I. Tổng Quan Tác động Nợ Công và Tăng Trưởng Kinh Tế ASEAN
Khu vực ASEAN nổi tiếng với sự đa dạng về quy mô kinh tế, trình độ phát triển và chính sách tài khóa giữa các quốc gia thành viên. Điều này dẫn đến sự cần thiết phải nghiên cứu mối quan hệ giữa nợ công và tăng trưởng kinh tế ở các nước ASEAN, đặc biệt trong giai đoạn từ 2001 đến 2023, khi có nhiều thay đổi trong nền kinh tế khu vực và toàn cầu. Nghiên cứu này hy vọng sẽ khuyến khích các chính sách phù hợp, giúp các quốc gia này xây dựng một nền kinh tế khu vực bền vững và ổn định. Sự phát triển không đồng đều của các nước ASEAN dẫn đến các tác động khác nhau của nợ công đối với tăng trưởng kinh tế ở các nhóm nước khác nhau. Dựa trên các tiêu chí tăng trưởng kinh tế bao gồm GDP bình quân đầu người, mức độ công nghiệp hóa, cơ cấu kinh tế và tiềm năng phát triển, các nước ASEAN có thể được chia thành ba nhóm.
1.1. Phân loại các nước ASEAN theo trình độ phát triển kinh tế
Các nước ASEAN có thể được phân loại thành ba nhóm: các nước phát triển cao (Singapore, Brunei), các nước phát triển trung bình (Malaysia, Thái Lan, Indonesia) và các nước kém phát triển (Việt Nam, Philippines, Campuchia, Lào, Myanmar). Sự phân loại này làm cho tác động của nợ công đối với tăng trưởng kinh tế khác nhau giữa các nhóm. Do đó, việc hiểu mức độ tác động của nợ công của mỗi quốc gia có thể cung cấp một cái nhìn tổng quan về tình hình nợ công và tìm ra các ngưỡng nợ công an toàn cho mỗi nhóm. Theo tài liệu nghiên cứu, việc phân nhóm các nước ASEAN dựa trên sự khác biệt về tốc độ tăng trưởng và cách sử dụng nợ công cho phép quan sát rõ hơn mức độ tác động của nợ công và các ngưỡng an toàn khác nhau giữa các nhóm quốc gia trong giai đoạn 2001-2023.
1.2. Tầm quan trọng của việc nghiên cứu tác động nợ công đến ASEAN
Nghiên cứu về mối quan hệ giữa nợ công và tăng trưởng kinh tế ở các nước ASEAN cũng giúp khám phá sự khác biệt trong cách các quốc gia này sử dụng nợ công để phát triển nền kinh tế của họ. Nợ công có thể được sử dụng để tài trợ cho cơ sở hạ tầng, y tế, giáo dục và các dự án an sinh xã hội, nhưng nó cũng có thể dẫn đến gánh nặng nợ và tác động tiêu cực đến nền kinh tế nếu không được quản lý tốt. Nghiên cứu này sẽ giúp xác định rõ hơn các yếu tố cụ thể trong chính sách tài khóa của mỗi quốc gia và từ đó đưa ra các khuyến nghị để cải thiện quản lý nợ công.
II. Thách thức Ảnh hưởng Khủng hoảng Kinh Tế đến Nợ Công ASEAN
Trong giai đoạn từ 2001 đến 2023, có hai cú sốc kinh tế là cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 và cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu trong đại dịch Covid 19 từ năm 2020 đến 2022. Những sự kiện này đã có tác động đến tình hình nợ công ở các nước phát triển trung bình và kém phát triển. Tuy nhiên, đối với nợ công ở các nước phát triển cao, tình hình nợ công dường như không bị ảnh hưởng bởi những cú sốc này. Do đó, việc thực hiện nghiên cứu về tác động của nợ công đối với tăng trưởng kinh tế của từng nhóm quốc gia ASEAN sẽ giúp mỗi nhóm đánh giá hiệu quả của nợ công được sử dụng trong các giai đoạn khủng hoảng này, cũng như cung cấp các giải pháp để tăng cường quản lý nợ công để đảm bảo phát triển kinh tế bền vững trong tương lai.
2.1. Tác động của lạm phát và mở cửa thương mại đến nợ công ASEAN
Một yếu tố khác cần được quan tâm trong nghiên cứu này là tác động của lạm phát và mở cửa thương mại đến mối quan hệ giữa nợ công và tăng trưởng kinh tế. Lạm phát có thể làm giảm giá trị thực của nợ công, nhưng đồng thời, nó cũng có thể gây áp lực lên nền kinh tế nếu không được kiểm soát tốt. Mở cửa thương mại có thể giúp tăng cường thương mại và đầu tư, nhưng cũng đặt ra những thách thức trong việc quản lý dòng vốn và kiểm soát nợ công. Kết quả là, nghiên cứu về mối quan hệ giữa nợ công và tăng trưởng kinh tế ở các nước ASEAN trong giai đoạn từ 2001 đến 2023 sẽ giúp giải thích vai trò của các yếu tố này, từ đó đưa ra các khuyến nghị về chính sách điều chỉnh lạm phát và quản lý mở cửa kinh tế, để đảm bảo rằng nợ công được sử dụng hiệu quả và không gây ra rủi ro lớn cho tăng trưởng kinh tế.
2.2. Tầm quan trọng của chính sách tài khóa bền vững ở ASEAN
Nghiên cứu mối quan hệ giữa nợ công và tăng trưởng kinh tế ở mỗi nhóm ASEAN giúp cung cấp các khuyến nghị về chính sách tài khóa bền vững. Trong bối cảnh các quốc gia tìm cách cân bằng giữa thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và quản lý nợ công, một chính sách tài khóa hiệu quả và bền vững là một yếu tố quan trọng để đạt được mục tiêu này. Một chính sách tài khóa bền vững không chỉ đảm bảo rằng nợ công được sử dụng hiệu quả để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, mà còn giúp các quốc gia giảm thiểu rủi ro tài khóa, duy trì mức nợ công trong tầm kiểm soát và tạo điều kiện cho sự ổn định kinh tế dài hạn. Nghiên cứu mối quan hệ giữa nợ công và tăng trưởng kinh tế trong giai đoạn 2001-2023 sẽ giúp xác định rõ hơn những thách thức mà các nước ASEAN đang phải đối mặt trong việc duy trì một chính sách tài khóa bền vững, từ đó đề xuất các giải pháp chính sách cụ thể.
III. Phương Pháp Mô Hình TAR và Phân Tích Dữ Liệu Nợ Công ASEAN
Nghiên cứu này áp dụng hai phương pháp định lượng là phân tích dữ liệu bảng và mô hình kinh tế lượng. Đối với phân tích dữ liệu bảng, dữ liệu được sử dụng bao gồm 10 quốc gia ASEAN (Brunei, Campuchia, Thái Lan, Việt Nam, Singapore, Philippines, Myanmar, Lào, Malaysia, Indonesia) trong khoảng thời gian 23 năm từ 2001 đến 2023. Bằng cách sử dụng phương pháp này, nghiên cứu có thể kiểm soát tính không đồng nhất không quan sát được. Ngoài ra, phương pháp định lượng thứ hai được sử dụng là mô hình kinh tế lượng. Các mô hình kinh tế lượng giúp nghiên cứu này đo lường mức độ tác động của nợ công đối với tăng trưởng kinh tế và tìm ra ngưỡng nợ công cho các nước ASEAN. Nghiên cứu này có xu hướng áp dụng Mô hình tự hồi quy ngưỡng (mô hình TAR) để nghiên cứu tác động của nợ công đối với tăng trưởng kinh tế của các nước ASEAN trong giai đoạn từ 2001 đến 2023.
3.1. Ưu điểm của việc sử dụng mô hình TAR trong nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phần mềm STATA 17 để xác định mô hình TAR. Có một số lý do cho sự lựa chọn này. Thứ nhất, dựa trên các nghiên cứu thực nghiệm như Reinhart & Rogoff (2010), Kumar & Woo (2010), Baum et al (2012), người ta tin rằng mối quan hệ giữa nợ công và tăng trưởng kinh tế là mối quan hệ phi tuyến tính. Bên cạnh đó, trong giai đoạn từ 2001 đến 2023, các nước ASEAN đã trải qua các giai đoạn kinh tế khác nhau. Mô hình TAR có thể là một trong những mô hình phù hợp nhất để nghiên cứu các đặc điểm phi tuyến tính và chế độ của mối quan hệ giữa nợ công và tăng trưởng kinh tế ở các nước ASEAN trong giai đoạn này.
3.2. Khả năng của mô hình TAR trong việc phân tích dữ liệu chuỗi thời gian
Thứ ba, mô hình TAR có khả năng làm việc với dữ liệu chuỗi thời gian. Mô hình TAR không chỉ nghiên cứu mối quan hệ giữa các biến theo thời gian mà còn cho phép phân tích những thay đổi trong cấu trúc dữ liệu khi các ngưỡng quan trọng bị vượt qua. Tóm lại, mô hình TAR có khả năng phân tích tác động phi tuyến tính của nợ công, phù hợp với các biến động kinh tế trong giai đoạn này, và cho phép xác định các ngưỡng mà tại đó tác động của nợ công thay đổi, từ đó giúp đưa ra các khuyến nghị chính sách tài khóa hiệu quả hơn cho mỗi nhóm quốc gia ASEAN.
IV. Kết Quả Tác Động Khác Biệt Nợ Công lên Các Nhóm ASEAN
Do sự khác biệt về cơ cấu kinh tế và trình độ phát triển giữa ba nhóm quốc gia ASEAN, liệu nợ công ở các nước ASEAN kém phát triển và phát triển trung bình (Việt Nam, Thái Lan, Lào, Indonesia, Philippines, Malaysia, Campuchia, Myanmar) có thực sự tạo ra tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ hay nó dẫn đến gánh nặng nợ và thâm hụt tài khóa kéo dài. Hơn nữa, đối với các nước ASEAN phát triển cao (Singapore và Brunei), nếu nợ công không có bất kỳ tác động nào đến tăng trưởng kinh tế của các quốc gia này do sự độc lập của nó trong việc sử dụng nợ công cho chi tiêu công và đầu tư công trong ngắn hạn, liệu các quốc gia này có nên sử dụng nợ công hay không.
4.1. Năng lực quản lý nợ và tính bền vững tài khóa ở ASEAN
Vấn đề thứ hai mà nghiên cứu này quan tâm là năng lực quản lý nợ và tính bền vững tài khóa ở các nước ASEAN trong giai đoạn 2001 đến 2023. Trong giai đoạn nghiên cứu, nhiều quốc gia phải đối mặt với nợ công cao, đặc biệt là trong cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 và đại dịch Covid 19. Ở các nước ASEAN có chính sách tài khóa mạnh mẽ và quản lý nợ hiệu quả, nợ công có thể là một công cụ quan trọng để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, ở các quốc gia có hệ thống quản lý nợ yếu hoặc thiếu kiểm soát tài khóa mạnh mẽ, nợ công có thể dẫn đến nợ quá mức, tăng chi phí vay và giảm khả năng chi tiêu công trong tương lai. Do đó, nghiên cứu cần xem xét kỹ lưỡng về cách các quốc gia này quản lý nợ công và khả năng kiểm soát tài khóa của họ trong bối cảnh tăng trưởng kinh tế.
4.2. Ảnh hưởng của các cú sốc kinh tế toàn cầu đến nợ công ASEAN
Nợ công và tăng trưởng kinh tế trong giai đoạn 2001-2023 không thể được nghiên cứu tách biệt với những biến động kinh tế toàn cầu. Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 và đại dịch Covid 19 đã có tác động sâu sắc đến nợ công của từng nhóm quốc gia ASEAN. Trong các cuộc khủng hoảng, nhiều quốc gia buộc phải vay để duy trì sự ổn định kinh tế và cung cấp các gói hỗ trợ tài khóa để giảm thiểu tác động của suy thoái kinh tế. Nghiên cứu này cần xem xét cách các nước ASEAN sử dụng nợ công trong các giai đoạn khủng hoảng này và tác động của nó đến tăng trưởng kinh tế trong những năm sau đó.
V. Khuyến Nghị Chính Sách Quản Lý Nợ Công và Tăng Trưởng Bền Vững
Tóm lại, việc nghiên cứu tác động của nợ công đối với tăng trưởng kinh tế ở các nước ASEAN trong giai đoạn từ 2001 đến 2023 là một quá trình phức tạp và đòi hỏi sự phân tích cẩn thận của nhiều yếu tố khác nhau, từ sự khác biệt trong cơ cấu kinh tế và quản lý tài khóa đến tác động của các cú sốc toàn cầu. Phạm vi địa lý. Nghiên cứu tập trung vào việc nghiên cứu tác động của nợ công đối với tăng trưởng kinh tế của 3 nhóm quốc gia ASEAN trong giai đoạn 2001 - 2023. Ba nhóm quốc gia này là: - Các nước phát triển cao: Singapore, Brunei - Các nước phát triển trung bình: Malaysia, Thái Lan, Indonesia - Các nước kém phát triển: Việt Nam, Philippines, Lào, Myanmar, Campuchia.
5.1. Đề xuất các giải pháp quản lý nợ công hiệu quả
Lý do cho sự phân chia các nước ASEAN thành ba nhóm này là dựa trên các nghiên cứu thực nghiệm trước đây, các nước ASEAN có tốc độ tăng trưởng khác nhau và cách sử dụng nợ công khác nhau, vì vậy việc nhóm các nước ASEAN để nghiên cứu cho phép quan sát mức độ tác động của nợ công, các trần nợ công an toàn khác nhau giữa các nhóm quốc gia trong giai đoạn từ 2001 đến 2023. Khung thời gian nghiên cứu. Về khung thời gian của nghiên cứu này, nghiên cứu này quan tâm đến giai đoạn từ 2001 đến 2023 kéo dài hơn 20 năm. Khoảng thời gian lớn này sẽ giúp nghiên cứu này đưa ra các đánh giá khách quan về tác động của nợ công đối với tăng trưởng kinh tế của các nước ASEAN, bên cạnh đó, khung thời gian nghiên cứu này cũng bao gồm một loạt các sự kiện kinh tế như cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 và đại dịch Covid 19, là hai sự kiện được cho là có thể ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa nợ công và tăng trưởng kinh tế ở các nước ASEAN.
5.2. Các yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ nợ công và tăng trưởng kinh tế
Mục tiêu nghiên cứu. Khi thực hiện nghiên cứu về tác động của nợ công đối với tăng trưởng kinh tế ở các nước ASEAN trong giai đoạn từ 2001 đến 2023, có một số mục tiêu nghiên cứu mà nghiên cứu này hướng đến, bao gồm: - Kiểm tra tác động phi tuyến tính của nợ công đối với tăng trưởng kinh tế ở mỗi nhóm quốc gia ASEAN. Điều này có nghĩa là nghiên cứu nên nghiên cứu tác động của nợ công đối với tăng trưởng kinh tế không chỉ theo mối quan hệ phi tuyến tính mà còn theo các chế độ nợ khác nhau. - Quan sát tác động của các yếu tố khác bao gồm lạm phát và mở cửa thương mại đối với tăng trưởng kinh tế của mỗi nhóm ASEAN và sự tương tác của nó với nợ công.