Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của công nghệ, việc tiếp cận Internet qua các thiết bị công nghệ cá nhân (PTDs) như smartphone, laptop ngày càng phổ biến, đặc biệt tại Việt Nam với khoảng 94% dân số sở hữu điện thoại di động và 31% sử dụng Internet qua điện thoại di động (Le, 2015). Xu hướng này đã mở ra cơ hội ứng dụng học tập di động (m-learning) trong giảng dạy tiếng Anh như ngoại ngữ (EFL), đặc biệt trong việc rèn luyện kỹ năng đọc. Nghiên cứu được thực hiện tại Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế (HUFL) nhằm khảo sát tác động của việc sử dụng tài liệu số qua PTDs đến thực hành kỹ năng đọc của sinh viên năm nhất ngành Tiếng Anh.
Mục tiêu chính của nghiên cứu là làm rõ cách sinh viên sử dụng tài liệu số qua PTDs để luyện đọc, nhận thức của họ về phương pháp này, cũng như đánh giá các tác động tích cực và hạn chế trong quá trình học tập. Nghiên cứu tập trung vào 75 sinh viên năm nhất tham gia khóa học “Reading 2” ở trình độ tiền trung cấp, trong khoảng thời gian một học kỳ. Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ giúp nâng cao hiệu quả học tập của sinh viên mà còn cung cấp cơ sở cho giảng viên áp dụng công nghệ trong giảng dạy, góp phần phát triển phương pháp dạy học hiện đại, tăng cường tính tự chủ trong học tập.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
M-learning và Mobile-Assisted Language Learning (MALL): M-learning được định nghĩa là khả năng truy cập tài nguyên giáo dục mọi lúc mọi nơi qua thiết bị di động (GSMA, 2010). MALL nhấn mạnh việc sử dụng thiết bị di động để hỗ trợ học ngôn ngữ, với đặc điểm học tập linh hoạt, cá nhân hóa, và có thể diễn ra ngoài môi trường lớp học truyền thống (Kukulska & Traxler, 2005).
Lý thuyết Schema và kiến thức nền: Kỹ năng đọc hiểu phụ thuộc vào sự tương tác giữa kiến thức ngôn ngữ và kiến thức thế giới (Brown, 2000). Người đọc sử dụng các schema (kiến thức, kinh nghiệm, văn hóa) để giải mã và hiểu nội dung văn bản.
Chiến lược đọc hiểu: Bao gồm xác định mục đích đọc, kỹ thuật đọc lướt (skimming), đọc quét (scanning), đoán nghĩa từ ngữ, phân biệt ý nghĩa trực tiếp và hàm ý, sử dụng các dấu hiệu ngôn ngữ để hiểu mối quan hệ trong văn bản (Brown, 2000).
Học từ vựng: Kết hợp giữa dạy từ vựng có chủ đích và học từ vựng ngẫu nhiên qua đọc hiểu, chú trọng vào việc phát triển cả từ vựng tiếp nhận và từ vựng sản xuất (Nation, 2001; Thornbury, 2002).
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp: Nghiên cứu định tính nhằm thu thập dữ liệu tự nhiên, phản ánh thực tế học tập của sinh viên qua các báo cáo tuần và phỏng vấn bán cấu trúc.
Đối tượng: 75 sinh viên năm nhất ngành Tiếng Anh tại HUFL, tham gia khóa học “Reading 2” trình độ tiền trung cấp, độ tuổi từ 17 đến 22.
Thu thập dữ liệu: Sinh viên được yêu cầu đọc báo tiếng Anh hàng tuần qua các PTDs và viết báo cáo tóm tắt. Sau khóa học, 10 sinh viên được phỏng vấn để làm rõ hơn về thói quen và nhận thức học tập.
Phân tích dữ liệu: Áp dụng phương pháp phân tích chủ đề theo Braun và Clarke (2006), gồm các bước: làm quen dữ liệu, xây dựng khung mã hóa, kiểm tra độ tin cậy mã hóa (đạt 87%), tìm kiếm và tinh chỉnh chủ đề, phân tích và tổng hợp kết quả. Dữ liệu được mã hóa theo ba chủ đề chính: học từ vựng, kỹ năng đọc và kiến thức nền.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cách sử dụng tài liệu số qua PTDs:
- Sinh viên chủ yếu sử dụng smartphone và laptop để truy cập các trang web học tiếng Anh như https://learningenglish.com/ và https://www.com/, với tần suất truy cập cao nhất (chiếm đa số).
- Họ lựa chọn các bài đọc phù hợp với trình độ (có phân cấp mức độ khó) để duy trì động lực học tập.
- Ngoài ra, ứng dụng di động và mạng xã hội Facebook cũng là nguồn tài nguyên phổ biến để tiếp cận tin tức và luyện đọc.
- Hơn 90% sinh viên hoàn thành và nộp báo cáo đọc hàng tuần đúng hạn, với hơn 50% hoàn thành 9-10 báo cáo trong học kỳ.
Tác động đến học từ vựng:
- Sinh viên học từ vựng theo nhóm từ (word families), giúp mở rộng khả năng sử dụng từ trong các kỹ năng khác như viết.
- Họ chú trọng học các cụm từ cố định (collocations), nâng cao sự tự nhiên trong sử dụng ngôn ngữ.
- Việc sử dụng song ngữ (dịch sang tiếng mẹ đẻ) được nhiều sinh viên áp dụng để hiểu và ghi nhớ từ mới hiệu quả, đặc biệt ở trình độ sơ cấp.
Ảnh hưởng đến kỹ năng đọc và kiến thức nền:
- Việc luyện đọc qua tài liệu số giúp sinh viên cải thiện kỹ năng đọc hiểu, đặc biệt là kỹ năng đọc lướt và đọc tìm kiếm thông tin cụ thể.
- Sinh viên tích lũy thêm kiến thức về thế giới, văn hóa và các lĩnh vực đa dạng thông qua các bài báo cập nhật, góp phần mở rộng kiến thức nền phục vụ cho việc đọc hiểu sâu hơn.
Ưu điểm và hạn chế của việc sử dụng PTDs:
- Ưu điểm: tiện lợi, có thể học mọi lúc mọi nơi; tài liệu phong phú, cập nhật nhanh; hỗ trợ tra từ điển và luyện phát âm dễ dàng; tăng tính tự chủ và hứng thú học tập.
- Hạn chế: khó đánh dấu, ghi chú như trên giấy; dễ bị phân tâm; phụ thuộc vào kết nối Internet; có nguy cơ tiếp cận thông tin không chính xác nếu không chọn lọc kỹ.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây về MALL và m-learning, khẳng định tính hiệu quả của việc sử dụng thiết bị di động trong việc nâng cao kỹ năng đọc và học từ vựng (Kim, 2014; Wang & Smith, 2013). Việc sinh viên chủ động lựa chọn tài nguyên và mức độ phù hợp với trình độ cá nhân giúp duy trì động lực và tăng hiệu quả học tập, đồng thời phát triển kỹ năng tự học và tự quản lý thời gian. Tuy nhiên, hạn chế về việc ghi chú và tập trung khi học trên thiết bị số cũng là vấn đề cần được quan tâm, có thể được minh họa qua biểu đồ so sánh ưu nhược điểm do sinh viên phản hồi.
Việc sử dụng song ngữ trong học từ vựng phản ánh thực tế trình độ tiếng Anh còn hạn chế của sinh viên năm nhất, đồng thời phù hợp với quan điểm của Atkinson (1987) về vai trò tích cực của tiếng mẹ đẻ trong quá trình học ngoại ngữ. Điều này cũng cho thấy cần có sự hỗ trợ từ giảng viên để hướng dẫn sử dụng từ điển và tài nguyên phù hợp nhằm nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả hơn.
Đề xuất và khuyến nghị
Khuyến khích sử dụng đa dạng nguồn tài liệu số:
Giảng viên nên giới thiệu và cập nhật thường xuyên các trang web, ứng dụng học tiếng Anh phù hợp với trình độ sinh viên, giúp họ dễ dàng tiếp cận và lựa chọn tài liệu phù hợp. Mục tiêu: tăng số lượng tài nguyên sử dụng, thời gian thực hành đọc; Thời gian: liên tục trong năm học; Chủ thể: giảng viên và bộ môn.Tổ chức các buổi hướng dẫn kỹ năng sử dụng PTDs hiệu quả:
Đào tạo sinh viên cách tra từ điển, ghi chú, và quản lý thời gian học tập trên thiết bị số để giảm thiểu sự phân tâm và tăng hiệu quả học tập. Mục tiêu: nâng cao kỹ năng tự học; Thời gian: đầu mỗi học kỳ; Chủ thể: giảng viên và trung tâm hỗ trợ học tập.Phát triển bài tập kết hợp giữa đọc trên PTDs và in ấn:
Kết hợp việc đọc tài liệu số với các hoạt động ghi chú, thảo luận trên giấy để khắc phục hạn chế của việc học trên thiết bị số. Mục tiêu: cải thiện khả năng ghi nhớ và phân tích; Thời gian: xuyên suốt khóa học; Chủ thể: giảng viên.Khuyến khích sử dụng song ngữ có kiểm soát:
Hướng dẫn sinh viên sử dụng từ điển song ngữ một cách hợp lý, đồng thời tăng cường sử dụng từ điển tiếng Anh để nâng cao khả năng tiếp nhận ngôn ngữ. Mục tiêu: nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng dịch; Thời gian: trong suốt quá trình học; Chủ thể: giảng viên và sinh viên.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên tiếng Anh tại các trường đại học:
Có thể áp dụng các phương pháp và kết quả nghiên cứu để thiết kế bài giảng tích hợp công nghệ, nâng cao hiệu quả giảng dạy kỹ năng đọc.Sinh viên ngành Sư phạm tiếng Anh:
Nghiên cứu giúp hiểu rõ hơn về vai trò của PTDs trong học tập, từ đó phát triển kỹ năng tự học và áp dụng công nghệ trong học tập.Nhà quản lý giáo dục và các trung tâm đào tạo ngoại ngữ:
Tham khảo để xây dựng chính sách, chương trình đào tạo phù hợp với xu hướng học tập hiện đại, hỗ trợ phát triển m-learning.Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực công nghệ giáo dục và ngôn ngữ:
Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và cơ sở lý thuyết để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về ứng dụng công nghệ trong dạy và học ngoại ngữ.
Câu hỏi thường gặp
Việc sử dụng PTDs có thực sự giúp cải thiện kỹ năng đọc của sinh viên không?
Có, nghiên cứu cho thấy sinh viên sử dụng PTDs thường xuyên có khả năng đọc hiểu tốt hơn nhờ tiếp cận đa dạng tài liệu và luyện tập thường xuyên, đồng thời tăng vốn từ vựng và kiến thức nền.Sinh viên gặp khó khăn gì khi học qua tài liệu số?
Một số khó khăn gồm dễ bị phân tâm, khó ghi chú và đánh dấu thông tin quan trọng, phụ thuộc vào kết nối Internet và đôi khi gặp phải thông tin không chính xác.Làm thế nào để sinh viên lựa chọn tài liệu phù hợp với trình độ?
Sinh viên được khuyến khích chọn các trang web có phân cấp mức độ khó, bắt đầu từ mức dễ và tăng dần theo khả năng, đồng thời giảng viên nên hướng dẫn cách lựa chọn tài liệu phù hợp.Vai trò của tiếng mẹ đẻ trong học từ vựng tiếng Anh qua tài liệu số là gì?
Tiếng mẹ đẻ giúp sinh viên hiểu và ghi nhớ từ mới hiệu quả hơn, đặc biệt ở trình độ sơ cấp, tuy nhiên cần kết hợp với việc sử dụng từ điển tiếng Anh để nâng cao khả năng tiếp nhận ngôn ngữ.Làm sao để giảng viên hỗ trợ sinh viên tận dụng tối đa PTDs trong học tập?
Giảng viên nên cung cấp hướng dẫn kỹ thuật sử dụng thiết bị, giới thiệu nguồn tài nguyên chất lượng, tổ chức các hoạt động tương tác và theo dõi tiến độ học tập của sinh viên.
Kết luận
- Sinh viên năm nhất ngành Tiếng Anh tại HUFL sử dụng PTDs như smartphone và laptop làm công cụ chính để luyện đọc qua tài liệu số.
- Việc sử dụng tài liệu số qua PTDs giúp cải thiện đáng kể vốn từ vựng, kỹ năng đọc và kiến thức nền của sinh viên.
- Sinh viên có nhận thức tích cực về lợi ích của phương pháp học này, đồng thời cũng nhận ra một số hạn chế cần khắc phục.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp nhằm tối ưu hóa việc ứng dụng PTDs trong giảng dạy và học tập kỹ năng đọc.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình đào tạo kỹ năng sử dụng PTDs, phát triển tài liệu học tập phù hợp và nghiên cứu sâu hơn về ảnh hưởng lâu dài của m-learning trong giáo dục ngoại ngữ.
Hành động ngay: Giảng viên và nhà quản lý giáo dục nên cân nhắc áp dụng các khuyến nghị từ nghiên cứu để nâng cao chất lượng dạy và học tiếng Anh trong kỷ nguyên số.