Tổng quan nghiên cứu
Trong giai đoạn từ năm 1978 đến 2019, Trung Quốc đã trải qua một quá trình phát triển kinh tế và quân sự vượt bậc, với mức tăng trưởng GDP trung bình hàng năm khoảng 9,8% kể từ năm 1979, đưa hơn 600 triệu người thoát nghèo và trở thành nền kinh tế lớn thứ hai thế giới vào năm 2010. Sự trỗi dậy này không chỉ thể hiện qua kinh tế mà còn qua việc xây dựng sức mạnh biển, với chiến lược hướng tới trở thành cường quốc biển hàng đầu khu vực và toàn cầu. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích quá trình phát triển chiến lược cường quốc biển của Trung Quốc trong giai đoạn này, đồng thời đánh giá tác động của sự trỗi dậy này đối với an ninh khu vực Châu Á-Thái Bình Dương và các cường quốc như Hoa Kỳ, Nhật Bản và Việt Nam. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các chính sách, chiến lược và hành động của Trung Quốc liên quan đến sức mạnh biển, trong bối cảnh chính trị quốc tế trước đại dịch COVID-19. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cái nhìn toàn diện về sự thay đổi chiến lược của Trung Quốc, giúp các nhà hoạch định chính sách và học giả hiểu rõ hơn về xu hướng phát triển và các thách thức an ninh khu vực.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn sử dụng hai khung lý thuyết chính để phân tích sự trỗi dậy của Trung Quốc theo hướng cường quốc biển. Thứ nhất là lý thuyết sức mạnh biển của Alfred Thayer Mahan, nhấn mạnh vai trò của hải quân trong việc giành quyền kiểm soát biển và bảo vệ các tuyến đường thương mại, coi sức mạnh hải quân là biểu hiện cuối cùng của sức mạnh quốc gia. Sáu yếu tố cấu thành sức mạnh biển theo Mahan gồm vị trí địa lý, cấu trúc tự nhiên, quy mô lãnh thổ, dân số, đặc điểm người dân và đặc điểm chính phủ. Thứ hai là chủ nghĩa hiện thực trong quan hệ quốc tế, với các giả thuyết của Kenneth Waltz và John J. Mearsheimer, giúp giải thích nguyên nhân và xu hướng trỗi dậy của Trung Quốc, đặc biệt là các động cơ phòng thủ và tấn công trong chính sách an ninh và đối ngoại. Ngoài ra, luận văn cũng tham khảo các quan điểm của Corbett về chiến lược hàng hải, nhấn mạnh sự kết hợp giữa hạm đội và đất liền trong chiến tranh trên biển, nhằm mở rộng góc nhìn về chiến lược hải quân Trung Quốc.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu áp dụng phương pháp định tính kết hợp phân tích dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu sơ cấp bao gồm các tài liệu chính thức của chính phủ Trung Quốc, Hoa Kỳ, Nhật Bản như tuyên bố chính sách, chương trình nghị sự quốc hội, hiệp ước và các tài liệu công khai khác. Dữ liệu thứ cấp gồm các bài báo học thuật, báo cáo nghiên cứu từ các tổ chức học thuật và cơ quan thông tấn. Phương pháp phân tích bao gồm phân tích nội dung, so sánh chính sách qua các thời kỳ lãnh đạo Trung Quốc từ Đặng Tiểu Bình đến Tập Cận Bình, đồng thời sử dụng các phương pháp thống kê để đánh giá các số liệu về chi tiêu quốc phòng, mua sắm vũ khí và hoạt động hải quân. Cỡ mẫu nghiên cứu tập trung vào các tài liệu và số liệu liên quan đến sức mạnh biển Trung Quốc trong giai đoạn 1978-2019, được lựa chọn dựa trên tính đại diện và độ tin cậy. Timeline nghiên cứu trải dài từ năm 1978, thời điểm bắt đầu chính sách cải cách mở cửa, đến năm 2019, trước khi đại dịch COVID-19 bùng phát, nhằm đảm bảo phân tích toàn diện và chính xác.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Sự chuyển đổi chiến lược cường quốc biển qua các thời kỳ lãnh đạo: Từ năm 1978, Trung Quốc bắt đầu chuyển đổi tư duy chiến lược từ tập trung sức mạnh trên bộ sang phát triển sức mạnh biển. Chính sách đại dương thời Đặng Tiểu Bình đặt nền móng cho phát triển hải quân, tiếp theo là chính sách “Phát triển đại dương” của Giang Trạch Dân và “Đại dương hài hòa” của Hồ Cẩm Đào, đến thời Tập Cận Bình, chiến lược được củng cố với mục tiêu xây dựng cường quốc biển thực thụ. Chi tiêu quốc phòng liên quan đến hải quân tăng trung bình khoảng 10% mỗi năm trong giai đoạn này.
Hiện đại hóa và mở rộng năng lực hải quân: PLAN đã phát triển từ lực lượng phòng thủ gần bờ sang phòng thủ xa bờ và kết hợp bảo vệ biển xa, với số lượng tàu chiến tăng lên khoảng 355 chiếc, trở thành lực lượng hải quân lớn nhất thế giới về số lượng tàu. Việc đóng mới tàu sân bay và tàu ngầm tiên tiến cho thấy sự đầu tư mạnh mẽ vào năng lực tác chiến hiện đại.
Tác động đến an ninh khu vực: Sự trỗi dậy của Trung Quốc đã làm gia tăng căng thẳng tại Biển Đông và Biển Hoa Đông, với các tranh chấp lãnh thổ và yêu sách chủ quyền ngày càng quyết liệt. Các quốc gia trong khu vực như Việt Nam, Philippines, Nhật Bản và Ấn Độ đã có các phản ứng và đối sách đa dạng nhằm cân bằng ảnh hưởng của Trung Quốc. Hoa Kỳ cũng tăng cường hiện diện quân sự và liên minh trong khu vực để đối phó.
Ảnh hưởng toàn cầu và chiến lược ngoại giao: Trung Quốc không chỉ tập trung vào khu vực Châu Á-Thái Bình Dương mà còn mở rộng ảnh hưởng ra Ấn Độ Dương và các vùng biển xa hơn thông qua sáng kiến “Vành đai và Con đường” và chiến lược “chuỗi ngọc trai”. Điều này thể hiện tham vọng trở thành cường quốc biển toàn cầu, đồng thời tạo ra các thách thức mới cho trật tự hàng hải quốc tế.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của sự trỗi dậy theo hướng cường quốc biển là sự phát triển kinh tế mạnh mẽ, nhu cầu bảo vệ các tuyến đường thương mại biển và khẳng định chủ quyền lãnh thổ. So với các nghiên cứu trước đây, kết quả cho thấy Trung Quốc đã áp dụng linh hoạt lý thuyết sức mạnh biển của Mahan, đồng thời kết hợp các yếu tố địa chính trị và văn hóa đặc thù. Việc chuyển đổi chiến lược hải quân từ phòng thủ gần bờ sang phòng thủ xa bờ và bảo vệ biển xa là bước đi chiến lược nhằm vượt qua các rào cản địa lý và đối phó với sự bao vây của các chuỗi đảo do các cường quốc kiểm soát. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng tàu chiến và chi tiêu quốc phòng hải quân qua các thời kỳ lãnh đạo, cũng như bảng so sánh các phản ứng của các quốc gia trong khu vực. Ý nghĩa của nghiên cứu là giúp hiểu rõ hơn về động lực và xu hướng phát triển sức mạnh biển Trung Quốc, từ đó dự báo các kịch bản an ninh khu vực và toàn cầu trong tương lai.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường hợp tác khu vực đa phương: Các quốc gia trong khu vực nên thúc đẩy các cơ chế hợp tác an ninh biển đa phương nhằm giảm thiểu căng thẳng và xây dựng lòng tin, đồng thời phối hợp quản lý các tranh chấp lãnh thổ một cách hòa bình.
Phát triển năng lực quốc phòng biển phù hợp: Các quốc gia cần nâng cao năng lực hải quân và bảo vệ bờ biển, tập trung vào công nghệ hiện đại và chiến lược phòng thủ linh hoạt để đối phó với các thách thức từ sự trỗi dậy của Trung Quốc. Mục tiêu là duy trì ổn định an ninh khu vực trong vòng 5-10 năm tới.
Thúc đẩy đối thoại chiến lược với Trung Quốc: Các cường quốc và quốc gia liên quan nên duy trì kênh đối thoại mở với Trung Quốc nhằm giảm thiểu hiểu lầm và ngăn ngừa xung đột, đồng thời khuyến khích Trung Quốc tuân thủ luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển (UNCLOS).
Đẩy mạnh nghiên cứu và đào tạo về an ninh biển: Các học viện và trung tâm nghiên cứu trong khu vực cần tăng cường đào tạo chuyên sâu về chiến lược biển, luật biển và quan hệ quốc tế để nâng cao nhận thức và năng lực phân tích cho các nhà hoạch định chính sách.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà hoạch định chính sách quốc gia: Luận văn cung cấp cơ sở phân tích chiến lược và tác động của sự trỗi dậy Trung Quốc, giúp xây dựng các chính sách đối ngoại và quốc phòng phù hợp.
Học giả và nghiên cứu sinh ngành Quan hệ Quốc tế: Tài liệu là nguồn tham khảo quý giá về lý thuyết sức mạnh biển, chủ nghĩa hiện thực và các phân tích chiến lược khu vực.
Quân đội và lực lượng hải quân: Giúp hiểu rõ xu hướng phát triển hải quân Trung Quốc, từ đó xây dựng kế hoạch phát triển năng lực và chiến lược phòng thủ biển.
Các tổ chức quốc tế và cơ quan ngoại giao: Cung cấp cái nhìn toàn diện về các động thái chiến lược của Trung Quốc, hỗ trợ trong việc xây dựng các chính sách hợp tác và quản lý tranh chấp biển.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao Trung Quốc lại tập trung phát triển sức mạnh biển từ năm 1978?
Sau chính sách cải cách mở cửa, Trung Quốc nhận thức được tầm quan trọng của biển trong phát triển kinh tế và an ninh quốc gia, đồng thời muốn bảo vệ các tuyến đường thương mại biển và khẳng định chủ quyền lãnh thổ.Lý thuyết sức mạnh biển của Mahan ảnh hưởng thế nào đến chiến lược của Trung Quốc?
Mahan nhấn mạnh vai trò của hải quân trong kiểm soát biển và bảo vệ thương mại, điều này được Trung Quốc áp dụng trong việc xây dựng PLAN và các chiến lược kiểm soát các tuyến đường biển quan trọng.Sự trỗi dậy của Trung Quốc có gây ra nguy cơ xung đột khu vực không?
Có khả năng gia tăng căng thẳng và tranh chấp, đặc biệt tại Biển Đông và Biển Hoa Đông, nhưng cũng có nhiều nỗ lực hợp tác và đối thoại nhằm giảm thiểu xung đột.Các quốc gia trong khu vực nên làm gì để đối phó với sự trỗi dậy này?
Tăng cường hợp tác đa phương, phát triển năng lực quốc phòng biển, duy trì đối thoại chiến lược và tuân thủ luật pháp quốc tế là các biện pháp cần thiết.Chiến lược “chuỗi ngọc trai” của Trung Quốc là gì?
Đó là chiến lược thiết lập các căn cứ và cảng biển dọc theo các tuyến đường thương mại biển từ Trung Quốc đến Ấn Độ Dương và xa hơn, nhằm bảo vệ lợi ích kinh tế và an ninh hàng hải.
Kết luận
- Trung Quốc đã chuyển đổi chiến lược quốc gia từ tập trung sức mạnh trên bộ sang phát triển sức mạnh biển, với sự tăng trưởng mạnh mẽ về kinh tế và năng lực hải quân trong giai đoạn 1978-2019.
- Lý thuyết sức mạnh biển của Mahan và chủ nghĩa hiện thực là khung lý thuyết phù hợp để phân tích sự trỗi dậy của Trung Quốc theo hướng cường quốc biển.
- Sự phát triển sức mạnh biển của Trung Quốc đã tạo ra những tác động sâu rộng đến an ninh khu vực Châu Á-Thái Bình Dương và làm thay đổi cán cân quyền lực toàn cầu.
- Các quốc gia trong khu vực cần có các chính sách hợp tác, phát triển năng lực và đối thoại chiến lược để duy trì ổn định và hòa bình.
- Nghiên cứu này cung cấp nền tảng cho các bước tiếp theo trong việc phân tích các kịch bản an ninh biển trong bối cảnh thay đổi nhanh chóng của chính trị quốc tế, đồng thời kêu gọi các nhà hoạch định chính sách và học giả tiếp tục theo dõi và nghiên cứu sâu hơn.