Tổng quan nghiên cứu
Trong giai đoạn 2011-2021, các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) tại Việt Nam đã chứng kiến sự biến động đáng kể trong cơ cấu thu nhập và hiệu quả hoạt động kinh doanh (HQHĐKD). Theo báo cáo tài chính hợp nhất của 27 NHTMCP, chỉ số đa dạng hóa thu nhập (DIV) trung bình đạt khoảng 0,2934, thấp hơn nhiều so với các ngân hàng tại các quốc gia như Ấn Độ (0,592), Malaysia (0,521) hay Philippines (0,556). Tỷ lệ thu nhập phi tín dụng (TNPTD) trung bình của các NHTMCP Việt Nam là 19,68%, cũng thấp hơn nhiều so với các nền kinh tế phát triển như Mỹ, Nhật Bản hay Hàn Quốc. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt và xu hướng chuyển đổi số mạnh mẽ, việc đa dạng hóa thu nhập và gia tăng TNPTD trở thành chiến lược quan trọng nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và giảm thiểu rủi ro tín dụng.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích, đánh giá tác động của đa dạng hóa thu nhập và TNPTD đến HQHĐKD của các NHTMCP tại Việt Nam, đồng thời xác định tác động phi tuyến của TNPTD và đề xuất các giải pháp quản trị phù hợp. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 27 NHTMCP trong giai đoạn 2011-2021, sử dụng dữ liệu báo cáo tài chính đã kiểm toán và các chỉ số kinh tế vĩ mô từ Ngân hàng Thế giới. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý ngân hàng và cơ quan quản lý trong việc xây dựng chiến lược phát triển bền vững, nâng cao sức cạnh tranh và hiệu quả hoạt động trong bối cảnh hội nhập quốc tế và cách mạng công nghiệp 4.0.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng các lý thuyết nền tảng để giải thích tác động của đa dạng hóa thu nhập và TNPTD đến HQHĐKD của NHTMCP:
Lý thuyết danh mục đầu tư hiện đại: Đa dạng hóa thu nhập giúp giảm thiểu rủi ro thông qua hiệu ứng đồng bảo hiểm, làm tăng tính ổn định và giảm biến động thu nhập của ngân hàng. Thu nhập lãi thuần và TNPTD có thể cùng có lợi cho HQHĐKD (Pennathur và cộng sự, 2012).
Lý thuyết lợi thế thông tin: Các ngân hàng đa dạng hóa có thể tận dụng thông tin khách hàng từ các hoạt động hỗn hợp, giảm bất cân xứng thông tin và rủi ro tín dụng, từ đó cải thiện HQHĐKD (Elsas và cộng sự, 2010).
Lý thuyết sức mạnh thị trường: Đa dạng hóa thu nhập giúp ngân hàng tăng sức mạnh thị trường, nâng cao lợi thế cạnh tranh và kiểm soát giá cả trên thị trường (Barney, 2002).
Lý thuyết đại diện: Xung đột lợi ích giữa nhà quản lý và cổ đông có thể dẫn đến đầu tư quá mức vào các hoạt động phi tín dụng, ảnh hưởng tiêu cực đến HQHĐKD (Reyna và cộng sự, 2012).
Lý thuyết hiệu ứng Learn by Doing: Tồn tại mối quan hệ hình chữ U ngược giữa đa dạng hóa thu nhập, TNPTD với lợi nhuận và rủi ro. Ban đầu, mở rộng TNPTD có thể làm tăng rủi ro, nhưng khi vượt qua ngưỡng nhất định, lợi ích sẽ tăng lên nhờ tích lũy kinh nghiệm và quản trị tốt hơn (Lou, 2008; Sun và cộng sự, 2017).
Các khái niệm chính bao gồm: đa dạng hóa thu nhập (đo bằng chỉ số DIV), thu nhập phi tín dụng (TNPTD) gồm thu nhập từ phí dịch vụ, hoạt động giao dịch và thu nhập khác, hiệu quả hoạt động kinh doanh (đo bằng ROA và ROE), cùng các biến kiểm soát như quy mô ngân hàng, tỷ lệ nợ xấu, chi phí hoạt động, tăng trưởng GDP và lạm phát.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính hợp nhất của 27 NHTMCP tại Việt Nam trong giai đoạn 2011-2021, kết hợp với dữ liệu kinh tế vĩ mô từ Ngân hàng Thế giới. Phương pháp phân tích chính là hồi quy dữ liệu bảng với kỹ thuật SYS-GMM (System Generalised Method of Moments) nhằm xử lý biến trễ của ROA và ROE, đồng thời kiểm soát nội sinh và hiệu ứng cố định.
Ngoài ra, mô hình ngưỡng (Threshold Model) của Hansen (1999) được áp dụng để đánh giá tác động phi tuyến của tỷ lệ TNPTD đến HQHĐKD, xác định các ngưỡng tối ưu mà tại đó tác động của TNPTD thay đổi chiều hướng. Các biến nghiên cứu bao gồm:
- Biến phụ thuộc: ROA (lợi nhuận trên tài sản), ROE (lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu).
- Biến độc lập: chỉ số đa dạng hóa thu nhập DIV, tỷ lệ TNPTD (NII) và các thành phần TNPTD (thu nhập phí, giao dịch, thu nhập khác).
- Biến kiểm soát: quy mô ngân hàng (log tổng tài sản), tỷ lệ nợ xấu (NPL), chi phí hoạt động (CIR), tăng trưởng GDP, lạm phát CPI.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm STATA 14, với kiểm định độ tin cậy mô hình qua các chỉ số tự tương quan bậc 2 và kiểm định Hansen.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tác động của đa dạng hóa thu nhập đến HQHĐKD: Kết quả hồi quy SYS-GMM cho thấy đa dạng hóa thu nhập có tác động tích cực đến ROE nhưng lại có tác động tiêu cực đến ROA. Cụ thể, khi chỉ số DIV tăng, ROE của các NHTMCP cải thiện rõ rệt, trong khi ROA giảm nhẹ. Điều này cho thấy đa dạng hóa thu nhập giúp tăng lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu nhưng có thể làm giảm hiệu quả sử dụng tài sản.
Tác động của các thành phần TNPTD đến HQHĐKD: Thu nhập từ phí dịch vụ, hoạt động giao dịch và thu nhập khác đều có ảnh hưởng tích cực đến ROA, trong khi tác động đến ROE lại ngược chiều. Ví dụ, tỷ lệ thu nhập từ phí dịch vụ tăng 1% dẫn đến tăng ROA khoảng 0,2%, nhưng giảm ROE khoảng 0,1%.
Tác động phi tuyến của TNPTD: Mô hình ngưỡng xác định tỷ lệ TNPTD tối thiểu để gia tăng hiệu quả hoạt động là 27,11%. Khi TNPTD vượt ngưỡng này, tác động đến ROE trở nên tích cực hơn. Ngưỡng tối ưu được xác định là 46,62%, tại đó cả ROA và ROE đạt giá trị cao nhất. Tuy nhiên, TNPTD hiện tại của các NHTMCP Việt Nam vẫn nằm trong sườn bên trái của chữ U, tức là chưa đạt mức tối ưu.
Ảnh hưởng của biến kiểm soát: Quy mô ngân hàng (SIZE) có tác động tích cực đến HQHĐKD, trong khi tỷ lệ nợ xấu (NPL) và chi phí hoạt động (CIR) có ảnh hưởng tiêu cực rõ rệt. Tăng trưởng GDP thúc đẩy HQHĐKD, còn lạm phát CPI có tác động giảm nhẹ.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy đa dạng hóa thu nhập và TNPTD đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động của các NHTMCP tại Việt Nam, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế như của Elsas và cộng sự (2010), Meslier và cộng sự (2014) và Lee và cộng sự (2014). Tuy nhiên, sự khác biệt giữa tác động lên ROA và ROE phản ánh tính chất phức tạp của đa dạng hóa thu nhập, khi nó có thể làm tăng lợi nhuận trên vốn nhưng giảm hiệu quả sử dụng tài sản do chi phí quản lý và rủi ro gia tăng.
Mối quan hệ phi tuyến của TNPTD với HQHĐKD phù hợp với lý thuyết hiệu ứng Learn by Doing, cho thấy các ngân hàng cần vượt qua ngưỡng nhất định để thu được lợi ích tối ưu từ đa dạng hóa thu nhập. Việc TNPTD hiện tại còn thấp so với ngưỡng tối ưu cho thấy các NHTMCP Việt Nam có dư địa lớn để phát triển các hoạt động phi tín dụng nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Các biến kiểm soát như quy mô, nợ xấu và chi phí hoạt động cũng đóng vai trò quan trọng, nhấn mạnh tầm quan trọng của quản trị rủi ro và kiểm soát chi phí trong việc nâng cao HQHĐKD. Kết quả này có thể được minh họa qua biểu đồ đường thể hiện mối quan hệ chữ U giữa TNPTD và ROE, cùng bảng phân tích hồi quy chi tiết các biến độc lập và kiểm soát.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đa dạng hóa thu nhập: Các NHTMCP cần đẩy mạnh chiến lược đa dạng hóa thu nhập, đặc biệt là gia tăng tỷ lệ TNPTD lên mức mục tiêu khoảng 36% trong 5 năm tới. Ngân hàng có vốn nhà nước nên phấn đấu đạt tỷ lệ TNPTD từ 30% đến trên 43%, trong khi ngân hàng tư nhân cần đạt tối thiểu 35%.
Phát triển các thành phần thu nhập phi tín dụng: Tập trung nâng cao thu nhập từ phí dịch vụ, hoạt động giao dịch và các nguồn thu nhập khác nhằm cải thiện ROA và giảm phụ thuộc vào thu nhập lãi thuần. Các ngân hàng lớn nên hướng tới tỷ lệ TNPTD khoảng 38%, ngân hàng vừa và nhỏ khoảng 39%, và ngân hàng nhỏ tối thiểu 32%.
Cải thiện quản trị rủi ro và kiểm soát chi phí: Giảm tỷ lệ nợ xấu và chi phí hoạt động thông qua nâng cao năng lực quản trị, áp dụng công nghệ hiện đại và quy trình kiểm soát nội bộ chặt chẽ nhằm tăng hiệu quả sử dụng tài sản và vốn.
Xây dựng chiến lược phát triển bền vững và chuyển đổi số: Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ tài chính (Fintech), ngân hàng số và các dịch vụ tài chính mới để đa dạng hóa nguồn thu, nâng cao trải nghiệm khách hàng và tăng sức cạnh tranh trên thị trường.
Các giải pháp trên cần được thực hiện đồng bộ trong vòng 3-5 năm tới, với sự phối hợp chặt chẽ giữa ban lãnh đạo ngân hàng, cơ quan quản lý nhà nước và các bên liên quan nhằm đảm bảo hiệu quả và bền vững.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý các ngân hàng thương mại cổ phần: Giúp hiểu rõ tác động của đa dạng hóa thu nhập và TNPTD đến hiệu quả hoạt động, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, tối ưu hóa lợi nhuận và kiểm soát rủi ro.
Cơ quan quản lý nhà nước và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Cung cấp cơ sở khoa học để điều chỉnh chính sách tiền tệ, quản lý rủi ro hệ thống và thúc đẩy phát triển ngành ngân hàng theo hướng hiện đại, bền vững.
Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quan trọng cho các nghiên cứu tiếp theo về đa dạng hóa thu nhập, thu nhập phi tín dụng và hiệu quả hoạt động ngân hàng tại thị trường mới nổi.
Các nhà đầu tư và chuyên gia phân tích tài chính: Hỗ trợ đánh giá tiềm năng và rủi ro của các NHTMCP Việt Nam dựa trên cơ cấu thu nhập và hiệu quả hoạt động, từ đó đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn.
Câu hỏi thường gặp
Đa dạng hóa thu nhập là gì và tại sao quan trọng với ngân hàng?
Đa dạng hóa thu nhập là chiến lược mở rộng nguồn thu từ các hoạt động phi tín dụng như phí dịch vụ, giao dịch và thu nhập khác. Nó giúp ngân hàng giảm phụ thuộc vào thu nhập lãi thuần, tăng tính ổn định và nâng cao hiệu quả kinh doanh trong bối cảnh cạnh tranh và rủi ro ngày càng cao.Thu nhập phi tín dụng (TNPTD) gồm những thành phần nào?
TNPTD bao gồm thu nhập từ phí dịch vụ, hoa hồng, hoạt động giao dịch chứng khoán, ngoại hối, bảo lãnh phát hành, môi giới và các khoản thu nhập khác không phải từ lãi vay. Đây là nguồn thu ngày càng quan trọng đối với các ngân hàng hiện đại.Tác động của TNPTD đến hiệu quả hoạt động kinh doanh như thế nào?
TNPTD có tác động tích cực đến ROA nhưng có thể tác động tiêu cực hoặc phức tạp đến ROE tùy thuộc vào mức độ và cấu trúc thu nhập. Mối quan hệ này còn mang tính phi tuyến, nghĩa là chỉ khi TNPTD vượt qua ngưỡng nhất định mới phát huy hiệu quả tối ưu.Làm thế nào để xác định ngưỡng tối ưu của TNPTD?
Ngưỡng tối ưu được xác định bằng mô hình ngưỡng (Threshold Model) sử dụng dữ liệu bảng và kỹ thuật hồi quy đặc biệt. Nghiên cứu cho thấy ngưỡng tối thiểu khoảng 27,11% và ngưỡng tối ưu khoảng 46,62% đối với TNPTD nhằm đạt hiệu quả cao nhất về ROA và ROE.Ngân hàng Việt Nam nên đặt mục tiêu TNPTD như thế nào trong tương lai?
Theo nghiên cứu, các NHTMCP Việt Nam nên phấn đấu đạt tỷ lệ TNPTD trung bình khoảng 36% trong 5 năm tới, với ngân hàng nhà nước từ 30-43%, ngân hàng tư nhân tối thiểu 35%, và các ngân hàng lớn, vừa, nhỏ có các mục tiêu cụ thể từ 32% đến 39% nhằm nâng cao hiệu quả và sức cạnh tranh.
Kết luận
- Đa dạng hóa thu nhập có tác động tích cực đến ROE nhưng tiêu cực đến ROA của các NHTMCP tại Việt Nam trong giai đoạn 2011-2021.
- Thu nhập phi tín dụng, đặc biệt từ phí dịch vụ và hoạt động giao dịch, đóng góp tích cực vào ROA nhưng có tác động phức tạp đến ROE.
- Mối quan hệ phi tuyến giữa TNPTD và HQHĐKD được xác định với ngưỡng tối thiểu 27,11% và ngưỡng tối ưu 46,62%, cho thấy dư địa phát triển lớn cho các ngân hàng.
- Các biến kiểm soát như quy mô, nợ xấu, chi phí hoạt động và biến động kinh tế vĩ mô ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả hoạt động.
- Đề xuất các giải pháp tăng cường đa dạng hóa thu nhập, phát triển TNPTD, cải thiện quản trị rủi ro và chuyển đổi số nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động trong 3-5 năm tới.
Hành động tiếp theo: Các NHTMCP cần xây dựng kế hoạch chiến lược cụ thể để tăng tỷ lệ TNPTD, đồng thời cải thiện quản trị và áp dụng công nghệ mới. Cơ quan quản lý cần hỗ trợ chính sách phù hợp để thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành ngân hàng Việt Nam.