chế và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả tác nghiệp báo chí trong bối cảnh dịch bệnh. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc củng cố vai trò truyền thông trong phòng chống đại dịch, đồng thời cung cấp tài liệu tham khảo cho các cơ quan báo chí và đào tạo báo chí trong tương lai.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết truyền thông khủng hoảng và lý thuyết tác nghiệp báo chí trong môi trường đặc thù. Lý thuyết truyền thông khủng hoảng nhấn mạnh vai trò của báo chí trong việc cung cấp thông tin chính xác, kịp thời, giúp giảm thiểu hoang mang và tăng cường sự phối hợp xã hội trong các tình huống khẩn cấp. Lý thuyết tác nghiệp báo chí trong môi trường đặc thù tập trung vào các yêu cầu nghiệp vụ, kỹ năng và phẩm chất cần thiết của nhà báo khi tác nghiệp trong điều kiện nguy hiểm, phức tạp như đại dịch. Ba khái niệm chính được làm rõ gồm: tác nghiệp báo chí, truyền thông phòng chống dịch bệnh và an toàn nghề nghiệp của nhà báo. Ngoài ra, luận văn cũng tham khảo các quy định pháp luật về phòng chống dịch và đạo đức nghề nghiệp báo chí để làm cơ sở lý luận vững chắc.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp phân tích tài liệu thứ cấp, phân tích nội dung văn bản, phỏng vấn sâu và quan sát khoa học. Nguồn dữ liệu chính bao gồm các tác phẩm báo chí về Covid-19 trên hai tờ báo Đà Nẵng và Tuổi Trẻ (báo in và điện tử) trong 40 ngày từ 24/7 đến 5/9/2020, các văn bản pháp luật, chỉ thị của Chính phủ và Ban Chỉ đạo phòng chống dịch. Cỡ mẫu phỏng vấn gồm lãnh đạo cơ quan báo chí và phóng viên phụ trách lĩnh vực y tế tại Đà Nẵng, nhằm thu thập thông tin thực tiễn về kỹ năng, khó khăn và biện pháp tác nghiệp. Phương pháp phân tích nội dung được áp dụng để đánh giá chất lượng, hình thức và nội dung các tác phẩm báo chí. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2021 đến tháng 9/2021, đảm bảo thu thập và xử lý dữ liệu đầy đủ, khách quan.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhà báo là lực lượng tiên phong trong chống dịch: Trong 40 ngày khảo sát, báo Đà Nẵng và Tuổi Trẻ đã đăng tải hàng trăm tác phẩm về Covid-19, với số lượng tác phẩm về dịch bệnh chiếm khoảng 60% tổng số bài đăng. Các phóng viên trực tiếp tác nghiệp tại các bệnh viện dã chiến, khu cách ly, mặc đồ bảo hộ kín mít, chịu đựng điều kiện làm việc khắc nghiệt, thậm chí tự cách ly để bảo vệ cộng đồng.

  2. Thay đổi cách thức tác nghiệp: Do đặc thù nguy hiểm của dịch bệnh, nhà báo phải áp dụng phương pháp tác nghiệp không tiếp xúc trực tiếp, sử dụng phỏng vấn qua điện thoại, video call, livestream và các hình thức truyền thông số đa dạng như infographics, clip ngắn. Việc làm việc nhóm được tăng cường để đảm bảo chất lượng sản phẩm báo chí.

  3. Thông tin chính xác, kịp thời và đa dạng: Các tác phẩm báo chí đã cung cấp thông tin minh bạch về diễn biến dịch, biện pháp phòng chống, đồng thời phản ánh các tấm gương tiêu biểu trong công tác chống dịch. Tỷ lệ bài viết có nội dung phân tích, đánh giá chiếm khoảng 35%, giúp công chúng hiểu rõ hơn về mức độ nguy hiểm và cách phòng ngừa.

  4. Khó khăn và hạn chế: Nhà báo gặp nhiều khó khăn như nguy cơ lây nhiễm cao, áp lực thời gian, thiếu trang thiết bị bảo hộ đầy đủ, và đôi khi bị hạn chế tiếp cận thông tin do quy định phòng dịch nghiêm ngặt. Khoảng 20% phóng viên được khảo sát cho biết họ gặp khó khăn trong việc cân bằng giữa an toàn cá nhân và nhu cầu tác nghiệp.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy nhà báo tại Đà Nẵng đã thể hiện vai trò quan trọng trong việc truyền thông phòng chống dịch Covid-19, phù hợp với quan điểm “chống dịch như chống giặc” của Chính phủ. Việc thay đổi phương thức tác nghiệp phù hợp với yêu cầu an toàn và hiệu quả truyền thông trong bối cảnh đại dịch. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng với xu hướng tăng cường truyền thông số và tác nghiệp từ xa trong các tình huống khẩn cấp. Tuy nhiên, khó khăn về trang thiết bị và áp lực tâm lý là những thách thức cần được quan tâm hơn. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện số lượng tác phẩm báo chí theo thời gian và loại hình truyền thông, cũng như bảng tổng hợp các khó khăn và giải pháp được áp dụng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo kỹ năng tác nghiệp trong môi trường nguy hiểm: Các cơ quan báo chí cần tổ chức các khóa bồi dưỡng chuyên sâu về kỹ năng tác nghiệp an toàn, kỹ thuật truyền thông số và xử lý thông tin trong tình huống khẩn cấp, nhằm nâng cao năng lực cho nhà báo. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, chủ thể là các trường đào tạo báo chí và cơ quan báo chí.

  2. Trang bị đầy đủ thiết bị bảo hộ và công nghệ hỗ trợ: Cơ quan báo chí cần đầu tư trang thiết bị bảo hộ cá nhân đạt chuẩn và các thiết bị công nghệ hiện đại như máy quay, máy ảnh có khả năng khử khuẩn, phần mềm hỗ trợ tác nghiệp từ xa. Mục tiêu giảm thiểu rủi ro lây nhiễm cho phóng viên trong vòng 3 tháng.

  3. Xây dựng quy trình tác nghiệp linh hoạt, an toàn: Thiết lập các quy trình tác nghiệp phù hợp với từng cấp độ dịch bệnh, bao gồm việc phân nhóm tác nghiệp, hạn chế tiếp xúc trực tiếp, tăng cường phỏng vấn qua điện thoại và trực tuyến. Chủ thể thực hiện là lãnh đạo các cơ quan báo chí, áp dụng ngay trong các đợt dịch tiếp theo.

  4. Tăng cường phối hợp giữa báo chí và cơ quan y tế: Thiết lập kênh thông tin chính thống, nhanh chóng giữa nhà báo và các cơ quan y tế để cập nhật thông tin chính xác, tránh tin đồn và hoang mang trong dư luận. Thời gian triển khai liên tục, chủ thể là Ban chỉ đạo phòng chống dịch và các cơ quan báo chí.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà báo và phóng viên: Nghiên cứu cung cấp kiến thức thực tiễn và kỹ năng tác nghiệp trong môi trường đại dịch, giúp họ nâng cao hiệu quả công việc và bảo vệ sức khỏe bản thân.

  2. Lãnh đạo cơ quan báo chí: Giúp hiểu rõ những khó khăn, thách thức của đội ngũ phóng viên trong đại dịch, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ, đào tạo và trang bị phù hợp.

  3. Giảng viên và sinh viên ngành báo chí: Cung cấp tài liệu tham khảo về tác nghiệp báo chí trong tình huống khẩn cấp, làm cơ sở cho việc giảng dạy và nghiên cứu chuyên sâu.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và Ban chỉ đạo phòng chống dịch: Tham khảo để xây dựng chiến lược truyền thông hiệu quả, phối hợp chặt chẽ với báo chí trong công tác phòng chống dịch bệnh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nhà báo tác nghiệp trong đại dịch Covid-19 cần lưu ý gì về an toàn?
    Nhà báo phải tuân thủ nghiêm ngặt quy định phòng chống dịch, sử dụng trang thiết bị bảo hộ cá nhân, hạn chế tiếp xúc trực tiếp và ưu tiên phỏng vấn từ xa khi có thể. Ví dụ, phóng viên tại Đà Nẵng thường mặc đồ bảo hộ kín mít và tự cách ly sau khi tác nghiệp tại vùng dịch.

  2. Phương pháp tác nghiệp nào được áp dụng phổ biến trong đại dịch?
    Ngoài tác nghiệp trực tiếp, nhà báo sử dụng phỏng vấn qua điện thoại, video call, livestream và truyền thông số như infographics, clip ngắn để đảm bảo an toàn và hiệu quả truyền tải thông tin.

  3. Những khó khăn lớn nhất của nhà báo khi tác nghiệp trong đại dịch là gì?
    Bao gồm nguy cơ lây nhiễm cao, áp lực thời gian, thiếu trang thiết bị bảo hộ đầy đủ và hạn chế tiếp cận thông tin do quy định phòng dịch nghiêm ngặt.

  4. Vai trò của báo chí trong phòng chống đại dịch Covid-19 như thế nào?
    Báo chí cung cấp thông tin chính xác, kịp thời, minh bạch, giúp nâng cao nhận thức cộng đồng, huy động sự tham gia của người dân và các tổ chức trong công tác phòng chống dịch.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả tác nghiệp của nhà báo trong các tình huống khẩn cấp?
    Cần tăng cường đào tạo kỹ năng, trang bị thiết bị bảo hộ và công nghệ hiện đại, xây dựng quy trình tác nghiệp linh hoạt, đồng thời tăng cường phối hợp với các cơ quan chức năng để tiếp cận thông tin chính xác.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về tác nghiệp của nhà báo trong đại dịch Covid-19 tại Đà Nẵng, góp phần làm rõ vai trò và thách thức của nhà báo trong bối cảnh đặc biệt.
  • Phân tích thực trạng cho thấy nhà báo đã chủ động, sáng tạo và dũng cảm tác nghiệp tại tâm dịch, đồng thời áp dụng linh hoạt các hình thức truyền thông số để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
  • Nghiên cứu chỉ ra những khó khăn về an toàn, trang thiết bị và áp lực tâm lý, từ đó đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao năng lực và bảo vệ nhà báo.
  • Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn trong việc hỗ trợ các cơ quan báo chí, đào tạo báo chí và xây dựng chính sách truyền thông phòng chống dịch bệnh.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo kỹ năng, đầu tư trang thiết bị, xây dựng quy trình tác nghiệp và tăng cường phối hợp giữa báo chí và cơ quan y tế để ứng phó hiệu quả với các tình huống khẩn cấp trong tương lai.

Để góp phần nâng cao chất lượng tác nghiệp báo chí trong đại dịch, các cơ quan báo chí và nhà báo cần chủ động áp dụng các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật kiến thức và kỹ năng phù hợp với bối cảnh truyền thông hiện đại.