Trường đại học
University of Economics Erasmus University RotterdamChuyên ngành
Development EconomicsNgười đăng
Ẩn danhThể loại
Thesis2017
Phí lưu trữ
30.000 VNĐMục lục chi tiết
Tóm tắt
Cuộc khủng hoảng tài chính 2007-2008 cho thấy sự yếu kém của hệ thống ngân hàng toàn cầu. Basel III ra đời như một phản ứng tất yếu, nâng cấp từ Basel II, tập trung vào giám sát, định nghĩa lại vốn, yêu cầu vốn, quản lý rủi ro và thanh khoản. Mục tiêu là tăng cường chất lượng và số lượng vốn, cải thiện phạm vi bao phủ rủi ro. Tuy nhiên, nhiều tranh cãi nảy sinh về tác động tiêu cực của việc tăng yêu cầu vốn và quy định thanh khoản, có thể làm chậm tăng trưởng tín dụng. Một số khác tin rằng Basel III có tác động tích cực đến hiệu quả kinh tế trong dài hạn. Nghiên cứu này tập trung vào tác động của Basel III lên kênh cho vay ngân hàng tại các quốc gia BRICS và OECD, sử dụng dữ liệu từ 2011-2016.
Nghiên cứu này nhằm mục đích điều tra ảnh hưởng của kênh cho vay ngân hàng từ Basel III lên nền kinh tế của 10 quốc gia thành viên thuộc Ủy ban Basel trong giai đoạn 2011-2016. Cụ thể, nghiên cứu này nhằm kiểm tra tác động trực tiếp của hai yếu tố của Basel III: yêu cầu vốn và quy định thanh khoản đối với tăng trưởng tín dụng và tác động gián tiếp đến tăng trưởng tín dụng thông qua lãi suất cho vay. Từ đó, chúng ta có thể tìm ra tác động chính xác của Basel III đối với từng yếu tố của kênh cho vay ngân hàng. Các câu hỏi nghiên cứu đặt ra là: Liệu các quy định mới về vốn và thanh khoản trong Basel III có ảnh hưởng đến nền kinh tế thông qua kênh cho vay ngân hàng hay không? Nếu có, tác động là tích cực hay tiêu cực? Yếu tố nào của Basel III, tức là yêu cầu vốn hay quy định thanh khoản có tác động biên lớn hơn đến nền kinh tế?
Để điều tra tác động trực tiếp và gián tiếp của các quy định Basel III lên kênh cho vay ngân hàng, và giải quyết mối quan hệ nhân quả giữa tăng trưởng tín dụng và lãi suất cho vay ngân hàng, nghiên cứu này sử dụng ước tính Bình phương tối thiểu ba giai đoạn (3SLS) dựa trên Mô hình phương trình cấu trúc tổng quát (GSEM). Bên cạnh đó, nghiên cứu này sử dụng biến giả thời gian để nghiên cứu xem kênh cho vay ngân hàng có khác nhau trước và sau khi áp dụng các quy định Basel III hay không. Dữ liệu của nghiên cứu này được thu thập cho 391 ngân hàng thương mại ở 10 quốc gia (BRICS và 5 quốc gia OECD) từ năm 2011-2016 từ Orbis Bank Focus. Hơn nữa, dữ liệu cho các biến kinh tế vĩ mô được thu thập từ Ngân hàng Thế giới và cơ sở dữ liệu OECD.
Việc áp dụng các quy định về vốn và thanh khoản của Basel III có thể khiến ngân hàng điều chỉnh bảng cân đối kế toán bằng cách tăng vốn và giảm tài sản có rủi ro, bao gồm cả khối lượng cho vay. Việc giảm khối lượng cho vay dẫn đến tăng lãi suất cho vay. Kashyap, Stein, và Hanson (2010) nhận thấy lãi suất cho vay tăng 6 điểm cơ bản sau khi áp dụng Basel III cho hệ thống ngân hàng Hoa Kỳ. Do đó, các quy định Basel III trực tiếp làm tăng tỷ lệ thu nhập lãi cho vay và giảm khối lượng cho vay. Cosimano và Hakura (2011) cho rằng các quy định Basel III ngăn cản sự phục hồi của nền kinh tế sau cuộc khủng hoảng tài chính. Tuy nhiên, Angelini và cộng sự (2015) cho rằng trong dài hạn thông qua các quy định Basel III, các ngân hàng thương mại có thể hấp thụ các cú sốc tài chính.
Modigliani và Miller (1958) cho rằng yêu cầu vốn cao hơn dẫn đến chi phí biên của các khoản vay cao hơn, do đó lãi suất cho vay sẽ tăng lên. Điều này có nghĩa là Basel III có thể làm tăng chi phí vốn cho các ngân hàng, buộc họ phải tính lãi suất cao hơn cho các khoản vay để duy trì lợi nhuận. Ảnh hưởng này có thể đặc biệt đáng chú ý đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs), những đối tượng thường phụ thuộc vào các khoản vay ngân hàng để tài trợ cho hoạt động của mình.
Các quy định về thanh khoản trong Basel III có thể hạn chế khả năng cho vay của các ngân hàng. Giordana và Schumacher (2011) cho rằng các quy định về thanh khoản có tác động tương tự đến nền kinh tế như yêu cầu vốn. Điều này có thể gây ra sự sụt giảm trong tăng trưởng tín dụng, đặc biệt là ở các thị trường mới nổi như các quốc gia BRICS, nơi các ngân hàng có thể gặp khó khăn trong việc đáp ứng các yêu cầu thanh khoản mới.
Việc lãi suất cho vay tăng và khả năng cho vay giảm có thể tác động tiêu cực đến đầu tư, tiêu dùng và tăng trưởng kinh tế. Cosimano và Hakura (2011) lập luận rằng Basel III có thể cản trở sự phục hồi kinh tế sau khủng hoảng. Tuy nhiên, Angelini và cộng sự (2015) cho rằng trong dài hạn, Basel III có thể giúp các ngân hàng hấp thụ các cú sốc tài chính, góp phần vào sự ổn định của hệ thống tài chính.
Nghiên cứu này xem xét Basel III thông qua việc kết hợp cả hai yếu tố yêu cầu vốn và quy định thanh khoản để đo lường tác động của cả hai đối với tăng trưởng kinh tế thông qua kênh cho vay ngân hàng. Về lý thuyết, chính sách tiền tệ có thể được truyền tải vào nền kinh tế thông qua nhiều kênh khác nhau. Basel III gián tiếp ảnh hưởng đến kênh cho vay ngân hàng bằng cách tăng chi phí biên của khoản vay ngân hàng (Giordana và Schumacher 2011). Luận án này tập trung vào tác động của Basel III lên kênh cho vay ngân hàng cho các ngân hàng thương mại ở 10 quốc gia thành viên của ủy ban Basel trong giai đoạn từ 2011 đến 2016.
Nghiên cứu này phân tích sự khác biệt trong tác động của Basel III giữa hai nhóm quốc gia: BRICS và OECD. Sự khác biệt về cấu trúc kinh tế, hệ thống tài chính và mức độ phát triển có thể dẫn đến những tác động khác nhau. Điều quan trọng là phải hiểu rõ những khác biệt này để đưa ra các khuyến nghị chính sách phù hợp.
Không giống như các nghiên cứu trước đây, nghiên cứu này sử dụng cả hai biến: tỷ lệ cho vay và tăng trưởng tín dụng làm biến phụ thuộc để kiểm tra sự biến động của việc cho vay của ngân hàng. Điều này cung cấp một cái nhìn toàn diện hơn về tác động của Basel III lên kênh cho vay ngân hàng. Tỷ lệ cho vay phản ánh chi phí vay vốn, trong khi tăng trưởng tín dụng phản ánh khối lượng cho vay.
Nghiên cứu xem xét cả tác động trực tiếp và gián tiếp của Basel III lên kênh cho vay ngân hàng. Tác động trực tiếp đề cập đến ảnh hưởng của Basel III lên tỷ lệ cho vay và tăng trưởng tín dụng. Tác động gián tiếp đề cập đến ảnh hưởng của Basel III lên tăng trưởng tín dụng thông qua tỷ lệ cho vay.
Nghiên cứu sử dụng phương pháp Bình phương tối thiểu ba giai đoạn (3SLS) dựa trên Mô hình phương trình cấu trúc tổng quát (GSEM) để điều tra tác động trực tiếp và gián tiếp của các quy định Basel III lên kênh cho vay ngân hàng. Dữ liệu được thu thập từ 391 ngân hàng thương mại ở 10 quốc gia (BRICS và 5 quốc gia OECD) từ năm 2011-2016.
Kết quả cho thấy có tác động tiêu cực đáng kể của các quy định thanh khoản Basel III và biến giả thời gian, nhưng không có tác động đáng kể nào từ các quy định về vốn đối với kênh cho vay ngân hàng ở các quốc gia BRICS. Lý do có thể là tỷ lệ vốn (Tỷ lệ Tier 1, Tỷ lệ vốn chủ sở hữu phổ thông cấp 1 và tỷ lệ đòn bẩy) của các ngân hàng thương mại ở BRICS cao hơn các quy định Basel III trong giai đoạn 2011-2016. Họ đã không chịu quá nhiều áp lực trong việc điều chỉnh các yêu cầu về vốn của Basel III.
Ngược lại, ở 5 quốc gia OECD, không có bằng chứng nào chứng minh biến giả thời gian và ảnh hưởng của các quy định thanh khoản đối với kênh cho vay ngân hàng, tuy nhiên, các yêu cầu về vốn của Basel III có tác động tiêu cực đáng kể đến kênh cho vay ngân hàng.
Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng thực nghiệm về tác động của Basel III lên nền kinh tế thành viên thông qua kênh cho vay ngân hàng. Đóng góp chính của luận án này là phân tích cả tác động trực tiếp và gián tiếp lên tăng trưởng cho vay và lãi suất cho vay, và giải quyết vấn đề nội sinh của các biến này. Ngoài ra, luận án này kiểm tra các quy định Basel III một cách toàn diện hơn cả về yêu cầu vốn và quy định thanh khoản và so sánh sự khác biệt giữa hai nhóm quốc gia: BRICS và OECD.
Những phát hiện từ nghiên cứu này sẽ gợi ý hàm ý chính sách quan trọng cho các ngân hàng trung ương. Đặc biệt, cần xem xét kỹ lưỡng tác động khác nhau của Basel III đối với các quốc gia BRICS và OECD. Cần có các chính sách điều chỉnh phù hợp với từng nhóm quốc gia để đảm bảo rằng Basel III đạt được mục tiêu tăng cường sự ổn định tài chính mà không gây ra những tác động tiêu cực đến tăng trưởng tín dụng.
Nghiên cứu này có một số hạn chế. Ví dụ, dữ liệu chỉ bao gồm giai đoạn từ 2011 đến 2016. Các nghiên cứu trong tương lai có thể sử dụng dữ liệu dài hơn để đánh giá tác động lâu dài của Basel III. Ngoài ra, nghiên cứu này chỉ xem xét 10 quốc gia. Các nghiên cứu trong tương lai có thể mở rộng phạm vi nghiên cứu để bao gồm nhiều quốc gia hơn. Hơn nữa, nên nghiên cứu tác động của Basel III đến các ngành công nghiệp khác nhau.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Luận văn base iii and bank lending channel evidence in brics nad oecd countries
Tài liệu "Tác động của Basel III đến kênh cho vay ngân hàng tại các quốc gia BRICS và OECD" phân tích những thay đổi quan trọng trong quy định ngân hàng toàn cầu và ảnh hưởng của chúng đến khả năng cho vay của các ngân hàng tại các quốc gia BRICS và OECD. Basel III không chỉ tăng cường yêu cầu về vốn mà còn cải thiện tính thanh khoản, từ đó ảnh hưởng đến khả năng cung cấp tín dụng của ngân hàng. Tài liệu này mang lại cái nhìn sâu sắc về cách mà các ngân hàng có thể điều chỉnh chiến lược cho vay của mình để thích ứng với các quy định mới, đồng thời giúp độc giả hiểu rõ hơn về mối liên hệ giữa quy định ngân hàng và sự phát triển kinh tế.
Để mở rộng thêm kiến thức về các vấn đề liên quan, bạn có thể tham khảo tài liệu Cho vay khách hàng cá nhân tại ngân hàng thương mại cổ phần ngoại thương Việt Nam chi nhánh Quảng Bình, nơi cung cấp cái nhìn chi tiết về quy trình cho vay cá nhân trong bối cảnh ngân hàng hiện đại. Ngoài ra, tài liệu Luận văn tác động tự do hóa tài khoản vốn đến bất bình đẳng thu nhập sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tác động của tự do hóa tài chính đến sự phân bổ thu nhập trong các nền kinh tế đang phát triển. Cuối cùng, tài liệu Luận văn information sharing bank penetration and tax evasion in the developing countries sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về mối quan hệ giữa chia sẻ thông tin ngân hàng và các vấn đề thuế trong các quốc gia đang phát triển. Những tài liệu này sẽ giúp bạn mở rộng hiểu biết và khám phá thêm nhiều khía cạnh thú vị trong lĩnh vực ngân hàng và tài chính.