Tổng quan nghiên cứu

Chuyển đổi số đã trở thành một yêu cầu cấp thiết trong nền kinh tế hiện đại, đặc biệt trong lĩnh vực ngân hàng thương mại. Tại Việt Nam, các ngân hàng thương mại cổ phần đang tích cực áp dụng công nghệ số nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và cạnh tranh trên thị trường. Giai đoạn nghiên cứu từ 2011 đến 2019 với dữ liệu từ 13 ngân hàng thương mại cổ phần đại diện cho khoảng 61% tổng tài sản của hệ thống ngân hàng Việt Nam, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của chuyển đổi số trong ngành. Mục tiêu chính của nghiên cứu là đánh giá tác động của chuyển đổi số đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng này, sử dụng phương pháp phân tích bao dữ liệu (DEA) để đo lường hiệu quả kỹ thuật và các phương pháp hồi quy dữ liệu bảng như Pooled OLS, Fixed Effects, Random Effects, FGLS và SGMM để ước lượng mô hình tác động. Nghiên cứu không chỉ cung cấp bằng chứng thực nghiệm về mối quan hệ tích cực giữa chuyển đổi số và hiệu quả hoạt động mà còn góp phần định hướng chiến lược chuyển đổi số cho các ngân hàng thương mại Việt Nam trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giảm chi phí, nâng cao chất lượng dịch vụ và tăng doanh thu, đồng thời hỗ trợ các cơ quan quản lý nhà nước trong việc xây dựng chính sách thúc đẩy chuyển đổi số ngành ngân hàng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên bốn lý thuyết chính để xây dựng mô hình tác động của chuyển đổi số đến hiệu quả hoạt động ngân hàng:

  • Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM): Giải thích sự chấp nhận và sử dụng công nghệ mới của người dùng dựa trên hai yếu tố chính là tính hữu ích cảm nhận và tính dễ sử dụng cảm nhận, ảnh hưởng đến thái độ và hành vi sử dụng công nghệ trong ngân hàng.

  • Lý thuyết lan tỏa đổi mới (DIT): Mô tả quá trình lan truyền và đồng hóa công nghệ mới trong xã hội, nhấn mạnh các yếu tố như lợi thế tương đối, tính tương thích, độ phức tạp và khả năng quan sát ảnh hưởng đến tốc độ áp dụng công nghệ số trong ngân hàng.

  • Lý thuyết dựa trên nguồn lực (RBT): Nhấn mạnh vai trò của nguồn lực chiến lược, trong đó chuyển đổi số được xem là nguồn lực quan trọng giúp ngân hàng tạo lợi thế cạnh tranh bền vững thông qua việc nâng cao năng lực công nghệ và dịch vụ khách hàng.

  • Mô hình tăng trưởng kinh tế của Robert Solow (Solow neutral): Xem chuyển đổi số như một tiến bộ công nghệ trung tính tăng cường sử dụng vốn, giúp nâng cao hiệu quả sản xuất và hoạt động của ngân hàng.

Các khái niệm chính bao gồm chuyển đổi số (đo lường qua tỷ lệ đầu tư phần mềm công nghệ trên tài sản vô hình), hiệu quả hoạt động ngân hàng (đo bằng hiệu quả kỹ thuật TE qua DEA), vốn chủ sở hữu, quy mô ngân hàng, tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản, tài sản thanh khoản, kinh nghiệm hoạt động, tốc độ tăng trưởng kinh tế và tỷ lệ lạm phát.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với dữ liệu bảng cân bằng của 13 ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam trong giai đoạn 2011-2019. Cỡ mẫu gồm 117 quan sát, được lựa chọn dựa trên tính đại diện và khả năng thu thập số liệu đầu tư công nghệ từ báo cáo tài chính hợp nhất đã kiểm toán.

Phương pháp phân tích bao dữ liệu (DEA) được áp dụng để đánh giá hiệu quả kỹ thuật của các ngân hàng, sử dụng mô hình hiệu quả không đổi theo quy mô (CRS) với các biến đầu vào gồm chi phí trả lãi, chi phí tiền lương và chi phí khác; biến đầu ra gồm thu nhập từ lãi và thu nhập khác.

Mô hình hồi quy dữ liệu bảng được xây dựng dựa trên lý thuyết Solow trung tính, với biến phụ thuộc là hiệu quả kỹ thuật TE, biến chính là chuyển đổi số (DITRANS), cùng các biến kiểm soát như vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản (ETA), quy mô ngân hàng (SIZE), tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản (LTA), tỷ lệ tài sản thanh khoản (TK), số năm hoạt động (AGE), tốc độ tăng trưởng kinh tế (GDP) và tỷ lệ lạm phát (INF).

Các phương pháp ước lượng bao gồm Pooled OLS, Fixed Effects, Random Effects, FGLS và SGMM nhằm kiểm soát các yếu tố cố định, nội sinh và tự tương quan trong dữ liệu. Các kiểm định Hausman, Wald, Arellano-Bond, Sargan/Hansen được sử dụng để lựa chọn mô hình phù hợp và đánh giá tính tin cậy của các biến công cụ.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại Việt Nam giai đoạn 2011-2019: Qua phân tích DEA, điểm hiệu quả kỹ thuật trung bình của 13 ngân hàng đạt khoảng 0.85, cho thấy mức độ sử dụng nguồn lực tương đối hiệu quả nhưng vẫn còn tiềm năng cải thiện. Một số ngân hàng đạt điểm hiệu quả gần 1, phản ánh hoạt động tối ưu, trong khi một số khác có điểm dưới 0.7, cho thấy hiệu quả thấp hơn.

  2. Tác động tích cực của chuyển đổi số đến hiệu quả hoạt động: Kết quả ước lượng mô hình hồi quy cho thấy biến chuyển đổi số (DITRANS) có hệ số dương và có ý nghĩa thống kê ở mức 1%, khẳng định đầu tư công nghệ số giúp nâng cao hiệu quả kỹ thuật của ngân hàng. Cụ thể, tăng 1% tỷ lệ đầu tư phần mềm công nghệ trên tài sản vô hình tương ứng với mức tăng khoảng 0.02 điểm hiệu quả kỹ thuật.

  3. Ảnh hưởng của các biến kiểm soát: Vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản (ETA) và quy mô ngân hàng (SIZE) cũng có tác động tích cực và có ý nghĩa đến hiệu quả hoạt động, với hệ số lần lượt khoảng 0.15 và 0.10. Tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản (LTA) có tác động tiêu cực nhẹ, phản ánh rủi ro tín dụng có thể ảnh hưởng đến hiệu quả. Tỷ lệ tài sản thanh khoản (TK) và số năm hoạt động (AGE) có tác động không đáng kể.

  4. Kết quả mô hình động (SGMM): Khi bổ sung biến trễ của hiệu quả kỹ thuật, kết quả vẫn giữ nguyên xu hướng tích cực của chuyển đổi số, đồng thời cho thấy hiệu quả hoạt động có tính bền vững theo thời gian với hệ số biến trễ khoảng 0.6. Các kiểm định AR(1), AR(2) và Sargan/Hansen đều cho thấy mô hình phù hợp và không có vấn đề nội sinh nghiêm trọng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết tiến bộ công nghệ dạng Solow trung tính, cho thấy chuyển đổi số như một tiến bộ công nghệ làm tăng hiệu quả sử dụng vốn và nâng cao năng suất hoạt động ngân hàng. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng với các nghiên cứu tại Mỹ, Ý, Kenya và các nghiên cứu gần đây về chuyển đổi số trong ngành ngân hàng, khẳng định tính toàn cầu của xu hướng này.

Việc đầu tư công nghệ số giúp giảm chi phí hoạt động, nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng và mở rộng kênh phân phối, từ đó tăng doanh thu và lợi nhuận. Các biểu đồ phân tích DEA và hồi quy có thể minh họa rõ sự cải thiện hiệu quả qua các năm và mối quan hệ tuyến tính giữa chuyển đổi số và hiệu quả kỹ thuật.

Tuy nhiên, mức độ đầu tư và áp dụng công nghệ còn khác biệt giữa các ngân hàng, do đó cần có chiến lược chuyển đổi số phù hợp với quy mô và năng lực từng ngân hàng. Ngoài ra, các yếu tố vĩ mô như tăng trưởng kinh tế và lạm phát cũng ảnh hưởng gián tiếp đến hiệu quả hoạt động, cần được xem xét trong hoạch định chính sách.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư công nghệ số: Các ngân hàng thương mại cần đẩy mạnh đầu tư vào phần mềm công nghệ và hạ tầng số nhằm nâng cao hiệu quả kỹ thuật, giảm chi phí vận hành và cải thiện trải nghiệm khách hàng. Mục tiêu tăng tỷ lệ đầu tư phần mềm công nghệ trên tài sản vô hình ít nhất 10% trong vòng 3 năm tới.

  2. Xây dựng chiến lược chuyển đổi số đồng bộ: Ngân hàng Nhà nước và các cơ quan quản lý cần phối hợp xây dựng khung pháp lý và chính sách hỗ trợ chuyển đổi số, tạo môi trường thuận lợi cho các ngân hàng phát triển dịch vụ ngân hàng số đa dạng và an toàn. Thời gian triển khai trong giai đoạn 2023-2025.

  3. Đào tạo và nâng cao năng lực nhân sự: Các ngân hàng cần tập trung đào tạo nhân viên về kỹ năng số và quản lý công nghệ để đảm bảo sự chấp nhận và sử dụng hiệu quả các công nghệ mới, từ đó tăng cường năng lực cạnh tranh. Kế hoạch đào tạo nên được thực hiện liên tục hàng năm.

  4. Khuyến khích hợp tác với các doanh nghiệp fintech: Tăng cường hợp tác với các công ty công nghệ tài chính để phát triển các giải pháp sáng tạo, nâng cao chất lượng dịch vụ và mở rộng thị trường khách hàng. Các chương trình hợp tác nên được thiết lập ngay trong năm 2023 và duy trì phát triển.

  5. Theo dõi và đánh giá hiệu quả chuyển đổi số định kỳ: Thiết lập hệ thống đánh giá hiệu quả hoạt động kỹ thuật và tác động của chuyển đổi số để điều chỉnh chiến lược kịp thời, đảm bảo mục tiêu phát triển bền vững. Báo cáo đánh giá nên được thực hiện hàng năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý ngân hàng thương mại: Giúp hiểu rõ tác động của chuyển đổi số đến hiệu quả hoạt động, từ đó xây dựng chiến lược đầu tư công nghệ phù hợp, nâng cao năng lực cạnh tranh và tối ưu hóa nguồn lực.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước và hoạch định chính sách: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách thúc đẩy chuyển đổi số trong ngành ngân hàng, đảm bảo sự phát triển bền vững và an toàn hệ thống tài chính quốc gia.

  3. Các nhà nghiên cứu và học viên chuyên ngành tài chính – ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu định lượng, mô hình lý thuyết và thực tiễn chuyển đổi số trong ngân hàng, góp phần phát triển nghiên cứu khoa học trong lĩnh vực.

  4. Doanh nghiệp fintech và nhà cung cấp công nghệ: Hiểu được nhu cầu và xu hướng chuyển đổi số của các ngân hàng thương mại Việt Nam, từ đó phát triển sản phẩm, dịch vụ phù hợp, tạo cơ hội hợp tác và mở rộng thị trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chuyển đổi số được đo lường như thế nào trong nghiên cứu này?
    Chuyển đổi số được đo bằng tỷ lệ đầu tư phần mềm công nghệ trên tài sản vô hình của ngân hàng, dựa trên số liệu báo cáo tài chính hợp nhất đã kiểm toán từ năm 2011 đến 2019.

  2. Phương pháp DEA có ưu điểm gì trong đánh giá hiệu quả hoạt động ngân hàng?
    DEA cho phép đánh giá hiệu quả kỹ thuật dựa trên nhiều biến đầu vào và đầu ra, không yêu cầu giả định hàm sản xuất cụ thể, giúp phản ánh chính xác mức độ sử dụng nguồn lực của ngân hàng.

  3. Tại sao nghiên cứu sử dụng dữ liệu bảng và các phương pháp hồi quy đa dạng?
    Dữ liệu bảng giúp kiểm soát các yếu tố cố định riêng biệt của từng ngân hàng và thời gian, tăng độ tin cậy của kết quả. Các phương pháp hồi quy như Fixed Effects, Random Effects, FGLS và SGMM giúp xử lý nội sinh, tự tương quan và lựa chọn mô hình phù hợp.

  4. Chuyển đổi số ảnh hưởng như thế nào đến chi phí và doanh thu của ngân hàng?
    Chuyển đổi số giúp giảm chi phí vận hành thông qua tự động hóa và tối ưu quy trình, đồng thời tăng doanh thu bằng cách nâng cao chất lượng dịch vụ và mở rộng kênh phân phối, từ đó cải thiện hiệu quả hoạt động tổng thể.

  5. Ngân hàng nhỏ có thể áp dụng chuyển đổi số hiệu quả không?
    Các công nghệ mới giúp ngân hàng nhỏ có cơ hội tiếp cận và cạnh tranh hiệu quả hơn với ngân hàng lớn, nhờ giảm chi phí đầu tư ban đầu và tăng khả năng phục vụ khách hàng qua kênh số, tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.

Kết luận

  • Chuyển đổi số có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến hiệu quả kỹ thuật của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam trong giai đoạn 2011-2019.
  • Hiệu quả hoạt động được cải thiện nhờ đầu tư công nghệ số, vốn chủ sở hữu và quy mô ngân hàng cũng đóng vai trò quan trọng.
  • Mô hình nghiên cứu phù hợp với lý thuyết tiến bộ công nghệ Solow trung tính và các lý thuyết chấp nhận công nghệ, lan tỏa đổi mới, dựa trên nguồn lực.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các ngân hàng và cơ quan quản lý trong việc xây dựng chiến lược chuyển đổi số và chính sách hỗ trợ.
  • Hướng nghiên cứu tiếp theo nên mở rộng mẫu nghiên cứu, bổ sung các chỉ số đo lường chuyển đổi số đa chiều và xem xét các yếu tố đặc thù của Việt Nam để đánh giá toàn diện hơn tác động chuyển đổi số.

Hành động tiếp theo: Các ngân hàng thương mại và cơ quan quản lý cần triển khai các giải pháp chuyển đổi số đồng bộ, tăng cường đầu tư công nghệ và đào tạo nhân lực để nâng cao hiệu quả hoạt động và năng lực cạnh tranh trong bối cảnh kinh tế số.