I. Chính sách tiền tệ và ổn định ngân hàng
Chính sách tiền tệ (CSTT) đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết nền kinh tế vĩ mô và ảnh hưởng trực tiếp đến ổn định ngân hàng. Luận án phân tích tác động của CSTT thông qua các công cụ như lãi suất tái chiết khấu và cung tiền M2. Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng, việc tăng cung tiền M2 hoặc tăng lãi suất tái chiết khấu đều làm gia tăng bất ổn ngân hàng. Điều này cho thấy CSTT mở rộng hoặc thắt chặt đều có thể gây ra rủi ro cho hệ thống ngân hàng. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) cần cân nhắc kỹ lưỡng khi điều chỉnh các công cụ này để đảm bảo ổn định tài chính.
1.1. Tác động của cung tiền M2
Cung tiền M2 là một trong những chỉ số quan trọng phản ánh lượng tiền trong nền kinh tế. Khi NHNN tăng cung tiền M2, điều này có thể kích thích tăng trưởng kinh tế ngắn hạn, nhưng đồng thời cũng làm gia tăng rủi ro thanh khoản và rủi ro hệ thống trong ngân hàng. Nghiên cứu chỉ ra rằng, việc tăng cung tiền M2 trong giai đoạn 2008-2018 đã làm giảm ổn định ngân hàng tại Việt Nam.
1.2. Tác động của lãi suất tái chiết khấu
Lãi suất tái chiết khấu là công cụ chính của CSTT. Khi NHNN tăng lãi suất này, các ngân hàng thương mại (NHTM) phải đối mặt với chi phí vốn cao hơn, dẫn đến giảm khả năng cho vay và tăng rủi ro tín dụng. Điều này làm gia tăng bất ổn ngân hàng. Nghiên cứu khuyến nghị NHNN nên duy trì lãi suất ở mức thấp để hỗ trợ ổn định tài chính.
II. Chính sách an toàn vĩ mô và ổn định ngân hàng
Chính sách an toàn vĩ mô (CSATVM) được thiết kế để giảm thiểu rủi ro hệ thống và đảm bảo ổn định tài chính. Luận án tập trung vào các công cụ như tỷ lệ an toàn vốn, hệ số thanh khoản và tỷ lệ cho vay trên tiền gửi. Kết quả cho thấy, việc thắt chặt CSATVM thông qua tăng tỷ lệ an toàn vốn và giảm tỷ lệ cho vay trên tiền gửi đã cải thiện ổn định ngân hàng. Ngược lại, nới lỏng CSATVM làm tăng bất ổn định ngân hàng.
2.1. Tỷ lệ an toàn vốn
Tỷ lệ an toàn vốn là chỉ số quan trọng đánh giá khả năng chịu đựng rủi ro của NHTM. Khi NHNN yêu cầu tăng tỷ lệ này, các ngân hàng buộc phải duy trì mức vốn dự trữ cao hơn, giúp giảm thiểu rủi ro tín dụng và rủi ro hệ thống. Nghiên cứu chỉ ra rằng, việc tăng tỷ lệ an toàn vốn trong giai đoạn 2008-2018 đã góp phần cải thiện ổn định ngân hàng.
2.2. Hệ số thanh khoản
Hệ số thanh khoản phản ánh khả năng đáp ứng nhu cầu rút tiền của khách hàng. Khi NHNN yêu cầu tăng hệ số này, các NHTM phải duy trì lượng tiền mặt dự trữ lớn hơn, giúp giảm thiểu rủi ro thanh khoản. Điều này góp phần tăng cường ổn định tài chính và giảm bất ổn ngân hàng.
III. Tương tác giữa chính sách tiền tệ và an toàn vĩ mô
Luận án cũng phân tích mối quan hệ tương tác giữa CSTT và CSATVM trong việc duy trì ổn định ngân hàng. Kết quả cho thấy, khi NHNN thực hiện CSTT mở rộng đồng thời nới lỏng CSATVM, điều này làm gia tăng bất ổn ngân hàng. Ngược lại, sự phối hợp chặt chẽ giữa hai chính sách này có thể tạo ra hiệu ứng tích cực, giúp duy trì ổn định tài chính.
3.1. Phối hợp chính sách
Việc phối hợp giữa CSTT và CSATVM là yếu tố then chốt để đảm bảo ổn định ngân hàng. Khi NHNN thực hiện CSTT mở rộng, việc thắt chặt CSATVM có thể giúp cân bằng rủi ro và duy trì ổn định tài chính. Nghiên cứu khuyến nghị NHNN cần có cơ chế phối hợp hiệu quả giữa hai chính sách này.
3.2. Tác động kép
Khi CSTT và CSATVM được thực hiện đồng thời, chúng có thể tạo ra tác động kép lên ổn định ngân hàng. Ví dụ, CSTT mở rộng kết hợp với CSATVM thắt chặt có thể giúp kích thích tăng trưởng kinh tế mà không làm gia tăng rủi ro hệ thống. Đây là một trong những hàm ý chính sách quan trọng của luận án.
IV. Hàm ý chính sách và kết luận
Luận án đưa ra một số hàm ý chính sách quan trọng. Đối với NHTM, cần nâng cao năng lực tài chính, quản lý chi phí hiệu quả và tăng quy mô hoạt động. Đối với NHNN, cần giảm cung tiền M2, duy trì lãi suất thấp và ban hành chính thức CSATVM. Ngoài ra, NHNN cần tiếp tục thực hiện đề án tái cơ cấu hệ thống ngân hàng giai đoạn 2015-2020 và tầm nhìn 2030.
4.1. Đối với NHTM
Các NHTM cần tập trung vào việc nâng cao năng lực tài chính, quản lý chi phí hiệu quả và tăng trưởng dư nợ cho vay một cách hợp lý. Điều này giúp các ngân hàng đối phó tốt hơn với các biến động của nền kinh tế vĩ mô và duy trì ổn định ngân hàng.
4.2. Đối với NHNN
NHNN cần giảm lượng cung tiền M2 vào nền kinh tế, duy trì lãi suất thấp và ban hành chính thức CSATVM. Đồng thời, NHNN cần tiếp tục thực hiện đề án tái cơ cấu hệ thống ngân hàng để đảm bảo ổn định tài chính trong dài hạn.