Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hệ thống ngân hàng đóng vai trò trung gian tài chính quan trọng, thanh khoản được xem là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến khả năng sinh lời (KNSL) của các ngân hàng thương mại (NHTM). Theo số liệu thu thập từ 27 NHTM Việt Nam giai đoạn 2010-2021, nghiên cứu tập trung phân tích tác động của các chỉ số thanh khoản như tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản (CAR), tỷ lệ dư nợ cho vay trên tổng vốn huy động (LDR), tỷ lệ thanh khoản (LIR) và tỷ lệ thanh toán nhanh (QIR) đến các chỉ số KNSL gồm ROA, ROE và NIM. Mục tiêu chính là đánh giá mức độ và chiều hướng tác động của thanh khoản đến KNSL, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động của các NHTM Việt Nam trong bối cảnh kinh tế có nhiều biến động do dịch bệnh và xung đột quốc tế. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu tài chính hợp nhất của các NHTM Việt Nam trong 12 năm, giúp đảm bảo tính cập nhật và độ tin cậy của kết quả. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp bằng chứng thực nghiệm mới, hỗ trợ các nhà quản trị và cơ quan quản lý trong việc cân bằng giữa thanh khoản và lợi nhuận, góp phần ổn định và phát triển hệ thống ngân hàng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết tài chính ngân hàng về thanh khoản và khả năng sinh lời, trong đó:

  • Lý thuyết đánh đổi thanh khoản-lợi nhuận (Diamond và Rajan, 2005): Thanh khoản cao giúp giảm rủi ro nhưng có thể làm giảm lợi nhuận do chi phí cơ hội.
  • Mô hình CAMELS: Đánh giá thanh khoản qua các chỉ số tài chính như CAR, LDR, LIR, QIR.
  • Khái niệm thanh khoản: Khả năng đáp ứng nghĩa vụ tài chính khi đến hạn, chuyển đổi tài sản thành tiền mặt nhanh chóng với chi phí hợp lý.
  • Khả năng sinh lời (KNSL): Đo lường hiệu quả hoạt động qua các chỉ số ROA (lợi nhuận trên tài sản), ROE (lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu) và NIM (tỷ lệ thu nhập lãi cận biên).

Các khái niệm chính bao gồm: thanh khoản ngân hàng, tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản (CAR), tỷ lệ dư nợ cho vay trên tổng vốn huy động (LDR), tỷ lệ thanh khoản (LIR), tỷ lệ thanh toán nhanh (QIR), ROA, ROE, NIM, GDP, CPI.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với dữ liệu bảng (panel data) thu thập từ báo cáo tài chính hợp nhất của 27 NHTM Việt Nam trong giai đoạn 2010-2021, tổng cộng 241 quan sát. Các bước phân tích bao gồm:

  • Sử dụng phần mềm Stata 17 để xử lý dữ liệu.
  • Áp dụng các mô hình hồi quy: Pooled OLS, Fixed Effects Model (FEM), Random Effects Model (REM).
  • Thực hiện kiểm định F để lựa chọn giữa Pooled OLS và FEM, kiểm định Hausman để chọn giữa FEM và REM.
  • Kiểm tra các giả thiết mô hình như đa cộng tuyến (VIF), phương sai sai số thay đổi (White test), tự tương quan.
  • Sử dụng mô hình Generalized Least Squares (GLS) để khắc phục các khuyết tật của mô hình FEM hoặc REM.
  • Các biến độc lập gồm CAR, LDR, LIR, QIR, GDP, CPI và biến giả Period để kiểm soát ảnh hưởng của đại dịch Covid-19.

Phương pháp chọn mẫu là chọn các NHTM công bố đầy đủ thông tin tài chính, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng đến ROA:

    • CAR, LDR và QIR có tác động cùng chiều tích cực đến ROA với hệ số hồi quy lần lượt khoảng 0,0613, 0,0261 và có ý nghĩa thống kê cao (p < 0,01).
    • LIR có tác động ngược chiều và có ý nghĩa thống kê đến ROA, cho thấy tài sản ngắn hạn cao không đồng nghĩa với lợi nhuận trên tài sản tăng.
    • Biến Period không có ảnh hưởng có ý nghĩa thống kê đến ROA.
  2. Ảnh hưởng đến ROE:

    • LDR và CPI tác động cùng chiều tích cực đến ROE, cho thấy tăng dư nợ cho vay và lạm phát có thể thúc đẩy lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
    • CAR và LIR tác động ngược chiều và có ý nghĩa thống kê đến ROE, phản ánh sự đánh đổi giữa vốn an toàn và lợi nhuận vốn chủ sở hữu.
  3. Ảnh hưởng đến NIM:

    • CAR, LDR và CPI đều có tác động cùng chiều tích cực và có ý nghĩa thống kê đến NIM, cho thấy vốn chủ sở hữu và dư nợ cho vay ảnh hưởng tích cực đến biên lợi nhuận lãi thuần.
    • Biến Period không có tác động có ý nghĩa đến NIM.
  4. Kiểm định mô hình:

    • Kiểm định Hausman cho thấy mô hình FEM phù hợp hơn cho ROE và NIM, trong khi REM phù hợp cho ROA.
    • Mô hình GLS được sử dụng để khắc phục hiện tượng đa cộng tuyến và phương sai sai số thay đổi, đảm bảo kết quả hồi quy vững chắc.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy thanh khoản có ảnh hưởng đa chiều đến khả năng sinh lời của các NHTM Việt Nam. Tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản (CAR) và tỷ lệ dư nợ cho vay trên tổng vốn huy động (LDR) là những yếu tố quan trọng nhất, tác động tích cực đến ROA và NIM, đồng thời có tác động phức tạp đến ROE. Điều này phù hợp với lý thuyết đánh đổi giữa thanh khoản và lợi nhuận, khi ngân hàng cần cân bằng giữa việc duy trì vốn an toàn và tối đa hóa lợi nhuận. Tỷ lệ thanh khoản (LIR) có tác động ngược chiều đến ROA và ROE, phản ánh chi phí cơ hội của việc giữ tài sản ngắn hạn nhiều nhưng sinh lời thấp. Các kết quả này tương đồng với một số nghiên cứu trong nước và quốc tế, đồng thời bổ sung bằng chứng thực nghiệm mới trong bối cảnh kinh tế có nhiều biến động do đại dịch và các yếu tố vĩ mô khác. Việc biến Period không có tác động có ý nghĩa thống kê cho thấy đại dịch Covid-19 chưa làm thay đổi đáng kể mối quan hệ giữa thanh khoản và KNSL trong giai đoạn nghiên cứu.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện hệ số hồi quy của từng biến độc lập trên các chỉ số ROA, ROE, NIM, cùng bảng tổng hợp kết quả kiểm định mô hình và các chỉ số thống kê mô tả.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý vốn chủ sở hữu (CAR): Các NHTM cần duy trì tỷ lệ vốn chủ sở hữu hợp lý để đảm bảo an toàn thanh khoản và nâng cao khả năng sinh lời. Mục tiêu tăng CAR lên khoảng 9-10% trong vòng 2 năm tới, do ban lãnh đạo ngân hàng chủ trì thực hiện.

  2. Tối ưu hóa tỷ lệ dư nợ cho vay trên vốn huy động (LDR): Khuyến khích các ngân hàng cân đối giữa huy động và cho vay, duy trì LDR ở mức khoảng 60-70% để vừa đảm bảo thanh khoản vừa tăng lợi nhuận. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, phối hợp giữa phòng tín dụng và quản lý rủi ro.

  3. Cải thiện hiệu quả quản lý tài sản ngắn hạn (LIR): Giảm thiểu tài sản ngắn hạn không sinh lời, tăng cường đầu tư vào các tài sản có tính thanh khoản cao nhưng sinh lời tốt hơn. Mục tiêu giảm LIR xuống dưới 80% trong 3 năm, do bộ phận tài chính và kế toán thực hiện.

  4. Phát triển các sản phẩm dịch vụ ngân hàng nhằm tăng thu nhập ngoài lãi (ảnh hưởng CPI): Tăng cường đa dạng hóa nguồn thu, giảm phụ thuộc vào thu nhập lãi, nâng cao NIM và ROE. Thời gian triển khai 2 năm, do phòng kinh doanh và marketing đảm nhiệm.

  5. Khuyến nghị đối với Ngân hàng Nhà nước và Chính phủ:

    • Tăng cường giám sát và hỗ trợ chính sách nhằm duy trì thanh khoản hệ thống ngân hàng ổn định.
    • Xây dựng các công cụ tài chính hỗ trợ ngân hàng trong việc cân bằng thanh khoản và lợi nhuận.
    • Đẩy mạnh minh bạch thông tin tài chính để nâng cao niềm tin của nhà đầu tư và khách hàng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị ngân hàng thương mại: Giúp hiểu rõ tác động của các chỉ số thanh khoản đến hiệu quả kinh doanh, từ đó xây dựng chiến lược quản lý vốn và tín dụng phù hợp.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước (Ngân hàng Nhà nước, Bộ Tài chính): Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế chính sách giám sát và điều hành thanh khoản, đảm bảo ổn định hệ thống tài chính.

  3. Nhà đầu tư và cổ đông ngân hàng: Đánh giá hiệu quả hoạt động và rủi ro thanh khoản của ngân hàng, hỗ trợ quyết định đầu tư chính xác hơn.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng: Là tài liệu tham khảo bổ ích về phương pháp nghiên cứu định lượng, mô hình hồi quy và phân tích tác động thanh khoản đến khả năng sinh lời.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thanh khoản ảnh hưởng như thế nào đến khả năng sinh lời của ngân hàng?
    Thanh khoản cao giúp ngân hàng đáp ứng nghĩa vụ tài chính kịp thời, giảm rủi ro thanh khoản nhưng có thể làm giảm lợi nhuận do chi phí cơ hội giữ tài sản không sinh lời. Nghiên cứu cho thấy CAR và LDR tác động tích cực đến lợi nhuận, trong khi LIR có thể tác động ngược chiều.

  2. Các chỉ số thanh khoản nào quan trọng nhất trong nghiên cứu này?
    CAR (tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản) và LDR (tỷ lệ dư nợ cho vay trên tổng vốn huy động) là hai chỉ số có ảnh hưởng mạnh mẽ và tích cực đến các chỉ số khả năng sinh lời ROA, ROE và NIM.

  3. Tại sao biến Period (đại dịch Covid-19) không ảnh hưởng đáng kể đến kết quả?
    Có thể do các ngân hàng đã có chính sách quản lý thanh khoản và rủi ro hiệu quả, hoặc thời gian nghiên cứu chưa đủ dài để phản ánh tác động sâu rộng của đại dịch đến mối quan hệ thanh khoản và lợi nhuận.

  4. Làm thế nào để khắc phục hiện tượng đa cộng tuyến trong mô hình hồi quy?
    Nghiên cứu sử dụng kiểm định VIF để phát hiện đa cộng tuyến và áp dụng mô hình GLS để khắc phục các khuyết tật như phương sai sai số thay đổi và tự tương quan, đảm bảo kết quả hồi quy chính xác.

  5. Các nhà quản trị ngân hàng có thể áp dụng kết quả nghiên cứu này như thế nào?
    Có thể điều chỉnh tỷ lệ vốn chủ sở hữu, cân đối dư nợ cho vay và quản lý tài sản ngắn hạn để tối ưu hóa lợi nhuận mà vẫn đảm bảo thanh khoản, đồng thời phát triển các sản phẩm dịch vụ nhằm đa dạng hóa nguồn thu.

Kết luận

  • Thanh khoản có tác động đa chiều đến khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại Việt Nam, với CAR và LDR là những yếu tố tích cực chủ đạo.
  • Tỷ lệ thanh khoản (LIR) có xu hướng tác động ngược chiều đến lợi nhuận, phản ánh chi phí cơ hội của việc giữ tài sản ngắn hạn.
  • Biến giả Period cho thấy đại dịch Covid-19 chưa làm thay đổi đáng kể mối quan hệ giữa thanh khoản và khả năng sinh lời trong giai đoạn 2010-2021.
  • Nghiên cứu sử dụng mô hình hồi quy đa biến với kiểm định chặt chẽ, đảm bảo độ tin cậy và tính thực tiễn của kết quả.
  • Đề xuất các giải pháp quản lý vốn, tín dụng và đa dạng hóa nguồn thu nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của các NHTM Việt Nam trong thời gian tới.

Next steps: Các ngân hàng nên áp dụng các khuyến nghị để cân bằng thanh khoản và lợi nhuận, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng với dữ liệu cập nhật sau đại dịch. Các cơ quan quản lý cần theo dõi và điều chỉnh chính sách phù hợp nhằm hỗ trợ sự phát triển bền vững của hệ thống ngân hàng.

Call to action: Các nhà quản trị ngân hàng và cơ quan quản lý hãy sử dụng kết quả nghiên cứu này làm cơ sở để xây dựng chiến lược tài chính hiệu quả, đảm bảo sự ổn định và phát triển của ngành ngân hàng Việt Nam.