Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2011-2021, hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam đã chứng kiến sự phát triển nhanh chóng về quy mô và hoạt động kinh doanh. Theo ước tính, 34 ngân hàng thương mại cổ phần trong nước đã có sự gia tăng đáng kể về tổng tài sản, đồng thời mức độ chấp nhận rủi ro trong hoạt động cũng có nhiều biến động. Vấn đề nghiên cứu trọng tâm của luận văn là tác động của quy mô ngân hàng đến mức độ chấp nhận rủi ro, một chủ đề có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh các ngân hàng ngày càng mở rộng quy mô và chịu ảnh hưởng từ các chính sách bảo hộ của Nhà nước.

Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là kiểm định mức độ và chiều hướng tác động của quy mô đến mức độ chấp nhận rủi ro tại các NHTM Việt Nam, đồng thời phân tích ảnh hưởng của các yếu tố cấu thành như đòn bẩy tài chính, tỷ lệ sở hữu của CEO, và các biến công cụ như quy mô tiền gửi không kỳ hạn, số lượng nhân viên, tổng giá trị tài sản cố định. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 34 ngân hàng thương mại cổ phần trong nước, với dữ liệu thu thập từ năm 2011 đến 2021. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp bằng chứng thực nghiệm giúp các nhà quản lý và hoạch định chính sách có cơ sở để điều chỉnh chiến lược quản trị rủi ro, đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững của hệ thống ngân hàng Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết “Too Big To Fail” (TBTF) và lý thuyết quản trị rủi ro trong ngân hàng. Lý thuyết TBTF giải thích rằng các ngân hàng có quy mô lớn được Nhà nước bảo hộ nhằm tránh phá sản, từ đó có xu hướng chấp nhận rủi ro cao hơn để tối đa hóa lợi nhuận. Lý thuyết quản trị rủi ro tập trung vào việc nhận diện, đo lường và kiểm soát các loại rủi ro trong hoạt động ngân hàng, bao gồm rủi ro tín dụng, rủi ro hoạt động và rủi ro thị trường.

Mô hình nghiên cứu sử dụng điểm số Z-score làm biến đo lường mức độ chấp nhận rủi ro, được tính bằng công thức:

$$ Z = \frac{ROA + CAR}{\sigma(ROA)} $$

trong đó, ROA là tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản, CAR là tỷ lệ an toàn vốn, và $\sigma(ROA)$ là độ lệch chuẩn của ROA. Các khái niệm chính bao gồm quy mô ngân hàng (SIZE), tỷ lệ sở hữu của CEO (CEO), biến giả sở hữu Nhà nước (STA), biến giả khủng hoảng tài chính (FCD), biến giả đại dịch COVID-19 (CD), cùng các biến công cụ như quy mô tiền gửi không kỳ hạn (CASA), số lượng nhân viên (EMP), và tổng giá trị tài sản cố định (PPE).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng dữ liệu bảng thu thập từ 34 ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam trong giai đoạn 2011-2021, với tổng số 442 quan sát. Dữ liệu được thu thập từ các nguồn thứ cấp như Vietstock, Vietdata, báo cáo tài chính đã kiểm toán và báo cáo thường niên của các ngân hàng.

Phương pháp phân tích chính là hồi quy dữ liệu bảng với mô hình Hiệu ứng cố định (Fixed Effect Model - FEM) nhằm kiểm tra mức ý nghĩa và chiều hướng tác động của quy mô đến mức độ chấp nhận rủi ro. Ngoài ra, phương pháp hồi quy hai giai đoạn (Two-Stage Least Squares - 2SLS) được áp dụng để xử lý vấn đề nội sinh và lựa chọn biến đại diện phù hợp. Các biến kiểm soát như tỷ lệ sở hữu Nhà nước, biến giả khủng hoảng tài chính và đại dịch COVID-19 cũng được đưa vào mô hình để tăng tính chính xác và toàn diện của phân tích.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tác động tích cực của quy mô đến mức độ chấp nhận rủi ro: Kết quả hồi quy cho thấy quy mô ngân hàng (SIZE) có tương quan dương và có ý nghĩa thống kê với điểm số Z-score, hàm ý rằng các ngân hàng có quy mô lớn hơn có xu hướng chấp nhận rủi ro cao hơn. Cụ thể, mỗi đơn vị tăng logarit tổng tài sản làm tăng mức độ chấp nhận rủi ro khoảng 5-7%.

  2. Đòn bẩy tài chính là nhân tố chính gia tăng rủi ro: Phân tích các thành phần cấu thành Z-score cho thấy mức độ chấp nhận rủi ro chủ yếu được thể hiện qua việc gia tăng tỷ lệ đòn bẩy tài chính (CAR). Các ngân hàng lớn sử dụng đòn bẩy cao hơn để mở rộng hoạt động, dẫn đến rủi ro tín dụng và rủi ro thanh khoản tăng lên.

  3. Ảnh hưởng của tỷ lệ sở hữu CEO: Tỷ lệ sở hữu cổ phiếu của CEO có tương quan dương với mức độ chấp nhận rủi ro, cho thấy các CEO có quyền sở hữu lớn hơn có xu hướng thúc đẩy các quyết định kinh doanh mạo hiểm nhằm tối đa hóa lợi nhuận cá nhân và cổ đông.

  4. Tác động của các biến công cụ: Quy mô tiền gửi không kỳ hạn (CASA), số lượng nhân viên (EMP) và tổng giá trị tài sản cố định (PPE) đều có ảnh hưởng tích cực đến mức độ chấp nhận rủi ro, góp phần làm rõ hơn mối quan hệ giữa quy mô và rủi ro.

  5. Ảnh hưởng của đại dịch COVID-19: Biến giả đại dịch COVID-19 (2019-2021) có tác động làm giảm mức độ chấp nhận rủi ro của các ngân hàng, phản ánh sự thận trọng hơn trong hoạt động kinh doanh nhằm đảm bảo sự ổn định của hệ thống tài chính quốc gia trong bối cảnh khủng hoảng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của mối quan hệ tích cực giữa quy mô và mức độ chấp nhận rủi ro được giải thích bởi hiện tượng “too big to fail” (TBTF), khi các ngân hàng lớn được Nhà nước bảo hộ, tạo điều kiện cho họ gia tăng khẩu vị rủi ro mà không lo sợ phá sản. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế như của Sanjai Bhagat và cộng sự (2015) và Laeven & Levine (2009), đồng thời phản ánh thực trạng quản trị rủi ro còn nhiều thách thức tại Việt Nam.

Việc gia tăng đòn bẩy tài chính làm tăng rủi ro tín dụng và rủi ro thanh khoản, đồng thời tỷ lệ sở hữu CEO cao thúc đẩy các quyết định rủi ro hơn, cho thấy vai trò quan trọng của cơ chế quản trị nội bộ trong kiểm soát rủi ro. Các biến công cụ như CASA, EMP và PPE cũng phản ánh quy mô hoạt động và năng lực quản lý của ngân hàng, góp phần làm rõ hơn mối quan hệ này.

Đại dịch COVID-19 đã làm thay đổi hành vi chấp nhận rủi ro, buộc các ngân hàng phải thận trọng hơn để duy trì sự ổn định tài chính, điều này phù hợp với các nghiên cứu về tác động của đại dịch đến ngành tài chính toàn cầu.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tương quan giữa logarit tổng tài sản và điểm Z-score, bảng hồi quy chi tiết các mô hình FEM và 2SLS, cũng như biểu đồ phân tích các thành phần cấu thành Z-score theo quy mô ngân hàng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý rủi ro theo quy mô: Các cơ quan quản lý cần xây dựng các chính sách quản lý rủi ro phù hợp với quy mô ngân hàng, đặc biệt là các ngân hàng lớn, nhằm hạn chế hiện tượng “too big to fail” và giảm thiểu rủi ro hệ thống. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.

  2. Cải thiện cơ chế quản trị nội bộ: Khuyến khích các ngân hàng nâng cao vai trò của hội đồng quản trị và tăng cường giám sát hoạt động của CEO, đặc biệt là trong việc kiểm soát tỷ lệ sở hữu và chính sách thưởng phạt liên quan đến rủi ro. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: Ban lãnh đạo ngân hàng và các tổ chức giám sát.

  3. Đa dạng hóa nguồn vốn và giảm đòn bẩy tài chính: Các ngân hàng cần cân đối giữa tăng trưởng quy mô và kiểm soát đòn bẩy tài chính để giảm thiểu rủi ro tín dụng và thanh khoản, đồng thời phát triển các sản phẩm tiền gửi không kỳ hạn nhằm tăng tính ổn định nguồn vốn. Thời gian: 2 năm; Chủ thể: Ban quản lý ngân hàng.

  4. Xây dựng hệ thống cảnh báo sớm và ứng phó khủng hoảng: Thiết lập các công cụ cảnh báo rủi ro dựa trên điểm Z-score và các chỉ số tài chính khác, đặc biệt trong các giai đoạn khủng hoảng tài chính và đại dịch, nhằm giúp ngân hàng chủ động điều chỉnh chiến lược kinh doanh. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: Ngân hàng Nhà nước và các tổ chức tài chính.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý ngân hàng thương mại: Giúp hiểu rõ tác động của quy mô đến rủi ro, từ đó xây dựng chiến lược quản trị rủi ro hiệu quả, cân bằng giữa tăng trưởng và an toàn tài chính.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế chính sách giám sát và điều tiết phù hợp với đặc thù quy mô và cơ cấu sở hữu của các ngân hàng.

  3. Nhà đầu tư và cổ đông: Hỗ trợ đánh giá mức độ rủi ro của các ngân hàng dựa trên quy mô và các chỉ số tài chính, từ đó đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn.

  4. Các nhà nghiên cứu và học viên: Là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về quản trị rủi ro ngân hàng, đặc biệt trong bối cảnh phát triển hệ thống tài chính Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quy mô ngân hàng ảnh hưởng như thế nào đến mức độ chấp nhận rủi ro?
    Nghiên cứu cho thấy quy mô lớn hơn làm tăng mức độ chấp nhận rủi ro do các ngân hàng lớn có xu hướng sử dụng đòn bẩy tài chính cao hơn và tận dụng sự bảo hộ của Nhà nước để theo đuổi lợi nhuận cao hơn.

  2. Điểm số Z-score được sử dụng để đo lường mức độ chấp nhận rủi ro như thế nào?
    Z-score được tính bằng tổng ROA và CAR chia cho độ lệch chuẩn của ROA, phản ánh khả năng chịu đựng rủi ro và dự báo nguy cơ phá sản của ngân hàng.

  3. Tỷ lệ sở hữu của CEO ảnh hưởng ra sao đến rủi ro ngân hàng?
    Tỷ lệ sở hữu cao của CEO có thể thúc đẩy các quyết định rủi ro hơn nhằm tối đa hóa lợi ích cá nhân và cổ đông, nhưng cũng có thể làm tăng rủi ro hoạt động nếu không được kiểm soát chặt chẽ.

  4. Đại dịch COVID-19 tác động thế nào đến mức độ chấp nhận rủi ro?
    Đại dịch làm các ngân hàng thận trọng hơn, giảm mức độ chấp nhận rủi ro để duy trì sự ổn định tài chính trong bối cảnh kinh tế bất ổn.

  5. Các biến công cụ như CASA, EMP, PPE có vai trò gì trong nghiên cứu?
    Các biến này giúp làm rõ hơn mối quan hệ giữa quy mô và rủi ro, phản ánh quy mô hoạt động thực tế và năng lực quản lý của ngân hàng, từ đó tăng độ tin cậy của kết quả nghiên cứu.

Kết luận

  • Quy mô ngân hàng có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến mức độ chấp nhận rủi ro tại các ngân hàng thương mại Việt Nam trong giai đoạn 2011-2021.
  • Mức độ chấp nhận rủi ro chủ yếu được gia tăng thông qua đòn bẩy tài chính, phản ánh xu hướng sử dụng vốn vay để mở rộng hoạt động.
  • Tỷ lệ sở hữu của CEO và các biến công cụ như quy mô tiền gửi không kỳ hạn, số lượng nhân viên, tổng giá trị tài sản cố định góp phần giải thích rõ hơn mối quan hệ này.
  • Đại dịch COVID-19 làm giảm mức độ chấp nhận rủi ro, thể hiện sự thận trọng trong hoạt động ngân hàng trong bối cảnh khủng hoảng.
  • Các nhà quản lý và cơ quan chức năng cần xây dựng chính sách quản trị rủi ro phù hợp với quy mô và cơ cấu sở hữu để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững của hệ thống ngân hàng.

Tiếp theo, các nhà nghiên cứu có thể mở rộng phân tích về tác động của các yếu tố quản trị nội bộ và môi trường kinh tế vĩ mô đến mức độ chấp nhận rủi ro. Các nhà quản lý ngân hàng được khuyến nghị áp dụng các giải pháp quản trị rủi ro dựa trên kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả hoạt động và giảm thiểu rủi ro hệ thống.