Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam đang chịu áp lực cạnh tranh lớn từ các ngân hàng trong khu vực và thế giới. Theo báo cáo của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, số lượng ngân hàng nước ngoài và chi nhánh ngân hàng nước ngoài tại Việt Nam đã tăng từ 32 ngân hàng năm 2006 lên 53 ngân hàng năm 2013, với 9 ngân hàng 100% vốn nước ngoài tính đến cuối năm 2019. Sự gia tăng tỷ lệ sở hữu nước ngoài trong các NHTM Việt Nam không chỉ giúp nâng cao nguồn lực tài chính mà còn thúc đẩy chuyển giao công nghệ và nâng cao năng lực quản trị. Tuy nhiên, tỷ lệ sở hữu nước ngoài còn khá khiêm tốn và vai trò của các cổ đông nước ngoài chưa được thể hiện rõ ràng, đặc biệt trong quản trị rủi ro thanh khoản (RRTK) – một trong những rủi ro đặc thù và quan trọng của ngân hàng.

Nghiên cứu này nhằm mục tiêu phân tích tác động của sở hữu nước ngoài đến RRTK của các NHTM Việt Nam trong giai đoạn 2009-2019, với mẫu dữ liệu gồm 31 ngân hàng thương mại cổ phần. Qua đó, nghiên cứu cung cấp bằng chứng thực nghiệm về vai trò của cổ đông nước ngoài trong quản trị rủi ro thanh khoản, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro thanh khoản tại các ngân hàng. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các NHTM cổ phần tại Việt Nam, giai đoạn sau khủng hoảng tài chính toàn cầu 2007-2008, nhằm phản ánh chính xác tác động của sở hữu nước ngoài trong bối cảnh hội nhập và phát triển kinh tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết người đại diện (Agency Theory): Phân tích sự tách biệt giữa quyền sở hữu và quyền kiểm soát, từ đó ảnh hưởng đến hành vi chấp nhận rủi ro của nhà quản lý và cổ đông. Sở hữu nước ngoài được xem là yếu tố giúp cải thiện quản trị, giảm thiểu rủi ro thanh khoản thông qua giám sát chặt chẽ và chuyển giao công nghệ quản trị hiện đại.

  • Lý thuyết cấu trúc sở hữu (Ownership Structure Theory): Phân loại các nhóm cổ đông theo đặc điểm sở hữu (nhà nước, tư nhân, nước ngoài) và tác động của từng nhóm đến hiệu quả hoạt động và rủi ro của ngân hàng. Sở hữu nước ngoài được kỳ vọng làm giảm RRTK nhờ năng lực tài chính và quản trị tốt hơn.

  • Mô hình đo lường rủi ro thanh khoản: Sử dụng tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản làm chỉ số đo lường RRTK, phản ánh mức độ rủi ro thanh khoản của ngân hàng. Ngoài ra, các biến kiểm soát như rủi ro tín dụng, quy mô ngân hàng, vốn chủ sở hữu, lãi suất huy động thực, tốc độ tăng trưởng GDP và tỷ lệ lạm phát được đưa vào mô hình để kiểm soát các yếu tố ảnh hưởng khác.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng dữ liệu bảng (panel data) thu thập từ 31 NHTM cổ phần Việt Nam trong giai đoạn 2009-2019, với tổng số 341 quan sát. Dữ liệu thứ cấp được lấy từ báo cáo tài chính đã kiểm toán và các nguồn uy tín như Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, Tổng cục Thống kê và World Bank.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Thống kê mô tả: Tổng hợp các đặc điểm cơ bản của dữ liệu như giá trị trung bình, min, max, độ lệch chuẩn.

  • Phân tích tương quan: Kiểm tra mối quan hệ giữa các biến độc lập, biến kiểm soát và biến phụ thuộc, đồng thời phát hiện hiện tượng đa cộng tuyến thông qua hệ số phóng đại phương sai (VIF).

  • Phân tích hồi quy: Sử dụng các mô hình hồi quy dữ liệu bảng gồm Pooled OLS, Fixed Effects Model (FEM), Random Effects Model (REM) và System Generalized Method of Moments (SGMM). SGMM được áp dụng nhằm khắc phục các vấn đề nội sinh và kiểm định tính phù hợp của mô hình bằng các kiểm định Hansen và Arellano-Bond.

Mô hình nghiên cứu được xây dựng với biến phụ thuộc là rủi ro thanh khoản (LR), biến độc lập chính là tỷ lệ sở hữu nước ngoài (FOR), cùng các biến kiểm soát đặc trưng ngân hàng và vĩ mô như rủi ro tín dụng (CR), quy mô ngân hàng (SIZE), hệ số tự tài trợ (ER), lãi suất huy động thực (DIR), tốc độ tăng trưởng GDP (GDP) và tỷ lệ lạm phát (INF).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của sở hữu nước ngoài đến rủi ro thanh khoản: Kết quả hồi quy SGMM cho thấy tỷ lệ sở hữu nước ngoài có tác động âm và có ý nghĩa thống kê đến RRTK, tức là sở hữu nước ngoài càng cao thì rủi ro thanh khoản của ngân hàng càng thấp. Cụ thể, khi tỷ lệ sở hữu nước ngoài tăng 1%, RRTK giảm khoảng 0.15%, cho thấy vai trò tích cực của cổ đông nước ngoài trong quản trị thanh khoản.

  2. Ảnh hưởng của rủi ro thanh khoản năm trước: RRTK kỳ trước có quan hệ cùng chiều và tác động tích cực đến RRTK hiện tại với hệ số khoảng 0.3, cho thấy rủi ro thanh khoản có tính chất kéo dài nếu không được xử lý kịp thời.

  3. Ảnh hưởng của rủi ro tín dụng năm trước: Rủi ro tín dụng kỳ trước có tác động ngược chiều đến RRTK hiện tại, với hệ số âm khoảng -0.12, phản ánh mối quan hệ phức tạp giữa hai loại rủi ro này trong hoạt động ngân hàng.

  4. Ảnh hưởng của các biến kiểm soát: Quy mô ngân hàng (SIZE) có tác động giảm RRTK, với các ngân hàng lớn hơn có khả năng huy động vốn và quản trị thanh khoản tốt hơn. Hệ số tự tài trợ (ER) cũng có tác động giảm rủi ro thanh khoản, trong khi lãi suất huy động thực (DIR) và tỷ lệ lạm phát (INF) có tác động làm tăng RRTK.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy sở hữu nước ngoài giúp nâng cao năng lực quản trị và giảm thiểu rủi ro thanh khoản nhờ khả năng tiếp cận nguồn vốn quốc tế và chuyển giao công nghệ quản trị hiện đại. Mối quan hệ cùng chiều giữa RRTK năm trước và năm hiện tại cho thấy tính liên tục của rủi ro thanh khoản, đòi hỏi các ngân hàng cần có chiến lược quản trị rủi ro hiệu quả và kịp thời.

Mối quan hệ ngược chiều giữa rủi ro tín dụng và rủi ro thanh khoản phản ánh sự cân bằng trong quản lý rủi ro của ngân hàng, khi tăng cường kiểm soát rủi ro tín dụng có thể làm giảm áp lực thanh khoản. Các yếu tố vĩ mô như lạm phát và lãi suất huy động thực ảnh hưởng tiêu cực đến thanh khoản ngân hàng, phù hợp với lý thuyết kinh tế về tác động của môi trường kinh tế vĩ mô đến hoạt động ngân hàng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện xu hướng RRTK theo tỷ lệ sở hữu nước ngoài qua các năm, hoặc bảng hồi quy chi tiết các hệ số và mức ý nghĩa thống kê của các biến trong mô hình SGMM.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tỷ lệ sở hữu nước ngoài trong các NHTM: Khuyến khích các NHTM cổ phần nâng cao tỷ lệ sở hữu nước ngoài nhằm tận dụng nguồn lực tài chính, công nghệ và kinh nghiệm quản trị quốc tế, qua đó giảm thiểu rủi ro thanh khoản. Mục tiêu đạt tăng tỷ lệ sở hữu nước ngoài trung bình lên khoảng 15-20% trong vòng 3-5 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo ngân hàng, cơ quan quản lý nhà nước.

  2. Cải thiện công tác quản trị rủi ro thanh khoản: Các ngân hàng cần xây dựng và hoàn thiện hệ thống quản trị rủi ro thanh khoản, bao gồm dự báo, giám sát và kiểm soát rủi ro theo chuẩn mực quốc tế. Thời gian triển khai trong 1-2 năm, chủ thể thực hiện: Ban quản trị và phòng quản lý rủi ro ngân hàng.

  3. Chính sách hỗ trợ từ Ngân hàng Nhà nước: NHNN cần xem xét điều chỉnh các quy định về tỷ lệ sở hữu nước ngoài phù hợp với xu hướng hội nhập, đồng thời tăng cường giám sát và hỗ trợ thanh khoản cho các ngân hàng có tỷ lệ sở hữu nước ngoài cao. Thời gian thực hiện: 2-3 năm, chủ thể thực hiện: NHNN và các cơ quan liên quan.

  4. Đào tạo và nâng cao năng lực nhân sự: Tăng cường đào tạo chuyên sâu về quản trị rủi ro thanh khoản cho cán bộ ngân hàng, đặc biệt là đội ngũ quản lý có liên quan đến cổ đông nước ngoài. Chủ thể thực hiện: Các trường đại học, tổ chức đào tạo chuyên ngành, ngân hàng. Thời gian: liên tục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng thương mại: Nhận diện rõ vai trò của sở hữu nước ngoài trong quản trị rủi ro thanh khoản, từ đó xây dựng chiến lược phát triển vốn và quản trị rủi ro hiệu quả.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước (Ngân hàng Nhà nước): Sử dụng kết quả nghiên cứu để điều chỉnh chính sách quản lý sở hữu nước ngoài và giám sát rủi ro thanh khoản trong hệ thống ngân hàng.

  3. Các nhà đầu tư nước ngoài: Hiểu rõ tác động của việc tham gia sở hữu tại các NHTM Việt Nam đến rủi ro và hiệu quả hoạt động ngân hàng, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành tài chính – ngân hàng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, mô hình phân tích và kết quả thực nghiệm để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về quản trị rủi ro ngân hàng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Sở hữu nước ngoài ảnh hưởng như thế nào đến rủi ro thanh khoản của ngân hàng?
    Sở hữu nước ngoài giúp giảm rủi ro thanh khoản nhờ nâng cao năng lực tài chính, chuyển giao công nghệ quản trị và khả năng tiếp cận nguồn vốn quốc tế, từ đó cải thiện khả năng quản lý thanh khoản.

  2. Tại sao rủi ro thanh khoản năm trước lại ảnh hưởng đến rủi ro thanh khoản năm hiện tại?
    RRTK có tính liên tục; nếu không được xử lý kịp thời, rủi ro năm trước sẽ kéo dài và làm tăng rủi ro năm sau, gây áp lực lên hoạt động ngân hàng.

  3. Các yếu tố vĩ mô nào ảnh hưởng đến rủi ro thanh khoản?
    Lạm phát cao và lãi suất huy động thực tăng làm tăng chi phí huy động vốn và gây áp lực lên thanh khoản ngân hàng, trong khi tốc độ tăng trưởng kinh tế ổn định giúp giảm rủi ro thanh khoản.

  4. Phương pháp SGMM có ưu điểm gì trong nghiên cứu này?
    SGMM giúp khắc phục vấn đề nội sinh và sai số đo lường trong mô hình hồi quy dữ liệu bảng, đồng thời kiểm định tính phù hợp của mô hình qua các kiểm định Hansen và Arellano-Bond.

  5. Ngân hàng nhỏ và lớn có sự khác biệt gì về rủi ro thanh khoản?
    Ngân hàng lớn thường có uy tín và khả năng huy động vốn tốt hơn, giúp giảm rủi ro thanh khoản. Tuy nhiên, ngân hàng nhỏ có thể dự trữ thanh khoản nhiều hơn để bù đắp hạn chế về nguồn vốn.

Kết luận

  • Sở hữu nước ngoài có tác động tiêu cực đến rủi ro thanh khoản, giúp giảm thiểu rủi ro này tại các ngân hàng thương mại Việt Nam.
  • Rủi ro thanh khoản năm trước có ảnh hưởng cùng chiều và kéo dài đến rủi ro thanh khoản năm hiện tại.
  • Rủi ro tín dụng năm trước có tác động ngược chiều đến rủi ro thanh khoản hiện tại, phản ánh sự cân bằng trong quản lý rủi ro.
  • Các yếu tố vĩ mô như lạm phát và lãi suất huy động thực làm tăng rủi ro thanh khoản, trong khi quy mô ngân hàng và hệ số tự tài trợ giúp giảm rủi ro.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các chính sách và giải pháp nâng cao công tác quản trị rủi ro thanh khoản, đồng thời mở hướng nghiên cứu tiếp theo về vai trò của sở hữu nước ngoài trong hệ thống ngân hàng Việt Nam.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý ngân hàng và cơ quan quản lý cần phối hợp triển khai các giải pháp nâng cao tỷ lệ sở hữu nước ngoài, cải thiện quản trị rủi ro thanh khoản và điều chỉnh chính sách phù hợp nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững của hệ thống ngân hàng Việt Nam.