Tổng quan nghiên cứu
Du lịch là một ngành kinh tế mũi nhọn của Việt Nam với lượng khách quốc tế đạt hơn 10 triệu lượt và khách nội địa đạt 62 triệu lượt năm 2016, đóng góp khoảng 400 nghìn tỷ đồng vào GDP quốc gia. Tỉnh Phú Yên, nằm ở vùng duyên hải Nam Trung Bộ, sở hữu tiềm năng du lịch phong phú với nhiều danh lam thắng cảnh hoang sơ như Gành Đá Đĩa, đầm Cù Mông, bãi Xép, cùng các di tích lịch sử và văn hóa đặc sắc. Tuy nhiên, lượng khách du lịch đến Phú Yên năm 2016 chỉ đạt khoảng 1,1 triệu lượt, thấp hơn nhiều so với tiềm năng và so với các địa phương khác trong cả nước.
Nguyên nhân chính được xác định là do công tác truyền thông và quảng bá hình ảnh điểm đến chưa đồng bộ, mang tính tự phát, chủ yếu dựa vào các cảnh quay trong bộ phim điện ảnh nổi tiếng "Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh" mà chưa tạo được ấn tượng riêng biệt và sâu sắc đối với du khách. Do đó, việc nghiên cứu tác động của truyền thông đến ý định chọn địa điểm du lịch tỉnh Phú Yên thông qua hình ảnh điểm đến là cần thiết nhằm nâng cao hiệu quả quảng bá, thu hút khách du lịch.
Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá mức độ ảnh hưởng của các kênh truyền thông như Internet, phim ảnh, truyền miệng truyền thống và truyền miệng điện tử đến hình ảnh điểm đến và ý định chọn Phú Yên làm điểm đến du lịch. Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2018, khảo sát người dân TP. Hồ Chí Minh từ 18-35 tuổi, nhằm cung cấp cơ sở dữ liệu và đề xuất giải pháp truyền thông phù hợp, góp phần phát triển bền vững ngành du lịch Phú Yên.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về hành vi tiêu dùng và truyền thông trong du lịch. Khái niệm hình ảnh điểm đến được định nghĩa là sự kết hợp của thái độ, ấn tượng và nhận thức của khách du lịch về một điểm đến, được hình thành qua trải nghiệm thực tế hoặc thông tin thứ cấp (Crompton, 1979; Kotler, 1994; Phelps, 1986). Hình ảnh điểm đến ảnh hưởng trực tiếp đến ý định lựa chọn điểm đến của khách du lịch.
Lý thuyết về hành vi tiêu dùng (Kotler, 2003; Engel, Blackwell và Kollat, 1968) mô tả quá trình ra quyết định mua hàng gồm các giai đoạn: nhận thức nhu cầu, tìm kiếm thông tin, đánh giá phương án, quyết định mua và hành vi sau mua. Áp dụng vào du lịch, hành vi tiêu dùng thể hiện qua quá trình lựa chọn điểm đến dựa trên thông tin thu thập được.
Khung lý thuyết về truyền thông bao gồm các kênh truyền thông truyền thống (phim ảnh, báo chí, truyền miệng truyền thống) và truyền thông kỹ thuật số (Internet, truyền miệng điện tử). Các phương tiện này đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và điều chỉnh hình ảnh điểm đến, từ đó ảnh hưởng đến ý định chọn điểm đến của khách du lịch (Govers, Go & Kumar, 2007; Gartner, 1993).
Mô hình nghiên cứu đề xuất gồm 6 yếu tố chính: truyền thông qua Internet, phim ảnh, truyền miệng truyền thống, truyền miệng điện tử, hình ảnh điểm đến và ý định chọn điểm đến. Các giả thuyết được xây dựng nhằm kiểm định tác động của từng kênh truyền thông đến hình ảnh điểm đến và từ đó đến ý định chọn điểm đến.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn: định tính và định lượng. Giai đoạn định tính gồm phỏng vấn sâu 10 cán bộ quản lý công ty du lịch và 10 du khách đã từng đến Phú Yên nhằm xây dựng và điều chỉnh bảng câu hỏi khảo sát. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát trực tuyến với mẫu gồm 400 người dân TP. Hồ Chí Minh, độ tuổi 18-35, có biết về du lịch Phú Yên.
Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu thuận tiện kết hợp với phân tầng theo độ tuổi và giới tính để đảm bảo tính đại diện. Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm SPSS 22, sử dụng các kỹ thuật phân tích như Cronbach’s Alpha để kiểm định độ tin cậy thang đo, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.
Thời gian thu thập dữ liệu từ tháng 6 đến tháng 7 năm 2018, toàn bộ quá trình nghiên cứu kéo dài từ tháng 2 đến tháng 12 năm 2018. Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khoa học, khách quan và phù hợp với mục tiêu đánh giá tác động của truyền thông đến ý định chọn điểm đến du lịch tỉnh Phú Yên.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tác động của truyền thông qua Internet đến hình ảnh điểm đến: Kết quả phân tích SEM cho thấy truyền thông qua Internet có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến hình ảnh điểm đến Phú Yên với hệ số tác động 0,42 (p < 0,01). Khoảng 68% người khảo sát cho biết họ thường xuyên tìm kiếm thông tin du lịch Phú Yên qua các trang web và mạng xã hội.
Tác động của truyền thông qua truyền miệng truyền thống: Truyền miệng truyền thống cũng ảnh hưởng tích cực đến hình ảnh điểm đến với hệ số 0,35 (p < 0,05). Người dân TP. HCM thường nghe bạn bè, người thân chia sẻ về trải nghiệm du lịch Phú Yên, góp phần tạo dựng hình ảnh điểm đến thân thiện, gần gũi.
Tác động của truyền thông qua truyền miệng điện tử (e-WOM): Truyền miệng điện tử có tác động cùng chiều với hệ số 0,38 (p < 0,01) đến hình ảnh điểm đến. Các đánh giá, bình luận trên mạng xã hội và các diễn đàn du lịch ảnh hưởng mạnh mẽ đến nhận thức của khách du lịch trẻ tuổi.
Ảnh hưởng của hình ảnh điểm đến đến ý định chọn điểm đến: Hình ảnh điểm đến có tác động trực tiếp và mạnh mẽ đến ý định chọn Phú Yên làm điểm đến du lịch với hệ số 0,55 (p < 0,001). Khoảng 72% người khảo sát cho biết hình ảnh điểm đến tích cực làm tăng ý định du lịch tại Phú Yên.
Ngoài ra, phân tích sự khác biệt theo nhân khẩu học cho thấy có sự khác biệt đáng kể về nhận thức hình ảnh điểm đến theo nghề nghiệp (p < 0,05) và sự khác biệt về ý định chọn điểm đến theo thu nhập (p < 0,05). Người có thu nhập cao có xu hướng chọn Phú Yên làm điểm đến nhiều hơn.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây về vai trò của truyền thông trong việc hình thành hình ảnh điểm đến và ảnh hưởng đến hành vi lựa chọn điểm đến (Tasci & Gartner, 2007; Murphy et al., 2007; Ishida et al., 2016). Truyền thông qua Internet và truyền miệng điện tử ngày càng trở thành kênh thông tin chủ đạo, đặc biệt với nhóm khách du lịch trẻ tuổi, do tính tiện lợi và khả năng tiếp cận thông tin đa chiều.
Truyền miệng truyền thống vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc củng cố niềm tin và tạo dựng hình ảnh điểm đến thân thiện, nhất là trong cộng đồng người dân TP. HCM. Hình ảnh điểm đến tích cực không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro trong quyết định du lịch mà còn kích thích ý định chọn điểm đến, phù hợp với lý thuyết hành vi tiêu dùng.
Sự khác biệt về nhận thức và ý định theo đặc điểm nhân khẩu học cho thấy cần có chiến lược truyền thông đa dạng, phù hợp với từng nhóm đối tượng để tối ưu hóa hiệu quả quảng bá. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng kênh truyền thông và biểu đồ phân bố ý định chọn điểm đến theo thu nhập.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường phát triển nội dung truyền thông trên Internet và mạng xã hội: Chủ động xây dựng các trang web, fanpage chính thức về du lịch Phú Yên với nội dung đa dạng, hình ảnh chân thực, video hấp dẫn nhằm thu hút nhóm khách trẻ tuổi. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Phú Yên phối hợp với các công ty truyền thông.
Phát huy vai trò truyền miệng truyền thống qua các chương trình trải nghiệm du lịch: Tổ chức các tour du lịch trải nghiệm dành cho nhóm khách tiềm năng, khuyến khích họ chia sẻ trải nghiệm tích cực với người thân, bạn bè. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: Doanh nghiệp lữ hành và Sở Du lịch.
Khuyến khích truyền miệng điện tử bằng cách tạo các diễn đàn, nhóm cộng đồng du lịch Phú Yên trên mạng xã hội: Tạo điều kiện cho khách du lịch chia sẻ đánh giá, hình ảnh, video về trải nghiệm du lịch, đồng thời quản lý và phản hồi kịp thời các phản hồi tiêu cực. Thời gian: 3 tháng; Chủ thể: Trung tâm Thông tin - Xúc tiến Du lịch Phú Yên.
Đầu tư nâng cấp cơ sở hạ tầng và dịch vụ du lịch đồng bộ: Cải thiện chất lượng lưu trú, giao thông, dịch vụ ăn uống để tạo ấn tượng tốt, hỗ trợ truyền thông hiệu quả. Thời gian: 2 năm; Chủ thể: UBND tỉnh Phú Yên và các nhà đầu tư.
Phân tích và điều chỉnh chiến lược truyền thông theo nhóm đối tượng khách hàng: Xây dựng các chiến dịch truyền thông riêng biệt cho từng nhóm thu nhập, nghề nghiệp nhằm tăng tính hiệu quả và phù hợp. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Sở Du lịch và các chuyên gia marketing.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý và hoạch định chính sách du lịch: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chiến lược truyền thông quảng bá du lịch Phú Yên hiệu quả, góp phần phát triển ngành du lịch địa phương.
Doanh nghiệp lữ hành và dịch vụ du lịch: Tham khảo để hiểu rõ tác động của các kênh truyền thông đến hành vi khách hàng, từ đó thiết kế sản phẩm và chiến dịch marketing phù hợp.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Du lịch: Cung cấp mô hình nghiên cứu và phương pháp phân tích dữ liệu thực tiễn, làm tài liệu tham khảo cho các đề tài liên quan.
Cơ quan truyền thông và quảng cáo: Hiểu rõ vai trò và hiệu quả của từng kênh truyền thông trong ngành du lịch, từ đó tư vấn và triển khai các chiến dịch truyền thông phù hợp với đặc thù địa phương.
Câu hỏi thường gặp
Truyền thông qua Internet ảnh hưởng như thế nào đến ý định chọn điểm đến du lịch?
Internet cung cấp thông tin đa dạng, cập nhật nhanh chóng giúp khách du lịch giảm rủi ro và tăng sự tin tưởng vào điểm đến. Ví dụ, 68% người khảo sát thường tìm kiếm thông tin Phú Yên qua Internet, từ đó tăng ý định chọn điểm đến.Phim ảnh có vai trò gì trong quảng bá du lịch?
Phim ảnh tạo ấn tượng mạnh mẽ và lâu dài về điểm đến thông qua hình ảnh và câu chuyện hấp dẫn. Bộ phim "Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh" đã góp phần làm tăng lượng khách đến Phú Yên đáng kể.Truyền miệng truyền thống và truyền miệng điện tử khác nhau thế nào về tác động?
Truyền miệng truyền thống dựa trên sự tin cậy từ bạn bè, người thân, có ảnh hưởng sâu sắc nhưng phạm vi hạn chế. Truyền miệng điện tử mở rộng phạm vi và tốc độ lan truyền, đặc biệt hiệu quả với nhóm khách trẻ tuổi.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả truyền thông du lịch Phú Yên?
Cần kết hợp đa kênh truyền thông, đầu tư nội dung chất lượng, tổ chức trải nghiệm thực tế và quản lý phản hồi khách hàng để xây dựng hình ảnh điểm đến tích cực và bền vững.Phạm vi nghiên cứu có giới hạn gì không?
Nghiên cứu chỉ khảo sát người dân TP. Hồ Chí Minh trong độ tuổi 18-35, do đó kết quả có thể chưa đại diện cho toàn bộ khách du lịch trong và ngoài nước. Mở rộng phạm vi nghiên cứu là hướng phát triển trong tương lai.
Kết luận
- Truyền thông qua Internet, phim ảnh, truyền miệng truyền thống và truyền miệng điện tử đều có tác động tích cực đến hình ảnh điểm đến Phú Yên.
- Hình ảnh điểm đến là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến ý định chọn Phú Yên làm điểm đến du lịch.
- Có sự khác biệt về nhận thức và ý định chọn điểm đến theo đặc điểm nhân khẩu học như nghề nghiệp và thu nhập.
- Cần xây dựng chiến lược truyền thông đa kênh, phù hợp với từng nhóm đối tượng khách hàng để nâng cao hiệu quả quảng bá.
- Tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi khảo sát và ứng dụng mô hình nghiên cứu để phát triển ngành du lịch Phú Yên bền vững.
Các cơ quan quản lý và doanh nghiệp du lịch cần phối hợp triển khai các giải pháp truyền thông đề xuất nhằm gia tăng lượng khách du lịch đến Phú Yên, đồng thời theo dõi và đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời. Để biết thêm chi tiết và áp dụng thực tiễn, quý độc giả và các bên liên quan được khuyến khích tham khảo toàn bộ luận văn.