I. Tổng Quan Về Tác Động Cấu Trúc Sở Hữu Ngân Hàng Việt Nam
Thị trường tài chính Việt Nam đang phát triển nhanh chóng, đặc biệt là từ sau năm 1986. Các chính sách đổi mới kinh tế đã thu hút sự quan tâm của nhiều nhà nghiên cứu. Trong đó, lĩnh vực ngân hàng luôn đóng vai trò quan trọng, được xem là mạch máu của nền kinh tế. Các NHTMCP có vai trò phân phối vốn, cung cấp tài chính cho khu vực tư nhân. Tuy nhiên, hệ thống ngân hàng Việt Nam có đặc thù là phần lớn do các NHTMCP Nhà nước chi phối, với Ngân hàng Nhà nước Việt Nam là cổ đông lớn nhất. Điều này tạo ra những động lực khác biệt so với các ngân hàng tư nhân, ảnh hưởng đến khả năng sinh lời và hiệu quả hoạt động. Từ năm 2005, hệ thống ngân hàng Việt Nam trải qua nhiều giai đoạn thay đổi, từ hội nhập đến khủng hoảng và tái cơ cấu. Sự gia nhập WTO năm 2007 đã thúc đẩy cạnh tranh và đa dạng hóa cơ cấu vốn chủ sở hữu, tác động đến hiệu quả và rủi ro của ngân hàng (SBV, 2020).
1.1. Vai trò của NHTMCP trong hệ thống tài chính Việt Nam
Các NHTMCP đóng vai trò trung gian tài chính quan trọng, kết nối giữa người gửi tiền và người vay vốn. Họ cung cấp các dịch vụ tài chính đa dạng, từ tín dụng đến thanh toán, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, sự phát triển của các NHTMCP cũng đi kèm với những rủi ro tiềm ẩn, đòi hỏi sự quản lý chặt chẽ từ Ngân hàng Nhà nước và các cơ quan quản lý khác. Theo Tran, Hassan & Houston (2018), NHTMCP là nguồn cung cấp tài chính ngắn hạn và dài hạn chủ yếu của hầu hết các đối tượng trong nền kinh tế, đặc biệt là khu vực tư nhân.
1.2. Bối cảnh hội nhập và cạnh tranh trong ngành ngân hàng
Việc Việt Nam gia nhập WTO đã mở ra cơ hội tiếp cận nguồn vốn và công nghệ mới cho ngành ngân hàng. Tuy nhiên, nó cũng tạo ra áp lực cạnh tranh lớn hơn từ các ngân hàng nước ngoài. Các NHTMCP Việt Nam cần nâng cao năng lực cạnh tranh, cải thiện hiệu quả hoạt động và quản lý rủi ro để tồn tại và phát triển trong môi trường mới. Sự thâm nhập của 5 ngân hàng nước ngoài khiến cho mức độ cạnh tranh của ngành trở nên khốc liệt hơn.
II. Thách Thức Quản Trị Rủi Ro Ngân Hàng TMCP Hiện Nay
Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 đã phơi bày những yếu kém trong hệ thống ngân hàng Việt Nam. Tăng trưởng tín dụng nhanh chóng mà không kiểm soát hiệu quả rủi ro đã dẫn đến nợ xấu gia tăng. Các ngân hàng Việt Nam thiếu vốn đệm, kỹ năng quản lý kém và chiến lược quản lý rủi ro hiệu quả. Tỷ lệ nợ xấu bình quân trên tổng vốn của toàn hệ thống tăng vọt, gây ảnh hưởng lớn đến hoạt động của các NHTMCP. Để giải quyết vấn đề này, Chính phủ Việt Nam đã phê duyệt đề án tái cơ cấu hệ thống các tổ chức tín dụng, tập trung vào củng cố và nâng cao vai trò của các NHTMCP Nhà nước (Nguyen, Ho & Vo, 2018).
2.1. Nợ xấu và ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động ngân hàng
Nợ xấu là một trong những thách thức lớn nhất đối với hệ thống ngân hàng Việt Nam. Nó làm giảm khả năng sinh lời, hạn chế khả năng cho vay và gây ra rủi ro hệ thống. Các NHTMCP cần có các biện pháp hiệu quả để xử lý nợ xấu, cải thiện chất lượng tài sản và đảm bảo an toàn hoạt động. Tỷ lệ nợ xấu bình quân trên tổng vốn của toàn hệ thống tăng vọt từ mức thấp (3.5% năm 2008) đến mức cao (13% năm 2012 và khoảng 15% năm 2014), theo ước tính của Fitch Ratings và Moody's Investor service (Bezemer & Schuster, 2014).
2.2. Yếu kém trong quản lý rủi ro và kiểm soát nội bộ
Nhiều NHTMCP Việt Nam còn thiếu kinh nghiệm và năng lực trong quản lý rủi ro. Hệ thống kiểm soát nội bộ chưa đủ mạnh để phát hiện và ngăn chặn các hành vi sai phạm. Điều này tạo ra kẽ hở cho các hoạt động gian lận, gây thiệt hại cho ngân hàng và khách hàng. Các ngân hàng Việt Nam bộc lộ một số yếu điểm, điển hình như thiếu nguồn vốn đệm, kỹ năng quản lý kém và thiếu một chiến lược quản lý rủi ro hiệu quả.
III. Phương Pháp Đo Lường Hiệu Quả Hoạt Động Ngân Hàng TMCP
Để đánh giá hiệu quả hoạt động ngân hàng, có nhiều phương pháp khác nhau. Một trong số đó là sử dụng các chỉ số tài chính như ROE (lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu) và ROA (lợi nhuận trên tài sản). Ngoài ra, có thể sử dụng phương pháp DEA (Data Envelopment Analysis) để so sánh hiệu quả hoạt động của các ngân hàng khác nhau. Việc lựa chọn phương pháp phù hợp phụ thuộc vào mục tiêu nghiên cứu và dữ liệu sẵn có. Các chỉ số này phản ánh khả năng sinh lời và sử dụng tài sản của ngân hàng.
3.1. Sử dụng chỉ số ROE và ROA để đánh giá hiệu quả tài chính
ROE và ROA là hai chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng sinh lời của ngân hàng. ROE cho biết ngân hàng tạo ra bao nhiêu lợi nhuận từ vốn chủ sở hữu, trong khi ROA cho biết ngân hàng tạo ra bao nhiêu lợi nhuận từ tài sản. Các ngân hàng có ROE và ROA cao thường được coi là hoạt động hiệu quả hơn. Các chỉ số này phản ánh khả năng sinh lời và sử dụng tài sản của ngân hàng.
3.2. Ứng dụng phương pháp DEA trong so sánh hiệu quả hoạt động
Phương pháp DEA là một kỹ thuật phi tham số được sử dụng để đánh giá hiệu quả tương đối của các đơn vị ra quyết định (DMU). Trong ngành ngân hàng, DEA có thể được sử dụng để so sánh hiệu quả hoạt động của các ngân hàng khác nhau, dựa trên các yếu tố đầu vào và đầu ra. Phương pháp này cho phép xác định các ngân hàng hoạt động hiệu quả nhất và các ngân hàng cần cải thiện. Hình 2 . Hiệu quả kỹ thuật . Đường biên hiệu quả theo mô hình DEA - CRS (đường OC).
IV. Tác Động Của Cấu Trúc Sở Hữu Đến Rủi Ro Ngân Hàng TMCP
Cấu trúc sở hữu có ảnh hưởng đáng kể đến hành vi chấp nhận rủi ro ngân hàng. Các ngân hàng có sở hữu nhà nước thường có xu hướng chấp nhận rủi ro cao hơn so với các ngân hàng tư nhân. Điều này có thể là do sự can thiệp của chính phủ và mục tiêu chính trị. Ngược lại, các ngân hàng có sở hữu tập trung có thể quản lý rủi ro tốt hơn do có sự giám sát chặt chẽ từ các cổ đông lớn. Tuy nhiên, sở hữu tập trung cũng có thể dẫn đến lạm dụng quyền lực và các quyết định sai lầm. Các cổ đông lớn có quyền hạn chi phối, có thể chủ động điều chỉnh và quản lý doanh nghiệp, giúp giảm thiểu vấn đề đại diện và cải thiện hiệu quả hoạt động (Jensen & Meckling, 1976).
4.1. Ảnh hưởng của sở hữu nhà nước đến hành vi chấp nhận rủi ro
Các ngân hàng có sở hữu nhà nước thường chịu sự can thiệp của chính phủ, dẫn đến các quyết định cho vay không dựa trên cơ sở kinh tế. Điều này làm tăng rủi ro tín dụng và ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động ngân hàng. Các ngân hàng sở hữu nhà nước có hiệu quả hoạt động không tốt và chấp nhận rủi ro cao so với các ngân hàng tư nhân.
4.2. Tác động của sở hữu tập trung đến quản trị rủi ro ngân hàng
Sở hữu tập trung có thể giúp ngân hàng quản lý rủi ro tốt hơn do có sự giám sát chặt chẽ từ các cổ đông lớn. Tuy nhiên, nó cũng có thể dẫn đến lạm dụng quyền lực và các quyết định sai lầm. Cần có sự cân bằng giữa sở hữu tập trung và quản trị rủi ro hiệu quả. Mức độ sở hữu tập trung đem lại lợi ích khi làm gia tăng hiệu quả hoạt động của ngân hàng, tuy nhiên lại gia tăng hành vi chấp nhận rủi ro.
V. Kết Quả Nghiên Cứu Về Cấu Trúc Sở Hữu và Hiệu Quả Ngân Hàng
Nghiên cứu cho thấy rằng cấu trúc sở hữu có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả hoạt động ngân hàng và hành vi chấp nhận rủi ro. Các ngân hàng có sở hữu nhà nước thường có hiệu quả hoạt động kém hơn và chấp nhận rủi ro cao hơn so với các ngân hàng tư nhân. Ngược lại, các ngân hàng niêm yết có kết quả hoạt động tốt và chấp nhận rủi ro thấp so với các ngân hàng chưa niêm yết. Mức độ sở hữu tập trung có thể cải thiện hiệu quả hoạt động, nhưng cũng làm tăng hành vi chấp nhận rủi ro. Khi xem xét yếu tố tương tác giữa mức độ sở hữu tập trung và đặc điểm sở hữu nhà nước, cũng như yếu tố tương tác giữa mức độ sở hữu tập trung và đặc điểm đặc điểm niêm yết, kết quả cho thấy mức độ tập trung cao trong kiểm soát của nhà nước càng khiến h iệu quả hoạt động của ngân hàng không tốt và chấp nhận nhiều rủi ro cao so với các ngân hàng không do nhà nước sở hữu.
5.1. So sánh hiệu quả hoạt động giữa ngân hàng nhà nước và tư nhân
Các ngân hàng có sở hữu nhà nước thường có hiệu quả hoạt động kém hơn so với các ngân hàng tư nhân. Điều này có thể là do sự can thiệp của chính phủ và mục tiêu chính trị. Các ngân hàng tư nhân thường có động lực cao hơn để tối đa hóa lợi nhuận và cải thiện hiệu quả hoạt động. Các ngân hàng sở hữu nhà nước có hiệu quả hoạt động không tốt và chấp nhận rủi ro cao so với các ngân hàng tư nhân.
5.2. Tác động của niêm yết cổ phiếu đến hiệu quả và rủi ro ngân hàng
Việc niêm yết cổ phiếu có thể giúp ngân hàng tăng cường minh bạch, cải thiện quản trị và giảm rủi ro. Các ngân hàng niêm yết thường phải tuân thủ các quy định khắt khe hơn về công bố thông tin và quản trị doanh nghiệp. Điều này giúp tăng cường niềm tin của nhà đầu tư và giảm chi phí vốn. Trong khi đó, mức độ sở hữu tập trung cao ở các ngân hàng niêm yết giúp các ngân hàng này chấp nhận rủi ro ít hơn và hiệu quả hoạt động t ốt hơn so với các ngân hàng chưa niêm yết.
VI. Hàm Ý Chính Sách và Hướng Nghiên Cứu Về Ngân Hàng TMCP
Nghiên cứu này có một số hàm ý chính sách quan trọng. Thứ nhất, cần giảm sự can thiệp của chính phủ vào hoạt động của các NHTMCP Nhà nước. Thứ hai, cần khuyến khích các ngân hàng niêm yết cổ phiếu để tăng cường minh bạch và cải thiện quản trị. Thứ ba, cần có sự cân bằng giữa sở hữu tập trung và quản trị rủi ro hiệu quả. Các nghiên cứu tiếp theo có thể tập trung vào tác động của công nghệ ngân hàng (Fintech) và chuyển đổi số ngân hàng đến hiệu quả hoạt động và rủi ro ngân hàng. Bên cạnh đó, vấn đề sở hữu chéo giữa các NHTMCP, trong bối cảnh hoạt động thanh tra, giám sát còn chưa phát triển, đặt ra những nguy cơ tiềm ẩn làm giảm hiệu quả của nền kinh tế nói chung và ng ành tài chính ngân hàng nói riêng (SBV, 2017).
6.1. Giải pháp tăng cường quản trị rủi ro cho NHTMCP Việt Nam
Để tăng cường quản trị rủi ro, các NHTMCP Việt Nam cần nâng cao năng lực quản lý, cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ và tuân thủ các quy định của Ngân hàng Nhà nước. Cần có sự đầu tư vào công nghệ và đào tạo nhân lực để nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro. Việc kiểm soát kép của thị trường và hệ thống quản trị nội bộ đến rủi ro và hiệu quả của ngân hàng là rất quan trọng.
6.2. Đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo về ngành ngân hàng
Các nghiên cứu tiếp theo có thể tập trung vào tác động của công nghệ ngân hàng (Fintech) và chuyển đổi số ngân hàng đến hiệu quả hoạt động và rủi ro ngân hàng. Ngoài ra, cần nghiên cứu sâu hơn về tác động của cấu trúc sở hữu đến chính sách cổ tức ngân hàng và tăng trưởng tín dụng. Các nghiên cứu tiếp theo có thể tập trung vào tác động của công nghệ ngân hàng (Fintech) và chuyển đổi số ngân hàng đến hiệu quả hoạt động và rủi ro ngân hàng.