Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn từ 2001 đến 2023, các quốc gia ASEAN đã trải qua nhiều biến động kinh tế quan trọng, bao gồm cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 và đại dịch Covid-19 từ 2020 đến 2022. Tổng nợ công trung bình của các nước trong khu vực đạt khoảng 48,63% GDP, với mức cao nhất lên tới 167,8% GDP tại Singapore năm 2021. Mức tăng trưởng GDP bình quân là 4,97%, trong khi lạm phát trung bình khoảng 5,95%. Sự đa dạng về mức độ phát triển kinh tế và cấu trúc kinh tế giữa các quốc gia ASEAN dẫn đến tác động khác nhau của nợ công đối với tăng trưởng kinh tế. Nghiên cứu nhằm mục tiêu phân tích mối quan hệ phi tuyến tính giữa nợ công và tăng trưởng kinh tế, xác định ngưỡng nợ công an toàn cho từng nhóm quốc gia (phát triển cao, trung bình và thấp), đồng thời đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố như lạm phát và độ mở thương mại. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 10 quốc gia ASEAN, phân nhóm theo mức độ phát triển kinh tế, trong khoảng thời gian 23 năm. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đề xuất chính sách tài khóa bền vững, giúp các quốc gia ASEAN quản lý nợ công hiệu quả, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế ổn định và ứng phó linh hoạt với các cú sốc kinh tế toàn cầu.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết về mối quan hệ phi tuyến tính giữa nợ công và tăng trưởng kinh tế, trong đó nợ công có thể vừa có tác động tích cực vừa tiêu cực tùy thuộc vào mức độ nợ. Lý thuyết này được minh họa qua mô hình đường cong Laffer, cho thấy tồn tại một ngưỡng nợ công tối ưu, vượt qua đó tác động của nợ công đến tăng trưởng sẽ chuyển từ tích cực sang tiêu cực. Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng mô hình Threshold Autoregressive (TAR) để phân tích sự thay đổi theo ngưỡng trong mối quan hệ này, cho phép xác định các chế độ tác động khác nhau dựa trên mức nợ công. Các khái niệm chính bao gồm: nợ công (public debt), tăng trưởng kinh tế (economic growth), lạm phát (inflation), độ mở thương mại (trade openness), và quản lý nợ công (public debt management).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng kết hợp với phân tích định tính theo thiết kế giải thích tuần tự. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các nguồn uy tín như IMF, World Bank, Trading Economics, bao gồm 10 quốc gia ASEAN trong giai đoạn 2001-2023 với tổng số 230 quan sát. Phân tích dữ liệu sử dụng mô hình TAR với phần mềm STATA 17, nhằm kiểm định mối quan hệ phi tuyến tính giữa nợ công và tăng trưởng kinh tế, đồng thời xem xét ảnh hưởng của lạm phát và độ mở thương mại. Cỡ mẫu và phương pháp chọn mẫu đảm bảo tính đại diện cho từng nhóm quốc gia theo mức độ phát triển: phát triển cao (Singapore, Brunei), trung bình (Malaysia, Thái Lan, Indonesia), và thấp (Việt Nam, Philippines, Lào, Campuchia, Myanmar). Các kiểm định Wald và kiểm định tính dừng được thực hiện để đánh giá tính phù hợp và ổn định của mô hình.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhóm quốc gia phát triển cao (Singapore, Brunei): Nợ công không có tác động đáng kể đến tăng trưởng kinh tế trong giai đoạn nghiên cứu, với mức nợ công trung bình của Singapore dao động từ 80% đến 160% GDP, Brunei từ 3% đến 5%. Các biến lạm phát và độ mở thương mại cũng không ảnh hưởng đáng kể. Kiểm định Wald cho thấy không có sự khác biệt thống kê giữa các chế độ nợ công.

  2. Nhóm quốc gia phát triển trung bình (Malaysia, Thái Lan, Indonesia): Nợ công có tác động phi tuyến tính đến tăng trưởng kinh tế với ngưỡng nợ công khoảng 50% GDP. Khi nợ công dưới ngưỡng này, tăng 1% nợ công làm giảm nhẹ tăng trưởng GDP, trong khi lạm phát và độ mở thương mại có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê (p < 0.05). Khi vượt ngưỡng, tác động tiêu cực của nợ công vẫn duy trì, lạm phát và độ mở thương mại tiếp tục hỗ trợ tăng trưởng.

  3. Nhóm quốc gia phát triển thấp (Việt Nam, Philippines, Lào, Campuchia, Myanmar): Nợ công có tác động tiêu cực rõ rệt đến tăng trưởng khi dưới ngưỡng 40% GDP, với mỗi 1% tăng nợ công làm giảm 0,31% tăng trưởng GDP. Lạm phát và độ mở thương mại không có ảnh hưởng đáng kể. Khi vượt ngưỡng, các yếu tố này không còn tác động rõ ràng. Kiểm định Wald cho thấy sự khác biệt thống kê giữa các chế độ nợ công.

  4. Ảnh hưởng của các cú sốc kinh tế: Cuộc khủng hoảng tài chính 2008 và đại dịch Covid-19 đã làm tăng nợ công ở nhóm quốc gia phát triển trung bình và thấp, ảnh hưởng đến khả năng quản lý nợ và tăng trưởng kinh tế. Nhóm phát triển cao ít bị ảnh hưởng do quản lý tài chính hiệu quả.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy mối quan hệ phi tuyến tính giữa nợ công và tăng trưởng kinh tế phù hợp với các nghiên cứu trước đây trên thế giới, khẳng định rằng nợ công có thể thúc đẩy tăng trưởng ở mức thấp nhưng trở thành gánh nặng khi vượt ngưỡng an toàn. Sự khác biệt giữa các nhóm quốc gia phản ánh mức độ phát triển kinh tế, cấu trúc kinh tế và năng lực quản lý nợ công. Ví dụ, Singapore với hệ thống tài chính vững mạnh và độ mở thương mại cao có thể duy trì mức nợ công cao mà không ảnh hưởng tiêu cực đến tăng trưởng. Ngược lại, các quốc gia phát triển thấp dễ bị tổn thương hơn do hạn chế về nguồn lực và quản lý tài chính. Các biểu đồ mô tả mối quan hệ này có thể minh họa rõ ràng sự chuyển đổi giữa các chế độ nợ công và tác động tương ứng đến tăng trưởng GDP. Kết quả cũng nhấn mạnh vai trò quan trọng của lạm phát và độ mở thương mại trong việc điều chỉnh tác động của nợ công, phù hợp với lý thuyết kinh tế vĩ mô.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý nợ công: Các quốc gia ASEAN cần xây dựng và thực thi chính sách quản lý nợ công hiệu quả, đặc biệt là nhóm phát triển thấp và trung bình, nhằm duy trì nợ công dưới ngưỡng an toàn (40-50% GDP). Thời gian thực hiện: 3-5 năm. Chủ thể: Bộ Tài chính, Ngân hàng Trung ương.

  2. Kiểm soát lạm phát: Duy trì lạm phát ở mức ổn định để giảm áp lực trả nợ và hỗ trợ tăng trưởng kinh tế. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể: Ngân hàng Trung ương, Bộ Kế hoạch và Đầu tư.

  3. Thúc đẩy độ mở thương mại: Tăng cường hội nhập kinh tế quốc tế, mở rộng thị trường xuất nhập khẩu nhằm nâng cao khả năng trả nợ và thúc đẩy tăng trưởng. Thời gian thực hiện: 5 năm. Chủ thể: Bộ Công Thương, Bộ Ngoại giao.

  4. Xây dựng chính sách tài khóa bền vững: Thiết kế các chính sách tài khóa linh hoạt, cân bằng giữa kích thích tăng trưởng và kiểm soát nợ công, đặc biệt trong các giai đoạn khủng hoảng kinh tế. Thời gian thực hiện: 3 năm. Chủ thể: Chính phủ, Bộ Tài chính.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà hoạch định chính sách tài chính công: Giúp hiểu rõ tác động của nợ công đến tăng trưởng kinh tế và xây dựng chính sách quản lý nợ hiệu quả.

  2. Các nhà nghiên cứu kinh tế vĩ mô và tài chính công: Cung cấp cơ sở lý thuyết và mô hình phân tích phi tuyến tính trong nghiên cứu kinh tế.

  3. Các tổ chức tài chính quốc tế và khu vực: Hỗ trợ đánh giá rủi ro nợ công và tư vấn chính sách phát triển bền vững cho các quốc gia ASEAN.

  4. Sinh viên và học giả ngành kinh tế, tài chính: Là tài liệu tham khảo chuyên sâu về mối quan hệ giữa nợ công và tăng trưởng kinh tế trong bối cảnh khu vực đa dạng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nợ công có luôn ảnh hưởng tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế không?
    Không, nghiên cứu cho thấy nợ công có tác động phi tuyến tính; ở mức thấp, nợ công có thể thúc đẩy tăng trưởng thông qua đầu tư công, nhưng vượt ngưỡng an toàn sẽ gây gánh nặng tài chính và giảm tăng trưởng.

  2. Ngưỡng nợ công an toàn cho các quốc gia ASEAN là bao nhiêu?
    Ngưỡng an toàn dao động theo nhóm quốc gia: khoảng 40% GDP cho nhóm phát triển thấp, 50% GDP cho nhóm trung bình, và nhóm phát triển cao có thể chịu được mức nợ cao hơn mà không ảnh hưởng tiêu cực.

  3. Lạm phát và độ mở thương mại ảnh hưởng thế nào đến mối quan hệ nợ công - tăng trưởng?
    Lạm phát cao có thể làm giảm giá trị thực của nợ nhưng cũng làm tăng chi phí vay, trong khi độ mở thương mại giúp tăng thu nhập ngoại tệ, hỗ trợ trả nợ và thúc đẩy tăng trưởng.

  4. Tại sao nhóm quốc gia phát triển cao không bị ảnh hưởng tiêu cực bởi nợ công cao?
    Do có hệ thống tài chính vững mạnh, quản lý nợ hiệu quả và nền kinh tế mở, các quốc gia này có khả năng sử dụng nợ công một cách hiệu quả mà không gây áp lực lên tăng trưởng.

  5. Mô hình TAR có ưu điểm gì trong nghiên cứu này?
    Mô hình TAR cho phép phân tích mối quan hệ phi tuyến tính và xác định các ngưỡng nợ công, giúp hiểu rõ hơn về các chế độ tác động khác nhau của nợ công đến tăng trưởng kinh tế theo thời gian.

Kết luận

  • Nợ công có tác động phi tuyến tính đến tăng trưởng kinh tế trong các quốc gia ASEAN giai đoạn 2001-2023.
  • Ngưỡng nợ công an toàn khác nhau giữa các nhóm quốc gia, phản ánh mức độ phát triển và năng lực quản lý tài chính.
  • Lạm phát và độ mở thương mại là các yếu tố quan trọng điều chỉnh tác động của nợ công đến tăng trưởng.
  • Các cú sốc kinh tế toàn cầu như khủng hoảng tài chính 2008 và đại dịch Covid-19 ảnh hưởng đến mức độ và hiệu quả sử dụng nợ công.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chính sách tài khóa bền vững, giúp ASEAN phát triển kinh tế ổn định và ứng phó hiệu quả với các rủi ro tài chính.

Tiếp theo, các nhà hoạch định chính sách và nhà nghiên cứu nên áp dụng kết quả này để thiết kế các chiến lược quản lý nợ công phù hợp với đặc thù từng quốc gia. Hành động ngay hôm nay để đảm bảo sự phát triển kinh tế bền vững cho khu vực ASEAN trong tương lai.