Nghiên cứu về sở hữu chéo trong hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam

Chuyên ngành

Ngân hàng

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

thesis

2015

119
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

1. CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ SỞ HỮU CHÉO TRONG HỆ THỐNG NGÂN HÀNG VÀ CÁC NGHIÊN CỨU TRƯỚC

1.1. Lý thuyết ủy quyền – thừa hành

1.2. Tổng quan về quan hệ ủy quyền – thừa hành

1.3. Chi phí ủy quyền của vốn cổ phần

1.4. Chi phí ủy quyền của nợ

1.5. Tổng quan về sở hữu chéo trong hệ thống ngân hàng

1.5.1. Khái niệm sở hữu chéo và sở hữu chéo trong hệ thống ngân hàng

1.5.2. Các loại hình và dạng thức sở hữu chéo trong hệ thống ngân hàng

1.5.2.1. Các loại hình sở hữu chéo trong hệ thống ngân hàng
1.5.2.2. Các dạng thức sở hữu chéo trong hệ thống ngân hàng

1.5.3. Tác động của sở hữu chéo trong hệ thống ngân hàng

1.5.3.1. Tác động tích cực
1.5.3.2. Tác động tiêu cực

1.5.4. Các nhân tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa sở hữu chéo và hệ thống ngân hàng thương mại

1.5.4.1. Nhân tố vĩ mô
1.5.4.2. Nhân tố vi mô

1.5.5. Tổng quan các nghiên cứu trước đây về sở hữu chéo trong hệ thống ngân hàng

1.5.5.1. Sơ lược nghiên cứu về sở hữu chéo trong hệ thống ngân hàng trên thế giới
1.5.5.2. Sơ lược nghiên cứu về sở hữu chéo trong hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam

1.6. Tóm tắt chương 1

2. CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG SỞ HỮU CHÉO TRONG HỆ THỐNG NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI VIỆT NAM

2.1. Sự hình thành và phát triển của sở hữu chéo trong hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam

2.2. Các loại hình sở hữu chéo trong hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam

2.2.1. Sở hữu chéo giữa ngân hàng và ngân hàng

2.2.2. Sở hữu chéo giữa ngân hàng và doanh nghiệp

2.2.3. Sở hữu chéo giữa ngân hàng và cá nhân, nhóm cổ đông

2.3. Tác động của sở hữu chéo trong hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam

2.3.1. Tác động tích cực

2.3.2. Tác động tiêu cực

2.4. Đánh giá nguyên nhân sở hữu chéo trong hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam hình thành, gia tăng và dẫn đến tác động tiêu cực

2.4.1. Nguyên nhân vĩ mô

2.4.1.1. Chính sách tiền tệ nới lỏng đi kèm tăng trưởng tín dụng nóng
2.4.1.2. Sự bùng nổ của thị trường chứng khoán Việt Nam
2.4.1.3. Sự phụ thuộc vào nguồn cung tín dụng ngân hàng
2.4.1.4. Áp lực tăng vốn nhanh chóng của hệ thống ngân hàng
2.4.1.5. Sự chậm trễ trong việc ban hành các văn bản quy phạm pháp luật cần thiết
2.4.1.6. Sự bất cập của khuôn khổ pháp lý liên quan đến sở hữu chéo
2.4.1.7. Năng lực thanh tra, giám sát của cơ quan quản lý nhà nước

2.4.2. Nguyên nhân vi mô

2.4.2.1. Sự thiếu vắng nguồn nhân lực quản lý cấp cao
2.4.2.2. Năng lực quản trị nội bộ
2.4.2.3. Thông tin thiếu minh bạch

2.5. Tóm tắt chương 2

3. CHƯƠNG 3: MỘT SỐ KHUYẾN NGHỊ NHẰM KIỂM SOÁT VÀ HẠN CHẾ TÁC ĐỘNG TIÊU CỰC CỦA SỞ HỮU CHÉO TRONG HỆ THỐNG NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI VIỆT NAM

3.1. Một số giải pháp đã được triển khai nhằm kiểm soát và hạn chế tác động tiêu cực của sở hữu chéo trong hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam

3.1.1. Thoái vốn của doanh nghiệp nhà nước tại các ngân hàng thương mại

3.1.2. Phân biệt ngân hàng đầu tư và ngân hàng thương mại

3.1.3. Xem xét tăng tỷ lệ sở hữu cho các nhà đầu tư ngoại vào các ngân hàng thương mại Việt Nam

3.1.4. Hoàn thiện quy định bảo đảm an toàn hoạt động ngân hàng

3.2. Một số khuyến nghị nhằm kiểm soát và hạn chế tác động tiêu cực của sở hữu chéo trong hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam

3.2.1. Tiến hành thoái vốn tại ngân hàng góp vốn

3.2.2. Tách bạch quyền sở hữu và quyền giám sát

3.2.3. Mua bán và sáp nhập

3.2.4. Nâng cao đạo đức kinh doanh

3.2.5. Hoàn thiện các quy định pháp luật

3.2.6. Bảo hiểm tiền gửi phải được quan tâm

3.2.7. Tăng cường pháp chế và chế tài

3.2.8. Tăng cường hoạt động thanh tra, giám sát ngân hàng

3.2.9. Nâng cao hiệu quả quản trị nội bộ của các ngân hàng

3.2.10. Gắn xử lý sở hữu chéo với quá trình tái cấu trúc hệ thống ngân hàng

3.3. Tóm tắt chương 3

TÀI LIỆU THAM KHẢO

Tóm tắt

I. Cơ sở lý luận về sở hữu chéo trong hệ thống ngân hàng

Chương này tập trung vào việc làm rõ các lý thuyết liên quan đến sở hữu chéo trong hệ thống ngân hàng. Lý thuyết ủy quyền – thừa hành được trình bày như một khung lý thuyết quan trọng để hiểu rõ mối quan hệ giữa người sở hữu và người điều hành trong ngân hàng. Theo Jensen và Meckling (1976), mối quan hệ này có thể dẫn đến xung đột lợi ích, đặc biệt trong bối cảnh ngân hàng thương mại nơi mà tài chính ngân hàng đóng vai trò trung gian. Các loại hình và dạng thức sở hữu chéo cũng được phân tích, bao gồm sở hữu trực tiếp và gián tiếp giữa các ngân hàng và doanh nghiệp. Tác động của sở hữu chéo được chia thành hai khía cạnh: tích cực và tiêu cực. Tác động tích cực bao gồm việc nâng cao khả năng huy động vốn và cải thiện hiệu quả hoạt động, trong khi tác động tiêu cực có thể dẫn đến việc vô hiệu hóa các quy định an toàn trong hoạt động ngân hàng.

1.1. Lý thuyết ủy quyền thừa hành

Lý thuyết ủy quyền – thừa hành chỉ ra rằng trong một tổ chức ngân hàng, mối quan hệ giữa người sở hữu và người điều hành có thể dẫn đến xung đột lợi ích. Khi sở hữu chéo gia tăng, các nhà quản lý có thể ưu tiên lợi ích cá nhân hơn là lợi ích của cổ đông. Điều này có thể dẫn đến việc ra quyết định không tối ưu, ảnh hưởng đến tính thanh khoản và an toàn của ngân hàng. Việc hiểu rõ lý thuyết này giúp nhận diện các rủi ro tiềm ẩn trong hoạt động của ngân hàng, từ đó đề xuất các giải pháp quản lý hiệu quả hơn.

1.2. Tổng quan về sở hữu chéo trong hệ thống ngân hàng

Sở hữu chéo trong hệ thống ngân hàng Việt Nam đã hình thành từ những năm 2000, với sự gia tăng mạnh mẽ của các ngân hàng thương mại. Các hình thức sở hữu chéo bao gồm sở hữu giữa ngân hàng với ngân hàng, ngân hàng với doanh nghiệp và giữa các cá nhân, nhóm cổ đông với ngân hàng. Tác động của sở hữu chéo không chỉ ảnh hưởng đến hoạt động của ngân hàng mà còn tác động đến toàn bộ thị trường tài chính. Việc phân tích các dạng thức sở hữu chéo giúp hiểu rõ hơn về cấu trúc và động lực của hệ thống ngân hàng, từ đó đưa ra các khuyến nghị phù hợp nhằm cải thiện tính ổn định và an toàn của hệ thống.

II. Thực trạng sở hữu chéo trong hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam

Chương này phân tích thực trạng sở hữu chéo trong hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam giai đoạn 2006-2013. Sự hình thành và phát triển của sở hữu chéo đã diễn ra mạnh mẽ, với nhiều ngân hàng thương mại nhà nước và cổ phần tham gia vào các mối quan hệ sở hữu phức tạp. Các loại hình sở hữu chéo được phân loại rõ ràng, từ sở hữu giữa ngân hàng với ngân hàng đến sở hữu giữa ngân hàng với doanh nghiệp và cá nhân. Tác động của sở hữu chéo được đánh giá từ hai khía cạnh tích cực và tiêu cực. Tác động tích cực bao gồm việc nâng cao khả năng huy động vốn và cải thiện hiệu quả hoạt động, trong khi tác động tiêu cực có thể dẫn đến việc vô hiệu hóa các quy định an toàn trong hoạt động ngân hàng.

2.1. Sự hình thành và phát triển của sở hữu chéo

Sự hình thành sở hữu chéo trong hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam bắt đầu từ những năm 2000, khi các ngân hàng thương mại nhà nước và cổ phần gia tăng quy mô và vốn. Sự phát triển này không chỉ tạo ra cơ hội cho các ngân hàng mà còn dẫn đến những rủi ro tiềm ẩn. Các mối quan hệ sở hữu phức tạp giữa ngân hàng và doanh nghiệp đã tạo ra một mạng lưới liên kết chặt chẽ, nhưng cũng làm gia tăng nguy cơ xung đột lợi ích và rủi ro tài chính. Việc phân tích sự hình thành và phát triển của sở hữu chéo giúp nhận diện các yếu tố thúc đẩy và cản trở sự phát triển bền vững của hệ thống ngân hàng.

2.2. Tác động của sở hữu chéo

Tác động của sở hữu chéo trong hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam được chia thành hai khía cạnh chính: tích cực và tiêu cực. Tác động tích cực bao gồm việc ổn định cơ cấu sở hữu và nâng cao tiềm năng về vốn, công nghệ, kinh nghiệm quản lý. Tuy nhiên, tác động tiêu cực lại đáng lo ngại hơn, khi sở hữu chéo có thể dẫn đến việc vô hiệu hóa các quy định an toàn trong hoạt động ngân hàng, tạo điều kiện phát sinh nợ xấu và tiềm ẩn rủi ro cho toàn bộ hệ thống ngân hàng. Việc đánh giá tác động của sở hữu chéo là cần thiết để đưa ra các giải pháp quản lý hiệu quả hơn.

III. Một số khuyến nghị nhằm kiểm soát và hạn chế tác động tiêu cực của sở hữu chéo

Chương này đề xuất một số giải pháp nhằm kiểm soát và hạn chế tác động tiêu cực của sở hữu chéo trong hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam. Các giải pháp bao gồm việc thoái vốn của doanh nghiệp nhà nước tại các ngân hàng thương mại, phân biệt rõ ràng giữa ngân hàng đầu tư và ngân hàng thương mại, và hoàn thiện quy định bảo đảm an toàn hoạt động ngân hàng. Ngoài ra, việc nâng cao đạo đức kinh doanh và tăng cường hoạt động thanh tra, giám sát ngân hàng cũng được nhấn mạnh.

3.1. Giải pháp thoái vốn

Thoái vốn của doanh nghiệp nhà nước tại các ngân hàng thương mại là một trong những giải pháp quan trọng nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của sở hữu chéo. Việc này không chỉ giúp giảm thiểu xung đột lợi ích mà còn tạo điều kiện cho các ngân hàng hoạt động độc lập hơn. Thoái vốn cũng giúp tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm trong quản lý ngân hàng, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và giảm thiểu rủi ro cho hệ thống ngân hàng.

3.2. Hoàn thiện quy định pháp luật

Hoàn thiện các quy định pháp luật liên quan đến sở hữu chéo là cần thiết để đảm bảo an toàn cho hoạt động ngân hàng. Các quy định này cần phải rõ ràng và cụ thể, nhằm hạn chế các hành vi thao túng và lạm dụng quyền lực trong quản lý ngân hàng. Bên cạnh đó, việc tăng cường pháp chế và chế tài cũng là một yếu tố quan trọng để đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong hoạt động ngân hàng, từ đó góp phần ổn định hệ thống tài chính quốc gia.

25/01/2025

Bài luận văn "Nghiên cứu về sở hữu chéo trong hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam" của tác giả Lâm Thị Thùy Liên, dưới sự hướng dẫn của NGƯT. Lý Hoàng Ánh, được thực hiện tại Trường Đại học Ngân hàng TP.Hồ Chí Minh vào năm 2015. Bài viết tập trung vào việc phân tích cấu trúc sở hữu chéo trong các ngân hàng thương mại tại Việt Nam, từ đó chỉ ra những ảnh hưởng của nó đến hiệu quả hoạt động và rủi ro trong hệ thống ngân hàng. Độc giả sẽ tìm thấy những thông tin quý giá về cách thức sở hữu chéo có thể tác động đến sự ổn định và phát triển của các ngân hàng, cũng như những khuyến nghị cho chính sách quản lý.

Để mở rộng thêm kiến thức về lĩnh vực ngân hàng, bạn có thể tham khảo các bài viết liên quan như Quản Trị Rủi Ro Tín Dụng Trong Cho Vay Doanh Nghiệp Tại Vietcombank, nơi phân tích quản lý rủi ro tín dụng trong cho vay doanh nghiệp, hay Luận án tiến sĩ về đa dạng hóa hiệu quả và quản lý rủi ro tại ngân hàng thương mại Việt Nam, cung cấp cái nhìn sâu sắc về quản lý rủi ro trong bối cảnh đa dạng hóa. Cuối cùng, bài viết Nghiên cứu mối quan hệ giữa cấu trúc sở hữu, hành vi chấp nhận rủi ro và hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam cũng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về mối liên hệ giữa cấu trúc sở hữu và hiệu quả hoạt động ngân hàng. Những tài liệu này sẽ cung cấp cho bạn nhiều góc nhìn và thông tin bổ ích trong lĩnh vực ngân hàng thương mại.