So Sánh Ảnh Hưởng Của Xi Măng Trám Bít Ống Tuỷ Nền Calcium Silicate Và Nhựa Epoxy Đến Tế Bào Gốc Nhú Chóp Răng

Chuyên ngành

Răng – Hàm – Mặt

Người đăng

Ẩn danh

2021

103
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Xi Măng Trám Bít Ống Tủy Lựa Chọn Tối Ưu

Việc lựa chọn xi măng trám bít ống tủy (TBOT) phù hợp là yếu tố then chốt trong điều trị nội nha thành công. Xi măng trám bít ống tủy đóng vai trò quan trọng trong việc bít kín hệ thống ống tủy, ngăn ngừa tái nhiễm khuẩn và vi kẽ. Grossman (1982) đã đưa ra các tiêu chí lý tưởng cho một xi măng trám bít ống tủy, bao gồm khả năng bám dính tốt, khả năng bít kín, tính cản quang, không co ngót, không gây độc, và tương hợp sinh học. Tuy nhiên, đến nay vẫn chưa có vật liệu nào đáp ứng đầy đủ các tiêu chí này. Nghiên cứu này tập trung so sánh ảnh hưởng xi măng trám bít nền calcium silicatenhựa epoxy lên tế bào gốc nhú chóp răng, nhằm cung cấp thêm thông tin cho việc lựa chọn vật liệu phù hợp.

1.1. Tiêu Chí Lựa Chọn Vật Liệu Trám Bít Ống Tủy Lý Tưởng

Theo Grossman, một vật liệu trám bít ống tủy lý tưởng cần đáp ứng nhiều tiêu chí khắt khe. Khả năng bám dính tốt vào thành ống tủy là yếu tố quan trọng để đảm bảo độ kín khít. Độ kín khít giúp ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và các chất độc hại vào hệ thống ống tủy. Ngoài ra, vật liệu cần có tính cản quang để dễ dàng quan sát trên phim X-quang, không co ngót để duy trì độ kín, và đặc biệt là phải tương hợp sinh học để không gây hại cho các mô xung quanh.

1.2. Phân Loại Xi Măng Trám Bít Ống Tủy Theo Thành Phần Hóa Học

Xi măng trám bít ống tủy được phân loại dựa trên thành phần hóa học chính. Các loại phổ biến bao gồm xi măng nền oxide kẽm-eugenol, xi măng glass-ionomer, xi măng nền nhựa epoxy, xi măng nền nhựa methacrylate, xi măng nền silicone, xi măng nền calcium hydroxide, xi măng nền MTA (mineral trioxide aggregate), xi măng calcium phosphate, và xi măng sứ sinh học nền calcium-silicate-phosphate. Mỗi loại có ưu và nhược điểm riêng, ảnh hưởng đến tính chất và ứng dụng lâm sàng.

II. So Sánh Thành Phần Cơ Chế Đông Cứng Xi Măng Trám Bít

Nghiên cứu này tập trung so sánh hai loại vật liệu trám bít ống tủy chính: xi măng trám bít ống tủy nền calcium silicate trộn sẵn và xi măng trám bít ống tủy nền nhựa epoxy. Xi măng calcium silicate có thành phần chính là calcium silicates và zirconium oxide, trong khi xi măng nhựa epoxy chứa diepoxide, calcium tungstate, zirconium oxide, aerosil, dibenzyldiamine, aminoadamantane, và tricyclodecane-diamine. Cơ chế đông cứng của hai loại vật liệu này cũng khác nhau, ảnh hưởng đến tính chất và khả năng ứng dụng.

2.1. Thành Phần Cấu Tạo Của Xi Măng Calcium Silicate và Nhựa Epoxy

Xi măng trám bít ống tủy nền calcium silicate trộn sẵn có thành phần chính là calcium silicates và zirconium oxide. Zirconium oxide được sử dụng làm chất cản quang, có ưu điểm hơn so với bismuth oxide vì không ảnh hưởng đến khả năng hydrate hóa của xi măng. Ngược lại, xi măng trám bít ống tủy nền nhựa epoxy có thành phần phức tạp hơn, bao gồm diepoxide, calcium tungstate, zirconium oxide, aerosil, và các amine.

2.2. Cơ Chế Phản Ứng Đông Cứng Của Hai Loại Xi Măng TBOT

Cơ chế đông cứng của xi măng trám bít ống tủy nền nhựa epoxy là phản ứng cộng giữa diepoxide và amine, tạo thành polymer có trọng lượng phân tử cao. Phản ứng này diễn ra chậm, cho phép thời gian làm việc dài. Trong khi đó, xi măng trám bít ống tủy nền calcium silicate đông cứng thông qua phản ứng hydrat hóa giữa calcium silicat và nước, tạo thành calcium hydroxide và gel calcium silicate được hydrat hoá (gel C-S-H).

III. Ảnh Hưởng Của Xi Măng Trám Bít Đến Tế Bào Gốc Nhú Răng

Nghiên cứu này tập trung vào ảnh hưởng xi măng trám bít nền calcium silicatenhựa epoxy lên tế bào gốc nhú chóp răng (SCAPs). SCAPs là một loại tế bào gốc nha khoa có khả năng biệt hóa thành các loại tế bào khác nhau, đóng vai trò quan trọng trong quá trình tái tạo mô. Việc đánh giá độc tính tế bào và khả năng ảnh hưởng đến sự di cư của SCAPs là rất quan trọng để lựa chọn vật liệu sinh học phù hợp.

3.1. Đánh Giá Độc Tính Của Xi Măng Trám Bít Lên Tế Bào Gốc

Đánh giá độc tính tế bào là bước quan trọng để xác định tính tương hợp sinh học của vật liệu trám bít ống tủy. Thử nghiệm Alamar Blue được sử dụng để đánh giá khả năng sống của tế bào gốc nhú chóp răng sau khi tiếp xúc với dịch chiết của xi măng calcium silicatenhựa epoxy. Kết quả cho thấy sự khác biệt về độc tính tế bào giữa hai loại vật liệu.

3.2. Ảnh Hưởng Đến Sự Chết Theo Chương Trình Của Tế Bào Gốc

Nghiên cứu cũng đánh giá ảnh hưởng xi măng trám bít đến sự chết theo chương trình (apoptosis) của tế bào gốc nhú chóp răng. Sự chết theo chương trình là một quá trình sinh học quan trọng để loại bỏ các tế bào bị tổn thương hoặc không cần thiết. Việc vật liệu trám bít gây ra sự chết theo chương trình quá mức có thể ảnh hưởng đến khả năng tái tạo mô.

3.3. Tác Động Đến Khả Năng Di Cư Của Tế Bào Gốc Nhú Chóp Răng

Khả năng di cư của tế bào gốc nhú chóp răng đóng vai trò quan trọng trong quá trình tái tạo mô sau điều trị nội nha. Nghiên cứu đánh giá ảnh hưởng xi măng trám bít đến khả năng di cư của SCAPs bằng cách đo diện tích vùng trống mà tế bào di chuyển vào. Kết quả cho thấy sự khác biệt về khả năng di cư của SCAPs khi tiếp xúc với dịch chiết của xi măng calcium silicatenhựa epoxy.

IV. Kết Quả Nghiên Cứu In Vitro So Sánh Chi Tiết Vật Liệu

Nghiên cứu in vitro này cung cấp bằng chứng khoa học về ảnh hưởng xi măng trám bít nền calcium silicatenhựa epoxy lên tế bào gốc nhú chóp răng. Kết quả cho thấy sự khác biệt đáng kể về độc tính tế bào, khả năng gây chết theo chương trình, và ảnh hưởng đến khả năng di cư của SCAPs. Những phát hiện này có ý nghĩa quan trọng trong việc lựa chọn vật liệu trám bít ống tủy phù hợp trên lâm sàng.

4.1. So Sánh Khả Năng Sống Của Tế Bào Gốc Sau Tiếp Xúc Vật Liệu

Thử nghiệm Alamar Blue cho thấy xi măng trám bít ống tủy nền calcium silicateđộc tính tế bào thấp hơn so với xi măng trám bít ống tủy nền nhựa epoxy. Điều này cho thấy xi măng calcium silicate có tính tương hợp sinh học tốt hơn và ít gây hại cho tế bào gốc nhú chóp răng.

4.2. So Sánh Tỷ Lệ Chết Theo Chương Trình Của Tế Bào Gốc

Kết quả nghiên cứu cho thấy xi măng trám bít ống tủy nền nhựa epoxy gây ra tỷ lệ chết theo chương trình cao hơn ở tế bào gốc nhú chóp răng so với xi măng trám bít ống tủy nền calcium silicate. Điều này cho thấy xi măng nhựa epoxy có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng tái tạo mô.

4.3. So Sánh Khả Năng Di Cư Của Tế Bào Gốc Nhú Chóp Răng

Nghiên cứu cho thấy xi măng trám bít ống tủy nền calcium silicate ít ảnh hưởng đến khả năng di cư của tế bào gốc nhú chóp răng hơn so với xi măng trám bít ống tủy nền nhựa epoxy. Điều này cho thấy xi măng calcium silicate có thể hỗ trợ quá trình tái tạo mô tốt hơn.

V. Ứng Dụng Lâm Sàng Lựa Chọn Vật Liệu Trám Bít Tối Ưu

Kết quả nghiên cứu này có ý nghĩa quan trọng trong việc lựa chọn vật liệu trám bít ống tủy trên lâm sàng. Dựa trên những bằng chứng khoa học về tương hợp sinh họcảnh hưởng xi măng trám bít đến tế bào gốc nhú chóp răng, nha sĩ có thể đưa ra quyết định điều trị tốt nhất cho bệnh nhân. Việc lựa chọn vật liệu sinh học phù hợp có thể cải thiện đáng kể kết quả điều trị nội nha.

5.1. Ưu Điểm Nhược Điểm Của Xi Măng Calcium Silicate Trên Lâm Sàng

Ưu điểm xi măng calcium silicate bao gồm tính tương hợp sinh học cao, khả năng kích thích tái tạo mô, và độ kín khít tốt. Tuy nhiên, nhược điểm xi măng calcium silicate có thể bao gồm độ bền cơ học thấp hơn so với nhựa epoxy và thời gian đông cứng lâu hơn.

5.2. Ưu Điểm Nhược Điểm Của Xi Măng Nhựa Epoxy Trong Điều Trị

Ưu điểm nhựa epoxy bao gồm độ bền cơ học cao, khả năng bám dính tốt, và thời gian làm việc dài. Tuy nhiên, nhược điểm nhựa epoxy bao gồm độc tính tế bào cao hơn, khả năng gây phản ứng viêm, và có thể ảnh hưởng đến quá trình tái tạo mô.

5.3. Hướng Dẫn Lựa Chọn Vật Liệu Trám Bít Ống Tủy Phù Hợp

Việc lựa chọn vật liệu trám bít ống tủy cần dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm tình trạng răng, tiền sử bệnh nhân, và mục tiêu điều trị. Trong các trường hợp cần tái tạo mô, xi măng calcium silicate có thể là lựa chọn ưu tiên. Trong các trường hợp cần độ bền cơ học cao, nhựa epoxy có thể được xem xét, nhưng cần cân nhắc đến độc tính tế bào.

VI. Kết Luận Hướng Nghiên Cứu Tương Lai Về Vật Liệu

Nghiên cứu này đã cung cấp bằng chứng khoa học quan trọng về ảnh hưởng xi măng trám bít nền calcium silicatenhựa epoxy lên tế bào gốc nhú chóp răng. Kết quả cho thấy xi măng calcium silicate có tính tương hợp sinh học tốt hơn và ít gây hại cho tế bào gốc nha khoa. Các nghiên cứu in vivokết quả lâm sàng trong tương lai sẽ giúp xác định rõ hơn vai trò của hai loại vật liệu trám bít này trong điều trị nội nha.

6.1. Tóm Tắt Kết Quả Nghiên Cứu Về Ảnh Hưởng Vật Liệu Trám Bít

Nghiên cứu in vitro cho thấy xi măng calcium silicateđộc tính tế bào thấp hơn, ít gây chết theo chương trình, và ít ảnh hưởng đến khả năng di cư của tế bào gốc nhú chóp răng so với xi măng nhựa epoxy. Điều này cho thấy xi măng calcium silicate có tiềm năng lớn trong việc hỗ trợ tái tạo mô sau điều trị nội nha.

6.2. Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo Về Vật Liệu Trám Bít Ống Tủy

Các nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào đánh giá ảnh hưởng xi măng trám bít trong môi trường in vivokết quả lâm sàng. Cần có thêm nghiên cứu về khả năng biệt hóa tế bàotái tạo mô của tế bào gốc nhú chóp răng khi tiếp xúc với các loại vật liệu trám bít khác nhau.

07/06/2025
So sánh ảnh hưởng của xi măng trám bít ống tủy nền calcium silicate và nền nhựa epoxy lên tế bào gốc nhú chóp răng nghiên cứu in vitro

Bạn đang xem trước tài liệu:

So sánh ảnh hưởng của xi măng trám bít ống tủy nền calcium silicate và nền nhựa epoxy lên tế bào gốc nhú chóp răng nghiên cứu in vitro