I. Tác động của bất ổn vĩ mô đến số dư tiền mặt
Bất ổn kinh tế vĩ mô có tác động mạnh mẽ đến quyết định nắm giữ tiền mặt của doanh nghiệp. Khi nền kinh tế gặp bất ổn, các nhà quản lý thường có xu hướng giữ lại nhiều tiền mặt hơn để đối phó với những rủi ro không chắc chắn trong tương lai. Theo nghiên cứu, có một mối quan hệ thuận giữa bất ổn vĩ mô và số dư tiền mặt mà doanh nghiệp nắm giữ. Điều này đặc biệt đúng với những doanh nghiệp có triển vọng tăng trưởng thấp, nơi mà sự trì hoãn đầu tư có thể dẫn đến việc giữ lại tiền mặt như một phương thức bảo vệ. Như Bates et al. (2009) đã chỉ ra, động cơ đề phòng là một yếu tố chính dẫn đến việc doanh nghiệp giữ lại lượng tiền mặt lớn hơn. Việc nắm giữ tiền mặt trong bối cảnh bất ổn có thể tạo ra chi phí cơ hội, vì nguồn lực này không được sử dụng để đầu tư vào các dự án có lợi suất cao hơn. Chính vì vậy, các nhà quản lý cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa việc duy trì số dư tiền mặt và việc đầu tư vào cơ hội có thể mang lại lợi nhuận cao hơn.
1.1. Chi phí cơ hội của việc nắm giữ tiền mặt
Chi phí cơ hội liên quan đến việc nắm giữ tiền mặt trong bối cảnh bất ổn vĩ mô có thể được định nghĩa là sự khác biệt giữa lãi suất có được từ việc giữ tiền mặt và chi phí sử dụng vốn bình quân của doanh nghiệp (WACC). Khi tiền mặt không được sử dụng cho các khoản đầu tư, doanh nghiệp có thể bỏ lỡ những cơ hội sinh lời. Theo Myers và Majluf (1984), những doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc huy động vốn qua kênh vay nợ hoặc phát hành cổ phần mới có thể phải đối mặt với việc thiếu hụt nguồn tài chính cho các dự án có giá trị. Do đó, sự trì hoãn trong việc đầu tư có thể dẫn đến việc tăng số dư tiền mặt mà không mang lại lợi ích tối ưu cho giá trị cổ đông.
II. Tác động của bất ổn vĩ mô đến giá trị cổ đông
Nghiên cứu chỉ ra rằng bất ổn vĩ mô có tác động tiêu cực đến giá trị cổ đông. Khi nền kinh tế không ổn định, các doanh nghiệp có xu hướng trì hoãn các quyết định đầu tư, dẫn đến việc giảm lợi nhuận và do đó ảnh hưởng đến giá trị cổ phiếu. Điều này đặc biệt rõ ràng đối với những doanh nghiệp có triển vọng tăng trưởng cao, nơi mà sự không chắc chắn có thể làm giảm niềm tin của nhà đầu tư. Theo nghiên cứu của Gulen và Ion (2016), các nhà quản lý trong môi trường bất ổn thường có xu hướng bảo thủ hơn trong các quyết định đầu tư, điều này có thể dẫn đến sự giảm sút trong giá trị cổ đông. Việc trì hoãn đầu tư không chỉ ảnh hưởng đến lợi nhuận ngắn hạn mà còn có thể làm tổn hại đến khả năng tăng trưởng dài hạn của doanh nghiệp.
2.1. Mối liên hệ giữa bất ổn vĩ mô và quyết định đầu tư
Mối liên hệ giữa bất ổn vĩ mô và quyết định đầu tư của doanh nghiệp là một chủ đề quan trọng trong nghiên cứu tài chính. Khi các nhà quản lý cảm thấy không chắc chắn về tương lai, họ có xu hướng trì hoãn các khoản đầu tư lớn. Điều này dẫn đến việc giảm sản lượng và lợi nhuận, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị cổ đông. Nghiên cứu của Nguyen et al. (2013) cho thấy rằng trong bối cảnh bất ổn, các doanh nghiệp thường tìm kiếm sự an toàn và bảo vệ tài sản, điều này làm giảm khả năng tạo ra giá trị cho cổ đông. Các nhà đầu tư cần nhận thức rõ về tác động của bất ổn vĩ mô đến các quyết định đầu tư của doanh nghiệp để có thể đưa ra các quyết định đầu tư hợp lý.
III. Chiến lược quản lý tài chính trong bối cảnh bất ổn vĩ mô
Để ứng phó với bất ổn vĩ mô, các doanh nghiệp cần xây dựng các chiến lược quản lý tài chính hiệu quả. Việc duy trì một mức số dư tiền mặt hợp lý có thể giúp doanh nghiệp linh hoạt hơn trong việc đối phó với các tình huống khẩn cấp. Hơn nữa, các doanh nghiệp cũng cần xem xét đến việc điều chỉnh cấu trúc vốn để tối ưu hóa chi phí sử dụng vốn. Theo Harford et al. (2008), các doanh nghiệp có thể sử dụng nguồn vốn nội bộ để thực hiện các khoản đầu tư cần thiết thay vì phụ thuộc vào việc huy động vốn bên ngoài, điều này có thể giảm thiểu rủi ro tài chính trong bối cảnh bất ổn. Các nhà quản lý cần phải cân nhắc kỹ lưỡng giữa việc giữ tiền mặt và việc đầu tư, nhằm tối ưu hóa lợi nhuận và bảo vệ giá trị cổ đông.
3.1. Quản lý rủi ro tài chính
Quản lý rủi ro tài chính trong bối cảnh bất ổn vĩ mô là một yếu tố thiết yếu cho sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp. Việc phân tích và đánh giá các rủi ro tiềm ẩn có thể giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định đầu tư hợp lý hơn. Các công cụ tài chính như hợp đồng tương lai, quyền chọn có thể được sử dụng để giảm thiểu rủi ro liên quan đến biến động giá cả và lãi suất. Theo Tô (2011), việc áp dụng các chiến lược phòng ngừa rủi ro có thể giúp doanh nghiệp duy trì được giá trị cổ đông trong bối cảnh kinh tế không ổn định.