Tổng quan nghiên cứu
Trong giai đoạn từ năm 2009 đến 2015, thị trường chứng khoán Việt Nam chứng kiến 109 đợt phát hành cổ phần bổ sung (SEO) của các công ty phi tài chính niêm yết trên hai sàn HOSE và HNX, với tổng cộng 2,543 quan sát công ty đối thủ trong cùng ngành. Việc phát hành cổ phần bổ sung không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị của công ty phát hành mà còn tạo ra tác động lan tỏa thông tin đến các công ty đối thủ trong ngành. Mục tiêu nghiên cứu là kiểm tra mức độ và chiều hướng tác động lan tỏa thông tin từ các đợt phát hành này lên các công ty đối thủ trong ngắn hạn, đồng thời phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng các công ty đối thủ phát hành cổ phần theo và đánh giá hiệu quả tỷ suất sinh lợi trong dài hạn giữa hai nhóm công ty. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thực tế từ thị trường Việt Nam, phân loại công ty theo chuẩn GICS, nhằm đảm bảo tính chính xác và thực tiễn. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng đối với nhà đầu tư trong việc đánh giá rủi ro và kỳ vọng lợi nhuận, cũng như giúp nhà quản lý doanh nghiệp đưa ra các quyết định chiến lược phù hợp trong bối cảnh cạnh tranh ngành ngày càng gay gắt.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết chính:
- Tác động lan tỏa thông tin (Information Spillover): Theo Lang và Stulz (1992), thông tin từ một công ty có thể ảnh hưởng đến các công ty đối thủ trong cùng ngành, tạo ra tác động lây lan hoặc tác động cạnh tranh tùy thuộc vào mức độ cạnh tranh và đặc điểm ngành.
- Phát hành cổ phần bổ sung (Seasoned Equity Offering - SEO): Là hình thức công ty đã niêm yết phát hành thêm cổ phần để huy động vốn, thường được xem là tín hiệu tiêu cực do bất cân xứng thông tin giữa nhà quản lý và nhà đầu tư (Myers và Majluf, 1984).
- Lý thuyết định thời điểm thị trường (Market Timing Theory): Giải thích hành vi phát hành cổ phần dựa trên việc tận dụng định giá sai lệch của thị trường, khi công ty phát hành cổ phần khi giá cổ phiếu được định giá cao hơn giá trị thực.
Các khái niệm chính bao gồm tỷ suất sinh lợi bất thường (Abnormal Return - AR), tỷ suất sinh lợi bất thường tích lũy (Cumulative Abnormal Return - CAR), chỉ số tập trung ngành Herfindahl-Hirschman Index (HHI), và các chỉ số tài chính như dòng tiền tự do, tỷ số nợ, Tobin’s Q.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu sự kiện (Event Study) để đo lường tác động lan tỏa thông tin trong khoảng thời gian 3 ngày xung quanh ngày công bố thông tin phát hành cổ phần bổ sung (cửa sổ sự kiện (-1, +1)). Tỷ suất sinh lợi bất thường (AR) và tỷ suất sinh lợi bất thường tích lũy (CAR) được tính toán dựa trên mô hình thị trường với chỉ số VNIndex và HNXIndex làm tham chiếu.
Phân tích hồi quy đa biến được thực hiện bằng phương pháp bình phương nhỏ nhất (OLS) để xác định các nhân tố ảnh hưởng đến tác động lan tỏa thông tin lên công ty đối thủ. Mô hình hồi quy Probit được sử dụng để đánh giá khả năng công ty đối thủ phát hành cổ phần bổ sung trong vòng 6 tháng sau khi có công bố phát hành của công ty SEO cùng ngành.
Dữ liệu nghiên cứu gồm 109 công bố phát hành cổ phần bổ sung của 119 công ty phi tài chính niêm yết trên HOSE và HNX, với 2,543 quan sát công ty đối thủ trong 7 ngành chính theo chuẩn GICS. Dữ liệu tài chính và thông tin công bố được thu thập từ Datastream, Vietstock và các website chính thức của công ty.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tác động lan tỏa thông tin tích cực và có ý nghĩa thống kê: Tỷ suất sinh lợi bất thường tích lũy (CAR) của các công ty đối thủ trong 3 ngày xung quanh ngày công bố phát hành cổ phần bổ sung là khoảng +1.4%, cho thấy thị trường phản ứng tích cực với thông tin phát hành cổ phần bổ sung của công ty SEO và tác động này lan tỏa đến các công ty cùng ngành.
Phản ứng thị trường của công ty phát hành ảnh hưởng đến công ty đối thủ: Mô hình hồi quy cho thấy biến SEOCAR (CAR của công ty phát hành) có hệ số dương và ý nghĩa thống kê, nghĩa là phản ứng tích cực của thị trường đối với công ty phát hành càng lớn thì tác động lan tỏa lên công ty đối thủ càng mạnh.
Khả năng công ty đối thủ phát hành cổ phần theo công ty SEO: Kết quả mô hình Probit chỉ ra rằng khi thị trường phản ứng tích cực với công bố phát hành cổ phần bổ sung của công ty SEO (SEOCARDUM = 1), các công ty đối thủ có xác suất phát hành cổ phần bổ sung trong vòng 6 tháng tiếp theo cao hơn đáng kể.
Hiệu quả tỷ suất sinh lợi dài hạn không khác biệt đáng kể: Nghiên cứu sử dụng phương pháp Calendar time portfolio cho thấy không có bằng chứng rõ ràng về việc các công ty đã phát hành cổ phần bổ sung có hiệu quả tỷ suất sinh lợi dài hạn kém hơn so với các công ty đối thủ chưa từng phát hành trong cùng ngành.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy tác động lan tỏa thông tin trong ngành là hiện tượng phổ biến và có ý nghĩa kinh tế tại thị trường chứng khoán Việt Nam. Phản ứng tích cực của thị trường đối với công ty phát hành cổ phần bổ sung không chỉ nâng giá trị công ty đó mà còn tạo hiệu ứng tích cực cho các công ty đối thủ, có thể do kỳ vọng về sự phát triển ngành hoặc hiệu ứng tín hiệu tích cực từ các công ty đầu đàn.
So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng với nghiên cứu của Bradley và Yuan (2013) tại Mỹ, khi tác động lan tỏa thông tin cũng được ghi nhận là tích cực trong trường hợp phát hành cổ phần bổ sung thứ cấp. Tuy nhiên, khác với một số nghiên cứu cho thấy tác động tiêu cực trong ngành ngân hàng (Slovin và cộng sự, 1992), nghiên cứu này không tìm thấy tác động cạnh tranh tiêu cực rõ ràng trong ngành tại Việt Nam, có thể do đặc thù thị trường và mức độ cạnh tranh chưa cao.
Việc không tìm thấy sự khác biệt về hiệu quả dài hạn giữa các nhóm công ty có thể phản ánh tính hiệu quả thị trường còn hạn chế hoặc các yếu tố khác như quản trị công ty, điều kiện kinh tế vĩ mô ảnh hưởng đến kết quả đầu tư dài hạn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ CAR trung bình của công ty SEO và công ty đối thủ trong cửa sổ sự kiện, cùng bảng hồi quy đa biến thể hiện các hệ số và mức ý nghĩa thống kê của các biến giải thích.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường minh bạch và công bố thông tin: Các công ty nên công bố rõ ràng mục đích và kế hoạch sử dụng vốn từ đợt phát hành cổ phần bổ sung nhằm giảm thiểu sự bất ổn và tăng cường niềm tin của nhà đầu tư, giúp phản ứng thị trường tích cực hơn. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo công ty; Thời gian: ngay khi chuẩn bị phát hành.
Theo dõi và phân tích tác động lan tỏa thông tin: Các nhà quản lý và nhà đầu tư cần xây dựng hệ thống phân tích tác động lan tỏa thông tin để đánh giá rủi ro và cơ hội đầu tư trong ngành, từ đó đưa ra quyết định phù hợp. Chủ thể thực hiện: Các công ty chứng khoán, quỹ đầu tư; Thời gian: liên tục.
Xây dựng chiến lược phát hành cổ phần phù hợp: Các công ty nên cân nhắc kỹ lưỡng thời điểm và quy mô phát hành cổ phần bổ sung dựa trên phản ứng thị trường và đặc điểm ngành để tối ưu hóa giá trị cổ đông. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý công ty; Thời gian: trước mỗi đợt phát hành.
Khuyến khích hợp tác và chia sẻ thông tin trong ngành: Các công ty trong cùng ngành nên tăng cường trao đổi thông tin và phối hợp chiến lược nhằm giảm thiểu tác động cạnh tranh tiêu cực và tận dụng hiệu ứng lan tỏa tích cực. Chủ thể thực hiện: Hiệp hội ngành nghề, các công ty; Thời gian: dài hạn.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà đầu tư cá nhân và tổ chức: Giúp hiểu rõ hơn về tác động của các sự kiện phát hành cổ phần bổ sung đến giá cổ phiếu và rủi ro ngành, từ đó đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn.
Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp: Cung cấp cơ sở để xây dựng chiến lược phát hành cổ phần và quản lý thông tin nhằm tối ưu hóa giá trị công ty và giảm thiểu tác động tiêu cực từ thị trường.
Các nhà phân tích tài chính và chuyên gia tư vấn: Hỗ trợ trong việc phân tích thị trường, đánh giá tác động sự kiện và tư vấn chiến lược tài chính cho khách hàng.
Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách: Giúp hiểu rõ hơn về cơ chế lan tỏa thông tin trên thị trường chứng khoán, từ đó xây dựng các quy định và chính sách hỗ trợ phát triển thị trường minh bạch và hiệu quả.
Câu hỏi thường gặp
Tác động lan tỏa thông tin là gì và tại sao quan trọng?
Tác động lan tỏa thông tin là hiện tượng thông tin từ một công ty ảnh hưởng đến các công ty khác trong cùng ngành. Nó quan trọng vì giúp nhà đầu tư và doanh nghiệp đánh giá rủi ro và cơ hội trong ngành, từ đó đưa ra quyết định đầu tư và quản lý phù hợp.Phát hành cổ phần bổ sung ảnh hưởng thế nào đến giá cổ phiếu?
Thông thường, phát hành cổ phần bổ sung được thị trường xem là tín hiệu tiêu cực do lo ngại pha loãng cổ phần và bất cân xứng thông tin, dẫn đến giảm giá cổ phiếu công ty phát hành trong ngắn hạn.Tại sao các công ty đối thủ cũng bị ảnh hưởng khi một công ty phát hành cổ phần?
Thông tin phát hành cổ phần có thể báo hiệu thay đổi về cơ cấu cạnh tranh hoặc triển vọng ngành, khiến nhà đầu tư điều chỉnh kỳ vọng đối với các công ty cùng ngành, tạo ra tác động lan tỏa.Các yếu tố nào ảnh hưởng đến khả năng công ty đối thủ phát hành cổ phần theo?
Phản ứng tích cực của thị trường đối với công ty phát hành đầu tiên, quy mô phát hành, vị thế thị trường, mức độ cạnh tranh ngành và đặc điểm tài chính của công ty đối thủ đều ảnh hưởng đến khả năng này.Hiệu quả dài hạn của các công ty phát hành cổ phần bổ sung ra sao?
Nghiên cứu không tìm thấy sự khác biệt đáng kể về hiệu quả tỷ suất sinh lợi dài hạn giữa các công ty đã phát hành cổ phần bổ sung và các công ty đối thủ chưa phát hành, cho thấy tác động tiêu cực ngắn hạn không nhất thiết kéo dài.
Kết luận
- Nghiên cứu xác nhận tồn tại tác động lan tỏa thông tin tích cực từ các đợt phát hành cổ phần bổ sung lên các công ty đối thủ trong ngành tại thị trường chứng khoán Việt Nam giai đoạn 2009-2015.
- Phản ứng thị trường tích cực đối với công ty phát hành cổ phần bổ sung làm tăng tác động lan tỏa lên các công ty đối thủ.
- Các công ty đối thủ có nhiều khả năng phát hành cổ phần bổ sung theo sau khi thị trường phản ứng tích cực với công ty phát hành đầu tiên.
- Không có bằng chứng rõ ràng về sự khác biệt hiệu quả tỷ suất sinh lợi dài hạn giữa các công ty phát hành cổ phần bổ sung và công ty đối thủ.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở cho nhà đầu tư, doanh nghiệp và cơ quan quản lý trong việc đánh giá và quản lý tác động của các sự kiện phát hành cổ phần bổ sung trên thị trường.
Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý và nhà đầu tư nên áp dụng các kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản trị và đầu tư, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng về tác động lan tỏa thông tin trong các bối cảnh thị trường khác nhau.