Tổng quan nghiên cứu
Donation-based crowdfunding (DCF) là một hình thức huy động vốn vi mô qua mạng internet nhằm hỗ trợ các dự án từ thiện và xã hội. Trên thế giới, giá trị thị trường của DCF đã tăng trưởng mạnh mẽ, với mức tăng gấp khoảng 40 lần từ 11,06 tỷ USD năm 2013 lên 418,52 tỷ USD năm 2017. Tại Việt Nam, DCF đang nổi lên như một phương thức gây quỹ hiệu quả, đặc biệt trong các hoạt động cứu trợ thiên tai và hỗ trợ bệnh nhân hiểm nghèo. Ví dụ điển hình là các chiến dịch gây quỹ của MC Hoàng Phan Anh và ca sĩ Thủy Tiên, thu hút hàng trăm tỷ đồng từ cộng đồng mạng. Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng của DCF cũng đặt ra nhiều thách thức về tính minh bạch, quản lý và pháp lý, khi hiện chưa có khung pháp lý cụ thể điều chỉnh hoạt động này.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng DCF do cá nhân thực hiện tại Việt Nam trong giai đoạn 2015-2020, đánh giá nhu cầu xây dựng khung pháp lý phù hợp, đồng thời đề xuất các chính sách hỗ trợ nhằm tăng cường hiệu quả và minh bạch trong huy động, tiếp nhận và phân phối nguồn đóng góp. Nghiên cứu tập trung vào các dự án từ thiện liên quan đến thiên tai, dịch bệnh và bệnh nhân hiểm nghèo, với phạm vi khảo sát trên toàn quốc thông qua khảo sát trực tuyến và phỏng vấn sâu các cá nhân gây quỹ, luật sư và người tham gia.
Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ góp phần làm rõ thực trạng và động lực tham gia DCF tại Việt Nam mà còn cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chính sách, giúp thúc đẩy phong trào từ thiện cá nhân, đồng thời giảm thiểu rủi ro gian lận và nâng cao niềm tin của cộng đồng đối với các hoạt động gây quỹ trực tuyến.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính để phân tích động lực và hành vi của người tham gia DCF:
Lý thuyết tự quyết (Self-Determination Theory - SDT): Phân biệt động lực nội tại (làm việc vì niềm vui, sự hài lòng) và động lực ngoại tại (làm việc vì phần thưởng hoặc sự công nhận). Trong DCF, động lực của người quyên góp thường là sự kết hợp giữa lòng vị tha và cảm giác ấm áp khi giúp đỡ người khác (warm glow). Các yếu tố xã hội như sự công nhận của nhóm, nghĩa vụ đạo đức cũng đóng vai trò quan trọng.
Lý thuyết trao đổi xã hội (Social Exchange Theory - SET): Nhấn mạnh vai trò của niềm tin và sự đánh giá lợi ích so với chi phí trong các giao dịch trực tuyến. Trong DCF, sự tin cậy vào người gây quỹ và tính xác thực của dự án ảnh hưởng mạnh đến ý định quyên góp.
Các khái niệm chính bao gồm: mô hình crowdfunding dựa trên quyên góp, động lực nội tại và ngoại tại, sự tin cậy và uy tín của người gây quỹ, tính minh bạch và công khai thông tin, vai trò của các tổ chức trung gian và cơ quan quản lý.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp:
Khảo sát trực tuyến: Thu thập 268 phản hồi từ người dùng internet trên toàn quốc trong tháng 5/2021, nhằm đánh giá mức độ phổ biến, động lực, sự tin tưởng và thái độ đối với DCF. Mẫu khảo sát có 72,39% nữ, 90% từng quyên góp trong 5 năm gần nhất, trong đó 12% đã tham gia quyên góp qua DCF cá nhân.
Phỏng vấn sâu: Thực hiện 4 cuộc phỏng vấn bán cấu trúc với 3 cá nhân gây quỹ và 1 luật sư có kinh nghiệm về lĩnh vực này tại Hà Nội, nhằm khai thác quan điểm, kinh nghiệm thực tiễn và đánh giá về dự thảo quy định pháp luật liên quan.
Phân tích tài liệu: Tổng hợp và đánh giá các văn bản pháp luật hiện hành, các nghiên cứu quốc tế và trong nước về crowdfunding và từ thiện.
Cỡ mẫu khảo sát được lựa chọn ngẫu nhiên qua đường link mở, phù hợp với tính chất nghiên cứu khám phá. Phương pháp phân tích bao gồm thống kê mô tả, phân tích tỷ lệ, so sánh nhóm và phân tích nội dung phỏng vấn.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Phổ biến và mức độ tham gia DCF: Khoảng 73% người từng quyên góp trong 5 năm qua cũng đã tham gia ít nhất một dự án DCF do cá nhân khởi xướng. Kênh quyên góp truyền thống tại nơi làm việc vẫn chiếm ưu thế, nhưng DCF và chuyển tiền trực tiếp cho người hưởng lợi là hai kênh phổ biến tiếp theo.
Động lực và sự tin tưởng: Ba yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến quyết định quyên góp là mục đích dự án, tính xác thực thông tin về người hưởng lợi và độ tin cậy của người gây quỹ. Trong nhóm chưa từng quyên góp DCF, 57,38% lo ngại về tính xác thực thông tin, 50,83% không rõ cách sử dụng tiền, 49,18% nghi ngờ người gây quỹ.
Kênh thông tin và sự minh bạch: 39,02% người quyên góp nhận thông tin qua trang mạng xã hội của người gây quỹ, 34,49% qua chia sẻ của người quen. Mức độ hài lòng về thông tin công khai đạt trung bình 3,7/5. Hơn 57% người tham gia khảo sát cho rằng chi phí tối đa hợp lý cho việc báo cáo và minh bạch là 5% tổng số tiền quyên góp.
Quan điểm về quy định pháp luật: Phần lớn người tham gia khảo sát ủng hộ hoặc không phản đối việc chính quyền địa phương hướng dẫn phân phối và sử dụng tiền quyên góp. Tuy nhiên, các cá nhân gây quỹ phỏng vấn cho rằng việc phải thông báo hoặc xin phép cơ quan quản lý là không cần thiết và có thể gây phiền hà, thậm chí bị lạm dụng.
Thảo luận kết quả
Kết quả khảo sát và phỏng vấn cho thấy DCF tại Việt Nam chủ yếu diễn ra trong mạng lưới quen biết, do đó nhu cầu kiểm tra thông tin sau khi quyên góp không cao. Điều này phù hợp với lý thuyết SDT về động lực nội tại và warm glow, khi người quyên góp cảm thấy hài lòng và tin tưởng dựa trên mối quan hệ cá nhân. Tuy nhiên, sự thiếu khung pháp lý rõ ràng tạo ra rủi ro gian lận và làm giảm niềm tin của cộng đồng rộng lớn hơn.
So sánh với các nghiên cứu quốc tế, yếu tố uy tín của người gây quỹ và sự xác thực thông tin luôn là nhân tố quyết định thành công của DCF. Ở Việt Nam, vai trò của chính quyền địa phương trong việc xác minh thông tin người hưởng lợi được đánh giá cao, đặc biệt với nhóm chưa từng tham gia DCF. Tuy nhiên, các quy định hành chính hiện hành có thể gây cản trở sự phát triển tự nhiên của phong trào từ thiện cá nhân.
Việc áp dụng mô hình quản lý “command and control” có thể không phù hợp với đặc thù DCF tại Việt Nam, khi mà các cá nhân gây quỹ mong muốn sự linh hoạt và minh bạch hơn là sự kiểm soát chặt chẽ. Các biểu đồ so sánh tỷ lệ người tham gia DCF theo nhóm tuổi, giới tính và mức thu nhập có thể minh họa rõ hơn sự phân bố và động lực tham gia.
Đề xuất và khuyến nghị
Bãi bỏ quy định cấm cá nhân huy động, tiếp nhận và phân phối đóng góp từ thiện: Loại bỏ điểm 3, Điều 5, Nghị định 64/2008/NĐ-CP để hợp pháp hóa hoạt động DCF cá nhân, tạo điều kiện cho phong trào từ thiện phát triển tự nhiên và minh bạch hơn.
Xây dựng cơ chế trao đổi thông tin giữa chính quyền địa phương, người gây quỹ và người quyên góp: Thiết lập hệ thống thông tin minh bạch, giúp xác thực thông tin người hưởng lợi, đồng thời hỗ trợ người gây quỹ xác định mục tiêu và quy mô gây quỹ phù hợp, giảm thiểu lãng phí.
Tăng cường minh bạch và giám sát dòng tiền: Yêu cầu người gây quỹ mở tài khoản riêng cho hoạt động gây quỹ, ngân hàng có trách nhiệm cung cấp thông tin giao dịch khi có yêu cầu. Thành lập đội ngũ kiểm tra, xử lý vi phạm để bảo vệ quyền lợi người quyên góp.
Khuyến khích phát triển các nền tảng DCF chuyên nghiệp: Hỗ trợ thành lập các tổ chức trung gian vận hành nền tảng gây quỹ trực tuyến, áp dụng quy tắc tự quản, thu phí dịch vụ hợp lý (khoảng 5%) để đảm bảo chất lượng và uy tín dự án, đồng thời tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh.
Cải cách chính sách thuế và ưu đãi cho cá nhân tham gia gây quỹ: Xem xét mở rộng đối tượng được khấu trừ thuế khi quyên góp cho các dự án cá nhân có đăng ký hợp pháp, tạo động lực cho người dân tham gia tích cực hơn.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng và hoàn thiện khung pháp lý điều chỉnh DCF cá nhân, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển phong trào từ thiện.
Các cá nhân và tổ chức gây quỹ từ thiện: Hiểu rõ về thực trạng, thách thức và cơ hội trong hoạt động DCF, từ đó áp dụng các biện pháp minh bạch, xây dựng niềm tin với người quyên góp.
Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực chính sách công, kinh tế xã hội: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích lý thuyết về crowdfunding, từ thiện và quản lý nhà nước, mở rộng nghiên cứu trong bối cảnh Việt Nam.
Ngân hàng, tổ chức tài chính và các nền tảng công nghệ tài chính (Fintech): Tham khảo để phát triển các sản phẩm, dịch vụ hỗ trợ DCF, đồng thời phối hợp với cơ quan quản lý trong việc giám sát và minh bạch dòng tiền.
Câu hỏi thường gặp
DCF là gì và khác gì so với các hình thức gây quỹ truyền thống?
DCF là hình thức huy động vốn từ cộng đồng qua mạng internet, chủ yếu dựa trên quyên góp không hoàn lại, giúp loại bỏ rào cản địa lý và giảm chi phí giao dịch so với gây quỹ truyền thống.Tại sao cần có khung pháp lý cho DCF cá nhân tại Việt Nam?
Khung pháp lý giúp bảo vệ quyền lợi người quyên góp, ngăn chặn gian lận, tăng tính minh bạch và tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động từ thiện phát triển bền vững.Người gây quỹ cá nhân cần làm gì để đảm bảo uy tín?
Công khai thông tin dự án, minh bạch tài chính, phối hợp với chính quyền địa phương xác minh người hưởng lợi và thường xuyên cập nhật tiến độ dự án cho người quyên góp.Các rủi ro phổ biến khi tham gia DCF là gì?
Rủi ro bao gồm thông tin không chính xác, gian lận, sử dụng sai mục đích tiền quyên góp và thiếu giám sát hiệu quả phân phối nguồn lực.Chính quyền địa phương có vai trò gì trong DCF?
Hỗ trợ xác minh thông tin người hưởng lợi, phối hợp trong phân phối nguồn đóng góp, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động gây quỹ hợp pháp và minh bạch.
Kết luận
- DCF cá nhân tại Việt Nam đang phát triển nhanh nhưng chưa được điều chỉnh bởi khung pháp lý rõ ràng, dẫn đến rủi ro gian lận và thiếu minh bạch.
- Người quyên góp quan tâm nhiều đến tính xác thực thông tin và độ tin cậy của người gây quỹ, trong khi các cá nhân gây quỹ mong muốn giảm thiểu thủ tục hành chính phức tạp.
- Quy định hiện hành cấm cá nhân huy động và phân phối đóng góp từ thiện là rào cản pháp lý cần được bãi bỏ để phù hợp với thực tiễn và truyền thống văn hóa.
- Thay vì áp dụng biện pháp kiểm soát chặt chẽ, nên xây dựng cơ chế minh bạch, trao đổi thông tin giữa các bên liên quan và khuyến khích phát triển nền tảng DCF chuyên nghiệp.
- Các bước tiếp theo bao gồm hoàn thiện dự thảo pháp luật, thiết lập hệ thống giám sát minh bạch và thúc đẩy hợp tác giữa chính quyền, cá nhân gây quỹ và cộng đồng quyên góp.
Hành động ngay: Các nhà hoạch định chính sách và tổ chức liên quan cần phối hợp để xây dựng khung pháp lý phù hợp, đồng thời khuyến khích sự tham gia tích cực của cộng đồng trong hoạt động DCF nhằm phát huy tối đa tiềm năng từ thiện trực tuyến tại Việt Nam.